Choline

Hiển thị 1–24 của 68 kết quả

Choline

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Choline

Tên danh pháp theo IUPAC

2-hydroxyethyl(trimethyl)azanium

Nhóm thuốc

Thuốc ức chế acetylcholinesterase

Mã ATC

N – Thuốc hệ thần kinh

N07 – Thuốc khác về hệ thần kinh

N07A – Thuốc giống đối giao cảm

N07AX – Thuốc giống đối giao cảm khác

N07AX02 – Choline alfoscerate

Mã UNII

N91BDP6H0X

Mã CAS

62-49-7

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C5H14NO+

Phân tử lượng

104,17 g/mol

Cấu trúc phân tử

Choline là một choline là hợp chất mẹ của lớp cholines, bao gồm ethanolamine có ba nhóm thế methyl gắn với chức năng amino

Mô hình bóng và que

Cấu trúc hình bóng và que của choline
Cấu trúc hình bóng và que của choline

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 1

Số liên kết có thể xoay: 2

Diện tích bề mặt tôpô: 20,2

Số lượng nguyên tử nặng: 7

Số liên kết cộng hóa trị: 1

Các tính chất đặc trưng

  • Choline tồn tại dưới dạng chất lỏng đục màu nâu sẫm
  • Điểm sôi 113 °C
  • Điểm nóng chảy 244-247 °C (dưới dạng muối clorua)

Dạng bào chế

Viên nén: Choline alfoscerate 600 mg, Choline alfoscerate 800mg

Dung dịch: Choline alfoscerate 1g/4ml

Viên nang cứng: Thuốc Choline 500mg,…

Viên nang mềm: Alzheilin,choline alfoscerate 400mg

Siro: Baby Plex,…

Bột: Anillac,…

Dạng bào chế Choline
Dạng bào chế Choline

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Choline  là một hợp chất phân tử tự nhiên và được cho là có độ ổn định lý tương đối cao. Khi được bảo quản đúng cách và không tiếp xúc với điều kiện môi trường cực đoan, chất này có thể duy trì tính chất vật lý và hóa học trong thời gian dài.

Để đảm bảo độ ổn định và chất lượng của Choline, hãy tuân thủ các hướng dẫn bảo quản của nhà sản xuất, bao gồm:

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng: Tránh lưu trữ Choline ở nơi có nhiệt độ cao hoặc thay đổi đột ngột nhiệt độ.
  • Bảo quản tránh ánh sáng trực tiếp: Để hạn chế sự phân hủy ánh sáng, hãy lưu trữ nó trong bao bì kín đáo hoặc ở nơi không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • Tránh độ ẩm: Hạn chế tiếp xúc với độ ẩm cao, vì điều này có thể làm ảnh hưởng đến tính chất hóa học của sản phẩm.
  • Theo dõi ngày hết hạn: Kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì và không sử dụng Choline thuốc sau ngày hết hạn.

Nguồn gốc

  • Choline lần đầu tiên được cô lập từ mật lợn vào năm 1849.
  • Năm 1852, Choline được L. Babo và M. Hirschbrunn chiết xuất từ hạt mù tạt trắng.
  • Năm 1862, Strecker lặp lại thí nghiệm với mật bò, lợn và xác định công thức của choline là C5H13NO.
  • Năm 1874, Theodore Nicolas Gobley chiết xuất  hỗn hợp của phosphatidylcholines.
  • Năm 1867,  Adolf von Baeyer đã xác định được cấu trúc chính xác của choline
  • Năm 1998, choline lần đầu được khuyến cáo cho vào độ ăn uống của con người

Dược lý và cơ chế hoạt động

Choline là gì? Choline là là tiền chất của acetylcholine, cần thiết cho việc điều hòa túi mật, chức năng gan, ngăn ngừa sự tích tụ chất béo quá mức trong gan,hỗ trợ chuyển hóa chất béo và cholesterol,…

Cung cấp choline cho não: choline dễ hấp thu, có khả năng chuyển hóa thành acetylcholine, một neurotransmitter quan trọng trong hệ thống thần kinh trung ương. Acetylcholine đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết các quá trình liên quan đến trí tuệ, học tập, ghi nhớ và chức năng thần kinh khác.

