Chlorambucil

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Chlorambucil

Đặc điểm của Chlorambucil

Chlorambucil là gì?

Chlorambucil là dẫn xuất của axit butanoic, trong đó nhóm 4-[bis(2-chloroethyl)amino]phenyl gắn tại vị trí số 4. Đây là thuốc hóa trị, thường phối hợp với obinutuzumab trong điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính. Chlorambucil có tác dụng alkyl hóa DNA, đồng thời đóng vai trò như chất chống ung thư, ức chế miễn dịch, tác nhân gây ung thư và có khả năng gây dị ứng. Thuốc thuộc nhóm mù tạt nitơ, amin thơm, hợp chất clo hữu cơ và axit monocarboxylic.

Danh pháp quốc tế

Chlorambucil

Danh pháp IUPAC

Acid 4-[4-[bis(2-chloroethyl)amino]phenyl]butanoic
Công thức hóa học/phân tử
C14H19Cl2NO2

Mã ATC

  • L – Thuốc chống ung thư và điều hòa miễn dịch
  • L01 – Thuốc chống ung thư
  • L01A – Chất alkyl hóa
  • L01AA – Các chất tương tự mù tạt nitơ
  • L01AA02 – Chlorambucil

Cảm quan

Chlorambucil tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt, màu trắng đến be nhạt, có mùi nhẹ. Thuốc có điểm nóng chảy trong khoảng 65–69 °C.

Chlorambucil có tác dụng gì?

Cơ chế tác dụng

Chlorambucil, là một tác nhân alkyl hóa, can thiệp vào quá trình sao chép DNA và phiên mã RNA, dẫn đến sự phá vỡ chức năng của axit nucleic. Nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy chất chuyển hóa chính của chlorambucil, axit mù tạt phenylacetic, cũng có hoạt tính chống ung thư đối với một số dòng tế bào ung thư người, tương đương với chlorambucil.

Điều này cho thấy chất chuyển hóa chính có thể đóng góp vào hiệu quả chống khối u của thuốc. Ngoài ra, chlorambucil còn có tác dụng ức chế miễn dịch, chủ yếu thông qua việc ức chế tế bào lympho. Đây là một trong những dẫn xuất mù tạt nitơ ít độc và có tác dụng chậm nhất.

Dược lực học

Chlorambucil là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm tác nhân alkyl hóa. Nó hoạt động bằng cách thêm nhóm alkyl vào các nhóm điện âm trong tế bào, làm liên kết chéo các bazơ guanine trong DNA, ngăn cản sự tháo xoắn và tách của sợi DNA. Điều này làm gián đoạn quá trình sao chép và phân chia tế bào. Thuốc cũng ức chế việc sử dụng đúng cách của các phân tử bằng cách gây mã hóa sai DNA. Chlorambucil không đặc hiệu với chu kỳ tế bào và hoạt động qua ba cơ chế, cuối cùng dẫn đến phá vỡ chức năng DNA và chết tế bào.

Dược động học

Hấp thu: Chlorambucil hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng là 70-80%, giảm còn 10-20% khi dùng với thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 1 giờ.

Phân bố: Chlorambucil phân bố rộng, thể tích phân bố từ 0,14-0,24 lít/kg. Thuốc gắn mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là albumin. Có thể đi qua nhau thai nhưng chưa rõ khả năng qua hàng rào máu – não và vào sữa mẹ.

Chuyển hóa: Chlorambucil chuyển hóa mạnh ở gan thành acid phenylacetic mù tạc nitrogen có hoạt tính. Cả chlorambucil và acid phenylacetic mù tạc nitrogen đều bị hydroxyl hóa thành các dẫn chất monohydroxy và dihydroxy.

Thải trừ: Chlorambucil có nửa đời thải trừ là 1,5 giờ, acid phenylacetic mù tạc nitrogen là 2,5 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa, với 15-60% thuốc thải trừ sau 24 giờ sử dụng.

Ứng dụng trong y học

Chlorambucil được dùng để điều trị:

  • Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính
  • Hội chứng thận hư thay đổi tối thiểu ở trẻ em
  • Các bệnh u lympho ác tính, bao gồm u lymphosarcoma, u lympho nang khổng lồ, bệnh Hodgkin, u lympho không Hodgkin, và macroglobulinemia Waldenstrom.
Một số thuốc có hoạt chất là Chlorambucil
Một số thuốc có hoạt chất là Chlorambucil

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp

  • Huyết học: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm lympho bào, suy tủy xương không hồi phục, ức chế tủy xương.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, ỉa chảy, viêm loét miệng.

