Hiển thị tất cả 3 kết quả

Dầu khoáng (mineral oil)

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Mineral Oil

Nhóm thuốc

Thuốc nhuận tràng

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa

A06 – Thuốc nhuận tràng

A06A – Thuốc nhuận tràng

A06AA – Thuốc làm mềm và làm trơn

A06AA01 – Liquid paraffin

Mã UNII

T5L8T28FGP

Mã CAS

8042-47-5

Cấu trúc phân tử

Dầu khoáng (paraffin oil) là một loại dầu chứa nhiều ankan cao phân tử.

Cấu trúc phân tử Dầu khoáng (mineral oil)
Cấu trúc phân tử Dầu khoáng (mineral oil)

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 0 °F

Điểm sôi: 310°C

Tỷ trọng riêng: 0.822 ở 68 °F

Độ nhớt: >38,1 centistokes ở 37,8 ° C

Dạng bào chế

Thuốc xổ: 133 g/133mL, 118 mL/118mL

Dầu: 99.9 g/100mL

Dung dịch: 63.4 %, 100 %

Kem: 63.2 mg/100mL

Gel: 72.27 g/100mL

Khí dung: 59.8 g/100g

Dạng bào chế Dầu khoáng (mineral oil)
Dạng bào chế Dầu khoáng (mineral oil)

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định của dầu khoáng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ, áp suất, độ tinh khiết, thành phần hóa học và phương pháp bảo quản. Một số lưu ý khi bảo quản dầu khoáng là:

  • Nên để dầu khoáng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt gây cháy nổ.
  • Nên đậy kín bình chứa dầu khoáng để tránh bị bay hơi, bị ôi thiu hoặc bị nhiễm khuẩn.
  • Nên kiểm tra thường xuyên chất lượng của dầu khoáng bằng cách đo màu, mùi, độ nhớt, độ pH và độ oxy hóa.

Nguồn gốc

Mineral oil là gì? Dầu khoáng (paraffin lỏng) là một loại dầu mỏ có chứa nhiều hydrocacbon bão hòa, có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như làm nến, chất bôi trơn, chất chống ăn mòn, chất khử trùng và chất làm mềm da.

Dầu khoáng được phát hiện và phát triển từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nhận ra rằng dầu mỏ có thể được tách ra thành các thành phần khác nhau bằng cách đun nóng ở các nhiệt độ khác nhau. Một trong những thành phần đó là dầu khoáng, có nhiệt độ sôi từ 300 đến 500 độ C.

Dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và y tế, nhờ vào tính năng của nó như không mùi, không màu, không tan trong nước và không gây kích ứng da. Dầu khoáng cũng được coi là một nguồn năng lượng tái tạo, vì nó có thể được tái chế và tái sử dụng nhiều lần.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Dầu khoáng có tác dụng gì? Trong y học, dầu khoáng được dùng làm thuốc nhuận tràng, giúp làm trơn và mềm phân, làm chậm sự hấp thu nước trong ruột, giảm táo bón. Dầu khoáng cũng có thể được dùng để bôi trơn các thiết bị y tế như ống nội soi, ống thông tiểu, v.v. Dầu khoáng không bị tiêu hóa hay hấp thu vào máu, mà được đào thải ra ngoài qua phân. Dầu khoáng thường được uống vào buổi chiều, nhưng không nên uống trước khi đi ngủ để tránh ngạt thở.

Trong mỹ phẩm, dầu khoáng được dùng làm thành phần trong kem dưỡng da, lotion, son môi, sáp tẩy lông, v.v. Dầu khoáng có tác dụng làm giãn nở lỗ chân lông để các dưỡng chất thấm sâu vào da, hút độ ẩm từ bên ngoài vào các tế bào da, tạo lớp màng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Dầu khoáng cũng giúp làm mịn và bóng da, giảm kích ứng và viêm da. Mineral oil có gây mụn? Tuy nhiên, dầu khoáng cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, mụn trứng cá và dị ứng da ở một số người.

