Desloratadin

Hiển thị 1–24 của 47 kết quả

Desloratadin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Desloratadin

Tên danh pháp theo IUPAC

13-chloro-2-piperidin-4-ylidene-4-azatricyclo[9.4.0.03,8]pentadeca-1(11),3(8),4,6,12,14-hexaene

Nhóm thuốc

Thuốc chống dị ứng

Mã ATC

R — Thuốc có tác dụng lên hệ hô hấp

R06 — Thuốc kháng Histamin có hệ thống

R06A — Thuốc kháng Histamin có hệ thống

R06AX — Các thuốc kháng histamin khác dùng toàn thân

R06AX27 — Desloratadin

Mã UNII

FVF865388R

Mã CAS

100643-71-8

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C19H19ClN2

Phân tử lượng

310,8 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử

Desloratadine là loratadine trong đó nhóm ethoxycarbonyl gắn vào vòng piperidine được thay thế bằng hydro.

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 2

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 24,9 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 22

Các tính chất đặc trưng

Độ hòa tan trong nước: 3,95e-03g/L

LogP: 3.2

Khả năng liên kết protein: 83 đến 87%

Thời gian bán hủy: 27 giờ

Dạng bào chế

Dạng bào chế
Dạng bào chế

Dung dịch uống: 5ml

Siro: 2.5mg/5ml

Dạng viên nén: 5mg

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Desloratadin

Về mặt lý hóa học, desloratadine có độ ổn định tương đối cao. Nó có khả năng chịu được điều kiện bảo quản thông thường và không bị phân hủy hoặc phân tách dễ dàng trong điều kiện thông thường.

Desloratadine không nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ và độ pH thông thường. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoá học nào, nếu bị tiếp xúc với điều kiện lưu trữ không thích hợp, như nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh hoặc độ ẩm cao, desloratadine có thể bị ảnh hưởng và mất đi tính ổn định.

Để đảm bảo độ ổn định của desloratadine, nó nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (từ 20°C đến 25°C) trong một nơi khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp. Luôn kiểm tra hạn sử dụng và ngày sản xuất trên đóng gói để đảm bảo tính ổn định của thuốc.

Nguồn gốc

Desloratadine là một dẫn xuất của loratadine, một loại thuốc chống dị ứng được cấp bằng sáng chế vào năm 1984. Loratadine được phát hiện và phát triển bởi tập đoàn dược phẩm Schering-Plough (hiện nay là một phần của công ty dược phẩm Merck & Co., Inc.).

Loratadine ban đầu được phê duyệt bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) vào năm 1993. Sau khi loratadine được phê duyệt, các nghiên cứu và nghiên cứu đã tiến hành phát triển các dẫn xuất mới có hiệu quả và an toàn hơn. Một trong số đó là desloratadine, được phát hiện và phát triển để cải thiện tính an toàn và hiệu quả trong việc giảm triệu chứng dị ứng.

Desloratadine đã được FDA phê duyệt và có sẵn trên thị trường từ năm 2001. Hiện nay, nó là một thành phần chính trong nhiều loại thuốc chống dị ứng được bán trên toàn cầu.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Desloratadin, một chất đối kháng thụ thể H1 thế hệ thứ hai, thể hiện tác dụng đối kháng H1 ngoại vi kéo dài và chọn lọc.

Histamine là một hóa chất gây ra các triệu chứng khác nhau như là một phần của phản ứng dị ứng, chẳng hạn như sưng mô. Histamin được giải phóng từ các tế bào lưu trữ histamine (tế bào mast) và liên kết với các tế bào khác có thụ thể cho histamine. Sự liên kết của histamin với các thụ thể này kích hoạt các tế bào, giải phóng các hóa chất khác tạo ra các hiệu ứng liên quan đến dị ứng.

Desloratadine ngăn chặn một thụ thể cụ thể cho histamine (thụ thể H1) và do đó ngăn chặn sự kích hoạt tế bào bằng histamine. Không giống như hầu hết các thuốc kháng histamin khác, Desloratadine không vượt qua hàng rào máu não và do đó không gây buồn ngủ.

Desloratadin là một chất chuyển hóa của loratadin, có khả năng đối kháng đặc hiệu với các receptor histamin H ngoại biên. Tác dụng của desloratadin đến từ việc ức chế sự kết hợp của histamin với các receptor trong hệ thống tuần hoàn. Thuốc không ngăn chặn quá trình giải phóng histamin.

