Ceftezol
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
(6 R ,7 R )-8-oxo-7-[[2-(tetrazol-1-yl)axetyl]amino]-3-(1,3,4-thiadiazol-2-ylsulfanylmetyl)-5-thia- Axit 1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylic
Nhóm thuốc
Ceftezol thế hệ mấy? Ceftezol là thuốc kháng sinh cephalosporin thế hệ 1.
Mã ATC
J – Thuốc chống nhiễm trùng để sử dụng toàn thân
J01 – Thuốc kháng khuẩn dùng toàn thân
J01D – Kháng sinh beta-lactam khác
J01DB – Cephalosporin thế hệ thứ nhất
J01DB12 – Ceftezol
Mã UNII
2Z86SYP11W
Mã CAS
26973-24-0
Xếp hạng phân loại cho phụ nữ có thai
AU TGA loại: NA
US FDA loại: NA
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C13H12N8O4S3
Phân tử lượng
440.5 g/mol
Cấu trúc phân tử
Ceftezole là kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ nhất có nhóm bên (1,3,4-thiadiazol-2-ylsulfanyl)methyl và [2-(1H-tetrazol-1-yl)acetamido lần lượt nằm ở vị trí 3 và 7.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 2
Số liên kết hydro nhận: 12
Số liên kết có thể xoay: 7
Diện tích bề mặt tôpô: 235 Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 28
Các tính chất đặc trưng
Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của ceftezol thường là khoảng 220-230 °C.
Điểm sôi: Ceftezol có điểm sôi ở khoảng 495-530 °C ở áp suất tiêu chuẩn.
Cảm quan
Ceftezol thường có dạng bột màu trắng. Ceftezol tan tốt trong nước, điều này làm cho nó thích hợp để điều trị các nhiễm trùng trong cơ thể.
Dạng bào chế
Bột pha tiêm 1g.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Ceftezol
Ceftezol cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, thường là khoảng 20-25 °C (68-77 °F).
Ceftezol cần được bảo vệ khỏi ánh sáng mạnh và ánh nắng trực tiếp. Do đó, nên lưu trữ trong bao bì ban đầu để bảo vệ khỏi tác động của ánh sáng.
Thuốc nên được bảo quản ở nơi khô ráo, và tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.
Tương tự với tất cả các loại thuốc, ceftezol cần được lưu trữ ở nơi không thể tiếp cận được cho trẻ em.
Nguồn gốc
Những năm 1940-1950: Khám phá và phát triển đầu tiên của cephalosporin bắt đầu với nấm Cephalosporium dưới sự phát hiện của Giuseppe Brotzu tại Ý. Các hợp chất cephalosporin đầu tiên đã được ly tách và nghiên cứu.
Những năm 1950-1960: Alexander Fleming và nhóm nghiên cứu của ông đã chú ý đến cephalosporin và đóng góp vào việc nghiên cứu và phát triển kháng sinh này.
Những năm 1960-1970: Sự phát triển nhanh chóng của cephalosporin bắt đầu, và các biến thể mới của loại kháng sinh này đã được tạo ra. Nghiên cứu lâm sàng đầu tiên trên con người đã được thực hiện.
Những năm 1980-1990: Nhiều cephalosporin mới, bao gồm Ceftezol, đã trải qua thử nghiệm lâm sàng và nhận được phê duyệt cho việc sử dụng y tế trong một số quốc gia.
Những năm 2000 đến nay: Các biến thể và dạng kháng sinh cephalosporin tiếp tục được phát triển để cải thiện hiệu suất và đối mặt với kháng thuốc.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Ceftezol thuộc loại kháng sinh cephalosporin tổng hợp thế hệ đầu tiên, và cách hoạt động của nó là thông qua sự ức chế quá trình tổng hợp mucopeptid trong thành tế bào vi khuẩn.
