Cytidine-5’- monophosphate (Cytidine monophosphate - CMP)

Showing all 4 results

Cytidine-5’- monophosphate (Cytidine monophosphate - CMP)

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Cytidine monophosphate (CMP)

Tên danh pháp theo IUPAC

[(2R,3S,4R,5R)-5-(4-amino-2-oxopyrimidin-1-yl)-3,4-dihydroxyoxolan-2-yl]methyl dihydrogen phosphate

Nhóm thuốc

Thuốc hướng thần kinh và thuốc bổ thần kinh

Mã UNII

F469818O25

Mã CAS

63-37-6

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C9H14N3O8P

Phân tử lượng

323.20 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cytidine 5′-monophosphate là một pyrimidine ribonucleoside 5′-monophosphate có cytosine là nucleobase.

Cấu trúc phân tử Cytidine-5’- monophosphate
Cấu trúc phân tử Cytidine-5’- monophosphate

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 5

Số liên kết hydro nhận: 8

Số liên kết có thể xoay: 4

Diện tích bề mặt tôpô: 175Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 21

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 233 °C

Độ tan trong nước: 16.3 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 4.19

Dạng bào chế

Viên nang Cytidine 5mg

Bột pha tiêm: 10 mg

Dạng bào chế Cytidine-5’- monophosphate
Dạng bào chế Cytidine-5’- monophosphate

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Cytidine monophosphate (CMP) là một hợp chất khá ổn định. Nó tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể màu trắng. CMP có thể tan trong nước và dung môi phân cực, nhưng không tan trong các dung môi không phân cực.

CMP không chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của ánh sáng và không dễ bị phân huỷ bởi nhiệt độ cao. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, điều kiện bảo quản thích hợp là cần thiết để đảm bảo độ ổn định lâu dài. Điều này bao gồm việc lưu trữ CMP ở nhiệt độ thích hợp và tránh ánh sáng mạnh, độ ẩm cao và các điều kiện khắc nghiệt khác.

Nguồn gốc

Cytidine là gì? Cytidine monophosphate (CMP) là dạng monophosphate của cytidine, một nucleoside tồn tại trong tế bào sống. CMP có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp và chuyển hóa các chất nucleotide trong cơ thể.

Cytidine monophosphate đã được phát hiện từ rất lâu. Trong quá trình nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của nucleotide, các nhà khoa học đã xác định và tách ra CMP từ các nguồn tự nhiên như tế bào, mô và môi trường sinh học.

Nucleotide và nucleoside, bao gồm cytidine monophosphate, được tìm thấy trong các phân tử của DNA và RNA, các thành phần quan trọng của di truyền và quá trình sinh học. Việc nghiên cứu và phát hiện các hợp chất này đã được tiến hành qua nhiều năm và được đóng góp bởi nhiều nhà khoa học và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học phân tử.

Ngoài ra, CMP cũng có thể được tổng hợp thông qua các phương pháp hóa học. Quá trình tổng hợp này cho phép sản xuất CMP với chất lượng và tinh khiết cao để sử dụng trong nghiên cứu và ứng dụng y tế.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Cytidine monophosphate (CMP) có nhiều cơ chế tác dụng dược lý khác nhau:

Đóng vai trò trong tổng hợp RNA và DNA: CMP là một thành phần quan trọng của quá trình tổng hợp RNA và DNA. Nó được sử dụng để cung cấp các đơn vị nucleotide cần thiết để xây dựng chuỗi RNA và DNA trong quá trình sao chép và tổng hợp.

Hỗ trợ chức năng não: CMP có khả năng tác động đến hoạt động sinh lý của não. Nó có thể cung cấp chất cần thiết cho quá trình tạo ra neurotransmitter, các hợp chất hóa học có vai trò quan trọng trong truyền tin qua các tế bào thần kinh. Bằng cách tăng cường chức năng não, CMP có thể giúp cải thiện tư duy, trí nhớ và tăng cường sự tập trung.