Desloratadin ức chế sự co thắt của cơ trơn trong hệ hô hấp, hệ tuần hoàn và hệ tiêu hóa, làm giảm tiết histamin từ tuyến lệ và tuyến nước bọt, từ đó có tác dụng kháng viêm. Ngoài ra, thuốc cũng giảm ngứa và viêm do dị ứng nhờ khả năng thấm mao mạch. Do không thể vượt qua hàng rào máu não và tác động chủ yếu vào các receptor histamin ngoại biên, desloratadin có tác dụng an thần và kháng giao cảm thấp.

Ứng dụng trong y học của Desloratadin

Desloratadine là một loại thuốc có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong điều trị các bệnh liên quan đến dị ứng và phản ứng viêm dị ứng. Với khả năng ức chế tác động của histamine, desloratadine đã được sử dụng rộng rãi để giảm triệu chứng dị ứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới.

Một trong những ứng dụng chính của desloratadine là điều trị dị ứng mùa. Dị ứng mùa gây ra nhiều triệu chứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mắt và sưng mũi. Desloratadine có khả năng ức chế histamine và ngăn chặn phản ứng viêm dị ứng trong cơ thể, giúp giảm triệu chứng dị ứng mùa và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Ngoài dị ứng mùa, desloratadine cũng được sử dụng trong điều trị các bệnh dị ứng khác như viêm da tiếp xúc, viêm da dị ứng, mày đay và viêm mũi dị ứng. Thuốc có thể giảm ngứa, sưng, viêm và các triệu chứng khác do phản ứng dị ứng gây ra. Điều này giúp cải thiện sự thoải mái và giảm đau, ngứa cho bệnh nhân.

Desloratadine cũng có thể được sử dụng trong điều trị viêm xoang và viêm tai giữa. Khi các xoang hoặc tai giữa bị viêm nhiễm, cơ thể phản ứng bằng cách tạo ra histamine, gây ra triệu chứng như đau và sưng. Desloratadine giúp làm giảm viêm nhiễm và triệu chứng kèm theo, giúp cải thiện sức khỏe và thúc đẩy quá trình phục hồi.

Ngoài ra, desloratadine cũng có thể được sử dụng để giảm triệu chứng dị ứng trong trường hợp tiếp xúc với chất kích thích như phấn hoa, bụi nhà, lông động vật, hoá chất và các tác nhân dị ứng khác.

Trong một số nghiên cứu gần đây, Desloratadine được nhận thấy là có khả năng ức chế khả năng tồn tại của tế bào ung thư EJ và SW780 theo cách phụ thuộc vào liều lượng và thời gian. Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động chống ung thư tiềm năng của desloratadine đối với sự phát triển và xâm lấn của tế bào đối với ung thư bàng quang, có thể được điều hòa bằng cách làm giảm quá trình chuyển đổi từ biểu mô sang trung mô và interleukin 6.

Dược động học

Hấp thu

Desloratadin được dùng bằng đường uống trong thời gian 10 ngày cho những người tình nguyện khỏe mạnh dưới dạng viên nén 5 mg, mỗi ngày một lần, dẫn đến nồng độ tối đa trong huyết tương trung bình (Cmax) khoảng 3 giờ.

Nồng độ tối đa ở trạng thái ổn định trung bình (Cmax) là 4 ng / ml và diện tích trung bình dưới đường cong (AUC) ở trạng thái ổn định là 56,9 ng*giờ/ml.

Thực phẩm không ảnh hưởng đến sự hấp thụ desloratadin.

Phân bố

Desloratadin liên kết khoảng 82 đến 87% với protein huyết tương, trong khi chất chuyển hóa có hoạt tính của nó, 3-hydroxydesloratadine, liên kết khoảng 85 đến 89%.

Chuyển hóa

Desloratadin được chuyển hóa thành chất chuyển hóa có hoạt tính 3-hydroxydesloratadine, chất này sau đó được glucuronid hóa.

Đào thải

Khoảng 87% liều C-desloratadine được tìm thấy như nhau trong nước tiểu và phân dưới dạng các sản phẩm chuyển hóa.

Desloratadin có thời gian bán thải trung bình trong huyết tương khoảng 27 giờ.