Tăng cường lưu thông máu não: Choline có thể cải thiện lưu thông máu não thông qua tác động mạnh mẽ đến hệ thống mạch máu, giúp cải thiện việc cung cấp dưỡng chất và oxi cho não.

Bảo vệ màng tế bào não: Choline có khả năng bảo vệ màng tế bào não (phospholipid) khỏi sự tổn hại và giúp duy trì sự linh hoạt của màng, giúp truyền tải tín hiệu điện tử giữa các tế bào và tối ưu hóa hoạt động não bộ.

Tác động chống viêm: Có bằng chứng cho thấy Choline có thể giảm viêm và oxi hóa, giúp bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương do viêm nhiễm và stress oxy hóa.

Hỗ trợ sự hình thành và phục hồi mô liên kết: Choline có thể thúc đẩy sự sản xuất phosphatidylcholine trong mô liên kết, giúp cải thiện độ bền và phục hồi sau chấn thương.

Mặc dù đã có một số nghiên cứu về cơ chế tác dụng của Choline, nhưng việc tác động cụ thể của chất này trên cơ thể vẫn đang được nghiên cứu mở rộng để hiểu rõ hơn.

Ứng dụng trong y học

Choline có tác dụng gì? Choline là một chất dinh dưỡng được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học nhờ vào những tiềm năng lợi ích đối với chức năng não bộ và hệ thần kinh. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Choline trong y học:

Hỗ trợ trí tuệ và chức năng não bộ: Choline cung cấp choline, một chất cần thiết để sản xuất acetylcholine, một neurotransmitter quan trọng trong hệ thần kinh trung ương. Việc tăng cường cung cấp choline có thể cải thiện chức năng nhớ, tập trung và học tập. Vì vậy, nó đã được nghiên cứu và sử dụng như một lựa chọn hỗ trợ cho những người có vấn đề liên quan đến trí tuệ, chẳng hạn như trong bệnh Alzheimer và các rối loạn nhớ khác.

Điều trị bệnh Alzheimer và bệnh trí tuệ: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng sử dụng Choline  có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh Alzheimer, giảm tình trạng sụp đổ trí tuệ và cải thiện chất lượng sống cho những người bị bệnh. Tuy nhiên, cần phải tiến hành nhiều nghiên cứu lâm sàng để xác nhận hiệu quả và liều lượng thích hợp cho bệnh nhân.

Phục hồi sau đột quỵ: Một số nghiên cứu cho thấy Choline có thể hỗ trợ quá trình phục hồi sau đột quỵ não. Choline  giúp tăng cường lưu thông máu não, cung cấp choline để tái tạo mô liên kết, và hỗ trợ sự tạo mới tế bào thần kinh, giúp cải thiện chức năng thần kinh và chuyển động sau đột quỵ.

Hỗ trợ điều trị rối loạn trí tuệ liên quan đến tuổi tác: Trong những trường hợp bình thường khi tuổi tác tiến triển, choline có thể bị giảm đi, và sử dụng Choline có thể giúp bổ sung và cân bằng lại lượng choline trong cơ thể, giảm thiểu triệu chứng giảm trí tuệ và giúp duy trì sự sắc bén của tâm trí.

Tăng cường hiệu quả tâm lý và thể chất: Choline  cũng được sử dụng để cải thiện sự tập trung và hiệu suất trong các hoạt động tinh thần và thể chất, như tập luyện, thi đấu thể thao, và tăng cường khả năng tập trung trong công việc hàng ngày.

Hiện nay việc bổ sung Choline trong các sản phẩm bổ sung thông qua các thành phần muối của Choline như:

  • Choline alfoscerate là este choline của sn-glycero-3-phosphate có công thức cấu tạo C8H20NO6P tồn tại dưới dạng chất rắn. Một vài sản phẩm bổ sung Choline dưới dạng muối Choline alfoscerate như Dicenin, Choline alfoscerate 400mg,..
  • Choline Bitartrate là một hợp chất hữu cơ muối choline của axit tartaric có công thức cấu tạo C9H19NO7 tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng có vị axit.
  • Choline chloride là muối amoni bậc bốn với cation choline và anion clorua , có công thức C5H14NO.Cl tồn tại dạng tinh thể màu trắng.