Bổ sung năng lượng: CMP có thể cung cấp năng lượng cho cơ thể. Nó tham gia vào quá trình trao đổi chất năng lượng và tham gia vào quá trình tạo ra adenosine triphosphate (ATP), nguồn năng lượng chính của tế bào.

Cải thiện tình trạng tâm lý: Một số nghiên cứu cho thấy CMP có thể có tác dụng cải thiện tình trạng tâm lý, bao gồm giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm. Tuy nhiên, cơ chế chính xác của tác dụng này vẫn cần được nghiên cứu thêm.

Ứng dụng trong y học

Cytidine monophosphate (CMP) là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực y học và có nhiều ứng dụng đa dạng. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của CMP trong y học:

Hỗ trợ chức năng não: CMP đã được sử dụng trong nghiên cứu và điều trị các rối loạn liên quan đến chức năng não, như bệnh Alzheimer và rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Một số nghiên cứu cho thấy rằng CMP có thể cải thiện trí nhớ, tăng cường sự tập trung và cải thiện khả năng tư duy. Tuy nhiên, cần tiếp tục nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế tác động và hiệu quả của CMP trong các bệnh lý não.

Bổ sung dinh dưỡng: CMP có thể được sử dụng như một thành phần của các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng để cung cấp nucleotide cần thiết cho cơ thể. Việc bổ sung CMP có thể hỗ trợ quá trình tổng hợp DNA và RNA, cung cấp năng lượng và duy trì chức năng tế bào. Nó có thể được sử dụng để hỗ trợ sự phục hồi sau chấn thương, tăng cường sức khỏe toàn diện và hỗ trợ quá trình tăng trưởng và phát triển.

Chăm sóc sức khỏe tâm lý: CMP đã được nghiên cứu về tác động của nó đến tâm trạng và trạng thái tâm lý. Một số nghiên cứu cho thấy rằng CMP có khả năng giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để xác định rõ cơ chế tác động và đánh giá hiệu quả của CMP trong các rối loạn tâm lý.

Hỗ trợ chức năng miễn dịch: CMP có thể đóng vai trò trong hỗ trợ chức năng miễn dịch của cơ thể. Nó có khả năng thúc đẩy sản xuất tế bào miễn dịch, tăng cường sự phát triển của tế bào B và T, và tham gia vào quá trình phản ứng miễn dịch. Điều này có thể góp phần vào việc tăng cường khả năng chống lại bệnh tật và hỗ trợ quá trình phục hồi sau khi bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xâm nhập ngoại vi.

Nghiên cứu và phát triển dược phẩm: CMP cũng được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển dược phẩm. Các nhà nghiên cứu đang khám phá các ứng dụng tiềm năng của CMP trong việc điều trị các bệnh lý khác nhau, bao gồm ung thư, bệnh tim mạch, viêm loét và các bệnh lý nhiễm trùng.

Dược động học

Hấp thu

CMP có thể được hấp thụ qua đường uống hoặc qua đường tiêm tĩnh mạch. Khi sử dụng đường uống, CMP có thể được hấp thụ qua ruột non và ruột giàu mạch máu. Quá trình hấp thụ có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, chẳng hạn như chu kỳ giải phóng và tương tác với các chất khác.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, CMP có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nó có thể đi qua màng tế bào và được phân bố trong các mô và cơ quan khác nhau. CMP có thể xuyên qua hàng rào máu não và tiếp cận các tế bào trong hệ thống thần kinh trung ương.

Chuyển hóa

Dược động học của CMP đang được nghiên cứu để hiểu cơ chế chuyển hóa chính xác. Các enzym trong cơ thể có thể tham gia vào quá trình chuyển hóa CMP thành các chất khác như cytidine và các nucleotide khác.

