Hiển thị 1–24 của 28 kết quả

Cetirizin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Cetirizine

Tên danh pháp theo IUPAC

2-[2-[4-[(4-chlorophenyl)-phenylmethyl]piperazin-1-yl]ethoxy]acetic acid

Nhóm thuốc

Thuốc kháng histamin H1

Mã ATC

R — Hệ thống hô hấp

R06 — Thuốc kháng histamin

R06A — Thuốc kháng histamin

R06AE — Dẫn xuất piperazine

R06AE07 — Cetirizin

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

B

Mã UNII

YO7261ME24

Mã CAS

83881-51-0

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C21H25ClN2O3

Phân tử lượng

388.9 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử Cấu trúc phân tử

Cetirizine là một dẫn xuất của nhóm piperazines đó là piperazine, trong đó các hydro gắn với nitơ được thay thế bằng một (4-chlorophenyl) (phenyl) methyl và một nhóm ethyl 2- (carboxymethoxy) tương ứng.

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 5

Số liên kết có thể xoay: 8

Diện tích bề mặt tôpô: 53Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 27

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 110-115 °C

Điểm sôi: 542,1 °C tại 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.2 ± 0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 101mg / L

Hằng số phân ly pKa: 1,52, 2,92 và 8,27

Chu kì bán hủy: 10 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 90 – 96 %

Cảm quan

Chất rắn màu trắng

Dạng bào chế

Dạng bào chế Dạng bào chế

Viên nén: 5 mg, 10 mg;

Dung dịch: 5 mg/5 ml.

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Cetirizine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 15 độ C đến 30 độ C (59 độ F đến 86 độ F). Tránh để cetirizine ở nhiệt độ cao hơn hoặc thấp hơn mức này để tránh làm thay đổi tính chất và hiệu quả của thuốc.
Cetirizine nên được bảo quản ở nơi khô ráo và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao có thể gây mất hoặc giảm tính ổn định của thuốc.
Giữ cetirizine trong bao bì gốc kín để bảo vệ khỏi độ ẩm và ánh sáng môi trường. Bao bì gốc cung cấp một môi trường bảo vệ để duy trì tính ổn định của thuốc.

Nguồn gốc

Cetirizine là một loại thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, được sử dụng chủ yếu để giảm triệu chứng dị ứng và mất ngủ do dị ứng. Nó là một dẫn xuất của hydroxyzine, một thuốc chống loạn thần và chống lo âu.
Cetirizine được phát hiện và phát triển bởi công ty dược phẩm UCB (Union Chimique Belge), một công ty dược phẩm đa quốc gia có trụ sở tại Bỉ. Nghiên cứu và phát triển của cetirizine bắt đầu vào những năm 1980, và sau đó thuốc này đã được ra mắt và được chấp thuận sử dụng trong nhiều quốc gia trên thế giới.
UCB đã đạt được thành công lớn với cetirizine, và thuốc này đã trở thành một trong những loại thuốc chống dị ứng hàng đầu được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Hiện nay, cetirizine có nhiều tên thương mại khác nhau và có sẵn dưới dạng thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Cetirizin là một dẫn chất của piperazin và là chất chuyển hóa của hydroxyzin. Cơ chế hoạt động của cetirizin liên quan đến việc đối kháng mạnh và chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi. Nó không có tác dụng đối kháng acetylcholin và serotonin.

Cetirizin có tác dụng ức chế giai đoạn sớm của phản ứng dị ứng thông qua trung gian histamin và giảm di chuyển của các tế bào viêm, từ đó giảm sự giải phóng chất trung gian trong giai đoạn muộn của phản ứng dị ứng.

Do tính phân cực cao hơn so với hydroxyzin, cetirizin phân bố ít vào hệ thần kinh trung ương, ít tác động đến hệ thần kinh trung ương so với các thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất như diphenhydramin và hydroxyzin. Do đó, cetirizin gây ít buồn ngủ. Tuy nhiên, tỷ lệ người dùng cetirizin bị buồn ngủ cao hơn so với người dùng các thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai khác như loratadin.

Cetirizin kết hợp với pseudoephedrin hydroclorid được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng kéo dài ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.

Ứng dụng trong y học

Cetirizine là một loại thuốc kháng histamine thuộc nhóm chất chống dị ứng và chống viêm màng nhày. Nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học để giảm triệu chứng dị ứng và cung cấp giảm đau và giảm viêm cho các bệnh nhân.

