Colostrum (Sữa non)
Colostrum là gì?
Colostrum là một loại sữa đặc biệt được tiết ra từ tuyến vú của mẹ sau khi sinh con. Colostrum có màu vàng nhạt hoặc trắng sữa, độ đặc cao và hàm lượng dinh dưỡng rất cao. Colostrum được coi là thức ăn hoàn hảo cho trẻ trong những ngày đầu tiên chào đời.
Cấu trúc phân tử
Colostrum có cấu trúc phân tử khác biệt so với sữa bình thường, bởi nó chứa nhiều hơn các chất dinh dưỡng, kháng thể và yếu tố tăng trưởng. Cấu trúc phân tử của colostrum bao gồm các thành phần chính sau:
- Protein: Colostrum có hàm lượng protein cao hơn sữa bình thường, khoảng 15-20%. Các loại protein trong colostrum bao gồm casein, whey protein, albumin và immunoglobulin.
- Lactose: Lactose là một loại đường kép được tạo thành từ glucose và galactose. Lactose chiếm khoảng 2-7% trong colostrum, thấp hơn so với sữa bình thường (khoảng 4-8%).
- Chất béo: Chất béo trong colostrum chiếm khoảng 2-6%, cũng thấp hơn so với sữa bình thường (khoảng 3-5%). Các loại chất béo trong colostrum bao gồm triglycerid, phospholipid, cholesterol và các axit béo thiết yếu.
- Vitamin và khoáng chất: Colostrum chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu cho sự sống, như vitamin A, C, D, E, K, B1, B2, B6, B12, folate, canxi, magie, sắt, kẽm, đồng, mangan và iốt.
Dạng bào chế
Colostrum có thể được chế biến thành các dạng bào chế dược phẩm khác nhau để sử dụng cho con người, như viên nang, bột, nước uống, kem, xịt mũi hay kẹo ngậm. Mỗi dạng bào chế có những ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng, liều lượng và cách bảo quản.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Độ ổn định và điều kiện bảo quản của colostrum phụ thuộc vào dạng bào chế. Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách bảo quản colostrum:
Colostrum lỏng: Colostrum dạng lỏng cần được bảo quản trong điều kiện lạnh, thường là ở nhiệt độ ngăn mát của tủ lạnh. Khi đã mở, nó cần được sử dụng trong vòng vài ngày để đảm bảo chất lượng và tránh sự phát triển của vi khuẩn.
Viên nén/Viên nang: Dạng bào chế này thường có độ ổn định tốt hơn khi được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ, và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Bột Colostrum: Giống như viên nén và viên nang, bột colostrum nên được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng. Sau khi mở, túi hoặc hộp chứa bột nên được đóng kín cẩn thận để ngăn chặn không khí và độ ẩm.
Kem dưỡng da và dung dịch xịt: Đối với các sản phẩm dùng ngoài da hoặc xịt, nên tuân theo hướng dẫn bảo quản trên bao bì. Một số có thể cần bảo quản trong tủ lạnh sau khi mở, trong khi những sản phẩm khác có thể ổn định ở nhiệt độ phòng.
Kẹo ngậm: Thường được bảo quản ở nhiệt độ phòng và nơi khô ráo.
Nguồn gốc
Colostrum, hay còn gọi là sữa non, đã được biết đến từ lâu trong y học cổ truyền của nhiều nền văn hóa, nhưng chỉ được nghiên cứu khoa học từ thế kỷ 20. Một trong những người tiên phong trong lĩnh vực này là George E. Miller, một bác sĩ nhi khoa người Mỹ, người đã công bố nhiều bài báo về tác dụng của colostrum trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh truyền nhiễm ở trẻ em. Miller cũng đã thành lập một công ty để sản xuất và phân phối colostrum cho các bệnh viện và cơ sở y tế.