Ứng dụng trong y học

Mineral oil có tác dụng gì? Dầu khoáng, còn được biết đến với tên gọi paraffin oil hoặc dầu trắng, là một sản phẩm không màu, không mùi, không vị và không cháy, được chiết xuất từ dầu mỏ. Trong lĩnh vực y học, dầu khoáng đã và đang được ứng dụng rộng rãi vì những tính chất đặc biệt của nó.

Làm mềm da và chăm sóc vết thương: Dầu khoáng mỹ phẩm là một chất dưỡng ẩm tự nhiên, giúp bảo vệ và giữ cho da mềm mại. Khi được áp dụng lên da, nó tạo ra một lớp màng mỏng trên bề mặt, ngăn chặn việc mất nước từ da, giúp da không bị khô. Điều này làm cho dầu khoáng trở thành thành phần phổ biến trong nhiều loại kem dưỡng da, lotion và sản phẩm dành cho trẻ sơ sinh.

Trị táo bón: Dầu khoáng thường được sử dụng như một thuốc trị táo bón do khả năng trơn trượt của nó. Khi uống, dầu khoáng hoạt động như một chất bôi trơn, giúp cải thiện quá trình đi đại tiện mà không gây kích ứng cho ruột. Mặc dù dầu khoáng hiệu quả, nhưng không nên sử dụng dài hạn mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Làm dịu da sau khi tiêm chủng: Dầu khoáng thường được sử dụng sau tiêm chủng để giảm viêm và đau. Khi được bôi lên vết thương sau tiêm, nó giúp làm dịu và giảm kích thước vết sưng.

Sản phẩm chăm sóc mắt: Dầu khoáng còn được sử dụng làm thành phần trong một số loại giọt mắt nhằm giảm triệu chứng khô mắt. Với tính chất dưỡng ẩm của mình, dầu khoáng giúp bao phủ và bảo vệ biểu bì mắt, giữ cho mắt luôn mềm mại và giảm thiểu triệu chứng kích thích.

Ứng dụng trong phẫu thuật: Trong một số trường hợp, dầu khoáng được sử dụng như một chất trợ bôi trơn trong các thủ thuật nội soi. Với khả năng tạo ra một môi trường trơn trượt, dầu khoáng giúp giảm thiểu ma sát và tăng cường độ an toàn khi thực hiện các thủ thuật nội soi.

Trong điều trị các bệnh về da: Dầu khoáng có khả năng tạo ra một màng bảo vệ trên da, giúp ngăn chặn việc mất nước và kích thích tái tạo da. Do đó, nó thường được sử dụng trong điều trị một số bệnh về da như viêm da, chàm, và hăm tã.

Dược động học

Hấp thu

Dầu khoáng hầu như không bị hấp thụ vào cơ thể khi được uống hoặc bôi lên da. Thay vào đó, nó hoạt động chủ yếu ở vị trí mà nó được áp dụng hoặc tiêu thụ.

Phân bố

Khi được uống, dầu khoáng chủ yếu lưu trữ trong hệ tiêu hóa mà không bị hấp thụ vào huyết thanh.

Khi được bôi lên da, dầu khoáng tạo ra một lớp màng trên bề mặt của da mà không đi sâu vào các lớp da bên dưới.

Chuyển hóa

Dầu khoáng không bị chuyển hóa trong cơ thể. Nó duy trì dạng nguyên bản của mình và không chuyển đổi thành các hợp chất khác.

Thải trừ

Khi dầu khoáng được uống, nó được bài tiết ra ngoài thông qua phân mà không bị hấp thụ.

Khi được áp dụng lên da, phần lớn dầu khoáng sẽ mất đi do sự bay hơi hoặc chà xát, và chỉ một phần nhỏ sẽ được bài tiết qua mồ hôi.

Phương pháp sản xuất

Dầu khoáng (paraffin oil) là một loại dầu được chiết xuất từ than đá hoặc dầu mỏ. Phương pháp sản xuất dầu khoáng trong công nghiệp dược phẩm gồm có các bước sau:

Bước 1: Lựa chọn nguyên liệu. Nguyên liệu phải đảm bảo độ tinh khiết cao, không có các tạp chất như lưu huỳnh, nitơ, oxy, kim loại nặng, và các hợp chất hữu cơ khác.

