Hiển thị 1–24 của 36 kết quả

Eucalyptol (Cineol)

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Eucalyptol

Tên khác

Cineole

Tên danh pháp theo IUPAC

1,3,3-trimethyl-2-oxabicyclo[2.2.2]octane

Nhóm thuốc

Thuốc long đờm

Mã ATC

R – Hệ hô hấp

R05 – Thuốc chữa ho và cảm lạnh

R05C – Thuốc long đờm, không bao gồm dạng kết hợp với thuốc giảm ho

R05CA – Thuốc long đờm

R05CA13 – Cineole

Mã UNII

RV6J6604TK

Mã CAS

470-82-6

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C10H18O

Phân tử lượng

154.25 g/mol

Cấu trúc phân tử

Eucalyptol là ete vòng và monoterpenoid được sản xuất tự nhiên.

Cấu trúc phân tử Eucalyptol
Cấu trúc phân tử Eucalyptol

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 1

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 9.2Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 11

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 1.5°C

Điểm sôi: 176.4°C

Tỷ trọng riêng: 0.9267 g/cu cm ở 20 °C

Độ tan trong nước: 3500mg/L (21 °C)

Hằng số phân ly pKa: -4.2

Dạng bào chế

Viên nang mềm: 200 mg.

Siro thuốc: 60ml, 100ml.

Dầu xoa: 10 ml.

Kem xoa bóp: 1,5g.

Ống hít: 38,7mg eucalyptol, 170mg eucalyptol.

Thuốc xông mũi: 65%-0,8g.

Nước súc miệng: 90mg eucalyptol, 0,38g eucalyptol.

Dung dịch xịt mũi: 0,003g.

Viên ngậm Eucalyptol

Dạng bào chế Eucalyptol
Dạng bào chế Eucalyptol

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Các điều kiện để bảo quản an toàn, bao gồm mọi trường hợp không tương thích: Đậy kín bao bì chứa ở nơi khô ráo và thông gió tốt. Sản phẩm đã mở phải được đậy kín cẩn thận và giữ thẳng đứng để tránh rò rỉ. Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị -20 °C.

Nguồn gốc

Eucalyptol là gì? Eucalyptol, một hợp chất tự nhiên, thường được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như limonen oxit, cajeputol, 1,8-cineol, và nhiều tên khác. Eucalyptol có trong cây gì? Đây là một chất lỏng, không màu ở nhiệt độ phòng và chiếm tỷ lệ lớn trong tinh dầu của các loài cây thuộc chi Eucalyptus, nên người ta thường gọi nó là tinh dầu bạch đàn (Tinh dầu Eucalyptol).

Sự phát hiện đầu tiên về Eucalyptol được ghi nhận vào những năm 1870 bởi nhà hóa học F.S. Cloez, và từ đó, nó đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng y học và dược phẩm. Không chỉ xuất hiện trong bạch đàn, Eucalyptol cũng được tìm thấy nhiều trong dầu trà gỗ, ngải cứu, nguyệt quế, long não và một loạt các cây lá khác có hương thơm.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Eucalyptol, hoặc còn gọi là cineole, là một hợp chất tự nhiên phát hiện trong lá cây Eucalyptus và cây bạc hà. Được rất nhiều nghiên cứu về dược lý và cơ chế hoạt động, Eucalyptol thể hiện nhiều tác dụng quan trọng.

Đầu tiên, nó có khả năng giảm đau và giảm viêm nhiễm, đặc biệt hữu ích trong việc giảm đau cơ và các triệu chứng viêm nhiễm. Eucalyptol cũng thúc đẩy sự tiêu hóa bằng cách kích thích sự sản xuất enzym tiêu hóa và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại trong dạ dày.

Cơ chế hoạt động chính của Eucalyptol bao gồm ức chế sản xuất các tác nhân gây viêm như prostaglandin và leukotriene, giảm truyền tải tín hiệu đau trong hệ thần kinh, và kích thích các tế bào niêm mạc tiêu hóa.

Ứng dụng trong y học

Kháng khuẩn và kháng viêm: Một trong những ứng dụng chính của Eucalyptol trong y học là khả năng kháng khuẩn và kháng viêm của nó. Eucalyptol có thể ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn gây viêm nhiễm. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều loại kem và dầu xoa bóp được sử dụng để giảm đau và giảm viêm.

Điều trị bệnh đường hô hấp: Eucalyptol thường được sử dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp. Với khả năng làm dịu và giảm đau, nó có thể giúp giảm triệu chứng viêm họng, viêm xoang và viêm phế quản. Thêm vào đó, khả năng làm thông khí quản giúp làm dễ dàng hơn quá trình hô hấp trong trường hợp nghẹt mũi và đờm đặc.