Dược động học

Hấp thu

Dược động học của Choline  cho thấy quá trình hấp thu nhanh chóng và phân bố rộng khắp trong cơ thể, với đỉnh nồng độ đạt được sau khoảng 1 giờ sử dụng. Sau khi dùng một liều duy nhất, thời gian bán hủy của choline là khoảng 14 giờ. Khi dùng liên tục trong 5 ngày, thời gian bán hủy gia tăng lên 41 giờ và nồng độ trong huyết tương cũng tăng lên đáng kể.

Phân bố

Choline được phân bố trong cơ thể một cách cân đối, nhưng nồng độ cao nhất tập trung ở tuyến yên. Đặc biệt, nồng độ choline trong não tăng lên và có liên quan đến hoạt động chuyển hóa của choline. Nồng độ choline trong sữa mẹ cũng cao hơn các vùng khác của cơ thể.

Chuyển hóa

Choline  dễ dàng chuyển hóa, một phần chuyển hóa qua hàng rào máu não và tham gia vào tổng hợp acetylcholine trong não. Sự chuyển hóa này cũng đóng vai trò quan trọng trong cung cấp choline cho sự phát triển ban đầu của não trẻ qua sữa mẹ.

Thải trừ

Về quá trình thải trừ, Choline  chủ yếu được đào thải qua nước tiểu sau khi chuyển hóa. Chỉ có khoảng 4% được đào thải dưới dạng không chuyển hóa.

Phương pháp sản xuất

Choline có thể được tổng hợp thông qua một số phương pháp hoá học. Dưới đây là một trong những phương pháp tổng hợp thông dụng:

Phương pháp tổng hợp từ Lecithin:

  • Bước 1: Lấy Lecithin (phosphatidylcholine) từ nguồn thực vật hoặc động vật. Lecithin là một hỗn hợp các phospholipid chứa choline.
  • Bước 2: Trong bước này, Lecithin sẽ được hydro hóa (phản ứng với nước) bằng enzym lipase hoặc chất xúc tác (catalyst) như hydroxide natri (NaOH). Quá trình hydro hóa sẽ tách choline từ Lecithin, tạo ra choline và các sản phẩm còn lại.

Phương pháp tổng hợp này tạo ra Choline với độ tinh khiết và hiệu suất tương đối cao, là một phương pháp ứng dụng trong công nghiệp.

Choline cũng có thể được sản xuất bằng cách chiết xuất từ nguồn tự nhiên như sữa bò. Tuy nhiên, phương pháp tổng hợp từ Lecithin đã trở thành lựa chọn phổ biến vì độ hiệu quả và khả năng sản xuất lớn hơn.

Việc sản xuất và sử dụng Choline cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn, và nên được thực hiện bởi các nhà sản xuất uy tín và có chuyên môn trong lĩnh vực dược phẩm.

Độc tính ở người

Choline  được coi là an toàn và có tính độc tính thấp khi sử dụng ở liều lượng thông thường. Nhiều nghiên cứu đã xem xét tính an toàn của Choline và không tìm thấy các vấn đề nghiêm trọng về độc tính trong các điều kiện sử dụng thông thường.

Đối với trường hợp sử dụng liều cao, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, tiêu chảy hoặc tình trạng loạn nhịp tim. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường xuất hiện ở mức độ nhẹ và tạm thời và sẽ giảm đi khi giảm liều hoặc ngưng sử dụng Choline.

Tính an toàn

Hiện nay, không có đủ dữ liệu nghiên cứu để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của Choline đối với trẻ em. Do đó, việc sử dụng chất này cho trẻ em nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không nên tự ý sử dụng bổ sung choline này cho trẻ em.

Dữ liệu về an toàn của Choline trong thai kỳ cũng còn hạn chế. Dựa trên hiện có, việc sử dụng chất này trong thai kỳ nên được cân nhắc cẩn thận và chỉ khi thực sự cần thiết. Phụ nữ mang thai nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ bổ sung choline nào trong thời gian thai kỳ.

Hiện chưa có đủ thông tin về an toàn của Choline đối với phụ nữ đang cho con bú. Nếu phụ nữ muốn sử dụng Choline trong thời gian này, họ nên thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng việc sử dụng này không ảnh hưởng đến sức khỏe của con trẻ.