Bước 2: Tách lọc và xử lý nguyên liệu. Nguyên liệu được đưa vào các thiết bị tách lọc để loại bỏ các phân tử có kích thước lớn, như nhựa, sáp, và các hợp chất hữu cơ cao phân tử. Sau đó, nguyên liệu được xử lý bằng các phương pháp như xúc tác, hydro hoá, oxy hoá, hay khử để loại bỏ các tạp chất còn lại và cải thiện chất lượng của dầu khoáng.

Bước 3: Chưng cất và phân đoạn nguyên liệu. Nguyên liệu được đưa vào các thiết bị chưng cất để tách ra các thành phần có điểm sôi khác nhau. Các thành phần này được gọi là các phân đoạn của dầu khoáng, ví dụ như dầu khoáng nhẹ, dầu khoáng trung bình, và dầu khoáng nặng. Mỗi phân đoạn có những tính chất và ứng dụng khác nhau trong công nghiệp dược phẩm.

Bước 4: Đóng gói và bảo quản sản phẩm. Các phân đoạn của dầu khoáng được đóng gói vào các thùng, chai, hoặc bao bì. Sản phẩm được bảo quản ở nhiệt độ và áp suất thích hợp để tránh biến đổi hoặc hư hỏng.

Độc tính ở người

Dầu khoáng có hại không? Dầu khoáng chưa qua tinh chế hoặc chỉ trải qua quá trình xử lý sơ bộ đã được Tổ chức Y tế Thế giới xếp vào hạng chất gây ung thư Nhóm 3. Nguyên nhân chủ yếu là do tiếp xúc kéo dài với các hợp chất thơm, trong đó có các hợp chất thơm đa vòng alkyl hóa (PAC), có khả năng gây ra ung thư da.

Mặt khác, dầu khoáng có thể được sử dụng trên mắt mà không gây kích ứng hay cảm giác khó chịu. Tuy nhiên, đã có báo cáo về các trường hợp u hạt hoặc u hạt ngoại lai ở gan, lá lách và hạch bạch huyết sau khi dầu khoáng được hấp thụ.

U hạt lipid ở phổi – một dạng viêm phổi do lipid – thường xuất hiện ở người lớn sau khi họ tiếp xúc nhiều với dầu khoáng qua đường hô hấp. Có một trường hợp bệnh nhân bị u hạt lipid ở ngực sau khi dầu khoáng bị tiêm trực tiếp vào khoang ngực do tình trạng xẹp phổi vĩnh viễn; rõ ràng dầu đã không được tiêm vào đúng vị trí.

Trong thập kỷ 1940, việc sử dụng dầu paraffin (oleothorax) như một phương pháp điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh lao phổi rất phổ biến. Đáng ra, dầu này nên được loại bỏ sau một khoảng thời gian; nhưng do không gặp vấn đề gì nghiêm trọng nên ít khi người ta thực hiện điều này. Bệnh nhân già cả, sau nhiều năm, có thể gặp phải biến chứng như vỡ màng phổi và tình trạng sặc dầu.

Hơn nữa, việc tiêm dầu khoáng nhằm mục đích làm đổi hình thể là một phương pháp đã lỗi thời từ năm 1899. Thế nhưng, nó đã được một số vận động viên thể hình sử dụng lại, xem xét như một lựa chọn thay thế cho việc tiêm steroid vào cơ bắp. Hậu quả của việc sử dụng dầu paraffin này có thể rất nghiêm trọng, từ viêm da, sưng to, nang mủ không gây viêm, viêm hạch lan tỏa cho đến các khối u ác tính.

Tính an toàn

Một ít dầu khoáng có thể xuất hiện trong sữa mẹ, phần lớn do việc mẹ tiêu thụ hydrocarbon qua mỹ phẩm trong thời gian dài. Tuy nhiên, do khả năng hấp thụ dầu khoáng qua đường tiêu hóa là rất hạn chế, chỉ một lượng cực nhỏ có thể vượt qua và vào máu trẻ sơ sinh. Điều này hạn chế khả năng gây ra tác dụng phụ cho trẻ đang được bú. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng sự tiếp xúc của trẻ sơ sinh với dầu khoáng thông qua sữa mẹ không ảnh hưởng tới hệ tiêu hóa của trẻ.