Hỗ trợ tiêu hóa: Eucalyptol có tác động kích thích tiết các enzym tiêu hóa, cải thiện quá trình tiêu hóa thức ăn. Điều này có thể giúp giảm triệu chứng khó tiêu hóa, buồn nôn và nôn mửa. Ngoài ra, nó cũng có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại trong dạ dày, giúp duy trì sự cân bằng vi khuẩn trong đường tiêu hóa.

Làm giảm triệu chứng bệnh trĩ: Eucalyptol có tính năng làm giảm sưng tĩnh mạch và giảm đau trong trường hợp bệnh trĩ. Việc sử dụng các sản phẩm chứa Eucalyptol có thể giúp giảm triệu chứng như ngứa, chảy máu và đau.

Phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng ngoại da: Eucalyptol có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm trùng ngoại da. Nó có thể được sử dụng để xoa bóp các vùng bị viêm nhiễm, vết thương hoặc vết thương sau phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Tác dụng giảm căng cơ: Eucalyptol có khả năng làm giảm căng cơ. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm dùng để xoa bóp và giúp giảm căng thẳng cơ bắp sau một ngày làm việc căng thẳng hoặc hoạt động thể thao.

Tăng cường tinh thần: Một ứng dụng khác của Eucalyptol đối với sức khỏe tinh thần là khả năng làm sảng khoái tinh thần. Mùi hương của Eucalyptol có thể giúp giảm căng thẳng, mệt mỏi và tạo ra một tinh thần sảng khoái.

Ứng dụng trong điều trị bệnh Parkinson: Một số nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng Eucalyptol có thể có tiềm năng trong việc điều trị bệnh Parkinson. Hợp chất này có thể giúp bảo vệ các tế bào thần kinh và có tác động bảo vệ chống lại tác động gây hại của các gốc tự do, một trong các nguyên nhân gây ra bệnh Parkinson.

Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học: Eucalyptol cũng được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học để nghiên cứu các tác động sinh học và cơ chế hoạt động của nó. Các nhà nghiên cứu đang tìm cách tận dụng khả năng của Eucalyptol trong điều trị các bệnh lý khác nhau và phát triển các sản phẩm y tế mới dựa trên hợp chất này.

Dược động học

Không có thông tin

Phương pháp sản xuất

Phương pháp sản xuất Eucalyptol là một quy trình tinh chế đặc biệt, đặc thù cho việc chiết xuất chất này từ tinh dầu bạch đàn với hàm lượng cao. Có nhiều quy trình khác nhau được sử dụng để tách Eucalyptol ra khỏi các terpen khác trong tinh dầu.

Một trong những phương pháp phổ biến là sử dụng axit sulfuric (H2SO4) trong điều kiện lạnh để tạo ra các hợp chất cộng lỏng. Ngoài ra, quy trình chưng cất có sự có mặt của phenol, như cresol hoặc resorcinol, cũng được áp dụng để tách Eucalyptol. Chúng tạo ra các hợp chất có thể dễ dàng tách khỏi dầu bạch đàn.

Một phương pháp khác để làm giàu Eucalyptol là thông qua quá trình khí hóa với sự có mặt của chất xúc tác crom-niken. Quá trình này cải thiện hiệu suất sản xuất và giúp tạo ra Eucalyptol có độ tinh khiết cao.

Nhờ những phương pháp tinh chế này, chất Eucalyptol có thể được sản xuất với chất lượng và hiệu suất tốt, đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau.

Độc tính ở người

Sử dụng lượng Eucalyptol lớn có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe ở con người. Nuốt phải một lượng đáng kể có thể dẫn đến những triệu chứng khó chịu như đau đầu và khó chịu dạ dày, thường kèm theo buồn nôn và nôn mửa. Điều này có nguy cơ khiến chất này tiếp xúc trực tiếp với phổi, nếu người tiêu dùng nuốt phải hoặc sau đó bị nôn ra. Một khi nó đã tiếp cận phổi, việc loại bỏ nó trở nên rất khó khăn và có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như mê sảng, co giật, chấn thương nặng hoặc thậm chí gây tử vong.

Tính an toàn

Eucalyptol là một tinh dầu được chiết xuất từ nguồn thực vật tự nhiên. Quy trình chiết xuất hiện đại và tiên tiến đã đảm bảo rằng sản phẩm Eucalyptol đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao và độ an toàn. Việc sử dụng sản phẩm chứa Eucalyptol theo hướng dẫn và liều lượng đúng cách thường không gây ra vấn đề về độc tính. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất liệu nào, việc tuân thủ hướng dẫn và tuân thủ chỉ định là quan trọng để đảm bảo sự an toàn tối đa khi sử dụng.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc ức chế enzym gan: Eucalyptol có khả năng tăng hoạt động của một số enzym gan, có thể làm giảm nồng độ của một số loại thuốc khi chúng đi qua gan. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc như warfarin (thuốc chống đông máu) hoặc các loại thuốc chống co giật như phenytoin. Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào và có ý định sử dụng sản phẩm chứa Eucalyptol, nên thảo luận với bác sĩ để kiểm tra tác động tương tác.

