Ciprofibrate

Showing all 2 results

Ciprofibrate

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Ciprofibrate

Tên danh pháp theo IUPAC

2-[4-(2,2-dichlorocyclopropyl)phenoxy]-2-methylpropanoic acid

Nhóm thuốc

Thuốc hạ lipid huyết (nhóm fibrat)

Mã ATC

C – Hệ tim mạch

C10 – Thuốc hạ Lipid huyết thanh

C10A – Thuốc hạ Cholesterol và Triglycerid

C10AB – Các Fibrate

C10AB08 – Ciprofibrate

Mã UNII

F8252JGO9S

Mã CAS

52214-84-3

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C13H14Cl2O3

Phân tử lượng

289.15 g/mol

Cấu trúc phân tử

Ciprofibrate là một axit monocacboxylic, một dẫn xuất của cyclopropan và một hợp chất clo hữu cơ.

Cấu trúc phân tử Ciprofibrate
Cấu trúc phân tử Ciprofibrate

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 3

Số liên kết có thể xoay: 4

Diện tích bề mặt tôpô: 46.5Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 18

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 115 °C

Điểm sôi: 424.9±45.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.4±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.00779 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: -4.9

Dạng bào chế

Viên nén: Ciprofibrat 100 mg (Becalim 100, Glenlipid 100mg).

Viên nang: 100 mg (ciprofibrate 5a farma h/30v).

Dạng bào chế Ciprofibrate
Dạng bào chế Ciprofibrate

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Bảo quản kín trong đồ bao gói, tránh ánh sáng ở nhiệt độ 25 °C.

Nguồn gốc

Ciprofibrate là thuốc gì? Ciprofibrate là một loại thuốc hạ mỡ máu, thuộc nhóm fibrat. Thuốc này được phát hiện và phát triển bởi công ty dược phẩm Pháp Fournier vào những năm 1970. Ciprofibrate có tác dụng làm giảm cholesterol toàn phần, LDL cholesterol và triglycerid huyết, đồng thời tăng HDL cholesterol, loại cholesterol có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Ciprofibrate có tác dụng gì? Ciprofibrate là một dẫn chất của acid fibric, và nó có khả năng điều chỉnh các mức lipid trong máu, cụ thể là giảm cholesterol và triglycerid.

Ciprofibrate cơ chế? Cách hoạt động của ciprofibrate liên quan đến sự ảnh hưởng đối với các loại lipoprotein có tỷ trọng thấp như VLDL và LDL bằng cách ức chế sản xuất cholesterol tại gan, đồng thời tăng sản xuất HDL-cholesterol, một loại lipoprotein có tác dụng bảo vệ mạch máu. Hiệu ứng này giúp cải thiện phân bố cholesterol trong huyết tương và làm giảm tỷ lệ (VLDL + LDL) / HDL, một tỷ lệ thường tăng cao trong các trường hợp tăng lipid máu, gây nguy cơ về vấn đề về mạch máu.

Ciprofibrate cũng có khả năng giúp hủy hoại các u vàng có thể tạo ra tại các gân cơ và hình thành các cục kết cholesterol tỷ trọng thấp bên ngoài mạch máu. Khi được sử dụng trong thời gian dài, nó có thể dẫn đến giảm đáng kể sự tồn tại của những cục kết này, thậm chí có thể làm tan chảy chúng hoàn toàn, nhờ vào hiệu quả của ciprofibrate trong việc giảm mạnh nồng độ cholesterol trong máu.

Ngoài ra, ciprofibrate còn có tác dụng ngăn chặn quá trình tập kết tiểu cầu và giảm sự tạo fibrin. Tuy các chất fibric có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành ở những người có HDL-cholesterol thấp hoặc triglyceride cao, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn vai trò của các chất ức chế HMG-CoA reductase như statin. Ciprofibrat thường được coi là lựa chọn hàng đầu cho những người bị tăng nồng độ triglycerid huyết cao hơn 10 mmol/lít hoặc người không thể sử dụng statin.

Ứng dụng trong y học

Ciprofibrate là một loại thuốc thuộc nhóm fibrat, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học, chủ yếu để điều trị các vấn đề liên quan đến rối loạn lipid máu. Thuốc này có tác động đáng kể đến việc kiểm soát cholesterol và triglyceride trong máu, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và điều trị bệnh tim mạch.