Nhu cầu Choline hàng ngày

  • Choline cho bé < 1 tuổi: 125- 150 mg/ ngày
  • Bổ sung choline cho trẻ  1-3 tuổi: 200 mg/ ngày
  • Trẻ 4-8 tuổi: 250 mg/ ngày
  • Trẻ 9-13 tuổi: 375 mg/ ngày
  • Trẻ > 14 : 400-550 mg/ ngày

Choline có trong thực phẩm nào?

Choline có ở đâu? Choline hiện nay được bổ sung qua chế độ ăn uống, các thực phẩm bổ sung bao gồm: bông cải xanh và đậu xanh, thịt nạc gà, bơ đậu phộng, sữa ít béo,  trứng, thịt bò, tôm, cá, thịt lợn nạc

Tương tác với thuốc khác

Choline  không nên được sử dụng đồng thời với Scopolamine.

Sử dụng Acid folic có thể làm tăng tác dụng của choline

Lưu ý khi sử dụng Choline

Việc sử dụng Choline cần được thận trọng đối với các đối tượng sau đây:

  • Bệnh nhân bị tắc đường tiết niệu hoặc ruột.
  • Bệnh nhân mắc bệnh hen suyễn và bệnh đường hô hấp tắc nghẽn.
  • Những người có rối loạn tim mạch bao gồm nhịp tim chậm hoặc nhồi máu cơ tim.
  • Những người có hạ huyết áp, cường giáp, viêm loét dạ dày tá tràng.

Do Choline  có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu và mất ngủ, bệnh nhân nên đề cao sự thận trọng khi vận hành máy móc hoặc lái xe trong thời gian dùng thuốc.

Một vài nghiên cứu của Choline  trong Y học

Hoạt động của Choline Alphoscerate đối với Rối loạn chức năng nhận thức khởi phát ở người lớn

Activity of Choline Alphoscerate on Adult-Onset Cognitive Dysfunctions: A Systematic Review and Meta-Analysis
Activity of Choline Alphoscerate on Adult-Onset Cognitive Dysfunctions: A Systematic Review and Meta-Analysis

Bối cảnh: Choline alphoscerate (alpha glyceryl phosphorylcholine, α-GPC) là một phospholipid có chứa choline được sử dụng làm thuốc hoặc dược phẩm dinh dưỡng để cải thiện tình trạng suy giảm chức năng nhận thức xảy ra trong các tình trạng thần kinh bao gồm rối loạn sa sút trí tuệ ở người trưởng thành.

Mặc dù được cấp phép lưu hành năm 1985, vẫn có sự khác biệt giữa các quốc gia về sự chấp thuận của nó như một loại thuốc theo toa và các cuộc thảo luận về hiệu quả của nó.

Mục tiêu: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của hợp chất α-GPC trong điều trị suy giảm nhận thức ở bệnh nhân mắc chứng rối loạn thần kinh khởi phát ở người trưởng thành.

Phương pháp: Các nghiên cứu có liên quan đã được xác định bằng cách tìm kiếm PubMed, Web of Science và Embase. Các nghiên cứu đánh giá tác động của riêng α-GPC hoặc kết hợp với các hợp chất khác đối với nhận thức, chức năng và hành vi báo cáo suy giảm nhận thức khởi phát ở người trưởng thành đã được xem xét. Chúng tôi đã đánh giá rủi ro sai lệch của các nghiên cứu được chọn bằng cách sử dụng công cụ rủi ro sai lệch Cochrane.

Kết quả: Tổng cộng có 1.326 nghiên cứu và 300 bài báo toàn văn đã được sàng lọc. Chúng tôi bao gồm bảy thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) và một nghiên cứu thuần tập tiến cứu đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện của chúng tôi.

Chúng tôi nhận thấy tác dụng đáng kể của α-GPC khi kết hợp với donepezil đối với nhận thức [4 RCT, chênh lệch trung bình (MD):1,72, khoảng tin cậy (CI): 95%: 0,20 đến 3,25], kết quả chức năng [3 RCT, MD:0,79, KTC 95%: 0,34 đến 1,23] và kết quả hành vi [4 RCT; MD: -7,61, KTC 95%: -10,31 đến -4,91].