Được sử dụng thông qua đường tiêm, Ceftezol có khả năng chống lại hiệu quả các vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là các chủng Staphylococcus không sản xuất enzyme penicilinase.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các chủng Staphylococcus kháng methicillin thường được xem xét là kháng với tất cả các loại cephalosporin.
Ceftezol cũng có tác dụng trung bình đối với các vi khuẩn đường ruột Gram âm. Đối với các Streptococcus, phần lớn các chủng nhạy cảm với Ceftezol, nhưng không có hiệu quả đối với Streptococcus pneumoniae kháng penicillin.
Trong tổng hợp, cơ chế tác động của kháng sinh cephalosporin thế hệ đầu tiên như Ceftezol dựa trên việc ức chế quá trình tổng hợp mucopeptid ở vi khuẩn.
Ứng dụng trong y học của Ceftezol
Điều trị nhiễm trùng
Ceftezol được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Bao gồm nhiễm trùng da, nhiễm trùng tiểu đường, viêm nhiễm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, và nhiễm trùng khác liên quan đến vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.
Phẫu thuật
Ceftezol thường được sử dụng trước và sau phẫu thuật để ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật. Đây là một biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân sau mổ phẫu thuật.
Nhiễm trùng máu
Ceftezol có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng máu hoặc septicemia, một tình trạng nghiêm trọng khi vi khuẩn lọt vào hệ tuần hoàn và lan truyền trong cơ thể.
Phòng ngừa nhiễm trùng
Trong một số trường hợp, Ceftezol có thể được sử dụng để phòng ngừa nhiễm trùng cho những người có nguy cơ cao, như sau phẫu thuật hoặc trong các trường hợp đặc biệt.
Nhiễm trùng nội tiết
Kháng sinh cephalosporin như Ceftezol có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng nội tiết, chẳng hạn như nhiễm trùng dưới da, bệnh viêm nhiễm tán tiền liệt, hoặc nhiễm trùng cơ quan nội tiết khác.
Dược động học
Hấp thu
Ceftezol được dùng chủ yếu dạng bột pha tiêm, do đó sinh khả dụng của thuốc ~ 100%
Phân bố
Ceftezol được phân bố tương đối rộng trong các mô và cả dịch của cơ thể. Tuy nhiên, nó không được phân phối vào não và dịch não tủy.
Ceftezol có thể được phân bố qua hàng rào nhau thai và có thể vào được vòng tuần hoàn của thai nhi. Một số nghiên cứu còn tìm thấy 1 nồng độ thấp Ceftezol trong sữa mẹ.
Chuyển hóa
Ceftezol chuyển hóa tối thiểu qua gan
Đào thải
Thời gian bán hủy của Ceftezol vào khoảng 90- 150 phút
Phương pháp sản xuất
Tổng hợp Cephalosporin đơn giản
Quá trình bắt đầu với việc tổng hợp cephalosporin đơn giản nhất, là bước quan trọng để tạo ra cơ sở cho Ceftezol. Cephalosporin đơn giản thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học cơ bản thông qua các phản ứng hóa học.
Tạo thành Ceftezol
Cephalosporin đơn giản sau đó cần được hoàn thiện để tạo thành Ceftezol thực sự. Quá trình này liên quan đến việc thêm các nhóm hóa học vào mặt nạ cephalosporin để tạo thành cấu trúc phân tử của Ceftezol.
Chiết xuất và Tách biệt
Sau khi đã tổng hợp Ceftezol, nó cần được chiết xuất và tách biệt để loại bỏ các tạp chất và sản phẩm phụ không mong muốn khỏi hỗn hợp.
Tinh chế và Tách pha
Ceftezol sau đó cần trải qua các bước tinh chế để đảm bảo chất lượng và đồng đều. Quá trình này có thể bao gồm tách pha để loại bỏ các tạp chất còn sót lại.
Kiểm tra chất lượng
Sản phẩm Ceftezol được kiểm tra chất lượng chặt chẽ để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả. Kiểm tra này bao gồm kiểm tra độ tinh khiết, hoạt tính kháng khuẩn, và đánh giá các thuộc tính khác của sản phẩm.