Ciprofibrate chỉ định? Ciprofibrat có thể được sử dụng trong điều trị tăng cholesterol huyết loại IIa và tăng triglycerid huyết nội sinh loại IV ở người lớn, cả khi chúng xuất hiện độc lập (loại IV) hoặc trong các trường hợp kết hợp như loại IIb và III. Đây là lựa chọn hữu ích khi chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt không mang lại kết quả đủ tốt, đặc biệt khi mức cholesterol huyết vẫn cao sau khi áp dụng chế độ ăn kiêng hoặc khi có các yếu tố nguy cơ kết hợp. Tuy vậy, quan trọng là phải duy trì chế độ ăn kiêng kể cả khi sử dụng thuốc để đảm bảo hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị.

Dược động học

Hấp thu và phân bố

Ciprofibrat dễ dàng được hấp thu qua đường tiêu hóa và đạt đỉnh nồng độ trong huyết tương sau khoảng 2 giờ kể từ khi uống. Thuốc có khả năng kết hợp mạnh mẽ với protein trong huyết tương, và điều này có thể gây ảnh hưởng đến việc liên kết của nhiều loại thuốc khác với protein, đôi khi có thể đẩy chúng ra khỏi vị trí kết hợp. Do đó, việc điều chỉnh liều lượng của những loại thuốc này là cần thiết, đặc biệt là đối với các thuốc kháng vitamin K.

Chuyển hóa và thải trừ

Thời gian bán hủy trong huyết tương của ciprofibrate khoảng 17 giờ, cho phép sử dụng thuốc một lần mỗi ngày. Ciprofibrat được loại bỏ thông qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi và dưới dạng hợp chất glucuronic. Thời gian bán hủy của thuốc có thể thay đổi từ 38 đến 86 giờ ở những người điều trị dài hạn. Đáng chú ý, ciprofibrate không tích tụ trong cơ thể, và nồng độ trong huyết tương tỷ lệ thuận với liều lượng sử dụng.

Ở những người mắc suy thận nặng, quá trình đào thải của ciprofibrate có thể bị giảm, và thời gian bán hủy có thể tăng gấp đôi. Tuy nhiên, suy thận nhẹ chỉ làm chậm sự bài tiết của thuốc mà không ảnh hưởng đến mức độ bài tiết của ciprofibrate qua nước tiểu. Sự thanh thải của ciprofibrate không bị tác động bởi thẩm tách máu.

Độc tính ở người

Ciprofibrate tác dụng phụ:

Thường gặp, tỷ lệ ADR > 1/100: Có thể xuất hiện các triệu chứng như mất cảm giác thèm ăn, buồn nôn, nôn mửa, khó tiêu, và tiêu chảy.

Ít gặp, tỷ lệ ADR từ 1/1,000 đến 1/100:

  • Về hệ thần kinh: Có thể gặp những vấn đề như đau đầu, mắt mờ, chói mắt, hoặc cảm giác xoay vòng đầu. Cũng có khả năng gây ra tình trạng mất ngủ.
  • Về da: Các biểu hiện có thể bao gồm sự xuất hiện của các vết sưng trên da, ngứa ngáy, mày đay, rụng tóc, hoặc tăng sự nhạy cảm với ánh sáng.
  • Về máu: Một số tác dụng có thể xuất hiện như thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, và tăng enzym gan. Cơ thể cũng có thể trải qua các triệu chứng như đau cơ, yếu đuối, viêm cơ, hoặc tăng enzym CPK.

Hiếm gặp, tỷ lệ ADR < 1/1,000:

  • Về gan: Có thể xảy ra tình trạng sỏi mật.
  • Về hệ sinh dục: Có thể gây ra mất ham muốn tình dục và vấn đề về liệt dương ở nam giới, cũng như giảm chất lượng và số lượng tinh trùng.
  • Về cơ: Có khả năng gây ra tiêu cơ vân.

Khi có sự nghi ngờ về khả năng xuất hiện các bệnh cơ như viêm cơ, tiêu cơ vân, hoặc khi nồng độ creatinphosphokinase tăng đáng kể, hãy ngừng ngay việc sử dụng ciprofibrate. Nếu xảy ra các tác dụng phụ của ciprofibrate như rối loạn thần kinh ngoại biên hoặc nhức đầu nặng, hãy tạm thời ngừng sử dụng ciprofibrate, và các triệu chứng này sẽ dần giảm đi.