Cetirizine có tác dụng chống dị ứng và giảm triệu chứng của nhiều bệnh dị ứng như cảm mạo, viêm mũi dị ứng, viêm mắt dị ứng và ngứa da dị ứng. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sự phóng thích histamine, một chất gây ra phản ứng dị ứng trong cơ thể. Bằng cách kiểm soát histamine, cetirizine giảm sự mắc cảm và giảm các triệu chứng như chảy nước mũi, ngứa, chảy nước mắt và ngứa da.

Cetirizine cũng có tác dụng giảm triệu chứng viêm và sưng do các bệnh như viêm đường hô hấp trên, viêm xoang và viêm da. Thuốc giúp giảm phản ứng viêm trong cơ thể bằng cách ức chế phản ứng tự miễn dị ứng và giảm sự phóng thích histamine. Điều này giúp giảm viêm, sưng và đau, giảm nhức và giúp bệnh nhân có thể thoải mái hơn.

Ngoài ra, cetirizine cũng có thể được sử dụng để giảm triệu chứng dị ứng do tiếp xúc với các chất kích thích như côn trùng, bụi nhà, phấn hoa và động vật. Thuốc giúp giảm phản ứng dị ứng tức thì và cung cấp giảm đau và giảm viêm.

Cetirizine thường được sử dụng trong dạng viên nén hoặc dạng siro và có sẵn dưới dạng thuốc không kê đơn.

Dược động học

Hấp thu

Cetirizin được hấp thu nhanh sau khi uống và nồng độ cao nhất đạt được sau khoảng 1 giờ. Nó không thay đổi sinh khả dụng khi dùng cùng thức ăn.

Phân bố

Cetirizin có thể phân bố trong cơ thể và có liên kết với protein huyết tương khoảng 90-96%. Nó thậm chí cũng có thể vào sữa mẹ, nhưng ít đi qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa

Đang cập nhật

Thải trừ

Cetirizin được thải ra khỏi cơ thể với khoảng 2/3 liều dùng qua nước tiểu. Nửa đời thải trừ của cetirizin trong huyết tương khoảng 10 giờ. Cetirizin có động học tuyến tính trong khoảng liều 5-60 mg.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp sản xuất Cetirizin Phương pháp sản xuất Cetirizin

Cetirizin có thể được tổng hợp thông qua quá trình alky hóa 1-(4-chlorophenylmetyl)-piperazin bằng metyl (2-chloroethoxy)-axetat, trong môi trường có mặt natri cacbonat và dung môi xylen, để tạo ra sản phẩm thay thế Sn2 với hiệu suất đạt 28%. Tiếp theo, quá trình xà phòng hóa este axetat được thực hiện bằng cách đun nhiệt đới với kali hydroxit trong etanol tuyệt đối, để thu được muối kali trung gian với hiệu suất 56%. Sau đó, muối này được thủy phân bằng dung dịch HCl và chiết xuất để thu được sản phẩm cetirizin với hiệu suất đạt 81%.

Độc tính ở người

Cetirizine thường được xem là một loại thuốc an toàn và ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, có thể xảy ra một số tác dụng phụ, mặc dù chúng không phổ biến và thường không nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng cetirizine:
Buồn ngủ và mệt mỏi: Một số người sử dụng cetirizine có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc mệt mỏi sau khi dùng thuốc. Do đó, đối với những người cần tập trung cao hoặc thực hiện các hoạt động yêu cầu tập trung, nên cân nhắc khi sử dụng cetirizine.
Khô mũi và miệng: Một số người dùng cetirizine có thể gặp tình trạng khô mũi hoặc miệng do ảnh hưởng của thuốc lên màng nhầy.
Tiêu chảy: Một số người có thể bị tiêu chảy sau khi sử dụng cetirizine, mặc dù tình trạng này không phổ biến.
Ít phổ biến hơn, nhưng có thể xảy ra: Nhức đầu, chóng mặt, mất ngủ, mất khẩu vị, nhịp tim nhanh, rối loạn tiêu hóa và dị ứng như phát ban, ngứa, hoặc viêm da.