Phương pháp sản xuất

Desloratadine có thể được tổng hợp bằng cách sử dụng các phương pháp hóa học để chuyển đổi các hợp chất khởi đầu thành desloratadine. Dưới đây là một phương pháp tổng hợp desloratadine thông qua các bước chính:

  • Bước 1: Trong bước này, hợp chất khởi đầu là 3-hydroxyacetophenone. Nó được chuyển đổi thành 3-(3-hydroxyphenyl)propanoic acid bằng phản ứng cộng oxy hóa.
  • Bước 2: Trong bước này, 3-(3-hydroxyphenyl)propanoic acid phản ứng với p-toluenesulfonyl chloride để tạo thành este p-toluenesulfonate tương ứng.
  • Bước 3: Este p-toluenesulfonate được chuyển đổi thành ester hydroxylamine thông qua phản ứng với hydroxylamine hydrochloride và pyridine. Điều này tạo ra ester hydroxylamine của 3-(3-hydroxyphenyl)propanoic acid.
  • Bước 4: Ester hydroxylamine được chuyển đổi thành chất trung gian chloroamine thông qua phản ứng với thionyl chloride và pyridine. Chất trung gian chloroamine được tạo thành là 3-(3-chloro-4-methoxyphenyl)-3-hydroxypropionamide.
  • Bước 5: Chất trung gian chloroamine tiếp tục phản ứng với thioacetamide trong môi trường kiềm để tạo thành chất trung gian thiazolone.
  • Bước 6: Cuối cùng, chất trung gian thiazolone được chuyển đổi thành desloratadine cuối cùng bằng phản ứng với hydrazine hydrate.

Quá trình tổng hợp desloratadine có thể có các bước khác nhau hoặc các biến thể tùy thuộc vào phương pháp và điều kiện cụ thể của quá trình tổng hợp. Các bước trên chỉ là một ví dụ để minh họa quá trình tổng hợp desloratadine.

Độc tính của Desloratadin

Thông tin về các trường hợp quá liều desloratadin còn hạn chế, mặc dù tác dụng phụ buồn ngủ đã được báo cáo. Trong trường hợp quá liều, điều trị triệu chứng và hỗ trợ nên được cung cấp, bao gồm cả việc loại bỏ thuốc không hấp thu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng desloratadin và chất chuyển hóa có hoạt tính của nó, 3-hydroxydesloratadine, không thể được loại bỏ bằng chạy thận nhân tạo.

Trong các thử nghiệm lâm sàng với các chỉ định bao gồm viêm mũi dị ứng và nổi mày đay tự phát mạn tính, ở liều khuyến cáo 5 mg/ngày, đã có báo cáo về tác dụng không mong muốn của desloratadin ở tỷ lệ 3% bệnh nhân cao hơn so với nhóm điều trị bằng giả dược. Các tác dụng không mong muốn thường gặp bao gồm mệt mỏi (1,2%), khô miệng (0,8%) và nhức đầu (0,6%).

Đối với trẻ em, trong một thử nghiệm lâm sàng với 578 thanh thiếu niên trong độ tuổi từ 12 đến 17 tuổi, tác dụng không mong muốn phổ biến nhất là đau đầu, được báo cáo ở khoảng 5,9% bệnh nhân được điều trị bằng desloratadin và 6,9% bệnh nhân dùng giả dược.

Trong các nghiên cứu trên động vật, tỷ lệ tử vong được quan sát thấy ở liều 250 mg / kg hoặc cao hơn ở chuột và 353 mg / kg ở chuột (LD50 uống), tương ứng là 120 và 290 lần so với phơi nhiễm liều uống hàng ngày được khuyến nghị ở người.

Ở động vật linh trưởng, không có trường hợp tử vong nào xảy ra ở liều lên tới 250 mg / kg, cho thấy mức độ phơi nhiễm xấp xỉ 810 lần liều uống khuyến cáo của con người.

Tính an toàn của Desloratadin

Desloratadine được coi là an toàn khi sử dụng trong điều trị dị ứng ở trẻ em, người cao tuổi, và người có suy gan hoặc suy thận. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, việc sử dụng desloratadine ở nhóm đối tượng này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và tuân thủ liều lượng và chỉ định cụ thể.

Đối với trẻ em: Desloratadine đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong điều trị dị ứng ở trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên. Tuy nhiên, việc sử dụng desloratadine ở trẻ em cần tuân thủ liều lượng phù hợp dựa trên khối lượng cơ thể của trẻ và theo hướng dẫn của bác sĩ.