Thuốc dự phòng tiểu đường: Eucalyptol có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết trong máu. Nếu bạn đang dùng thuốc dự phòng hoặc điều trị tiểu đường, việc sử dụng Eucalyptol có thể làm thay đổi nồng độ đường trong máu. Hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng để theo dõi sự thay đổi của chỉ số đường huyết và điều chỉnh liều lượng thuốc nếu cần.

Thuốc chống đông máu: Eucalyptol có khả năng làm tăng thời gian đông máu. Nếu bạn đang sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin hoặc aspirin, việc sử dụng Eucalyptol có thể gia tăng nguy cơ chảy máu. Hãy thảo luận với bác sĩ và tuân thủ chỉ định của họ để đảm bảo an toàn.

Thuốc ức chế acid dạ dày: Eucalyptol có thể ảnh hưởng đến việc tiêu hóa và hấp thụ một số loại thuốc, bao gồm thuốc ức chế acid dạ dày. Nếu bạn đang sử dụng loại thuốc này để điều trị vấn đề dạ dày hoặc trào ngược dạ dày, nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Eucalyptol để tránh tác động tương tác.

Lưu ý khi sử dụng Eucalyptol

Để tạo ra một hương thơm dễ chịu và thư giãn trong các sản phẩm như tinh dầu tràm gió hoặc dầu khuynh diệp, việc sử dụng Eucalyptol với liều lượng thấp là tối ưu. Tuy nhiên, nếu sử dụng Eucalyptol với liều lượng quá lớn qua các phương thức như uống, tiếp xúc da, hoặc hít thở, có thể dẫn đến các triệu chứng không mong muốn. Những triệu chứng này có thể bao gồm nói lắp, chóng mặt, buồn nôn, buồn ngủ, hoặc thậm chí có thể trở nên nghiêm trọng hơn.

Khi sử dụng Eucalyptol, cần chú ý tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt, vì nó có thể gây tổn thương và kích ứng cho mắt.

Eucalyptol có dùng được cho bà bầu? Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, cần xem xét thận trọng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Eucalyptol. Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để đánh giá nguy cơ và lợi ích của việc sử dụng, vì hiện vẫn chưa có đủ thông tin chính xác về liều lượng an toàn trong trường hợp này.

Cần lưu ý rằng có một số triệu chứng có thể liên quan đến tiếp xúc với Eucalyptol, như cảm giác nóng rát vùng thượng vị, buồn nôn, và nôn mửa. Ngoài ra, triệu chứng yếu cơ, sững sờ, xanh xao, chóng mặt, mất cân bằng, rối loạn hô hấp, và suy nhược cơ thể cũng có thể xảy ra. Điều này có thể dẫn đến tình trạng mê sảng và co giật.

Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa Eucalyptol, cần tuân thủ hướng dẫn và liều lượng đề xuất, và nếu có bất kỳ triệu chứng không mong muốn nào, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Một vài nghiên cứu của Eucalyptol trong Y học

Sử dụng hợp lý tinh dầu và các thành phần của chúng trong việc kiểm soát các triệu chứng đường hô hấp trên ở bệnh nhân mắc COVID-19

Appropriate use of essential oils and their components in the management of upper respiratory tract symptoms in patients with COVID-19
Appropriate use of essential oils and their components in the management of upper respiratory tract symptoms in patients with COVID-19

Giới thiệu

Sự liên quan đến đường hô hấp trên là phổ biến ở bệnh nhân mắc Covid-19 và phần lớn bệnh nhân được điều trị tại nhà ở dạng bệnh từ nhẹ đến trung bình. Nhiều phương pháp dựa trên tinh dầu đã được đề xuất để điều trị triệu chứng của COVID-19.

Nghiên cứu này nhằm mục đích phác thảo các công dụng tiềm năng và an toàn dựa trên bằng chứng của tinh dầu và các thành phần chính của chúng để kiểm soát lâm sàng các triệu chứng hô hấp nhẹ do nhiễm trùng coronavirus không biến chứng, bao gồm cả SARS-CoV-2. Do được sử dụng rộng rãi nên người ta đã tập trung vào các thành phần eucalyptol và menthol.

Phương pháp

Tổng quan về tài liệu khoa học với thảo luận quan trọng về bằng chứng được thu thập và khuyến nghị lâm sàng.