Tính an toàn

Cetirizine đã được sử dụng rộng rãi và được chấp thuận cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên để điều trị dị ứng. Tuy nhiên, hãy luôn tuân theo chỉ định của bác sĩ và hướng dẫn liều lượng dành riêng cho trẻ em. Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với thuốc và có thể có phản ứng phụ khác so với người lớn. Do đó, cần sự tư vấn và giám sát của bác sĩ khi sử dụng cetirizine cho trẻ.
Hiện chưa có đủ dữ liệu về an toàn của cetirizine trong thai kỳ. Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy cetirizine không gây tổn hại cho thai nhi, nhưng các nghiên cứu trên con người vẫn còn hạn chế. Do đó, việc sử dụng cetirizine trong thai kỳ nên được xem xét cẩn thận và chỉ khi lợi ích dự kiến vượt quá nguy cơ tiềm ẩn. Bác sĩ sẽ đánh giá tỷ lệ lợi ích/rủi ro và đưa ra quyết định tốt nhất cho từng trường hợp cụ thể.
Cetirizine có thể chuyển qua sữa mẹ, nhưng theo các nghiên cứu hiện có, nó không gây hại cho trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, trong trường hợp sử dụng cetirizine khi đang cho con bú, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đánh giá các yếu tố riêng biệt và quyết định phù hợp.

Tương tác với thuốc khác

Nên tránh kết hợp cetirizin với các thuốc ức chế thần kinh trung ương như thuốc an thần và rượu.

Liều thanh thải cetirizin giảm nhẹ khi kết hợp uống với 400 mg theophylline.

Không nên sử dụng viên giải phóng chậm chứa cetirizin hydroclorid và pseudoephedrin hydroclorid đồng thời ở người bệnh đang sử dụng hoặc đã ngừng sử dụng thuốc ức chế monoamine oxidase (IMAO).

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO): Việc sử dụng cetirizine cùng với thuốc ức chế MAO, một loại thuốc được sử dụng để điều trị trầm cảm, có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng huyết áp đột ngột.
Thuốc chống co giật: Cetirizine có thể tăng tác dụng chống co giật của một số loại thuốc chống co giật như carbamazepine, phenytoin và phenobarbital.
Thuốc chống trầm cảm: Cetirizine có thể tăng nguy cơ tăng huyết áp khi sử dụng cùng với một số loại thuốc chống trầm cảm như amitriptyline, nortriptyline và imipramine.
Thuốc kháng cholinergic: Cetirizine có tính chất anticholinergic nhẹ. Khi sử dụng cùng với các loại thuốc có tính chất anticholinergic khác, có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ như khô miệng, rối loạn tiêu hóa và tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.

Lưu ý khi sử dụng Cetirizin

Trước khi sử dụng cetirizine, hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe hiện tại hoặc tiền sử bệnh, bao gồm bệnh tim, bệnh gan, bệnh thận, tiểu đường, bệnh phổi hoặc bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác.
Nếu bạn đang dùng các loại thuốc chống co giật khác, hãy thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng sử dụng cetirizine sẽ không tương tác không mong muốn với các loại thuốc này.
Cetirizine không được khuyến nghị cho trẻ em dưới 2 tuổi trừ khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.
Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và bổ sung, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo không có tương tác không mong muốn xảy ra.

Cần điều chỉnh liều dùng ở người bị suy thận vừa hoặc nặng và người đang trải qua thẩm phân thận nhân tạo.

Cần điều chỉnh liều dùng ở người bị suy gan.

Ở một số người dùng cetirizin, có thể xảy ra hiện tượng buồn ngủ, do đó cần cẩn thận khi tham gia giao thông hoặc vận hành máy móc, để tránh gây nguy hiểm. Ngoài ra, nên tránh sử dụng cetirizin cùng với rượu và các thuốc ức chế thần kinh trung ương, vì có thể làm tăng tác dụng của những loại thuốc này.

Theo dõi cơ thể của bạn để xem xét bất kỳ tác dụng phụ nào có thể xảy ra khi sử dụng cetirizine. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Một vài nghiên cứu của Cetirizin trong Y học

So sánh lâm sàng hiệu quả của spirulina platensis và cetirizine trong điều trị viêm mũi dị ứng

Comparison of clinical efficacy of spirulina platensis and cetirizine in the treatment of allergic rhinitis Comparison of clinical efficacy of spirulina platensis and cetirizine in the treatment of allergic rhinitis

Mục đích của nghiên cứu này là so sánh hiệu quả của spirulina platensis và cetirizine trong điều trị viêm mũi dị ứng (AR). Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có kiểm soát này bao gồm 53 bệnh nhân RA, được chia thành hai nhóm, thử nghiệm và kiểm soát, thuộc về một trung tâm đại học được công nhận.