Ngoài Miller, có nhiều nhà khoa học khác cũng đã đóng góp vào việc khám phá và phát triển colostrum, như Albert Sabin, người đã sử dụng colostrum để chế tạo vắc xin chống bại liệt; Robert K. Scopes, người đã phân lập các protein kháng nguyên từ colostrum; hay Robert J. Collier, người đã nghiên cứu về các peptide kháng khuẩn trong colostrum. Nhờ vào những nghiên cứu này, colostrum đã được chứng minh là có nhiều lợi ích cho sức khỏe của con người, không chỉ ở giai đoạn sơ sinh mà cả ở tuổi trưởng thành.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Colostrum chứa một loạt các thành phần có hoạt tính sinh học, mỗi thành phần có cơ chế hoạt động riêng biệt và ảnh hưởng đến cơ thể theo cách khác nhau. Dưới đây là một số thành phần chính của colostrum và cơ chế hoạt động dược lý của chúng:
Immunoglobulins (Kháng thể):
- Cơ chế hoạt động: Immunoglobulins, chủ yếu là IgA, IgG và IgM, có khả năng gắn kết và tiêu diệt vi khuẩn, virus và các chất độc.
- Dược lý: Hỗ trợ hệ thống miễn dịch và giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
Lactoferrin:
- Cơ chế hoạt động: Lactoferrin có khả năng liên kết sắt, giúp giảm nguồn sắt cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn và có tính chất chống viêm.
- Dược lý: Hỗ trợ hệ thống miễn dịch, chống viêm và có hoạt tính chống vi khuẩn.
Yếu tố tăng trưởng:
- Cơ chế hoạt động: Các yếu tố tăng trưởng như EGF, IGF và FGF giúp kích thích phát triển và tái tạo tế bào.
- Dược lý: Hỗ trợ sự phục hồi và tái tạo tế bào, đặc biệt là ở niêm mạc ruột.
Proline-rich polypeptides (PRPs):
- Cơ chế hoạt động: PRPs có khả năng điều chỉnh hệ thống miễn dịch, giúp tăng cường hoạt động của tế bào miễn dịch và modulate quá trình viêm.
- Ưu điểm dược lý: Giúp cân bằng hệ thống miễn dịch và giảm viêm.
Glycoproteins và protease inhibitors:
- Cơ chế hoạt động: Những thành phần này ngăn chặn vi khuẩn và virus gắn vào niêm mạc, ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh vào cơ thể.
- Dược lý: Giúp ngăn chặn sự xâm nhập và lây nhiễm của vi khuẩn và virus.
Cytokines:
- Cơ chế hoạt động: Các protein này giúp truyền thông tin giữa các tế bào và điều chỉnh hoạt động của hệ thống miễn dịch.
- Dược lý: Hỗ trợ và điều chỉnh hoạt động của hệ thống miễn dịch.
Tóm lại, Colostrum hoạt động như một “bộ kích” cho hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ chống lại vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ sự phục hồi và tái tạo của các mô, đặc biệt là niêm mạc ruột.
Ứng dụng trong y học
Colostrum, hay còn gọi là sữa non, đã được biết đến từ lâu như một nguồn chất bổ dưỡng độc đáo và cần thiết cho sự phát triển ban đầu của con người và động vật. Trong vài thập kỷ gần đây, những nghiên cứu khoa học đã đánh giá sâu rộng về lợi ích và ứng dụng của colostrum, đặc biệt là colostrum từ bò, trong lĩnh vực y học.
Một trong những ứng dụng chính của colostrum là hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Colostrum chứa một lượng lớn các immunoglobulin (IgG, IgA, và IgM), giúp tăng cường khả năng phản ứng của cơ thể đối với các tác nhân gây bệnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ sơ sinh, những người sinh ra mà hệ thống miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện. Tuy nhiên, người lớn cũng có thể hưởng lợi từ những ưu điểm này, đặc biệt trong mùa dịch bệnh hoặc khi sức đề kháng giảm sút.
