Dactinomycin

Đặc điểm của Dactinomycin
Danh pháp quốc tế
Dactinomycin
Công thức hóa học/phân tử
C62H86N12O16
Dạng bào chế
Bột pha tiêm: Mỗi lọ chứa 500 microgam dactinomycin, cần pha với 1,1 ml nước cất pha tiêm để tạo dung dịch tiêm.

Bảo quản
Bảo quản Dactinomycin trong lọ đựng kín, tránh ánh sáng, tránh xa tầm tay trẻ em, ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C.
Dactinomycin có tác dụng gì?
Dược lực học
- Dactinomycin là một kháng sinh chống ung thư có nguồn gốc từ các chủng Streptomyces, đặc biệt là Streptomyces parvulus. Thuốc thể hiện tác dụng kìm khuẩn, chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương, tuy nhiên không được sử dụng cho mục đích kháng khuẩn do độc tính tế bào đáng kể. Cơ chế tác dụng chống ung thư chính của dactinomycin là ức chế sự tăng sinh tế bào thông qua việc tạo phức bền vững với DNA, từ đó cản trở quá trình tổng hợp RNA phụ thuộc DNA. Quá trình tổng hợp protein và DNA cũng bị ức chế, nhưng đòi hỏi nồng độ dactinomycin cao hơn so với ức chế RNA. Dactinomycin có khả năng làm tăng cường tác dụng độc tế bào của xạ trị. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng ức chế miễn dịch và một phần hoạt tính hạ calci huyết tương tương tự như lincomycin.
- Dactinomycin ức chế nhanh chóng sự tăng sinh của cả tế bào bình thường và tế bào ác tính, được xem là một trong những thuốc chống ung thư mạnh nhất hiện nay. Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc gây teo nhỏ tuyến ức, lách và các mô bạch huyết khác.
Dược động học
Dactinomycin hấp thu kém qua đường tiêu hóa, do đó chỉ được dùng đường tiêm tĩnh mạch vì gây kích ứng mạnh. Sau khi tiêm tĩnh mạch, thuốc nhanh chóng phân bố vào các mô, đạt nồng độ cao ở tủy xương và các tế bào có nhân, bao gồm bạch cầu hạt và tế bào lympho. Nồng độ thuốc trong huyết tương giảm nhanh trong giờ đầu sau tiêm, sau đó giảm chậm hơn với thời gian bán thải cuối cùng khoảng 36 giờ. Dactinomycin ít bị chuyển hóa (một lượng nhỏ monolacton được tìm thấy trong nước tiểu). Thuốc được thải trừ qua nước tiểu và mật, chủ yếu dưới dạng không đổi qua nước tiểu (khoảng 30% liều dùng trong vòng 9 ngày). Thuốc ít thấm qua hàng rào máu não nhưng có khả năng qua nhau thai. Hiện chưa có thông tin về việc thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Ứng dụng trong y học
Chỉ định
- U Wilms: Dactinomycin là một thành phần trong nhiều phác đồ hóa trị liệu phối hợp, được sử dụng bổ trợ cho phẫu thuật có hoặc không kèm xạ trị ở trẻ em mắc u Wilms. Cần tránh dùng đồng thời dactinomycin với xạ trị. Phác đồ điều trị cụ thể phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, đặc điểm tế bào học của khối u, tuổi bệnh nhân và kích thước khối u.
- Sarcom cơ vân: Dactinomycin được sử dụng trong các phác đồ hóa trị liệu phối hợp để điều trị sarcom cơ vân. Lựa chọn phác đồ tùy thuộc vào mức độ lan rộng của bệnh, các bệnh lý khác kèm theo, giai đoạn bệnh và đặc điểm tế bào học của khối u.
- Sarcom Ewing: Mặc dù dactinomycin vẫn được ghi nhận trong các phác đồ điều trị sarcom Ewing, hiện nay việc sử dụng thuốc này có xu hướng giảm. Phác đồ hóa trị liệu tiêu chuẩn hiện tại thường bao gồm vincristin, doxorubicin và cyclophosphamid xen kẽ với ifosfamid và etoposid.