Thải trừ

CMP và các chất chuyển hóa của nó có thể được tiết ra khỏi cơ thể qua nước tiểu hoặc một số hệ thống tiết niệu khác. Thời gian tiếp xúc và quá trình tiết ra có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như tốc độ giải phóng và quá trình loại bỏ.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp tổng hợp hóa học của CMP thường bắt đầu từ cytidine, một nucleoside có chứa đường ribose và pyrimidine cytosine. Quá trình tổng hợp có thể được thực hiện theo các bước chính sau:

  • Bảo vệ nhóm hydroxyl: Nhóm hydroxyl ở vị trí 2′ và 3′ trên đường ribose của cytidine được bảo vệ bằng các nhóm bảo vệ như axetyl hoặc benzoyl.
  • Phosphorylation: Cytidine được phosphoryle hóa tại nhóm hydroxyl 5′ của ribose bằng cách sử dụng phối tử diphosphate (P2O7) và các chất kích thích, như tetraethylammonium pyrophosphate (TEAPP), để tạo thành cytidine 5′-diphosphate (CDP).
  • Chuyển hóa thành CMP: CDP sau đó được chuyển hóa thành CMP bằng cách loại bỏ nhóm bảo vệ từ các nhóm hydroxyl ở vị trí 2′ và 3′ của ribose bằng các chất tẩy.

Sau các bước trên, CMP đã được tổng hợp và có thể được thu thập và tinh chế để sử dụng trong các ứng dụng y tế và nghiên cứu.

Cần lưu ý rằng điều này chỉ là một ví dụ về phương pháp tổng hợp hóa học của CMP. Có nhiều phương pháp và biến thể tổng hợp khác nhau được sử dụng trong thực tế tùy thuộc vào mục đích và điều kiện cụ thể của quá trình tổng hợp.

Độc tính ở người

Hiện tại, không có thông tin đáng tin cậy về độc tính của Cytidine monophosphate (CMP) đối với con người. CMP là một hợp chất tự nhiên có mặt trong cơ thể và được coi là an toàn khi được sử dụng trong các liều lượng thông thường.

Tuy nhiên, nếu sử dụng CMP ở liều cao hơn hoặc trong các điều kiện đặc biệt, có thể xảy ra các tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ có thể xảy ra trong trường hợp sử dụng cao liều CMP bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, hoặc dị ứng. Do đó, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu không bình thường hoặc phản ứng phụ sau khi sử dụng CMP, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Tính an toàn

Hiện tại, không có đủ thông tin để đánh giá rõ ràng về tính an toàn của Cytidine monophosphate (CMP) đối với trẻ em, phụ nữ mang thai, cho con bú, người cao tuổi, người bị suy gan hoặc suy thận. Vì CMP chủ yếu là một chất tự nhiên có mặt trong cơ thể, nên không có báo cáo đáng kể về tác động tiêu cực của nó trong các nhóm này.

Tương tác với thuốc khác

Hiện tại, không có thông tin cụ thể về tương tác của Cytidine monophosphate (CMP) với các loại thuốc cụ thể. Tuy nhiên, luôn luôn cần lưu ý rằng một số thuốc có thể tương tác với các chất khác và có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc an toàn của nhau.

Nếu bạn đang sử dụng CMP hoặc có ý định sử dụng nó kết hợp với bất kỳ loại thuốc nào khác, cần phải thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ để có thông tin chi tiết về tương tác thuốc. Họ có thể đánh giá danh sách thuốc bạn đang dùng và cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc sử dụng CMP kết hợp với thuốc khác, để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả tối ưu.

Ngoài ra, cũng hãy lưu ý rằng tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc kết hợp các loại thuốc mà không có sự chỉ định của chuyên gia y tế có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Lưu ý khi sử dụng Cytidine 5′-monophosphate

Luôn luôn nên thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng CMP, đặc biệt nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác. Bác sĩ có thể cung cấp lời khuyên phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe cá nhân của bạn.

Sử dụng CMP theo hướng dẫn của nhà sản xuất, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Tuân thủ liều lượng đúng và không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng mà không có chỉ định.

Nếu bạn có dị ứng hoặc quan ngại về thành phần của sản phẩm CMP cụ thể, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng. Đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong CMP.

Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ để kiểm tra có bất kỳ tương tác thuốc nào giữa CMP và các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

Theo dõi các dấu hiệu tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi sử dụng CMP. Nếu bạn gặp phản ứng không mong muốn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.