Dù vậy, các bà mẹ nên cân nhắc khi sử dụng dầu khoáng. Dù nó có thể an toàn khi sử dụng từng chút một, việc tiêu thụ liên tục có thể làm giảm cung cấp vitamin tan trong chất béo. Đồng thời, việc áp dụng dầu khoáng hoặc thuốc mỡ chứa dầu khoáng ở khu vực vú có thể dẫn đến việc trẻ sơ sinh tiếp xúc với một lượng lớn paraffin khoáng khi liếm. Vì vậy, để đảm bảo an toàn, nên sử dụng các loại kem dạng nước để bôi lên vùng ngực khi cho con bú.

Tương tác với thuốc khác

Dầu khoáng có thể làm giảm sự hấp thu của các vitamin tan trong dầu, như vitamin A, D, E, K. Điều này có thể gây thiếu vitamin và ảnh hưởng đến sức khỏe.

Dầu khoáng cũng có thể làm giảm sự hấp thu của các thuốc tránh thai loại uống. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của phương pháp tránh thai và tăng nguy cơ mang thai.

Dầu khoáng cũng có thể làm giảm sự hấp thu của các thuốc chống đông máu như coumarin và dẫn xuất indandion. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của điều trị và tăng nguy cơ xuất huyết.

Dầu khoáng cũng có thể trộn với các sulfamid không hấp thu được (thí dụ phthalylsulfathiazole) trong phân và làm ảnh hưởng đến tác dụng kháng khuẩn của những thuốc này.

Lưu ý khi sử dụng Dầu khoáng

Không uống dầu khoáng trực tiếp, vì nó có thể gây ngộ độc hoặc kích ứng đường tiêu hóa. Nếu bạn muốn sử dụng dầu khoáng để điều trị táo bón, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ và chỉ uống theo liều lượng được chỉ định.

Không bôi dầu khoáng lên vết thương hở, vì nó có thể làm bít lỗ chân lông và ngăn cản quá trình lành vết thương. Nếu bạn muốn sử dụng dầu khoáng để làm mềm da hoặc chữa khô da, bạn nên chọn những loại dầu khoáng có chất lượng cao và không có chất bảo quản.

Một vài nghiên cứu của Dầu khoáng trong Y học

Thuốc nhuận tràng thẩm thấu và kích thích để kiểm soát táo bón ở trẻ em

Osmotic and stimulant laxatives for the management of childhood constipation
Osmotic and stimulant laxatives for the management of childhood constipation

Đặt vấn đề: Táo bón ở trẻ em là một vấn đề cực kỳ phổ biến. Mặc dù các chuyên gia y tế đã sử dụng rộng rãi thuốc nhuận tràng thẩm thấu và kích thích để kiểm soát táo bón ở trẻ em, nhưng từ lâu vẫn còn rất ít bằng chứng có chất lượng cao ủng hộ thực hành này.

Mục tiêu: Chúng tôi đặt mục tiêu đánh giá hiệu quả và độ an toàn của thuốc nhuận tràng thẩm thấu và thuốc nhuận tràng kích thích dùng để điều trị táo bón chức năng ở trẻ em.

Phương pháp tìm kiếm: Chúng tôi đã tìm kiếm MEDLINE, EMBASE, Sổ đăng ký thử nghiệm có đối chứng của Trung tâm Cochrane và Sổ đăng ký thử nghiệm chuyên ngành của Tập đoàn Cochrane IBD từ khi thành lập đến ngày 10 tháng 3 năm 2016. Không có hạn chế về ngôn ngữ. Chúng tôi cũng tìm kiếm tài liệu tham khảo của tất cả các nghiên cứu được đưa vào, các mối liên hệ cá nhân và các công ty dược phẩm để xác định các nghiên cứu.