Không chỉ có khả năng tăng cường miễn dịch, colostrum còn có tính chất chống viêm. Colostrum chứa lactoferrin, một protein có tính chất chống viêm và chống vi khuẩn mạnh mẽ. Lactoferrin giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ràng buộc và làm giảm nguồn sắt, nguyên tố cần thiết cho sự sống của nhiều loại vi khuẩn.
Đối với hệ tiêu hóa, colostrum có thể giúp phục hồi niêm mạc ruột và tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng. Các yếu tố tăng trưởng như EGF và IGF trong colostrum thúc đẩy sự tái tạo tế bào và giúp chữa lành các tổn thương ở niêm mạc ruột. Điều này có thể hữu ích đối với những người mắc bệnh viêm đường ruột hoặc sau các liệu pháp y tế làm hại niêm mạc ruột, như hóa trị.
Trong thực tế lâm sàng, colostrum đã được thử nghiệm trong việc điều trị một số bệnh trạng. Ví dụ, một số nghiên cứu cho thấy colostrum có thể giúp giảm các triệu chứng của Hội chứng ruột kích thích (IBS) và Bệnh viêm đường ruột không rõ nguyên nhân.
Ngoài ra, colostrum cũng có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ. Với những người phải tiếp xúc thường xuyên với môi trường có nguy cơ cao về nhiễm khuẩn, như bệnh viện hoặc những người du lịch quốc tế, việc bổ sung colostrum có thể là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Trong lĩnh vực thể thao, colostrum cũng nhận được sự quan tâm. Một số vận động viên sử dụng colostrum như một bổ sung dinh dưỡng nhằm tăng cường sức đề kháng và giảm nguy cơ mắc bệnh trong quá trình tập luyện khắc nghiệt.
Dược động học
Đối với colostrum, dược động học có thể khá phức tạp vì nó không chỉ là một chất đơn lẻ mà là một sự kết hợp của nhiều thành phần hoạt động.
Hấp thu
Colostrum chứa nhiều protein lớn, peptit và các yếu tố tăng trưởng mà sự hấp thụ ở dạ dày và ruột non có thể không hoàn toàn. Một số thành phần như immunoglobulins (kháng thể) có thể hoạt động chủ yếu ở đường tiêu hóa mà không cần hấp thụ vào hệ thống tuần hoàn.
Phân bố
Một số yếu tố tăng trưởng và peptit có thể được hấp thụ vào máu và được phân bố đến các mô cần thiết.
Chuyển hóa
Một số thành phần của colostrum có thể bị chuyển hóa ở gan hoặc ở các mô khác.
Thải trừ
Các thành phần của colostrum có thể được loại bỏ thông qua nước tiểu hoặc phân, hoặc thông qua các cơ chế chuyển hóa khác.
Phương pháp sản xuất
Colostrum là một loại sữa đặc biệt được tiết ra bởi các mẹ sau khi sinh con. Colostrum có nhiều chất dinh dưỡng và kháng thể, giúp bảo vệ và phát triển hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, không phải tất cả các trẻ sơ sinh đều có thể được cho bú colostrum của mẹ, do nhiều nguyên nhân khác nhau. Vì vậy, việc sản xuất colostrum trong công nghiệp dược phẩm là một giải pháp hữu ích và tiềm năng.
Phương pháp sản xuất colostrum trong công nghiệp dược phẩm bao gồm các bước sau:
- Thu thập colostrum từ các nguồn động vật, chủ yếu là bò sữa. Colostrum được lấy trong vòng 24 giờ sau khi bò sinh con, để đảm bảo chất lượng và hàm lượng kháng thể cao nhất.
- Xử lý colostrum bằng cách tách bỏ các thành phần không mong muốn, như chất béo, protein thừa, vi khuẩn và các tạp chất khác. Colostrum được lọc, tiệt trùng và đông khô để tạo thành dạng bột.
