Hiển thị kết quả duy nhất

Cetylpyridinium

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Cetylpyridinium

Tên danh pháp theo IUPAC

1-hexadecylpyridin-1-ium

Nhóm thuốc

Thuốc sát trùng

Mã ATC

R – Hệ hô hấp

R02 – Thuốc trị họng

R02A – Thuốc trị họng

R02AA – Thuốc sát trùng

R02AA06 – Cetylpyridinium

D – Da liễu

D08 – Thuốc sát trùng, khử trùng

D08A – Thuốc sát trùng và khử trùng

D08AJ – Hợp chất amoni bậc bốn

D08AJ03 – Cetylpyridinium

D – Da liễu

D09 – Băng thuốc

D09A – Băng thuốc

D09AA – Băng thuốc có chất chống nhiễm trùng

D09AA07 – Cetylpyridinium

B – Máu và cơ quan tạo máu

B05 – Dung dịch thay thế máu và truyền dịch

B05C – Dung dịch tưới

B05CA – Thuốc chống nhiễm trùng

B05CA01 – Cetylpyridinium

Mã UNII

CUB7JI0JV3

Mã CAS

7773-52-6

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C21H38N+

Phân tử lượng

304.5 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cetylpyridinium là một amoni bậc bốn

Cấu trúc phân tử Cetylpyridinium
Cấu trúc phân tử Cetylpyridinium

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 0

Số liên kết có thể xoay: 15

Diện tích bề mặt tôpô: 3.9Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 22

Dạng bào chế

Dung dịch: 0.5 mg/1mL, 0.7 mg/1mL, 1 mg/100mL

Khí dung: 0.1 g/100mL

Viên ngậm: 1.4 mg

Dạng bào chế Cetylpyridinium
Dạng bào chế Cetylpyridinium

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Đậy kín nắp chai sau khi sử dụng và không để thuốc tiếp xúc với không khí quá lâu.

Không pha loãng thuốc với nước hoặc các dung dịch khác, trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.

Nguồn gốc

Cetylpyridinium chloride là gì? Cetylpyridinium được phát hiện vào năm 1924 bởi nhà hóa học người Đức Walter Reppe, người đã tổng hợp nó từ pyridine và acetylene. Cetylpyridinium là một hợp chất amoni bậc bốn với khả năng sát trùng đa dạng. Được sử dụng dưới dạng muối cetylpyridinium clorua, hợp chất này thường xuất hiện như một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc vùng miệng và các sản phẩm liên quan đến kháng vi khuẩn. Cetylpyridinium clorua hoạt động như một trung gian quan trọng, giúp bảo vệ chống lại sự hình thành mảng bám trên răng và giảm viêm nướu, đồng thời cung cấp khả năng sát trùng phổ rộng.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Cetylpyridinium có tác dụng gì? Cetylpyridinium, một hợp chất amoni bậc bốn, nổi bật với tính chất sát trùng đa dạng. Dưới dạng cetylpyridinium clorua, nó được xem là một chất khử trùng cation có tác dụng và cách sử dụng tương tự như các chất cation hoạt động bề mặt khác. Điều đặc biệt là cetylpyridinium clorua đã được kiểm chứng là có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn và nấm gram dương nhanh chóng, đồng thời được sử dụng trong nhiều sản phẩm để điều trị các nhiễm trùng miễn dịch tại chỗ.

Mặc dù có nhiều công thức khác nhau chứa cetylpyridinium clorua như một thành phần hoạt chất, nhưng nó thường chỉ tạo ra tác động cục bộ do khả năng hấp thụ tương đối kém của hợp chất thông qua tiếp xúc.

Khi được kết hợp vào kem đánh răng, nước súc miệng, viên ngậm hoặc thuốc xịt miệng, cetylpyridinium clorua được cho là tạo ra cơ chế hoạt động giúp giảm mảng bám răng mới, giảm hoặc loại bỏ mảng bám răng hiện có, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh và ức chế sản xuất các yếu tố độc hại.