Kết quả

Nói chung, bạch đàn và các loại tinh dầu hoặc hỗn hợp có hàm lượng giàu chất này có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị tổng hợp để cải thiện triệu chứng ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng nhẹ và không biến chứng do vi-rút Corona gây ra. Menthol không được khuyến khích sử dụng ở những bệnh nhân mắc COVID-19, do có khả năng làm giảm khả năng tự nhận thức về chứng khó thở, điều này có thể khiến bệnh nhân bị nhiễm bệnh đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng thực tế của bệnh và trì hoãn chăm sóc y tế.

Kết luận

Dựa trên các bằng chứng sẵn có, các biện pháp điều trị triệu chứng cho COVID-19, chẳng hạn như tinh dầu và các hợp chất phân lập của chúng, có thể hữu ích nhưng không phải là giải pháp thay thế cho liệu pháp y tế tiêu chuẩn và không miễn cho bệnh nhân tuân theo các biện pháp phòng ngừa do cơ quan y tế ban hành. Các khuyến nghị lâm sàng về việc sử dụng tinh dầu thích hợp để kiểm soát các triệu chứng đường hô hấp trên của COVID-19 đã được đưa ra. Các nghiên cứu sâu hơn về chủ đề này được khuyến khích.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Eucalyptol, truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2023.
  2. Marco Valussi, Michele Antonelli, Davide Donelli, Fabio Firenzuoli (2021), Appropriate use of essential oils and their components in the management of upper respiratory tract symptoms in patients with COVID-19, Journal of Herbal Medicine, Volume 28.
  3. Pubchem, Eucalyptol, truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 35.000 đ
Dạng bào chế: Nhũ tương uốngĐóng gói: Hộp 1 chai 90ml

Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 28.000 đ
Dạng bào chế: Siro Đóng gói: Hộp 1 chai 100 ml

Thương hiệu: Thảo Dược Việt

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 30.000 đ
Dạng bào chế: Nhũ tương uốngĐóng gói: Hộp 1 chai 90ml

Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Hộp 1 chai 250ml

Thương hiệu: Công ty TNHH JNTL Consumer Health (Việt Nam)

Xuất xứ: Mỹ

Ho và cảm

Melyptol

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch xông mũi, họngĐóng gói: Hộp 1 lọ 5ml

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - FT Pharma

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Euginga

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

Thương hiệu: Dược Phúc Vinh

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Azinnecare

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 130.000 đ
Dạng bào chế: Siro hoĐóng gói: Hộp 1 lọ 100mL

Thương hiệu: Công ty TNHH phát triển y tế USA

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 40.000 đ
Dạng bào chế: Dầu xoaĐóng gói: Hộp 1 chai 15ml

Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Pastitussin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 65.000 đ
Dạng bào chế: Viên ngậmĐóng gói: Hộp 50 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Mekophar

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 245.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Hộp 1 lọ 10mL

Thương hiệu: Đông Nam Dược Trường Sơn

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 50.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 30 gói x 5ml

Thương hiệu: Gia An

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Lycozym

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 25.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén dạng ngậmĐóng gói: Hộp gồm 24 viên

Thiết bị y tế

Xịt mũi Lasam NL 70ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 26.000 đ
Dạng bào chế: Dạng xịt phun sươngĐóng gói: Hộp 1 chai 70ml

Thương hiệu: Halaco., LTD

Xuất xứ: Việt Nam

Thông mật, tan sỏi mật, bảo vệ gan

Rowachol

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 336.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm tan trong ruộtĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài

Xuất xứ: Ireland

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 90.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây - Hataphar

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Astemix 90ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 75.000 đ
Dạng bào chế: Cao lỏng Đóng gói: Hộp 1 chai 90 ml
Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 10.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 1 vỉ 10 viên

Thương hiệu: Adpharm

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 60.000 đ
Dạng bào chế: SirôĐóng gói: Hộp 30 gói x 5ml

Thương hiệu: Mega Lifesciences

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Amelicol

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 90.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 10 vỉ x10 viên

Hệ tiết niệu - sinh dục

Rowatinex

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 375.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Brithol Michcoma International

Xuất xứ: Ireland

Ho và cảm

Viên xông EUCA-OPC

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 20.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Viatux Extra

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 30.000 đ
Dạng bào chế: viên ngậmĐóng gói: Mỗi hộp có 3 vỉ, mỗi vỉ 30 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH Sản phẩm tự Nhiên Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Eumintan

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(2 đánh giá) 70.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Pymepharco

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

HoAstex 90ml Siro

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 30.000 đ
Dạng bào chế: Siro thuốc Đóng gói: Hộp 1 chai 90ml sirô thuốc

Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC

Xuất xứ: Việt Nam