Ít gặp

  • TKTW: Run, co giật rung cơ, lú lẫn, ảo giác, liệt mềm.
  • Da: Dị ứng, mày đay, phù mạch.
  • Phổi: Xơ phổi, viêm phổi kê.
  • Gan: Độc gan.
  • Nội tiết và chuyển hóa: Tổn thương nhiễm sắc thể, vô sinh, đột biến gen.
  • Tiết niệu: Viêm bàng quang.

Hiếm gặp

  • Thần kinh: Động kinh, viêm thần kinh ngoại biên.
  • Da: Phản ứng quá mẫn, ban da, hoại tử biểu mô, Hội chứng Stevens-Johnson.
  • Ung thư: Ung thư thứ phát, thường là bạch cầu.
  • Mắt: Giảm thị lực, teo mắt.
  • Nội tiết và chuyển hóa: Vô kinh, hội chứng tăng tiết ADH.

Tương tác thuốc

  • Natalizumab: Chlorambucil có thể làm tăng tác dụng và độc tính của natalizumab.
  • Vắc xin: Chlorambucil làm giảm tác dụng của vắc xin bất hoạt và có thể ảnh hưởng đến vắc xin sống.
  • Trastuzumab: Trastuzumab có thể làm tăng tác dụng của Chlorambucil.
  • Cúc tím châu Âu (Echinacea): Cây thuốc này có thể làm giảm tác dụng của Chlorambucil.

Lưu ý và thận trọng

Lưu ý chung

  • Chlorambucil cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ vì có thể gây nhiều tai biến.
  • Suy tủy xương: Theo dõi số lượng bạch cầu và tiểu cầu hàng tuần trong quá trình điều trị, vì suy tủy xương là tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng.
  • Sử dụng sau xạ trị: Không dùng liều thường lệ sau liệu trình xạ trị đầy đủ hoặc hóa trị liệu phối hợp nhiều thuốc tấn công.
  • Suy thận và gan: Dùng thận trọng với bệnh nhân suy giảm chức năng thận và gan.
  • Trẻ em và tiền sử co giật: Cần thận trọng khi dùng cho trẻ em bị hội chứng thận hư và bệnh nhân có tiền sử co giật.
  • Kích ứng da: Chlorambucil có thể gây kích ứng da và niêm mạc, tránh tiếp xúc với chúng.
  • Người cao tuổi: Đề nghị bắt đầu với liều thấp nhất, vì độc tính suy giảm miễn dịch tăng ở người cao tuổi.

Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai: Chlorambucil có thể gây dị dạng thai nhi, chỉ dùng trong trường hợp bệnh đe dọa tính mạng và không có thuốc thay thế.

Thời kỳ cho con bú: Chưa biết thuốc có tiết vào sữa mẹ không, nhưng nếu dùng, cần ngừng cho con bú do thuốc gây hại cho trẻ.

Nghiên cứu trong y học về Chlorambucil

Ung thư ngày càng gia tăng, nhưng việc phát triển thuốc hóa trị mới gặp nhiều khó khăn, như kháng thuốc và độc tính. Chlorambucil, một thuốc chống ung thư, có hạn chế như hòa tan kém, thời gian bán hủy ngắn và tác dụng phụ nặng. Tuy nhiên, khi kết hợp với các hợp chất khác, nó có thể tạo ra thuốc hiệu quả hơn với ít tác dụng phụ. Bài viết tổng hợp tiến bộ trong việc phát triển hợp chất lai chlorambucil và mối quan hệ cấu trúc-hoạt tính, đồng thời đưa ra chiến lược phát triển thuốc chống ung thư trong tương lai.

Nghiên cứu về Chlorambucil: Chlorambucil-Bearing Hybrid Molecules in the Development of Potential Anticancer Agents,
Nghiên cứu về Chlorambucil: Chlorambucil-Bearing Hybrid Molecules in the Development of Potential Anticancer Agents,

Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia Pubchem. Clorambucil, Pubchem. Truy cập ngày 26/4/2025.
  2. Peter S, Aderibigbe BA (2023). Chlorambucil-Bearing Hybrid Molecules in the Development of Potential Anticancer Agents, Pubmed. Truy cập ngày 26/4/2025.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

THÔNG TIN TƯ VẤN