- U nguyên bào nuôi: Dactinomycin có thể được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với etoposid, methotrexat, acid folinic, vincristin, cyclophosphamid và cisplatin.
- Ung thư tinh hoàn không phải u tinh có di căn: Dactinomycin là một thành phần trong phác đồ điều trị bao gồm cyclophosphamid, bleomycin, vinblastin và cisplatin.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng
- Để đạt hiệu quả điều trị tối ưu với tác dụng bất lợi thấp nhất, liều lượng dactinomycin cần được điều chỉnh dựa trên đáp ứng lâm sàng và huyết học của bệnh nhân, khả năng dung nạp thuốc, tiền sử sử dụng hóa trị liệu hoặc xạ trị. Liều lượng thường được tính theo diện tích bề mặt da của cơ thể, đặc biệt ở bệnh nhân béo phì hoặc phù nề. Cần giảm liều dactinomycin nếu bệnh nhân đang hoặc đã được điều trị bằng xạ trị hoặc hóa trị liệu khác.
- Dactinomycin thường được dùng theo các liệu trình ngắn, cách nhau 2 – 3 tuần. Liều tiêm tĩnh mạch hàng ngày cho mỗi liệu trình ở người lớn và trẻ em không được vượt quá 15 microgam/kg hoặc 400 – 600 microgam/m² trong 5 ngày.
- Liều thường dùng cho người lớn: 500 microgam mỗi ngày, tối đa trong 5 ngày.
- Liều dùng thông thường cho trẻ em: Liều khuyến cáo là 15 microgam cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể, với liều tối đa không vượt quá 500 microgam mỗi ngày, và thường được dùng trong 5 ngày liên tiếp.
- U Wilms: Phác đồ điều trị thường bao gồm dactinomycin với liều 15 microgam/kg/ngày, trong 5 ngày, kết hợp cùng các thuốc hóa trị khác tùy theo từng phác đồ cụ thể (ví dụ, phối hợp dactinomycin và vincristin, hoặc dactinomycin, vincristin và doxorubicin). Cần tránh việc sử dụng đồng thời dactinomycin với xạ trị.
- Sarcom cơ vân: Dactinomycin được dùng với liều 15 microgam/kg/ngày, trong 5 ngày, và là một phần của nhiều phác đồ hóa trị liệu phối hợp khác nhau (ví dụ, kết hợp dactinomycin và vincristin; dactinomycin, vincristin và cyclophosphamid; hoặc dactinomycin, vincristin và ifosfamid cùng với mesna).
- Sarcom Ewing: Liều dactinomycin thường là 15 microgam/kg/ngày, trong 5 ngày, và thường được sử dụng cùng với các thuốc hóa trị liệu khác.
- U nguyên bào nuôi: Khi dùng đơn độc, liều dactinomycin là 12 microgam/kg/ngày, trong 5 ngày. Trong các phác đồ phối hợp bao gồm etoposid, methotrexat, acid folinic, vincristin, cyclophosphamid và cisplatin, liều dactinomycin thường là 500 microgam tiêm tĩnh mạch vào ngày thứ nhất và ngày thứ hai của chu kỳ điều trị.
- Ung thư tinh hoàn không phải u tinh có di căn: Trong phác đồ điều trị có cyclophosphamid, bleomycin, vinblastin và cisplatin, dactinomycin được sử dụng với liều 1000 microgam trên mỗi mét vuông diện tích bề mặt cơ thể, tiêm tĩnh mạch vào ngày đầu tiên của liệu trình.
- Liệu pháp tiêm truyền khu vực: Liều thường dùng là 50 microgam/kg cho các vùng như khung chậu hoặc chi dưới, và 35 microgam/kg cho chi trên. Việc điều chỉnh giảm liều có thể cần thiết ở bệnh nhân thừa cân hoặc đã từng trải qua hóa trị hoặc xạ trị trước đó.