Chúng tôi cũng quan sát thấy rằng những bệnh nhân sử dụng α-GPC có nhận thức tốt hơn đáng kể so với những bệnh nhân sử dụng giả dược hoặc các loại thuốc khác [MD: 3,50, KTC 95%: 0,36 đến 6,63].

Kết luận: α-GPC đơn độc hoặc kết hợp với donepezil đã cải thiện kết quả về nhận thức, hành vi và chức năng ở những bệnh nhân mắc các bệnh lý thần kinh liên quan đến tổn thương mạch máu não.

Tài liệu tham khảo

  1. Sagaro, G. G., Traini, E., & Amenta, F. (2023). Activity of Choline Alphoscerate on Adult-Onset Cognitive Dysfunctions: A Systematic Review and Meta-Analysis. Journal of Alzheimer’s disease : JAD, 92(1), 59–70. https://doi.org/10.3233/JAD-221189
  2. Pubchem, Choline , truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2023.
  3. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thuốc tăng cường miễn dịch

Multi Pro Plus

Được xếp hạng 4.00 5 sao
905.000 đ
Dạng bào chế: ViênĐóng gói: Hộp 30 gói x 7 viên

Xuất xứ: Hungary

Dinh dưỡng trẻ em

E-U Baby

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Bột pha nướcĐóng gói: Hộp 30 gói X 3g

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
490.000 đ
Dạng bào chế: SữaĐóng gói: Hộp 200 gam

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

EarthKids

Được xếp hạng 5.00 5 sao
560.000 đ
Dạng bào chế: CốmĐóng gói: Hộp 30 gói x 3g

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Clearwayz

Được xếp hạng 4.00 5 sao
495.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Lọ 30 viên

Xuất xứ: Mỹ

Vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/Thuốc trị thiếu máu

E-U Mommy

Được xếp hạng 4.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén Đóng gói: Lọ 60 viên

Xuất xứ: Mỹ

Vitamin - Khoáng Chất

Essentials Blackmores Multivitamin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên uống Đóng gói: Lọ 50 viên

Xuất xứ: Úc

Vitamin - Khoáng Chất

Smarty Pants Kids Complete

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên kẹo dẻoĐóng gói: Lọ 180 viên

Xuất xứ: Mỹ

Vitamin - Khoáng Chất

ChildLife Multi Vitamin & Mineral

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch Đóng gói: Chai 237ml

Xuất xứ: Mỹ

Vitamin - Khoáng Chất

Avisure Multivitamin Drop

Được xếp hạng 4.00 5 sao
165.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Lọ 20ml

Xuất xứ: Việt Nam

Bổ Gan

Heraliver

Được xếp hạng 5.00 5 sao
480.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén Đóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Mỹ

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Bilgelik

Được xếp hạng 5.00 5 sao
415.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 30 viên

Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ

Được xếp hạng 5.00 5 sao
435.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm Đóng gói: Hộp 30 viên

Xuất xứ: Mỹ

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Ginkgo Cholin DHĐ

Được xếp hạng 4.00 5 sao
120.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
425.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén Đóng gói: Hungary

Xuất xứ: Hungary

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Neo Kids Gummies Omega 3 DHA

Được xếp hạng 5.00 5 sao
305.000 đ
Dạng bào chế: Viên nhaiĐóng gói: Lọ 60 viên

Xuất xứ: Tây Ban Nha

Được xếp hạng 4.00 5 sao
550.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 1 chai 60 viên

Xuất xứ: Anh

Vitamin A, D & E

Vitafusion MultiVites

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Kẹo dẻoĐóng gói: Chai 260 viên

Xuất xứ: Mỹ

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Focus Factor Nutrition For The Brain

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Lọ 180 viên

Xuất xứ: Mỹ

Vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/Thuốc trị thiếu máu

Now Sunflower Lecithin 1200mg

Được xếp hạng 4.00 5 sao
550.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 1 lọ 100 viên

Xuất xứ: Mỹ

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Alpha Brain Olympian Labs

Được xếp hạng 5.00 5 sao
565.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang Đóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Mỹ

Được xếp hạng 5.00 5 sao
690.000 đ
Dạng bào chế: BộtĐóng gói: Hộp 850gam

Xuất xứ: Úc

Được xếp hạng 4.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 30 ống

Xuất xứ: Mỹ