Khi sử dụng đường tiêm, cần tuân thủ nguyên tắc không trộn lẫn thuốc và các chất khác. Quá trình sử dụng đường tiêm bắt đầu bằng việc cho hết dung môi từ ống vào ống bột đông khô và sau đó lắc đều đến khi hoàn toàn tan.

Cần thận trọng khi sử dụng CMP trên bệnh nhân có triệu chứng động kinh hoặc co thắt cơ.

Một vài nghiên cứu của Cytidine 5′-monophosphate trong Y học

Hiệu quả của việc sử dụng kết hợp uridine triphosphate, cytidine monophosphate và hydroxycobalamin đối với sự hồi phục của rối loạn cảm giác thần kinh sau phẫu thuật cắt xương theo chiều dọc hai bên

Effect of the use of combination uridine triphosphate, cytidine monophosphate, and hydroxycobalamin on the recovery of neurosensory disturbance after bilateral sagittal split osteotomy: a randomized, double-blind trial
Effect of the use of combination uridine triphosphate, cytidine monophosphate, and hydroxycobalamin on the recovery of neurosensory disturbance after bilateral sagittal split osteotomy: a randomized, double-blind trial

Sự thay đổi trong các tổn thương thần kinh cảm giác phát triển sau phẫu thuật cắt xương chia đôi hai bên (BSSO) đã được khám phá và ảnh hưởng của việc áp dụng kết hợp uridine triphosphate (UTP), cytidine monophosphate (CMP) và hydroxycobalamin (vitamin B12) đối với kết quả của bệnh nhân đã được đánh giá.

Đây là một thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát, mù đôi. Mẫu nghiên cứu bao gồm 12 bệnh nhân, mỗi bệnh nhân được đánh giá ở cả hai bên (do đó là 24 bên). Tất cả các bệnh nhân đáp ứng các tiêu chí lựa chọn xác định. Những thay đổi trong các tổn thương được đo lường cả chủ quan và khách quan. Mẫu được chia thành hai nhóm bệnh nhân: một nhóm thử nghiệm dùng thuốc và một nhóm đối chứng dùng giả dược. Phân tích thống kê được thực hiện bằng phần mềm SPSS.

Các tổn thương ở cả hai nhóm đều được cải thiện và không quan sát thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm tại bất kỳ thời điểm nào. Chấn thương ‘nghiêm trọng’ trong nhóm thử nghiệm có nhiều khả năng cải thiện đáng kể sau 6 tháng. Dựa trên kết quả của nghiên cứu này, người ta kết luận rằng sự kết hợp UTP, CMP và hydroxycobalamin không ảnh hưởng đến sự phục hồi sau các rối loạn thần kinh cảm giác.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Cytidine 5′-monophosphate, truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2023.
  2. Pubchem, Cytidine 5′-monophosphate, truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2023.
  3. Vieira, C. L., Vasconcelos, B. C., Leão, J. C., & Laureano Filho, J. R. (2016). Effect of the use of combination uridine triphosphate, cytidine monophosphate, and hydroxycobalamin on the recovery of neurosensory disturbance after bilateral sagittal split osteotomy: a randomized, double-blind trial. International journal of oral and maxillofacial surgery, 45(2), 186–193. https://doi.org/10.1016/j.ijom.2015.09.007
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Trị đau do bệnh lý thần kinh

Nucleo CMP Forte (dạng viên)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
395.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên

Xuất xứ: Tây Ban Nha

Trị đau do bệnh lý thần kinh

Hornol

Được xếp hạng 4.00 5 sao
165.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

Xuất xứ: Việt Nam

Trị đau do bệnh lý thần kinh

Leolen Forte

Được xếp hạng 5.00 5 sao
165.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 03 vỉ 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Trị đau do bệnh lý thần kinh

Núcleo C.M.P Forte (dạng tiêm)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
500.000 đ
Dạng bào chế: Bột pha tiêmĐóng gói: Hộp 3 ống bột và 3 ống dung môi

Xuất xứ: Tây Ban Nha