Tính an toàn

Đối với trẻ em, tính an toàn của việc sử dụng ciprofibrate trong điều trị dài hạn vẫn chưa được xác minh và tác động của nó đối với sự phát triển của cơ thể đang trong giai đoạn phát triển chưa được hiểu rõ. Do đó, ciprofibrate chỉ nên được sử dụng khi có rối loạn lipid nặng và có phản ứng tích cực với thuốc.

Hiện tại, trên thực tế lâm sàng, chưa có bất kỳ bằng chứng nào cho thấy ciprofibrate gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có hại cho chức năng thận. Tuy nhiên, việc theo dõi tác động của ciprofibrate đối với thai kỳ vẫn chưa đủ để hoàn toàn loại trừ mọi nguy cơ. Không nên chỉ định việc sử dụng các loại fibrat cho phụ nữ mang thai, trừ khi có trường hợp tăng triglycerid đáng kể (> 10 g/lít) và không thể kiểm soát bằng chế độ ăn kiêng, và cần phải cân nhắc nguy cơ viêm tụy cấp ở người mẹ.

Hiện tại, chưa có thông tin đầy đủ về việc ciprofibrate có thể phân bố vào sữa mẹ hay không, vì vậy không nên sử dụng ciprofibrate cho phụ nữ đang cho con bú.

Ciprofibrate chống chỉ định? Ciprofibrat cũng không được khuyến nghị sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với ciprofibrate hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
  • Rối loạn chức năng gan nặng.
  • Suy thận nặng, đặc biệt là khi chỉ số Clcr dưới 15 ml/phút, hoặc khi có giảm albumin huyết, xơ gan mật nguyên phát, bệnh sỏi mật, hoặc hội chứng thận hư.
  • Không nên kết hợp ciprofibrate với các loại fibrat khác.

Tương tác với thuốc khác

Không nên sử dụng ciprofibrate cùng với các loại fibrat khác, vì điều này có thể tăng nguy cơ của các tác dụng phụ như tiêu cơ vân.

Tương tự, không nên kết hợp ciprofibrate với các chất ức chế HMG-CoA reductase (statin), vì có nguy cơ tăng cao của các tác dụng phụ giống như tiêu cơ vân.

Cần lưu ý rằng ciprofibrate và các fibrat khác có thể tăng tác dụng của các thuốc chống đông máu uống và tăng nguy cơ về sự chảy máu.

Lưu ý khi sử dụng Ciprofibrate

Các tổn thương cơ, trong đó tiêu cơ vân, đã được ghi nhận trong quá trình sử dụng các loại fibrat. Các phản ứng không mong muốn này xuất hiện nhiều hơn ở những người có suy thận hoặc giảm albumin huyết, ví dụ như trong trường hợp hội chứng thận hư. Khi người bệnh trải qua các triệu chứng như đau cơ lan tỏa, cảm giác đau nhức cơ và/hoặc có sự tăng cao của creatinphosphokinase (CPK) đạt trên 5 lần mức bình thường, cần phải ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

Nguy cơ tổn thương cơ có thể tăng khi sử dụng ciprofibrate kết hợp với một loại fibrat khác hoặc với thuốc ức chế HMG-CoA reductase (statin). Điều quan trọng là liều dùng hàng ngày của ciprofibrate không nên vượt quá 100 mg.

Giảm năng tuyến giáp có thể là nguyên nhân của rối loạn lipid huyết và cần phải được chẩn đoán và điều chỉnh trước khi bắt đầu điều trị với ciprofibrate. Bệnh này cũng là một yếu tố nguy cơ cho tổn thương cơ và có thể làm tăng độc tính của fibrat đối với cơ.

Nếu sau một khoảng thời gian dùng thuốc (từ 3 đến 6 tháng) mà nồng độ lipid huyết thanh không giảm đáng kể, thì cần xem xét phương pháp điều trị bổ sung hoặc thay thế.