- Pha trộn colostrum với các thành phần khác, như vitamin, khoáng chất, probiotic và các chất bổ sung khác, để tăng cường giá trị dinh dưỡng và chức năng của colostrum.
- Colostrum được đóng gói thành các sản phẩm dạng viên, sủi, hoặc hòa tan trong nước.
Độc tính ở người
Colostrum, hoặc sữa non, tự nhiên là một chất được tiết ra từ vú mẹ ngay sau sinh và được thiết kế để cung cấp cho trẻ sơ sinh một nguồn chất dinh dưỡng đầu tiên và các yếu tố bảo vệ miễn dịch. Do vậy, trong điều kiện bình thường, colostrum được coi là an toàn và không độc hại đối với cơ thể người.
Tuy nhiên, khi nói đến colostrum dưới dạng bổ sung dinh dưỡng hoặc sản phẩm y học, chủ yếu là colostrum từ bò (bovine colostrum), cần xem xét một số vấn đề sau:
- Dị ứng: Một số người có thể mắc dị ứng với protein trong sữa và do đó cũng có thể phản ứng dị ứng với colostrum từ bò. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm đau bụng, tiêu chảy, nổi mẩn đỏ hoặc khó thở.
- Chất lượng sản phẩm: Tùy thuộc vào nguồn gốc và quy trình chế biến, colostrum từ bò có thể chứa các tạp chất hoặc vi khuẩn gây bệnh. Do đó, việc chọn mua colostrum từ các nhà sản xuất uy tín và đảm bảo chất lượng sản phẩm là quan trọng.
- Liều lượng: Dù colostrum tự nhiên không độc hại, việc sử dụng liều lượng quá cao có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng hoặc tiêu chảy. Do đó, người sử dụng nên tuân thủ liều lượng được khuyến nghị và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia y tế.
Tương tác với thuốc khác
Thuốc ức chế miễn dịch: Colostrum chứa các yếu tố giúp tăng cường hệ miễn dịch. Khi kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch, colostrum có thể làm giảm hiệu quả của chúng hoặc gây ra tương tác không mong muốn. Ví dụ, những người nhận cấy ghép cần sử dụng thuốc ức chế miễn dịch để ngăn chặn việc cơ thể từ chối cấy ghép, và colostrum có thể làm giảm hiệu quả của thuốc này.
Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs): Colostrum có tiềm năng giảm viêm, và khi kết hợp với NSAIDs, có thể tăng cường hiệu ứng này hoặc gia tăng nguy cơ phản ứng phụ.
Thuốc điều trị tiểu đường: Colostrum có khả năng ảnh hưởng đến đường huyết. Người sử dụng thuốc điều trị tiểu đường cần thận trọng và theo dõi đường huyết của mình khi bổ sung colostrum.
Thuốc chống tiêu chảy: Colostrum có tiềm năng giảm triệu chứng tiêu chảy. Khi kết hợp với các thuốc chống tiêu chảy khác, nó có thể tăng cường hiệu ứng này.
Lưu ý khi sử dụng Colostrum
Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bổ sung Colostrum, đặc biệt là nếu bạn đang mang thai, cho con bú, bị dị ứng với sữa hoặc có bệnh lý mạn tính nào.
Nên chọn Sữa non Colostrum cho trẻ sơ sinh có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng cao và được kiểm định bởi cơ quan chức năng. Nên tránh những sản phẩm Colostrum không rõ nguồn gốc, không có nhãn mác hoặc có thành phần không minh bạch.
Nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất về liều lượng, thời gian và cách bảo quản Colostrum dạng thực phẩm bổ sung. Nên uống Sữa Colostrum vào buổi sáng hoặc trước khi ăn để tăng hiệu quả hấp thu.
Nên kết hợp bổ sung Sữa non Colostrum cho người lớn với một chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng và giàu dinh dưỡng. Cũng nên tăng cường vận động thể chất, nghỉ ngơi đủ giấc và giảm căng thẳng để tối ưu hóa lợi ích của Colostrum cho sức khỏe.
