Diiodohydroxyquinolin

Showing all 3 results

Diiodohydroxyquinolin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Diiodohydroxyquinoline (Iodoquinol)

Tên danh pháp theo IUPAC

5,7-diiodoquinolin-8-ol

Nhóm thuốc

Diiodohydroxyquinoline thuộc nhóm nào? Thuốc điều trị bệnh amip

Mã ATC

G – Hệ sinh dục tiết niệu và các Hormon sinh dục

G01 – Thuốc sát khuẩn và chống nhiễm phụ khoa

G01A – Thuốc sát khuẩn và chống nhiễm phụ khoa không kết hợp Corticosteroid

G01AC – Dẫn xuất Quinoline

G01AC01 – Diiodohydroxyquinoline

Mã UNII

63W7IE88K8

Mã CAS

83-73-8

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C9H5I2NO

Phân tử lượng

396.95 g/mol

Cấu trúc phân tử

Diiodohydroxyquinoline là một monohydroxyquinoline có dạng quinolin-8-ol trong đó hydrogens ở vị trí 5 và 7 được thay thế bằng iốt

Cấu trúc phân tử Diiodohydroxyquinolin
Cấu trúc phân tử Diiodohydroxyquinolin

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 2

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 33.12 Å2

Số lượng nguyên tử nặng: 13

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 205 °C

Điểm sôi: 401.8±45.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 2.5±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.0815 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 3.34

Dạng bào chế

Thuốc bôi dạng gel nồng độ 1,25%.

Viên nén: Diiodohydroxyquinoline 210mg, 650 mg.

Viên nén đặt âm đạo dạng phối hợp: Diiodohydroxyquinoline (100 mg) + Benzalkonium (7 mg) + Nystatin (100000 IU).

Thuốc đạn đặt âm đạo dạng phối hợp: Diiodohydroxyquinoline (75 mg / sup) + Sulfadiazine (400 mg / sup) + Axit undecylenic (50 mg / sup).

Viên nén dạng phối hợp: Diiodohydroxyquinoline (250 mg) + Furazolidone (50 mg) + Kaolin (250 mg) + Neomycin sulfate (50 mg) + Phthalylsulfathiazole (250 mg).

Kem dạng phối hợp: Diiodohydroxyquinoline (2%) + Sulfadiazine (8%) + Axit undecylenic (1%).

Dạng bào chế Diiodohydroxyquinolin
Dạng bào chế Diiodohydroxyquinolin

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Diiodohydroxyquinoline nên được bảo quản trong bao bì gốc của nhà sản xuất, ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng trực tiếp.

Nguồn gốc

Di iodo hydroxy quinoline là thuốc gì? Diiodohydroxyquinoline, thường được biết đến với tên gọi iodoquinol, là một hợp chất được sử dụng như một thuốc chống ký sinh trùng và chống nấm. Nó đã được sử dụng trong nhiều năm để điều trị một số bệnh nhiễm ký sinh trùng ở người.

Iodoquinol là một dẫn xuất của nhóm hydroxyquinoline, và nó được phát triển dựa trên cấu trúc chung của những hợp chất này. Hydroxyquinolines đã được biết đến và được sử dụng trong y học từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.

Năm 1912, nhà hóa học người Đức Fritz Schaudinn đã phát hiện ra một loại ký sinh trùng gây bệnh trực tràng gọi là Entamoeba histolytica, gây ra bệnh viêm đại tràng và có thể lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể. Sau khi phát hiện ký sinh trùng này, một số nỗ lực nghiên cứu đã tập trung vào việc tìm kiếm các phương pháp điều trị hiệu quả.

Vào những năm 1920, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng iodoquinol, một dẫn xuất của hydroxyquinoline được iốt hóa, có khả năng ngăn chặn sự phát triển của Entamoeba histolytica và một số loại ký sinh trùng khác. Iodoquinol đã trở thành một phần quan trọng của điều trị các nhiễm trùng do ký sinh trùng và nấm, đặc biệt là trong các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Iodoquinol là thuốc gì? Cơ chế tác dụng dược lý của Diiodohydroxyquinoline (iodoquinol) liên quan đến khả năng ức chế sự phát triển và sinh trưởng của một số loại vi khuẩn, ký sinh trùng, và nấm. Đây là một số khía cạnh chính của cơ chế tác dụng dược lý của iodoquinol:

Ảnh Hưởng Đến Quá Trình Nucleic Acid: Iodoquinol có khả năng ảnh hưởng đến việc tổng hợp và sao chép acids nucleic, gây ra sự gián đoạn trong quá trình tái tạo và phân chia tế bào của vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm. Điều này làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển và sinh trưởng của chúng.