- Đường dùng: Dactinomycin chỉ được phép tiêm qua đường tĩnh mạch. Do thuốc có tính kích ứng mạnh đối với mô, tuyệt đối không được tiêm bắp hoặc tiêm dưới da. Đặc biệt cần chú ý để tránh tình trạng thuốc thoát ra khỏi mạch máu trong quá trình tiêm.
- Chuẩn bị dung dịch tiêm: Để pha dung dịch tiêm, cần thêm 1,1 ml nước cất pha tiêm vào lọ chứa 500 microgam bột dactinomycin, tạo ra dung dịch có nồng độ xấp xỉ 500 microgam/ml. Dung dịch này sau đó được tiêm tĩnh mạch chậm trong vài phút.
Cách dùng
- Dactinomycin chỉ được tiêm tĩnh mạch. Thuốc gây kích ứng mô mạnh, do đó tuyệt đối không được tiêm bắp hoặc tiêm dưới da. Cần đặc biệt cẩn thận để tránh thuốc thoát mạch.
- Pha 1,1 ml nước cất pha tiêm vào lọ chứa 500 microgam bột dactinomycin để thu được dung dịch có nồng độ khoảng 500 microgam/ml. Tiêm tĩnh mạch chậm trong vài phút.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với dactinomycin.
- Bệnh nhân đang mắc thủy đậu hoặc zona do nguy cơ tiến triển thành bệnh toàn thân nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
Tác dụng không mong muốn
Các ADR thường gặp bao gồm buồn nôn và nôn, đôi khi rất nghiêm trọng. Buồn nôn và nôn thường xuất hiện vài giờ sau khi dùng thuốc và có thể kéo dài đến 24 giờ. Tuy nhiên, nhiều ADR của dactinomycin là do tác dụng kéo dài của thuốc. Độc tính huyết học là một trong những ADR chính, thường giới hạn liều dùng của dactinomycin và thường xảy ra từ 1 đến 7 ngày sau khi kết thúc một liệu trình.
Thường gặp
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
- Hệ huyết học: Giảm số lượng tiểu cầu trong máu.
- Toàn thân: Cảm giác mệt mỏi, khó chịu.
- Tại vị trí tiêm: Đau và xuất hiện ban đỏ.
Ít gặp
- Hệ máu: Giảm số lượng bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
- Hệ tiêu hóa: Chán ăn, viêm niêm mạc miệng, viêm môi, viêm lưỡi, chảy máu.
- Da và phần phụ: Rụng tóc, loét và hoại tử mô nếu thuốc bị thoát ra ngoài mạch máu trong quá trình tiêm.
Hiếm gặp
- Gan: Gan to, tích tụ dịch trong ổ bụng (cổ trướng), tăng nồng độ men gan AST (SGOT) trong huyết thanh, viêm gan.
- Phản ứng quá mẫn: Các phản ứng tương tự như phản vệ.
- Các tác dụng khác: Đau cơ, giảm nồng độ calci trong máu, trạng thái lơ mơ, sốt.
Tương tác thuốc
- Có thể xảy ra các phản ứng nghiêm trọng nếu sử dụng đồng thời dactinomycin liều cao với xạ trị hoặc ở những bệnh nhân có độ nhạy cảm đặc biệt với liệu pháp kết hợp này.
- Tiêm phòng đậu mùa hoặc các vắc xin sống khác trong khi điều trị bằng dactinomycin có thể dẫn đến bệnh lan toàn thân, đôi khi gây tử vong.
- Dactinomycin có thể gắn vào màng ester cellulose được sử dụng trong một số loại bộ lọc. Do đó, nên tránh sử dụng bộ lọc khi truyền dactinomycin.
Tài liệu tham khảo
J D Adams, J P Wilson (1983), Correction: Dactinomycin dose. Truy cập ngày 18/04/2025.