Một vài nghiên cứu của Colostrum trong Y học
Sữa non Colostrum trong phòng ngừa bệnh tật và tử vong ở trẻ non tháng
Mục tiêu: Để xác định xem liệu việc sử dụng sữa non tươi hoặc sữa non đông lạnh/rã đông sớm (trong vòng 48 giờ đầu đời) của chính người mẹ có thể làm giảm tỷ lệ NEC, nhiễm trùng xâm lấn khởi phát muộn và/hoặc tỷ lệ tử vong ở trẻ non tháng so với nhóm đối chứng hay không.
Để đánh giá các thử nghiệm về bằng chứng về độ an toàn và tác hại (ví dụ: viêm phổi do hít). Để so sánh tác dụng của sữa non hầu họng sớm (OPC) so với không có OPC, giả dược, OPC muộn và sữa non mũi dạ dày.
Phương pháp tìm kiếm: Chúng tôi sử dụng chiến lược tìm kiếm tiêu chuẩn của Nhóm Tổng quan Sơ sinh Cochrane để tìm kiếm trong Sổ đăng ký các thử nghiệm có đối chứng của Trung tâm Cochrane (CENTRAL; 2017, Số 8), MEDLINE qua PubMed (1966 đến tháng 8 năm 2017), Embase (1980 đến tháng 8 năm 2017) và Chỉ số tích lũy về Điều dưỡng và Tài liệu về sức khỏe liên quan (CINAHL; 1982 đến tháng 8 năm 2017).
Chúng tôi cũng tìm kiếm các cơ quan đăng ký thử nghiệm lâm sàng về các thử nghiệm đang diễn ra và đã hoàn thành gần đây (clinicaltrials.gov; Cơ quan đăng ký thử nghiệm quốc tế của Tổ chức Y tế Thế giới (www.whoint/ictrp/search/en/) và Cơ quan đăng ký ISRCTN), kỷ yếu hội nghị và danh sách tham khảo của các bài báo được truy xuất cho các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng và thử nghiệm bán ngẫu nhiên.
Chúng tôi thực hiện tìm kiếm lần cuối vào tháng 8 năm 2017. Chúng tôi đã liên hệ với các nhà điều tra thử nghiệm về các nghiên cứu và dữ liệu chưa được công bố.
Tiêu chí lựa chọn: Chúng tôi đã tìm kiếm các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đã công bố và chưa công bố so sánh việc sử dụng sớm sữa non hầu họng (OPC) với việc sử dụng nước giả, sữa công thức uống hoặc sữa mẹ hiến tặng hoặc so với việc không can thiệp. Chúng tôi cũng tìm kiếm các nghiên cứu so sánh OPC sớm với việc sử dụng sữa non qua đường mũi dạ dày hoặc đường mũi hỗng tràng sớm. Chúng tôi chỉ xem xét các thử nghiệm bao gồm trẻ sinh non ở tuổi thai < 37 tuần. Chúng tôi không giới hạn việc đánh giá ở bất kỳ khu vực hoặc ngôn ngữ cụ thể nào.
Thu thập và phân tích dữ liệu: Hai tác giả đánh giá đã sàng lọc độc lập các bài báo được truy xuất để đưa vào và tiến hành trích xuất dữ liệu, phân tích dữ liệu và đánh giá độc lập về ‘Rủi ro sai lệch’ và chất lượng của bằng chứng. Chúng tôi đã phân loại chất lượng bằng chứng bằng cách sử dụng phương pháp Phân loại Đánh giá, Phát triển và Đánh giá Khuyến nghị (GRADE). Chúng tôi đã liên hệ với các tác giả nghiên cứu để biết thêm thông tin hoặc làm rõ khi cần thiết.
