Elranatamab

Đặc điểm của Elranatamab
Elranatamab là gì?
Elranatamab là một kháng thể hai đặc hiệu (bispecific antibody) được thiết kế nhằm nhắm mục tiêu cùng lúc vào hai phân tử: CD3 trên tế bào T và BCMA (kháng nguyên trưởng thành tế bào B) trên tế bào plasma ác tính. Cấu trúc của thuốc được hình thành từ hai kháng thể đơn dòng – một kháng thể kháng CD3 và một kháng thể kháng BCMA – mỗi kháng thể đóng góp một chuỗi nặng và một chuỗi nhẹ, liên kết lại bằng năm cầu disulfide tạo nên cấu trúc kháng thể hoàn chỉnh.
Danh pháp quốc tế
Elranatamab
Mã ATC
- L – Thuốc chống ung thư và điều hòa miễn dịch
- L01 – Thuốc chống ung thư
- L01F – Kháng thể đơn dòng và liên hợp thuốc kháng thể
- L01FX – Các kháng thể đơn dòng khác và liên hợp thuốc kháng thể
- L01FX32 – Elranatamab
Cảm quan
Elranatamab dưới dạng thành phẩm thường có dạng dung dịch trong suốt, không màu đến hơi vàng nhạt. Nếu ở dạng bột đông khô, sẽ có màu trắng đến trắng ngà, đồng nhất và dễ tan khi pha.
Dạng bào chế
Elranatamab hiện được phát triển và lưu hành dưới dạng: Dung dịch tiêm (pha sẵn hoặc pha từ bột đông khô).
Elranatamab có tác dụng gì?
Cơ chế tác dụng
BCMA (B-cell Maturation Antigen) là một kháng nguyên đặc hiệu trên tế bào B, đóng vai trò thiết yếu trong việc kích hoạt các con đường truyền tín hiệu nội bào, bao gồm NF-kappa B, STAT3, ERK1/2 và AKT/PI3K. Những con đường này có liên quan chặt chẽ đến quá trình tăng sinh, biệt hóa và sống sót của tế bào u tủy. Sự biểu hiện quá mức hoặc bất thường của BCMA thường gặp trong bệnh đa u tủy, góp phần vào sự tồn tại và phát triển của tế bào ác tính.
Elranatamab là một kháng thể hai đặc hiệu (bispecific antibody), có khả năng nhận diện đồng thời hai kháng nguyên: CD3 trên bề mặt tế bào T và BCMA trên tế bào plasma ác tính. Nhờ sự gắn kết này, thuốc giúp kéo tế bào T lại gần tế bào u tủy, tạo điều kiện cho tế bào T phát huy vai trò gây độc tế bào (cytotoxicity) bằng cách tiêu diệt tế bào mang BCMA. Quá trình này giúp làm giảm số lượng tế bào u và hạn chế sự tiến triển của bệnh đa u tủy.
Dược lực học
Elranatamab giúp tiêu diệt tế bào u tủy bằng cách đưa tế bào T lại gần tế bào mang BCMA, đồng thời làm tăng tạm thời các cytokine miễn dịch như IL-2, IL-6, TNF-α… để hỗ trợ phản ứng miễn dịch mạnh hơn.
Dược động học
Hấp thu: Sau khi tiêm dưới da, elranatamab đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 3–7 ngày. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc đạt khoảng 56,2%, với nồng độ tối đa tại trạng thái ổn định là 20,1 mcg/mL.
Phân bố: Elranatamab có thể tích phân bố trung bình là 7,76 lít, phản ánh sự phân bố hạn chế trong các mô ngoài huyết tương.
Chuyển hóa: Giống như các kháng thể đơn dòng khác, elranatamab được phân giải thông qua các quá trình dị hóa sinh học, bị phân cắt thành các peptide nhỏ rồi được chuyển hóa tiếp tục thành các acid amin.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của elranatamab là khoảng 22 ngày khi dùng liều 76mg. Độ thanh thải ước tính của thuốc là 0,324 lít mỗi ngày.
Ứng dụng trong y học
Elranatamab được chỉ định điều trị bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị ở người lớn. Tại Mỹ, thuốc dùng cho bệnh nhân đã điều trị ≥4 lần (gồm chất ức chế proteasome, thuốc điều hòa miễn dịch và kháng thể kháng CD38), theo cơ chế chấp thuận nhanh. Tại châu Âu, chỉ định cho bệnh nhân từng trải qua ≥3 liệu trình điều trị.

Tác dụng không mong muốn
Người dùng Elranatamab có thể gặp các phản ứng như nhiễm trùng (viêm phổi, nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu…), rối loạn huyết học (thiếu máu, giảm bạch cầu, tiểu cầu), phản ứng miễn dịch (sốt, hạ globulin máu), rối loạn tiêu hóa, thần kinh, da liễu và phản ứng tại vị trí tiêm. Ngoài ra còn có thể bị mệt mỏi, suy nhược toàn thân.
Tương tác thuốc
Hiện chưa có đầy đủ dữ liệu về các tương tác thuốc cụ thể. Tuy nhiên, nên tránh dùng chung Elranatamab với vắc-xin sống ít nhất 4 tuần trước, trong và sau điều trị.
Lưu ý và thận trọng
Lưu ý chung
- Do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi, cần áp dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian sử dụng.
- Cần theo dõi sát các phản ứng nghiêm trọng như hội chứng giải phóng cytokine, độc thần kinh, nhiễm trùng nặng hoặc tổn thương gan.
- Bệnh nhân nên hạn chế lái xe và vận hành máy móc khi đang dùng thuốc.
Lưu ý trên phụ nữ có thai và đang cho con bú
- Mang thai: Không nên sử dụng Elranatamab trong thời gian mang thai do có nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.
- Cho con bú: Chưa có báo cáo an toàn cho trẻ trong thời gian bú mẹ; nên tránh sử dụng thuốc trong khi cho con bú và ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng.
Bảo quản
Bảo quản thuốc trong tủ lạnh từ 2°C đến 8°C, không để đông lạnh.
Nghiên cứu mới trong y học về Elranatamab
Elranatamab cho thấy hiệu quả tích cực trong điều trị đa u tủy tái phát hoặc kháng trị, đặc biệt ở những bệnh nhân chưa từng điều trị bằng liệu pháp nhắm BCMA.
Trong nghiên cứu MagnetisMM-3, tỷ lệ đáp ứng đạt 61%, với 35% bệnh nhân đạt đáp ứng hoàn toàn. Sau 15 tháng theo dõi, nhiều bệnh nhân duy trì được hiệu quả điều trị lâu dài. Tác dụng phụ thường gặp gồm nhiễm trùng, thiếu máu và giảm bạch cầu trung tính. Hồ sơ an toàn của thuốc được đánh giá là có thể kiểm soát được.

Tài liệu tham khảo
- Chuyên gia Pubchem. Elranatamab, Pubchem. Truy cập ngày 19/4/2025.
- Lesokhin AM et al (2023). Elranatamab in relapsed or refractory multiple myeloma: phase 2 MagnetisMM-3 trial results, Pubmed. Truy cập ngày 19/4/2025.