Tiêu chí lựa chọn: Các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) so sánh thuốc nhuận tràng thẩm thấu hoặc kích thích với giả dược hoặc biện pháp can thiệp khác, với những người tham gia từ 0 đến 18 tuổi được xem xét đưa vào. Kết quả chính là tần suất đại tiện. Các tiêu chí phụ bao gồm tình trạng không tự chủ được phân, mất phân, cần điều trị bổ sung và các tác dụng phụ.

Thu thập và phân tích dữ liệu: Các bài báo liên quan đã được xác định và hai tác giả đánh giá độc lập tính hợp lệ của các thử nghiệm, trích xuất dữ liệu và đánh giá chất lượng phương pháp luận bằng cách sử dụng công cụ sai lệch rủi ro Cochrane. Kết quả chính là tần suất đại tiện. Các tiêu chí phụ bao gồm tình trạng không tự chủ được phân, mất phân, cần điều trị bổ sung và các tác dụng phụ.

Đối với các kết quả liên tục, chúng tôi đã tính toán chênh lệch trung bình (MD) và khoảng tin cậy (CI) 95% bằng mô hình hiệu ứng cố định. Đối với các kết quả phân đôi, chúng tôi đã tính tỷ lệ rủi ro (RR) và KTC 95% bằng mô hình hiệu ứng cố định. Thống kê Chi(2) và I(2) được sử dụng để đánh giá tính không đồng nhất về mặt thống kê.

Một mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên đã được sử dụng trong các tình huống không đồng nhất không giải thích được. Chúng tôi đã đánh giá chất lượng tổng thể của bằng chứng ủng hộ kết quả chính và phụ bằng cách sử dụng tiêu chí GRADE.

Kết quả chính: 25 RCT (2310 người tham gia) được đưa vào đánh giá. Mười bốn nghiên cứu được đánh giá là có nguy cơ sai lệch cao do thiếu dữ liệu kết quả mù quáng, không đầy đủ và báo cáo có chọn lọc.

Phân tích tổng hợp hai nghiên cứu (101 bệnh nhân) so sánh polyethylene glycol (PEG) với giả dược cho thấy số lượng phân tăng lên đáng kể mỗi tuần với PEG (MD 2,61 phân mỗi tuần, 95% CI 1,15 đến 4,08). Các tác dụng phụ thường gặp trong các nghiên cứu đối chứng giả dược bao gồm đầy hơi, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy và nhức đầu. Những người tham gia nhận PEG liều cao (0,7 g/kg) có lượng phân nhiều hơn đáng kể mỗi tuần so với những người tham gia PEG liều thấp (0,3 g/kg) (1 nghiên cứu, 90 người tham gia, MD 1,30, 95% 0,76 đến 1,84).

Phân tích tổng hợp của 6 nghiên cứu với 465 người tham gia so sánh PEG với lactulose cho thấy số lượng phân mỗi tuần với PEG cao hơn đáng kể (MD 0,70, KTC 95% 0,10 đến 1,31), mặc dù thời gian theo dõi còn ngắn. Những bệnh nhân sử dụng PEG ít có khả năng cần đến các liệu pháp nhuận tràng bổ sung hơn đáng kể. Mười tám phần trăm (27/154) bệnh nhân PEG cần điều trị bổ sung so với 31% (47/150) bệnh nhân lactulose (RR 0,55, KTC 95% 0,36 đến 0,83). Không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được báo cáo với một trong hai thuốc. Các tác dụng phụ thường gặp trong các nghiên cứu này bao gồm tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn và viêm hậu môn.

Phân tích tổng hợp của 3 nghiên cứu với 211 người tham gia so sánh PEG với sữa magie cho thấy lượng phân mỗi tuần nhiều hơn đáng kể khi dùng PEG (MD 0,69, KTC 95% 0,48 đến 0,89). Tuy nhiên, mức độ khác biệt này khá nhỏ và có thể không có ý nghĩa lâm sàng. Một đứa trẻ được ghi nhận là bị dị ứng với PEG, nhưng không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào khác được báo cáo.