Cetylpyridinium clorua, một hợp chất amoni bậc bốn, thể hiện hoạt tính chống vi khuẩn rộng rãi. Đặc tính của nó bao gồm khả năng dễ dàng hấp thụ vào bề mặt miệng, với phân tử có cả nhóm thích nước và kỵ nước. Điều này cho phép nó tương tác với bề mặt của vi khuẩn và thậm chí tích hợp vào màng tế bào của chúng, gây thiệt hại cho màng tế bào và ngăn chặn quá trình trao đổi chất của chúng, dẫn đến sự chết của vi khuẩn.

Hơn nữa, cetylpyridinium clorua có thể ức chế tổng hợp glucan không hòa tan bằng glucosyltransferase liên cầu, hấp thụ vào men răng và ngăn chặn sự dính của vi khuẩn, kết nối với màng sinh học liên cầu khuẩn. Khả năng của cetylpyridinium clorua tiếp tục hoạt động duy trì trong miệng sau khi sử dụng, mang lại hiệu quả trong việc ngăn ngừa và điều trị các rối loạn gây ra bởi vi khuẩn hoặc nấm trong khoang họng.

Ứng dụng trong y học

Cetylpyridinium chỉ định: Cetylpyridinium thường được sử dụng dưới dạng muối cetylpyridinium clorua (CPC) và là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc vùng miệng, bao gồm nước súc miệng, kem đánh răng, viên ngậm và thuốc xịt miệng. Sản phẩm này thường được sử dụng để có tác dụng sát trùng, giảm viêm nướu và ngăn ngừa mảng bám, cũng như đối phó hoặc phòng ngừa một số bệnh nhiễm trùng miệng họng khác.

Các sản phẩm OTC (không kê đơn) chứa cetylpyridinium clorua bao gồm nước rửa miệng, nước súc miệng và các sản phẩm có thể uống, ví dụ như viên ngậm và xi-rô không kê đơn. Một đánh giá đã chỉ ra rằng nước súc miệng chứa CPC “cung cấp một lợi ích bổ sung nhỏ nhưng đáng kể so với việc chỉ sử dụng kem đánh răng hoặc sau đó dùng nước súc miệng giả dược” trong việc giảm mảng bám và viêm nướu. Khi kết hợp với chlorhexidine và kẽm lactate, CPC đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị tình trạng hôi miệng.

Đáng chú ý, nước súc miệng chứa CPC cũng có khả năng vô hiệu hóa vi rút, bao gồm cả vi rút Covid, bằng cách phá vỡ lớp vỏ lipid của chúng.

Dược động học

Hấp thu và phân bố

Cetylpyridinium clorua thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước súc miệng, kem đánh răng, viên ngậm và thuốc xịt miệng. Sự hấp thụ của nó trong miệng sau 1 phút sử dụng 10 ml dung dịch 2,2 MMOL được ghi nhận đạt khoảng 65% của liều dùng. Điều đáng chú ý là các hợp chất amoni bậc bốn như cetylpyridinium clorua thường có sự hấp thụ kém khi uống. Hơn nữa, mặc dù có thể hấp thu vào cơ thể thông qua tiêm truyền, tuy nhiên, tác dụng toàn thân do hấp thu qua da nguyên vẹn được xem là hiếm.

Chuyển hóa và thải trừ

Hiện không có dữ liệu dược động học nào về quá trình chuyển hóa, khả năng kết hợp với protein, hoặc độ thanh thải của cetylpyridinium clorua và các sản phẩm chứa nó như một thành phần hoạt chất. Thời gian bán hủy của cetylpyridinium clorua cũng chưa được biết đến.

Độc tính ở người

Việc nuốt phải cetylpyridinium clorua với một liều lượng lớn có thể gây ra tình trạng không thoải mái tại dạ dày và suy nhược hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, những triệu chứng quá liều như vậy chỉ thường được quan sát khi liều lượng vượt quá hơn 70 lần so với nồng độ cetylpyridinium clorua thông thường có trong hầu hết các sản phẩm chứa chất này mà không cần kê đơn.