Các bệnh nhân của nhóm thử nghiệm được điều trị bằng tảo Spirulina (2 g/ngày) trong khi nhóm đối chứng được điều trị bằng cetirizine (10 mg/ngày) trong hai tháng. Bệnh nhân được đánh giá bằng bảng câu hỏi tiêu chuẩn về các triệu chứng và chất trung gian gây viêm trước và sau khi điều trị.

Hai mươi ba nam giới và 30 phụ nữ với độ tuổi trung bình là 26,75 tuổi (SD 9,26; phạm vi 8-58) đã được đánh giá. Sự khác biệt giữa hai nhóm về tuổi và giới là không đáng kể. Không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa hai nhóm về biểu hiện lâm sàng trước điều trị (P > 0,05).

Tỷ lệ chảy nước mũi (P = 0,021), tắc nghẽn mũi (P = 0,039) và hạ huyết áp (P = 0,030) ở nhóm thử nghiệm được cải thiện đáng kể so với nhóm đối chứng nhờ liệu pháp này. Tình trạng giấc ngủ, hoạt động công việc hàng ngày và hoạt động xã hội được cải thiện ở nhóm thử nghiệm (P <0,05).

Ngoài ra, không có sự khác biệt sau 1 tháng về nồng độ IL-1 giữa hai nhóm đối với các chất trung gian gây viêm trước khi điều trị; mức interleukin (IL)-1α (P < 0,001), IL-1β (P < 0,001) và IL-4 (P = 0,008) thấp hơn đáng kể trong nhóm thử nghiệm và mức IL-10 cao hơn đáng kể.

Tóm lại, Spirulina hiệu quả hơn cetirizine trong điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng và có thể được coi là một phương pháp điều trị thay thế hợp lệ.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Cetirizin, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  2. Nourollahian, M., Rasoulian, B., Gafari, A., Anoushiravani, M., Jabari, F., & Bakhshaee, M. (2020). Clinical comparison of the efficacy of spirulina platensis and cetirizine for treatment of allergic rhinitis. Acta otorhinolaryngologica Italica : organo ufficiale della Societa italiana di otorinolaringologia e chirurgia cervico-facciale, 40(3), 224–229. https://doi.org/10.14639/0392-100X-N0139
  3. Pubchem, Cetirizin, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

 

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Zyrtec Allergy

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 1.100.000 đ
Dạng bào chế: ViênĐóng gói: 120 viên (1 lọ 50 viên, 1 lọ 70 viên)

Thương hiệu: Johnson & Johnson

Xuất xứ: USA

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Alatrol Syrup 5mg/5ml Square

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Si rôĐóng gói: Hộp 1 chai 60 ml

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Cetirizin Mipharmco

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược Minh Hải - Mipharmco

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Cetazin Tab

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Vacopharm

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Cetiboston

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 100.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Cetirizin Boston

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 40.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Ho và cảm

Cidemax

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: USA - NIC Pharma

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Cetirizin 10mg Usarichpharm

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Ukisen

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Korea United Pharm

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

EzinAPC

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 79.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim Đóng gói: Hộp 10 vỉ, mỗi vỉ gồm 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco USA

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

SaViCertiryl 10mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: SaViPharm - Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Medocetinax

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 45.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Tenamyd

Xuất xứ: Ấn Độ

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Unicet Bal Pharma

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 24.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH Oripharm

Xuất xứ: Ấn Độ

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Cetimed 10mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 75.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Medochemie

Xuất xứ: Cyprus

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Bluecezine 10mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 420.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Bluepharma- Industria Farmaceutica

Xuất xứ: Bồ Đào Nha

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Zyrtec 10mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 70.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: GlaxoSmithKline

Xuất xứ: Singapore

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Zyrtec Siro 1mg/ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 55.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 1 chai 60 ml

Thương hiệu: GlaxoSmithKline

Xuất xứ: Singapore

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Celerzin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 12.000 đ
Dạng bào chế: viên nén bao phim Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Cetirizine Stella 10mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 30.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty Liên doanh StellaPharm – Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Medlicet

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 250.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Medley Pharmaceuticals

Xuất xứ: Ấn Độ

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Abenin Tab 10mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 155.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Pharmix Corporation

Xuất xứ: Hàn Quốc

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Roscef

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 120.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Cetirizin 10mg Hadiphar

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh - HADIPHAR

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Cadirizin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 18.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty Cổ phần US pharma USA

Xuất xứ: Việt Nam