Tác Động Lên Chất Đạm Của Tế Bào: Iodoquinol có thể tác động lên các chất đạm của tế bào, như enzym và các thành phần quan trọng khác. Điều này gây ra sự giảm thiểu hoạt động của các enzym cần thiết cho sự sống của vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm.

Tác Động Đến Màng Tế Bào: Iodoquinol có thể tác động lên cấu trúc và tính chất của màng tế bào của vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm. Điều này làm cho màng trở nên không ổn định, dẫn đến sự rò rỉ các chất cần thiết và gây hại từ tế bào, gây ra sự chết tế bào hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng.

Tương Tác Hóa Học: Iodoquinol có khả năng tương tác hóa học với các thành phần quan trọng của vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm. Những tương tác này gây ra sự thay đổi cấu trúc và tính chất của chúng, ảnh hưởng đến khả năng sống sót và sinh trưởng.

Tóm lại, cơ chế tác dụng dược lý của Diiodohydroxyquinoline dựa vào khả năng ức chế sự phát triển và sinh trưởng của vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm thông qua sự tác động lên quá trình sinh tổng hợp, cấu trúc màng tế bào và các thành phần quan trọng khác của chúng.

Ứng dụng trong y học

Diiodohydroxyquinoline, thường được biết đến với tên gọi iodoquinol, là một hợp chất hóa học đã được sử dụng trong y học suốt nhiều thập kỷ. Được phát triển từ nhóm hydroxyquinolines, iodoquinol đã chứng tỏ mình là một công cụ quý giá trong cuộc chiến chống lại một số bệnh nhiễm ký sinh trùng và nấm.

Iodoquinol được biết đến rộng rãi vì khả năng chống lại các ký sinh trùng. Trong số những ký sinh trùng mà thuốc này có tác dụng, Giardia lamblia và Entamoeba histolytica là hai ký sinh trùng quan trọng nhất.

Trong đó, Giardiasis là một bệnh nhiễm ký sinh trùng gây ra bởi Giardia lamblia, giardiasis thường gây ra tiêu chảy và các triệu chứng tiêu hóa khác. Iodoquinol đã được sử dụng như một liệu pháp điều trị hiệu quả cho giardiasis, giúp tiêu diệt ký sinh trùng và giảm thiểu triệu chứng.

Entamoeba histolytica là một ký sinh trùng gây ra amebiasis, một bệnh nhiễm trùng dẫn đến viêm dạ dày và tiêu chảy. Trong nhiều trường hợp, iodoquinol đã được chỉ định như một phần của liệu pháp điều trị.

Ngoài khả năng chống ký sinh trùng, iodoquinol cũng có tác dụng chống nấm. Mặc dù nó không phải là lựa chọn đầu tiên trong điều trị nhiễm nấm, nhưng trong một số trường hợp, nó được sử dụng như một phần của liệu pháp kết hợp hoặc khi các thuốc khác không hiệu quả.

Iodoquinol thường được kết hợp với các hoạt chất khác để tăng cường hiệu quả hoặc để điều trị một loạt các triệu chứng. Một ví dụ điển hình là sự kết hợp của iodoquinol với hydrocortisone để điều trị viêm da do nhiễm ký sinh trùng hoặc nấm.

Dựa trên nhu cầu điều trị, iodoquinol có thể được sử dụng dưới dạng thuốc bôi hoặc viên nén. Trong điều trị nhiễm ký sinh trùng ở ruột, nó thường được sử dụng dưới dạng viên nén. Ngược lại, khi điều trị các bệnh ngoài da như nhiễm nấm hoặc viêm da, thuốc bôi chứa iodoquinol thường được chỉ định.

Dược động học

Hấp thu

Hấp thu của Diiodohydroxyquinoline không hiệu quả qua đường tiêu hóa. Một số lượng nhỏ có thể được hấp thu vào cơ thể, nhưng nồng độ iốt trong máu có thể tăng lên. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa rõ liệu Diiodohydroxyquinoline có thể hấp thu qua da hay không. Mặc dù vậy, các dẫn xuất khác của hydroxyquinoline halogen hóa đã được báo cáo là hấp thu qua da và vào cơ thể.