Một nghiên cứu cho thấy sự khác biệt đáng kể về số lượng phân mỗi tuần có lợi cho sữa magie hơn lactulose (MD -1,51, KTC 95% -2,63 đến -0,39, 50 bệnh nhân).

Phân tích tổng hợp 2 nghiên cứu với 287 bệnh nhân so sánh parafin lỏng (dầu khoáng) với lactulose cho thấy sự khác biệt tương đối lớn có ý nghĩa thống kê về số lượng phân mỗi tuần nghiêng về dùng parafin lỏng (MD 4,94, KTC 95% 4,28 đến 5,61). Không có tác dụng phụ nghiêm trọng đã được báo cáo. Các tác dụng phụ bao gồm đau bụng, chướng bụng và phân lỏng.

Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về số lượng phân mỗi tuần giữa PEG và thuốc thụt (1 nghiên cứu, 90 bệnh nhân, MD 1,00, 95% CI -1,58 đến 3,58), hỗn hợp chất xơ và lactulose (1 nghiên cứu, 125 bệnh nhân, P = 0,481), senna và lactulose (1 nghiên cứu, 21 bệnh nhân, P > 0,05), lactitol và lactulose (1 nghiên cứu, 51 bệnh nhân, MD -0,80, KTC 95% -2,63 đến 1,03), guar gum thủy phân và lactulose (1 nghiên cứu, 61 bệnh nhân, MD 1,00, 95% CI -1,80 đến 3,80), PEG và flixweed (1 nghiên cứu, 109 bệnh nhân, MD 0,00, 95% CI -0,33 đến 0,33), PEG và chất xơ (1 nghiên cứu, 83 bệnh nhân, MD 0,20, 95% CI -0,64 đến 1,04), PEG và parafin lỏng (2 nghiên cứu, 261 bệnh nhân, MD 0,35, CI 95% -0,24 đến 0,95).

Kết luận của tác giả: Các phân tích tổng hợp cho thấy chế phẩm PEG có thể tốt hơn giả dược, lactulose và sữa magie trong điều trị táo bón ở trẻ em. Các phân tích GRADE chỉ ra rằng chất lượng tổng thể của bằng chứng về kết quả chính (số lần đi tiêu mỗi tuần) là thấp hoặc rất thấp do dữ liệu thưa thớt, không nhất quán (không đồng nhất) và nguy cơ sai lệch cao trong các nghiên cứu trong phân tích gộp. Do đó, kết quả của các phân tích gộp cần được diễn giải một cách thận trọng vì những lo ngại về chất lượng và phương pháp, cũng như tính không đồng nhất về mặt lâm sàng và thời gian theo dõi ngắn.

Cũng có bằng chứng cho thấy hiệu quả của paraffin lỏng (dầu khoáng). Không có bằng chứng chứng minh tính ưu việt của lactulose khi so sánh với các thuốc khác được nghiên cứu, mặc dù thiếu các nghiên cứu đối chứng với giả dược. Cần nghiên cứu sâu hơn để điều tra việc sử dụng PEG lâu dài đối với bệnh táo bón ở trẻ em, cũng như vai trò của parafin lỏng. Liều tối ưu của PEG cũng cần được nghiên cứu thêm.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Dầu khoáng, truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2023.
  2. Gordon, M., MacDonald, J. K., Parker, C. E., Akobeng, A. K., & Thomas, A. G. (2016). Osmotic and stimulant laxatives for the management of childhood constipation. The Cochrane database of systematic reviews, 2016(8), CD009118. https://doi.org/10.1002/14651858.CD009118.pub3
  3. Pubchem, Dầu khoáng, truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Điều trị vùng âm đạo

Regelle

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 370.000 đ
Dạng bào chế: Gel đặtĐóng gói: Hộp 6 Tuýp

Thương hiệu: Besins Healthcare

Xuất xứ: Ireland

Trị viêm & loét miệng

Urgo Mouth Ulcers

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Chai 6ml

Thương hiệu: Laboratories Urgo

Xuất xứ: Pháp

Dưỡng Da

Kem bôi Sodermix

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 310.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Trimb Healthcare

Xuất xứ: Hà Lan