Ở một số người bệnh, có thể thấy tăng tạm thời của các enzym gan. Do đó, cần thường xuyên kiểm tra các enzym gan, mỗi 3 tháng một lần, trong 12 tháng đầu điều trị. Nếu AST và ALT tăng hơn 3 lần so với giới hạn bình thường, việc sử dụng ciprofibrate phải được ngừng ngay lập tức.

Nếu cần kết hợp điều trị với các thuốc chống đông máu uống, cần thường xuyên kiểm tra tỷ lệ prothrombin và theo dõi INR. Liều của các thuốc chống đông máu cần điều chỉnh trong suốt thời gian sử dụng ciprofibrate và trong 8 ngày sau khi ngừng sử dụng ciprofibrate.

Một vài nghiên cứu của Ciprofibrate trong Y học

Ciprofibrate so với gemfibrozil trong điều trị tăng lipid máu nguyên phát

Ciprofibrate versus gemfibrozil in the treatment of primary hyperlipidaemia
Ciprofibrate versus gemfibrozil in the treatment of primary hyperlipidaemia

Hiệu quả và độ an toàn ngắn hạn của ciprofibrate và gemfibrozil được so sánh trong một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, kéo dài 12 tuần. 110 bệnh nhân tăng lipid máu nguyên phát loại II được chọn ngẫu nhiên để nhận ciprofibrate, 100 mg/ngày, 1 lần/ngày, hoặc gemfibrozil, 1200 mg/ngày, 2 lần/ngày.

Hiệu quả điều trị được đo bằng hồ sơ lipid và lipoprotein hoàn chỉnh và nồng độ fibrinogen trong huyết tương. Khả năng dung nạp được đánh giá bằng sự tuân thủ thuốc và độ an toàn được đánh giá bằng các thông số an toàn trong phòng thí nghiệm, khám thực thể và đánh giá các tác dụng phụ.

Mức giảm trung bình của TC huyết tương và nồng độ cholesterol lipoprotein mật độ thấp là tương tự nhau ở hai nhóm điều trị. Ngược lại, mức giảm tương đối trung bình của tổng lượng chất béo trung tính trong huyết tương và mức chất béo trung tính lipoprotein mật độ rất thấp cao hơn đáng kể ở những bệnh nhân dùng gemfibrozil so với ciprofibrate (P < 0,05).

Mức giảm tuyệt đối của hai thông số cuối cao hơn ở nhóm ciprofibrate so với nhóm gemfibrozil; hơn nữa, nồng độ trung bình của các thông số này nằm trong giới hạn bình thường khi kết thúc nghiên cứu. Do đó, mối liên quan lâm sàng của sự khác biệt có ý nghĩa thống kê được đề cập nên được đặt câu hỏi.

Liệu pháp ciprofibrate giảm đáng kể (-8,33%) và liệu pháp gemfibrozil tăng đáng kể (+6,97%) nồng độ fibrinogen trong huyết tương (P < 0,001 so với mức cơ bản trong từng trường hợp). Các tác dụng phụ hiếm gặp, nhẹ và phân bố đều giữa hai nhóm điều trị. Các thông số an toàn trong phòng thí nghiệm không cho thấy bất kỳ thay đổi đáng kể nào.

Ciprofibrate và gemfibrozil có đặc tính an toàn và hiệu quả ngắn hạn tương đương nhau. Hơn nữa, ciprofibrate làm giảm nồng độ fibrinogen và được hưởng lợi từ chế độ điều trị một lần mỗi ngày.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Ciprofibrate, truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2023.
  2. Knipscheer HC, de Valois JC, van den Ende B, Wouter ten Cate J, Kastelein JJ. Ciprofibrate versus gemfibrozil in the treatment of primary hyperlipidaemia. Atherosclerosis. 1996 Jul;124 Suppl:S75-81. doi: 10.1016/0021-9150(96)05860-1. PMID: 8831919.
  3. Pubchem, Ciprofibrate, truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.

Kháng khuẩn & khử trùng mắt

Dung dịch nhỏ mắt – tai Zakdo

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắtĐóng gói: Hộp 1 lọ 5ml

Xuất xứ: Việt Nam

Rối loạn lipid máu (hạ mỡ máu)

Glenlipid 100 mg Tablet

Được xếp hạng 5.00 5 sao
230.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Ấn Độ