Cetylpyridinium tác dụng phụ: Cetylpyridinium clorua đã được biết đến với khả năng gây ra tình trạng ố răng ở khoảng 3% người sử dụng. Thương hiệu Crest đã đưa ra lưu ý rằng vết ố này thực sự là một dấu hiệu cho thấy sản phẩm đang phát huy tác dụng như mong muốn, bởi vì vết ố là kết quả của việc tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt răng. Ban đầu, Crest đã tuyên bố rằng do tỷ lệ ố răng thấp nên không cần phải ghi nhãn rằng nước súc miệng Pro-Health là chất có khả năng gây ố răng. Tuy nhiên, sau khi nhận được nhiều khiếu nại và một vụ kiện tập thể liên bang, sau đó đã bị bác bỏ, nước súc miệng này hiện đã được đánh dấu cảnh báo người tiêu dùng về khả năng gây ố răng.

Ở một tỷ lệ nhỏ trong dân số, CPC có thể gây ra thay đổi hoặc mất cảm giác vị giác. Hiệu quả thường trở lại bình thường sau vài ngày ngừng sử dụng sản phẩm.

Tính an toàn

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm liên bang Hoa Kỳ đã tiến hành một cuộc xem xét chuyên sâu về các sản phẩm thuốc sát trùng đường uống và đưa ra nhận định quan trọng sau:

Dựa trên thông tin được ghi nhận trong hồ sơ phản ứng bất lợi trong suốt 30 năm qua về an toàn của nước súc miệng không kê đơn chứa cetylpyridinium clorua (NDA 14-598) và các dữ liệu an toàn được Hội đồng Khoang miệng đánh giá, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm tin rằng có đủ căn cứ để kết luận rằng việc sử dụng cetylpyridinium clorua trong phạm vi từ 0,025 đến 0,1 phần trăm là an toàn khi được sử dụng như thuốc sát trùng đường uống OTC trong khoảng thời gian ngắn hạn (không quá 7 ngày).

Hệ thống Mạng Dữ liệu Độc tính của Thư viện Y học Quốc gia (TOXNET) cũng đã thông qua xem xét mức độ độc tính của cetylpyridinium clorua và đã đưa ra tuyên bố rằng “tình trạng độc tính đáng kể rất hiếm khi xuất hiện sau khi tiếp xúc với các sản phẩm chứa nồng độ thấp, thường thấy trong các sản phẩm sử dụng hàng ngày tại nhà”.

Liều gây tử vong ở con người do nuốt phải cetylpyridinium clorua được ước tính nằm trong khoảng từ 1 đến 3 gram. Do đó, một người sử dụng một sản phẩm uống thông thường cung cấp chỉ khoảng 0,25 mg CPC mỗi lần sử dụng sẽ cần phải tiêu thụ một lượng lớn, lên đến 4.000 lần liều đó cùng một lúc, để đạt được phạm vi liều gây tử vong dự kiến.

Tương tác với thuốc khác

Cetylpyridinium, khi dùng ngoài da, có thể tương tác với ba loại thuốc khác. Những tương tác này được xem là ở mức độ vừa. Các thuốc được biết là có tương tác với cetylpyridinium dạng bôi ngoài da bao gồm:

  • Hyaluronan
  • Hylan G-F 20
  • Natri Hyaluronate.

Lưu ý khi sử dụng Cetylpyridinium

Không uống thuốc này, chỉ súc miệng hoặc xịt họng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.

Không sử dụng quá liều hoặc quá thời gian được khuyến cáo. Nếu triệu chứng không cải thiện sau 7 ngày, hãy báo cho bác sĩ biết.

Không sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với cetylpyridinium hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Không sử dụng thuốc này nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có bệnh gan, thận hoặc tim mạch mà không được bác sĩ cho phép.

Không sử dụng thuốc này trên trẻ em dưới 6 tuổi, trừ khi được bác sĩ chỉ định.