Đối với người cao tuổi: Không có thông tin cụ thể về việc sử dụng desloratadine ở người cao tuổi. Tuy nhiên, không có bằng chứng cho thấy desloratadine gây ra vấn đề nghiêm trọng ở nhóm đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi có thể có tổn thương gan hoặc thận do tuổi tác, và do đó, cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn khi sử dụng desloratadine.

Đối với người có suy gan hoặc suy thận: Desloratadine được chuyển hóa chủ yếu trong gan và tiếp tục được chuyển đổi thành chất chủ yếu không hoạt động qua thận. Do đó, việc sử dụng desloratadine ở người có suy gan hoặc suy thận nhẹ đến vừa là an toàn. Tuy nhiên, trong trường hợp suy thận nặng, việc điều chỉnh liều lượng có thể cần thiết và bác sĩ sẽ quyết định liều lượng phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Tương tác của Desloratadin với thuốc khác

Desloratadin tương tác với rượu, thuốc kháng cholin, thuốc ức chế TKTW, và thuốc ức chế chọn lọc thu hồi serotonin, làm tăng nồng độ và tác dụng của chúng. Ngoài ra, nồng độ và tác dụng của desloratadin có thể tăng khi sử dụng cùng với droperidol, hydroxyzin, các chất ức chế P-glycoprotein và pramlintid.

Desloratadin cũng làm giảm nồng độ và tác dụng của thuốc ức chế acetylcholinesterase, benzylpeniciloyl polylysin, betahistin, amphetamin, và các thuốc cảm ứng P-glycoprotein. Thức ăn không ảnh hưởng đến việc hấp thụ desloratadin.

Desloratadin có tiềm năng tương tác với các thuốc ảnh hưởng đến enzym chuyển hóa ở gan, như azithromycin, cimetidin, erythromycin, fluoxetin, và ketoconazol. Tuy nhiên, không có thay đổi đáng kể về ECG, triệu chứng lâm sàng, chức năng gan, hay tác dụng phụ được ghi nhận.

Khi được sử dụng đồng thời với ketoconazole, erythromycin hoặc cimetidine, nồng độ desloratadin trong huyết thanh tăng lên.

Về xét nghiệm da: Nên ngừng thuốc 48 giờ trước khi tiến hành xét nghiệm da.

Dùng desloratadin với rượu không làm tăng nguy cơ suy giảm hành vi do rượu.

Lưu ý khi dùng Desloratadin

Lưu ý và thận trọng chung

Sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan.

Sự an toàn và hiệu quả của desloratadine ở trẻ em dưới 2 tuổi chưa được thiết lập.

Khô miệng có thể xảy ra trong khi sử dụng desloratadine, đặc biệt là ở người cao tuổi, và có nguy cơ sâu răng. Do đó, duy trì vệ sinh răng miệng tốt là rất quan trọng khi sử dụng desloratadine.

Không sử dụng cho bệnh nhân bị rối loạn di truyền hiếm gặp như kém hấp thu glucose-galactose, không dung nạp fructose hoặc thiếu hụt sucrase-isomaltase.

Các tá dược methyl paraben và propyl paraben có thể gây ra phản ứng dị ứng.

Mỗi 5 ml dung dịch chứa 1 g sucrose, 1 g sorbitol 70% và 2,5 mg sucralose. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở bệnh nhân tiểu đường. Mỗi 5 ml thuốc chứa 55 mg propylene glycol. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc này cho trẻ nhỏ, đặc biệt nếu trẻ cũng đang dùng các loại thuốc khác có chứa propylene glycol hoặc rượu.

Lưu ý cho phụ nữ đang mang thai

Không có đủ dữ liệu và nghiên cứu hạn chế về việc sử dụng desloratadin trong thai kỳ. Vì vậy, chỉ nên dùng Desloratadin trong trường hợp thật cần thiết với liều thấp.

Lưu ý cho phụ nữ đang cho con bú

Desloratadin và chất chuyển hóa của nó, descarboethoxyloratadine, được bài tiết qua sữa mẹ. Do đó, chỉ nên dùng desloratadin ở phụ nữ đang cho con bú khi cần thiết trong thời gian ngắn với liều thấp.

Lái xe và vận hành máy móc

Ở liều điều trị, thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đau đầu, mệt mỏi, buồn ngủ và mờ mắt có thể xảy ra trong quá trình điều trị.