Đóng gói và Giao hàng
Cuối cùng, Ceftezol được đóng gói thành dạng cuối cùng (bột, viên nén, hoặc dạng lỏng) và đóng gói để chuẩn bị cho giao hàng đến các cơ sở y tế và nhà thuốc trên toàn thế giới.
Độc tính của Ceftezol
Ceftezol, mặc dù có nhiều ứng dụng quan trọng trong điều trị nhiễm trùng, nhưng nó cũng đi kèm với một loạt các tác dụng phụ và rủi ro cho sức khỏe.
Rối loạn tiêu hóa
Sử dụng Ceftezol có thể gây ra buồn nôn và nôn mửa, và trong một số trường hợp, có thể gây ra bệnh tiêu chảy.
Phản ứng dị ứng
Ceftezol có khả năng gây ra phản ứng quá mẫn cảm, điều này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với người sử dụng.
Tác động đến các cơ quan nội tạng
Ceftezol có thể gây hại đến các cơ quan quan trọng như thận, gan và hệ thần kinh trung ương, có thể gây ra co giật và rối loạn chức năng gan.
Tác động đến hệ huyết học
Sử dụng Ceftezol có thể gây ra rối loạn huyết học, làm thay đổi sự hình thành và chức năng của các tế bào máu.
Tác động tại chỗ tiêm
Trong trường hợp sử dụng Ceftezol qua đường tiêm bắp (IM), người dùng có thể trải qua đau tại chỗ tiêm.
Viêm tắc tĩnh mạch
Ceftezol có thể gây ra viêm tắc tĩnh mạch khi sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch (IV).
Bội nhiễm
Sử dụng kéo dài của Ceftezol có thể dẫn đến bội nhiễm, khi vi khuẩn trở nên kháng thuốc và không còn phản ứng với kháng sinh này.
Tương tác của Ceftezol với thuốc khác
Khi sử dụng Ceftezol đồng thời với các loại thuốc gây độc thận như aminoglycosid (gentamicin), có thể tăng nguy cơ tổn thương thận.
Đã có chứng cứ liên quan đến tăng nhiễm độc thận khi dùng Ceftezol cùng với một thuốc lợi tiểu quai như furosemid, mặc dù không thể hiện rõ ràng như trong trường hợp furosemid kết hợp với cefaloridin.
Probenecid cũng có khả năng ức chế quá trình bài tiết của Ceftezol qua thận.
Ngoài ra, có thể xảy ra sự đối kháng giữa Ceftezol và các chất kìm khuẩn.
Lưu ý khi dùng Ceftezol
Lưu ý và thận trọng chung
Thận trọng khi dùng Ceftezol với bệnh nhân mẫn cảm với penicillin.
Tác động lên kiểm tra chức năng thận:
Ceftezol có thể làm biểu đồ đo nồng độ creatinin theo phương pháp Jaffé trở nên khó xác định và có thể dẫn đến giá trị cao giả . Điều này cần được xem xét cẩn thận khi kiểm tra chức năng thận.
Thử nghiệm Coombs trực tiếp:
Ceftezol có thể tạo ra kết quả dương tính giả trong thử nghiệm Coombs trực tiếp, có thể gây trở ngại cho việc đánh giá phản ứng máu chéo.
Nước tiểu và phản ứng glucose dương tính giả:
Sử dụng Ceftezol có thể dẫn đến việc phản ứng glucose dương tính giả tạo trong mẫu nước tiểu của người bệnh, do ảnh hưởng đến phản ứng khử đồng.
Lưu ý cho người đang mang thai
Theo dữ liệu nghiên cứu về dược động học của Ceftezol cho thấy, Ceftezol có khả năng vượt qua được hàng rào nhau thai và vào tuần hoàn của thai nhi. Do đó, không khuyến cáo dùng Ceftezol cho nhóm đối tượng này mặc dù vẫn chưa ghi nhận báo cáo gây độc nào của Ceftezol cho thai nhi.
