Ceftolozane
Đặc điểm của Ceftolozane
Danh pháp quốc tế
Ceftolozane
Công thức hóa học/phân tử
- Ceftolozan, một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, có cấu trúc phân tử mang những nét tương đồng đáng chú ý với ceftazidim, một cephalosporin oxyimino khác. Tuy nhiên, cấu trúc của ceftolozan cũng chia sẻ nhiều đặc điểm chung với các cephalosporin phổ rộng khác, ví dụ như ceftriaxon và cefepim.
- Điểm đặc biệt trong cấu trúc của ceftolozan là sự hiện diện của nhóm 7-amino thiadiazol. Nhóm này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu quả của thuốc chống lại nhiều loại vi khuẩn gây bệnh và đồng thời mang lại sự ổn định trước sự tấn công của nhiều enzym lactamase. Tương tự như ceftazidim, ceftolozan sở hữu một gốc axit dimethyl acetic, yếu tố này được cho là góp phần làm tăng hoạt tính kháng khuẩn của thuốc đối với Pseudomonas aeruginosa.
- Một cải tiến cấu trúc quan trọng khác của ceftolozan là việc gắn thêm một chuỗi bên có kích thước lớn (một vòng pyrazole) tại vị trí số 3. Sự hiện diện của chuỗi bên cồng kềnh này tạo ra hiệu ứng cản trở không gian, giúp bảo vệ vòng beta-lactam khỏi quá trình thủy phân. Đáng chú ý, chuỗi bên này còn đóng góp vào tính ổn định của ceftolozan khi đối mặt với enzym AmpC beta-lactamase, một loại cephalosporinase thường được sản xuất bởi Pseudomonas aeruginosa và có thể gây kháng thuốc.
Dạng bào chế
Ceftolozane kết hợp với tazobactam dưới dạng bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền.

Ceftolozane có tác dụng gì?
Dược lực học
Ceftolozane hoạt động bằng cách gắn kết vào các protein đích đặc hiệu của vi khuẩn, được gọi là protein gắn penicillin (PBPs). Sự tương tác này ức chế quá trình hình thành các liên kết ngang peptidoglycan, một bước quan trọng trong quá trình xây dựng và duy trì cấu trúc vững chắc của vách tế bào vi khuẩn. Hậu quả của sự ức chế này là sự gián đoạn trong quá trình tổng hợp vách tế bào, dẫn đến cấu trúc tế bào vi khuẩn trở nên yếu và không ổn định, cuối cùng gây ra sự phá vỡ (ly giải) và tiêu diệt tế bào vi khuẩn.
Dược động học
Hấp thu
Ceftolozane đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương (Cmax) sau khi kết thúc quá trình truyền tĩnh mạch kéo dài khoảng một giờ. Ở người trưởng thành, sau khi dùng liều 1 gram ceftolozane, Cmax trung bình dao động từ 58,4 đến 92,3 mg/L.
Phân bố
Ceftolozane có tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương thấp, khoảng 20%, cho thấy thuốc có xu hướng phân bố rộng rãi vào các mô. Thể tích phân bố của ceftolozane ước tính khoảng 14 lít. Thuốc có khả năng xâm nhập tốt vào nhu mô phổi. Khả năng thâm nhập của ceftolozane vào dịch não tủy hiện chưa được xác định đầy đủ.
Chuyển hóa
Ceftolozane dường như ít bị chuyển hóa trong cơ thể và được thải trừ chủ yếu qua đường tiết niệu dưới dạng hoạt chất ban đầu.
Thải trừ
- Thời gian bán thải của ceftolozane dao động từ 2,5 đến 3,0 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, với khoảng 92% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu ở dạng hoạt tính.
- Ceftolozane được loại bỏ hoàn toàn thông qua quá trình lọc ở cầu thận, do đó, cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
Ứng dụng trong y học
Ceftolozane và tazobactam là một sự kết hợp kháng sinh được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
Chỉ định
- Nhiễm trùng phức tạp trong ổ bụng: Thường được sử dụng kết hợp với một thuốc kháng khuẩn khác có hoạt tính chống lại vi khuẩn kỵ khí, như metronidazole.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu có biến chứng (cUTI): Bao gồm cả tình trạng viêm bể thận.
- Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện (HAP) và viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP): Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi trong các trường hợp này.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng
- Nhiễm trùng phức tạp trong ổ bụng: 1 gram ceftolozane và 0,5 gram tazobactam 8 giờ, trong khoảng thời gian từ 4 đến 14 ngày.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu có biến chứng (bao gồm viêm bể thận): 1 gram ceftolozane và 0,5 gram tazobactam 8 giờ, trong vòng 7 ngày.
- Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện (HAP) và viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP): 2 gram ceftolozane và 1 gram tazobactam 8 giờ, trong khoảng thời gian từ 8 đến 14 ngày.
Cách dùng
Dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch sau khi đã được pha loãng thành dung dịch bởi nhân viên y tế có chuyên môn. Quá trình pha chế và tiêm truyền cần tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc.
Chống chỉ định
Không sử dụng Zerbaxa cho những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm nghiêm trọng với bất kỳ thành phần nào của thuốc (ceftolozane, tazobactam), bất kỳ kháng sinh beta-lactam nào khác (bao gồm penicillin, cephalosporin, carbapenem) hoặc bất kỳ tá dược nào trong công thức thuốc.
Tác dụng không mong muốn
- Các tác dụng phụ thường gặp: Đau bụng, tiêu chảy, kết quả xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính, tăng số lượng tiểu cầu, tăng men gan (transaminase), sốt.
- Các tác dụng phụ ít gặp: Rung nhĩ, tăng huyết áp, viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm truyền, phát ban da, giảm kali máu, tăng men gan gamma-glutamyl transferase, tiêu chảy do Clostridioides difficile, táo bón, viêm dạ dày, buồn nôn, nôn, thiếu máu, giảm số lượng bạch cầu, tăng phosphatase kiềm trong huyết thanh, cảm giác lo lắng, chóng mặt, nhức đầu, khó ngủ, suy giảm chức năng thận.
- Các tác dụng phụ hiếm gặp: Đau thắt ngực, nhịp tim nhanh, hình thành huyết khối tĩnh mạch, đột quỵ do thiếu máu cục bộ, nổi mày đay, tăng đường huyết, giảm phosphat máu, chướng bụng, khó tiêu, đầy hơi, liệt ruột, nhiễm nấm đường tiết niệu, nhiễm nấm Candida ở âm hộ, các phản ứng tại vị trí tiêm truyền, nhiễm nấm Candida xâm lấn, khó thở, nhiễm nấm Candida ở họng.
Tương tác thuốc
- Các kháng sinh cephalosporin có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận của các aminoglycosid và có thể làm giảm nồng độ aminoglycosid trong huyết thanh.
- Probenecid có thể làm tăng nồng độ của thuốc trong máu.
- Làm tăng tác dụng chống đông máu của các thuốc kháng vitamin K (ví dụ: warfarin). Cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu ở những bệnh nhân dùng đồng thời các thuốc này.
Tài liệu tham khảo
David Cluck, Paul Lewis, Brooke Stayer, Justin Spivey, Jonathan Moorman (2015) Ceftolozane-tazobactam: A new-generation cephalosporin. Truy cập ngày 22/04/2025.
Xuất xứ: Mỹ