Một vài nghiên cứu về Desloratadin trong Y học

Cải thiện tỷ lệ sống sót trong một số bệnh ung thư bằng cách sử dụng H1 -antihistamines desloratadine và loratadine

Improvement of survival rates in some cancers using H1-antihistamines desloratadine and loratadine
Improvement of survival rates in some cancers using H1-antihistamines desloratadine and loratadine

Bối cảnh: Trước đây chúng tôi đã chỉ ra mối liên quan với khả năng sống sót được cải thiện đáng kể trong bệnh ung thư vú và khối u ác tính đối với những người sử dụng desloratadine và loratadine, đồng thời bắt đầu tìm hiểu xem liệu khả năng sống sót được cải thiện có thể được nhìn thấy ở các khối u có và không có đáp ứng đã biết đối với liệu pháp kiểm soát miễn dịch hay không, chẳng hạn như chống CTLA-4 hoặc chống PD-1.

Phương pháp: Chúng tôi đã điều tra tỷ lệ sống sót và sử dụng sáu loại thuốc kháng histamin H1 phổ biến (cetirizine, clemastine, desloratadine, ebastine, fexofenadine và loratadine) trong một đoàn hệ toàn quốc gồm 429.198 bệnh nhân Thụy Điển với 10 loại miễn dịch (dạ dày, đại trực tràng/hậu môn, ung thư tụy, phổi, vú, tuyến tiền liệt, thận và bàng quang, ung thư hắc tố và ung thư hạch Hodgkin) và sáu khối u không sinh miễn dịch (gan, tử cung, buồng trứng, não/CNS, ung thư tuyến giáp và ung thư hạch không Hodgkin) được chẩn đoán trong giai đoạn 2006-2017. Theo dõi là cho đến 2019-02-24.

Kết quả: Sử dụng desloratadine có liên quan đến khả năng sống sót được cải thiện đối với tất cả các khối u sinh miễn dịch, nhưng không phải đối với những khối u không sinh miễn dịch. Sử dụng loratadin có liên quan đến việc cải thiện khả năng sống sót đối với một số khối u. Việc sử dụng các thuốc kháng histamin khác không thể được chứng minh là có liên quan nhất quán đến việc cải thiện khả năng sống sót ở một mức độ có ý nghĩa thống kê.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Desloratadin , truy cập ngày 07/06/2023.
  2. Pubchem, Desloratadin, truy cập ngày 07/06/2023.
  3. Fritz, I., Wagner, P., & Olsson, H. (2021). Improved survival in several cancers with use of H1-antihistamines desloratadine and loratadine. Translational Oncology, 14(4), 101029.

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Jorexdo

Được xếp hạng 5.00 5 sao
180.000 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Desloratadin 5mg Khapharco

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Bilodes 0,5mg/ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 1 chai x 60ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Des Baby

Được xếp hạng 5.00 5 sao
55.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 1 lọ 30ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Siro Delopedil 0,5 mg/ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
60.000 đ
Dạng bào chế: siroĐóng gói: Hộp 1 chai 60 ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Desloratadin 5mg TV.Pharm

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Zolastyn

Được xếp hạng 5.00 5 sao
260.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

USdeslor

Được xếp hạng 5.00 5 sao
105.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Setbozi Stick 2.5mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
60.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 20 ống x 5ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Bostanex 60ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
90.000 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 chai 30ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Bostanex 5mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
45.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng histamin/ chống ngứa dùng tại chỗ

Dessubaby

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Siro thuốcĐóng gói: Hộp 1 chai 30ml, 60 ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Destopix 30ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 lọ 30ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Dasselta 5mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
225.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Slovenia

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Lezatadil 0,5mg/ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
70.000 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 chai 60ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

A.T Desloratadin 2.5mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
115.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 30 ống x 5ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Deslet 30mg/60ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
90.000 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 lọ 60 ml

Xuất xứ: Pakistan

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Loitadine

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 2 vỉ 15 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Desloderma 5

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 05 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Desloratadine 50ml DK Pharma

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 lọ 50ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

SOSallergy Syrup

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Sirô thuốc Đóng gói: Hộp 12 ống 5ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Tanadeslor

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Destacure 60ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
76.000 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 chai 60ml

Xuất xứ: Ấn Độ

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Audocals 5mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
78.000 đ
Dạng bào chế: Dạng viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 1 vỉ 10 viên

Xuất xứ: Ukraina