Phân bố

Sau khi hấp thu, các nghiên cứu trên động vật cho thấy Diiodohydroxyquinoline phân phối đến nhiều loại mô khác nhau. Iốt tự do sau đó xuất hiện trong nước tiểu.

Chuyển hóa

Iodoquinol chủ yếu được chuyển hóa trong gan. Cơ chế chính của chuyển hóa chưa được hiểu rõ ràng, nhưng nó có thể bao gồm các phản ứng hoá học để tạo ra các chất con. Cơ chế chuyển hóa của thuốc liên quan đến việc liên kết phần lớn hấp thu với glucuronid và sulfat trong cơ thể.

Thải trừ

Diiodohydroxyquinoline không được thải trừ qua phân. Thay vào đó, các liên kết glucuronid và sulfat của iodoquinol được loại bỏ qua nước tiểu.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp tổng hợp Diiodohydroxyquinoline (iodoquinol) trong công nghiệp dược phẩm thường sử dụng các phản ứng hóa học để tạo ra chất này từ các nguyên liệu khác. Dưới đây là một ví dụ về một phương pháp tổng hợp iodoquinol:

Phương pháp tổng hợp thông qua 5,7-Diiodo-8-hydroxyquinoline:

  • Bước 1: Tạo 5,7-Diiodo-8-hydroxyquinoline: Bắt đầu với 8-hydroxyquinoline, phản ứng hoá học thêm các nguyên tử iốt vào vị trí 5 và 7 của hạt nhân hydroxyquinoline. Điều này có thể thực hiện thông qua các phản ứng iốt hóa hoặc brom hóa, sau đó thay thế brom bằng iốt.
  • Bước 2: Chuyển đổi thành Diiodohydroxyquinoline: Tiếp theo, 5,7-Diiodo-8-hydroxyquinoline sẽ được chuyển đổi thành Diiodohydroxyquinoline bằng cách thay thế nhóm hydroxy (OH) bằng nhóm iodo (I).

Các bước chi tiết và điều kiện phản ứng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào phương pháp tổng hợp cụ thể được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm. Các phản ứng có thể yêu cầu sự hỗ trợ của các chất xúc tác, điều kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể.

Độc tính ở người

Tác Dụng Phụ Nhẹ: Một số tác dụng phụ thông thường và nhẹ có thể bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Thường thì những tác dụng phụ này không nghiêm trọng và có thể tự giảm đi khi cơ thể thích nghi với thuốc.

Phản ứng Dị ứng: Một số người có thể trải qua phản ứng dị ứng đối với iodoquinol, gây ngứa, đỏ, hoặc sưng da.

Hiếm Hơn nhưng Nghiêm Trọng: Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như vấn đề về thận, hội chứng Stevens-Johnson (một tình trạng da nghiêm trọng) hoặc vấn đề về hệ thống thần kinh trung ương đã được báo cáo, nhưng chúng rất hiếm.

Tính an toàn

Iodoquinol được coi là an toàn khi sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào khác, người dùng cần thận trọng và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, việc sử dụng iodoquinol cần được xem xét cẩn thận và theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Tương tác với thuốc khác

Khi sử dụng diiodohydroxyquinoline song song với tocilizumab, sự kết hợp này có thể tăng nguy cơ tổn thương thần kinh. Điều này đều có thể được coi là tác dụng phụ tiềm ẩn của cả hai loại thuốc.

Trong việc thực hiện các xét nghiệm, như phenylketon niệu (clorua sắt), cần lưu ý rằng có khả năng thuốc có thể dẫn đến kết quả dương tính giả khi có mặt trong nước tiểu hoặc tã lót.

Đối với các xét nghiệm liên quan đến chức năng tuyến giáp, cần phải thực hiện các xét nghiệm này ít nhất sau một tháng kể từ khi dừng điều trị bằng diiodohydroxyquinoline bôi.

Lưu ý khi sử dụng Diiodohydroxyquinoline

Thuốc uống:

  • Tránh sử dụng liều lượng cao và kéo dài của các 8-hydroxyquinolines đã được halogen hóa, vì chúng có thể gây ra các vấn đề như viêm dây thần kinh thị giác, teo thị giác và bệnh thần kinh ngoại vi.
  • Ngừng sử dụng ngay nếu bạn trải qua phản ứng quá mẫn hoặc dị ứng.