Sau khi sử dụng thuốc này, hãy tránh ăn uống hoặc đánh răng trong ít nhất 30 phút để duy trì hiệu quả của thuốc.

Nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào như khó thở, phát ban, ngứa, sưng hoặc đau răng, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Một vài nghiên cứu của Cetylpyridinium trong Y học

Tác dụng của nước súc miệng cetylpyridinium clorua khi bổ sung cho việc đánh răng so với giả dược đối với mảng bám ở kẽ răng và viêm nướu – một tổng quan hệ thống với các phân tích tổng hợp

The effect of cetylpyridinium chloride mouthrinse as adjunct to toothbrushing compared to placebo on interproximal plaque and gingival inflammation-a systematic review with meta-analyses
The effect of cetylpyridinium chloride mouthrinse as adjunct to toothbrushing compared to placebo on interproximal plaque and gingival inflammation-a systematic review with meta-analyses

Mục tiêu: Nghiên cứu hiện tại nhằm mục đích xem xét một cách có hệ thống các tài liệu về hiệu quả chống mảng bám và chống viêm nướu giữa các vùng của nước súc miệng cetylpyrydinium clorua (CPC) so với dung dịch giả dược.

Vật liệu và phương pháp: Ba cơ sở dữ liệu (PUBMED, SCOPUS và EMBASE) đã được tìm kiếm cho các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên so sánh tác dụng chống mảng bám và chống viêm nướu giữa các kẽ răng của nước súc miệng CPC và giả dược như một liệu pháp hỗ trợ cho việc đánh răng, sau tối thiểu 6 tuần. Những cá nhân có bất kỳ chẩn đoán nha chu nào đều được xem xét. Hai phân tích tổng hợp đã được thực hiện để điều chỉnh Turesky về chỉ số mảng bám Quigley-Hein và chỉ số nướu Löe và Silness. Đối với cả hai phân tích, sự khác biệt trung bình (MD) giữa thời điểm ban đầu và thời điểm 6 tuần được tính toán bằng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên.

Kết quả: Tám nghiên cứu được đưa vào. Tất cả các nghiên cứu được thu nhận đều cho thấy sự cải thiện đáng kể ở ít nhất một trong các thông số, nghiêng về nước súc miệng CPC hơn so với giả dược. Phân tích tổng hợp đã chứng minh rằng các nhóm sử dụng CPC cho thấy mức giảm chỉ số mảng bám (MD; khoảng tin cậy 95% [95% CI]: – 0,70; – 0,83 đến – 0,57) và chỉ số nướu (MD; KTC 95%: – 0,38; – 0,47 đến – 0,28) khi so sánh với giả dược. Tuy nhiên, tính không đồng nhất cao đã được quan sát thấy trong cả hai phân tích (lần lượt là I2 = 89% và I2 = 98%).

Kết luận: Khi xem xét các bề mặt kẽ răng, CPC có hiệu quả cả về các thông số mảng bám và tình trạng viêm nướu, chứng tỏ khả năng bù đắp cho những hạn chế của việc kiểm soát mảng bám kẽ răng.

Ý nghĩa lâm sàng: CPC có thể là một lựa chọn thay thế tốt để bù đắp cho việc loại bỏ mảng bám ở kẽ răng, cải thiện tình trạng viêm nướu ở kẽ răng.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Cetylpyridinium, truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2023.
  2. Langa GPJ, Muniz FWMG, Costa RDSA, da Silveira TM, Rösing CK. The effect of cetylpyridinium chloride mouthrinse as adjunct to toothbrushing compared to placebo on interproximal plaque and gingival inflammation-a systematic review with meta-analyses. Clin Oral Investig. 2021 Feb;25(2):745-757. doi: 10.1007/s00784-020-03661-2. Epub 2020 Nov 13. PMID: 33185736.
  3. Pubchem, Cetylpyridinium, truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.

Kháng khuẩn vùng hầu họng

Bozypaine 1,5mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén ngậmĐóng gói: Hộp 1 tuýp 24 viên