Lưu ý cho người đang cho con bú
Ceftezol được tìm thấy với nồng độ thấp trong sữa mẹ. Mặc dù, chưa biết tác động của Ceftezol với trẻ bú như thế nào, tuy nhiên không khuyến cáo sử dụng Ceftezol cho nhóm đối tượng này để tránh các nguy cơ gây độc cho trẻ bú không đáng có.
Lưu ý cho người vận hành máy móc hay lái xe
Cần thận trọng dùng Ceftezol cho nhóm đối tượng này.
Một vài nghiên cứu về Ceftezol trong Y học
Ceftezole, một dẫn xuất cephalosporin C mới I. Hoạt tính kháng khuẩn in vitro và in vivo
Ceftezole, một loại kháng sinh cephalosporin mới tương tự cefazolin, có cấu trúc hóa học sau: (6R,7R)-8-oxo-7[2-(1H-tetrazol-1-yl)acetamido]-3-[(1,3, Axit 4-thiadiazol-2-ylthio)metyl]-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-carboxylic. Ceftezole được xác định là kháng sinh phổ rộng, có hoạt tính in vitro chống lại nhiều loài vi khuẩn gram dương và gram âm ngoại trừ Pseudomonas aeruginosa, Serratia marcescens và Proteus Vulgaris. Hoạt tính của ceftezole chống lại các chủng phân lập lâm sàng của Escherichia coli và Klebsiella spp. gần bằng cefazolin và cao hơn cephaloridine và cephalothin.
Kháng chéo đã được quan sát thấy giữa ampicillin và cephaloridine, nhưng không xảy ra giữa ampicillin và ceftezole, trong các thử nghiệm độ nhạy cảm trên các chủng phân lập lâm sàng của P. mirabilis. Hoạt tính in vitro ít bị ảnh hưởng bởi kích thước vật liệu cấy, sự hiện diện của huyết thanh người hoặc môi trường thử nghiệm. Ceftezole thể hiện hoạt tính diệt khuẩn rõ ràng ở nồng độ trên nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) đối với cả S.aureus và E. coli.
Sự phát triển tính kháng in vitro của S. vàng 209p và E. coli NIHJ đối với ceftezole sau 16 lần chuyển giao là tương tự hoặc chậm hơn một chút so với các loại thuốc khác được thử nghiệm. Ceftezole tương đối ổn định trong môi trường dinh dưỡng và bị phân hủy tối thiểu trong huyết thanh hoặc mô đồng nhất của chuột. Ceftezole, khi tiêm dưới da một lần, cho thấy hiệu quả ít hơn ở chuột chống lại nhiễm trùng trong phúc mạc do Streptococcus pyogenes, S. pneumoniae, E. coli, K. pneumoniae hoặc P. mirabilis so với cephaloridine hoặc cefazolin. Tuy nhiên, ceftezole cho thấy hiệu quả tương tự như cephaloridine hoặc cefazolin khi dùng ba liều. Hơn nữa, ceftezole có hiệu quả tương đương với cefazolin trong điều trị áp xe thực nghiệm ở chuột do tiêm dưới da với S.aureus.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Ceftezol , truy cập ngày 05/09/2023.
- Pubchem, Ceftezol, truy cập ngày 05/09/2023.
- Noto, T., NEHASHI, T., ENDO, H., SAITO, M., MATSUBARA, S., HARADA, Y., … & GOTO, S. (1976). Ceftezole, a new cephalosporin C derivative I. In vitro and in vivo antimicrobial activity. The Journal of Antibiotics, 29(10), 1058-1070.
- Lee, D. S., Lee, J. M., Kim, S. U., Chang, K. T., & Lee, S. H. (2007). Ceftezole, a cephem antibiotic, is an α-glucosidase inhibitor with in vivo anti-diabetic activity. International journal of molecular medicine, 20(3), 379-383.
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Việt Nam