Thuốc bôi:

  • Cẩn trọng với khả năng xảy ra kích ứng cục bộ khi sử dụng thuốc bôi.
  • Tránh làm ố da và vải khi sử dụng.
  • Hãy lưu ý rằng việc sử dụng liều lượng kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của các vi sinh vật không nhạy cảm với liệu pháp này.
  • Khi sử dụng kết hợp chế phẩm chứa hydrocortisone trên các vùng da rộng hoặc với băng kín, có thể xảy ra các tác dụng toàn thân không mong muốn.
  • Trẻ em có thể dễ bị ảnh hưởng bởi tác dụng phụ toàn thân hơn. Do đó, hãy tuân thủ các hướng dẫn sử dụng cẩn thận cho trẻ em.

Thuốc Diiodohydroxyquinoline có thể gây mờ nhìn và giảm thị lực, vì vậy hãy cẩn trọng khi tham gia giao thông hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng thuốc.

Một vài nghiên cứu của Diiodohydroxyquinoline trong Y học

Hiệu quả của saccharomyces boulardii với kháng sinh trong điều trị bệnh amip cấp tính

Efficacy of saccharomyces boulardii with antibiotics in acute amoebiasis
Efficacy of saccharomyces boulardii with antibiotics in acute amoebiasis

Mục đích: So sánh hiệu quả của liệu pháp kháng sinh đơn thuần với kháng sinh và saccharomyces boulardii trong điều trị bệnh amip cấp tính.

Phương pháp: Trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi trên bệnh nhân mắc bệnh amip đường ruột cấp tính, 57 bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh amip cấp tính, được chẩn đoán có biểu hiện lâm sàng (tiêu chảy cấp tính có máu) và thể tư dưỡng do amip bao phủ hồng cầu tìm thấy trong phân đã được đưa vào nghiên cứu.

Phác đồ 1 bao gồm metronidazole (750 mg Tid) và iodoquinol (630 mg Tid) trong 10 ngày. Phác đồ 2 chứa viên nang saccharomyces boulardii đông khô (250 mg Tid) uống ngoài phác đồ 1. Bệnh nhân được khám lại vào hai và bốn tuần sau khi điều trị, và xét nghiệm phân được thực hiện vào cuối tuần thứ 4. Student’s t-test, chi(2) and McNemar’s tests đã được sử dụng để phân tích thống kê.

Kết quả: Có 3 bệnh nhân từ chối tham gia. 54 bệnh nhân còn lại được chọn ngẫu nhiên để nhận phác đồ 1 hoặc phác đồ 2 (nhóm 1 và 2 tương ứng, mỗi nhóm có 27 bệnh nhân). Hai nhóm giống nhau về tuổi tác, giới tính và các biểu hiện lâm sàng.

Ở Nhóm 1, tiêu chảy kéo dài 48,0+/-18,5 giờ và ở Nhóm 2, 12,0+/-3,7 giờ (P<0,0001). Ở Nhóm 1, thời gian sốt và đau bụng lần lượt là 24,0+/-8,8 và 24,0+/-7,3 giờ và ở Nhóm 2 lần lượt là 12,0+/-5,3 và 12,0+/-3,2 giờ (P<0,001). Thời gian đau đầu tương tự nhau ở cả hai nhóm. Vào tuần thứ 4, nang amip được phát hiện ở 5 trường hợp (18,5%) của Nhóm 1 nhưng không có trường hợp nào trong Nhóm 2 (P<0,02).

Kết luận: Việc bổ sung saccharomyces boulardii vào kháng sinh trong điều trị bệnh amip cấp tính dường như làm giảm thời gian xuất hiện triệu chứng lâm sàng và thời gian thoát nang.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Diiodohydroxyquinoline, truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2023.
  2. Mansour-Ghanaei, F., Dehbashi, N., Yazdanparast, K., & Shafaghi, A. (2003). Efficacy of saccharomyces boulardii with antibiotics in acute amoebiasis. World journal of gastroenterology, 9(8), 1832–1833. https://doi.org/10.3748/wjg.v9.i8.1832
  3. Pubchem, Diiodohydroxyquinoline, truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Điều trị vùng âm đạo

Uptiv

Được xếp hạng 4.00 5 sao
140.000 đ
Dạng bào chế: Viên đặt âm đạoĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 viên

Xuất xứ: Thái Lan

Diệt amib

Kasiod 210mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
175.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 4 vỉ x 25 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Diệt amib

Degresinos

Được xếp hạng 5.00 5 sao
50.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 4 vỉ x 25 viên

Xuất xứ: Việt Nam