Kết quả chính: Chúng tôi bao gồm sáu nghiên cứu so sánh sữa non hầu họng sớm với nước, nước muối, giả dược hoặc người hiến tặng hoặc với không can thiệp, tuyển chọn 335 trẻ sinh non với tuổi thai từ 25 đến 32 tuần và cân nặng khi sinh từ 410 đến 2500 gram.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể giữa OPC và kiểm soát kết quả chính – tỷ lệ mắc NEC (tỷ lệ rủi ro điển hình (RR) 1,42, khoảng tin cậy 95% (CI) 0,50 đến 4,02; sáu nghiên cứu, 335 trẻ sơ sinh; P = 0,51; I² = 0% ; bằng chứng chất lượng rất thấp), tỷ lệ nhiễm trùng khởi phát muộn (RR điển hình 0,86, KTC 95% 0,56 đến 1,33; sáu nghiên cứu, 335 trẻ sơ sinh; P = 0,50; I² = 0%; bằng chứng chất lượng rất thấp) và tử vong trước khi xuất viện (RR điển hình 0,76, KTC 95% 0,34 đến 1,71; sáu nghiên cứu, 335 trẻ; P = 0,51; I² = 0%; bằng chứng chất lượng rất thấp).
Tương tự, phân tích tổng hợp cho thấy không có sự khác biệt về thời gian nằm viện giữa OPC và nhóm đối chứng (khác biệt trung bình (MD) 0,81, KTC 95% -5,87 đến 7,5; bốn nghiên cứu, 293 trẻ sơ sinh; P = 0,65; I² = 49%). Số ngày cho ăn qua đường ruột hoàn toàn đã giảm ở nhóm OPC với MD là -2,58 ngày (KTC 95% -4,01 đến -1,14; sáu nghiên cứu, 335 trẻ sơ sinh; P = 0,0004; I² = 28%; bằng chứng chất lượng rất thấp). Tác dụng của OPC là không chắc chắn do cỡ mẫu nhỏ và kết quả nghiên cứu không chính xác (bằng chứng có chất lượng rất thấp).
Không có tác dụng phụ nào liên quan đến OPC; tuy nhiên, dữ liệu về các tác dụng phụ không đầy đủ và không có dữ liệu số từ các nghiên cứu được thu nhận. Nhìn chung, chất lượng của các nghiên cứu được thu nhận từ thấp đến rất thấp trên tất cả các kết quả. Chúng tôi đã hạ cấp kết quả LỚP vì lo ngại về việc che giấu và làm mù phân bổ, báo cáo sai lệch, cỡ mẫu nhỏ với ít sự kiện và khoảng tin cậy rộng.
Kết luận của các tác giả: Cần phải có những thử nghiệm lớn, được thiết kế tốt để đánh giá chính xác và đáng tin cậy hơn tác dụng của sữa non hầu họng đối với các kết quả quan trọng đối với trẻ non tháng.
Tài liệu tham khảo
- Ballard, Olivia; Morrow, Ardythe L. (February 2013). “Human Milk Composition”. Pediatric Clinics of North America. 60 (1): 49–74. doi:10.1016/j.pcl.2012.10.002. PMC 3586783. PMID 23178060.
- Nasuf, A. W. A., Ojha, S., & Dorling, J. (2018). Oropharyngeal colostrum in preventing mortality and morbidity in preterm infants. The Cochrane database of systematic reviews, 9(9), CD011921. https://doi.org/10.1002/14651858.CD011921.pub2
- Stelwagen, K.; Carpenter, E.; Haigh, B.; Hodgkinson, A.; Wheeler, T. T. (1 April 2009). “Immune components of bovine colostrum and milk1”. Journal of Animal Science. 87 (suppl_13): 3–9. doi:10.2527/jas.2008-1377. PMID 18952725.
- “The Phases of Breast Milk | WIC Breastfeeding Support”. wicbreastfeeding.fns.usda.gov. Retrieved 29 December 2022.
Xuất xứ: New Zealand
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: New Zealand
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: New Zeland
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Australia
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc