Camphor
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
1,7,7-trimethylbicyclo[2.2.1]heptan-2-one
Mã UNII
5TJD82A1ET
Mã CAS
76-22-2
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C10H16O
Phân tử lượng
152.23 g/mol
Cấu trúc phân tử
Camphor là một monoterpene ketone vòng mang nhóm thế oxo ở vị trí 2.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 0
Số liên kết hydro nhận: 1
Số liên kết có thể xoay: 0
Diện tích bề mặt tôpô: 17.1Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 11
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 174-179 °C
Điểm sôi: 209 °C
Tỷ trọng riêng: 0.99 g/cm³
Độ tan trong nước: 0.88 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: -7.5
Dạng bào chế
Kem: 5 mg/100g,
Thuốc mỡ: 10 g/100g, 0.6 g/100g
Gel: 3 g/100mL, 30 mg/1mL, 4.5 mg/1g
Dung dịch: 0.623 g/10mL, 155 mg/1mL
Khí dung: 1 mL/30mL, 62 mg/1mL
Miếng dán: 0.13 g/100g
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Camphor là một hợp chất hữu cơ có tính chất hóa học ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường. Tuy nhiên, nó có thể bị phân hủy hoặc thay đổi khi tiếp xúc với môi trường không thích hợp hoặc điều kiện cụ thể. Những yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của camphor là:
- Ánh sáng: Camphor có thể bị phân hủy bởi ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao, do đó nên được lưu trữ trong bao bì kín và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Nhiệt độ: Lưu trữ camphor ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C) là tốt nhất. Nhiệt độ quá cao có thể làm cho camphor chảy hoặc bay hơi nhanh chóng.
- Độ ẩm: Camphor cũng có thể bị ảnh hưởng bởi độ ẩm trong môi trường. Nên giữ camphor ở môi trường khô ráo để tránh tác động của độ ẩm.
- Tiếp xúc với không khí: Nếu không bảo quản kín camphor, nó có thể hấp thụ độ ẩm và dễ dàng bị phân hủy khi tiếp xúc với không khí.
Để bảo quản camphor một cách tốt nhất, nên giữ nó trong môi trường khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng trực tiếp. Đóng chặt bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và đảm bảo rằng nó không tiếp xúc với các chất hóa học có thể gây phản ứng. Khi được bảo quản đúng cách, camphor có thể giữ độ ổn định trong thời gian dài.
Nguồn gốc
Camphor là gì? Camphor (Long não) là một hợp chất hữu cơ có mùi đặc trưng, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng như làm thuốc xoa bóp, làm nến, và trong một số sản phẩm mỹ phẩm.
Nguồn gốc của camphor chủ yếu là từ cây camphor (Cinnamomum camphora), một loại cây bản địa của Đông Á, đặc biệt là Trung Quốc, Đài Loan, và Nhật Bản. Trong lịch sử, người ta đã thu hoạch và chưng cất dầu từ gỗ của cây camphor để thu được camphor tinh khiết.
Người ta biết đến camphor từ rất lâu và đã sử dụng nó trong nhiều nghệ thuật truyền thống, như làm nước hoa và trong y học truyền thống. Theo thời gian, camphor đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm trên toàn thế giới.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Camphor là thuốc gì? Camphor (Long não) là một hợp chất hữu cơ có mùi thơm mạnh và được tìm thấy trong dầu của cây camphor (Cinnamomum camphora). Trong y học truyền thống và cả y học hiện đại, camphor đã và đang được sử dụng như một phương tiện điều trị cho nhiều tình trạng.
Camphor có tác dụng gì?
Kích thích các giác quan cảm giác: Khi bôi lên da, camphor gây ra cảm giác nóng và sau đó là cảm giác mát lạnh. Điều này là do camphor kích thích các thụ thể cảm giác trên da, đặc biệt là các thụ thể nhiệt và đau.
Chống vi khuẩn và chống nấm: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng camphor có tính chất kháng vi khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn chặn sự phát triển của một số vi khuẩn và nấm.
Thuốc giảm đau và chống viêm: Camphor có thể giảm đau và giảm viêm khi áp dụng lên bề mặt da. Điều này là do camphor giảm kích thích các thụ thể cảm giác và giảm sản xuất các chất gây viêm.
Thuốc tạo long đờm và giảm ho: Khi hít vào, camphor giúp làm giảm tình trạng ho và giúp long đờm dễ dàng hơn.
Trong một số dạng sản phẩm dành cho da, camphor có thể giúp tăng cường tuần hoàn máu tại khu vực áp dụng, do đó thúc đẩy quá trình tái tạo của tế bào da.
Ứng dụng trong y học
Camphor, một hợp chất hữu cơ có mùi thơm đặc trưng, đã có một lịch sử dài trong việc được sử dụng làm thuốc trong nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới. Cây camphor (Cinnamomum camphora), nơi cung cấp nguồn camphor tự nhiên, bắt nguồn từ Đông Á, và người ta đã chiết xuất camphor từ nó để sử dụng trong nhiều ứng dụng y học từ thời cổ đại.
Long não có tác dụng gì? Một trong những ứng dụng quen thuộc và phổ biến nhất của camphor là làm thuốc xoa bóp giảm đau. Khi áp dụng lên da, camphor gây ra một cảm giác nóng ban đầu, theo sau là một cảm giác mát lạnh. Điều này được thực hiện nhờ khả năng của camphor trong việc kích thích các thụ thể cảm giác trên da, đặc biệt là các thụ thể nhiệt và đau. Điều này giúp làm giảm cảm giác đau và viêm ở khu vực bị tổn thương, đồng thời giúp tăng cường lưu thông máu tại khu vực đó, thúc đẩy quá trình lành thương.
Camphor trong mỹ phẩm: Bên cạnh tính chất giảm đau và giảm viêm, camphor còn được biết đến với khả năng chống vi khuẩn và chống nấm của nó. Vì vậy, nó thường được thêm vào các sản phẩm dành cho da như kem và dầu để tránh nhiễm trùng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Điều này làm cho camphor trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều loại kem dành cho da khô, nứt nẻ hoặc bị kích ứng.
Trong y học cổ truyền, camphor cũng được sử dụng như một phương tiện để giúp giảm ho và làm giảm tình trạng khó thở. Khi hít vào, camphor có thể giảm tình trạng ho và giúp long đờm dễ dàng hơn. Nó được thêm vào nhiều sản phẩm giảm ho truyền thống, như các loại thuốc xoa hoặc thuốc uống.
Camphor cũng đã được sử dụng trong điều trị một số tình trạng khác như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và thậm chí cả chứng mất ngủ. Trong một số văn hóa, nó cũng được sử dụng như một phương tiện “tẩy trừ” hoặc “làm sạch”, giúp loại bỏ “khí xấu” hoặc cân bằng “năng lượng” trong cơ thể.
Dược động học
Hấp thu
Camphor được hấp thu dễ dàng và nhanh chóng qua da, đường tiêu hóa và hô hấp. Camphor trong dung dịch dầu được hấp thu chậm từ dưới da hoặc tiêm bắp. Sau khi uống, nồng độ cao nhất trong máu đạt được sau 5 đến 90 phút.
Phân bố
Khả năng hòa tan lipid cao của camphor cho thấy rằng nó tích tụ trong mô mỡ và các mô khác. Camphor đi qua nhau thai và có thể tích phân bố lớn. Các chất chuyển hóa liên quan đến long não tương đối hòa tan trong chất béo và có thể tích tụ trong mô mỡ.
Chuyển hóa
Campherol liên hợp với axit glucuronic được loại bỏ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng hợp chất không có hoạt tính.
Thải trừ
Camphor được hấp thụ chủ yếu được loại bỏ dưới dạng camphorol bị oxy hóa trong nước tiểu, mặc dù một số xuất hiện trong hơi thở, mồ hôi và phân. Nửa đời thải trừ của camphor là 167 phút (uống liều đơn 200 mg); 93 phút (200 mg liều đơn uống cùng với dung môi – Tween 80).
Phương pháp sản xuất
Camphor tự nhiên thu được bằng cách chưng cất từ cây Cinnamomum hoặc Laurus camphora từ Trung Quốc và Nhật Bản, cùng với các loại tinh dầu tương ứng; camphor thô chứa một số tạp chất. Nó được tách ra khỏi nước và tinh dầu bằng áp suất hoặc bằng cách ly tâm và sau đó được tinh chế bằng cách thăng hoa hoặc kết tinh.
Độc tính ở người
Các cơ quan mục tiêu chính của việc tiếp xúc với camphor là hệ thần kinh trung ương và thận. Co giật, ngưng thở, trầm cảm, vô tâm thu, đau bụng, kích ứng dạ dày, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, lo lắng, phấn khích, mê sảng và hôn mê nghiêm trọng sau co giật có thể xảy ra sau khi uống camphor. Các triệu chứng có thể xuất hiện từ 5 đến 90 phút sau khi ăn vào tùy thuộc vào sản phẩm ăn vào (rắn hoặc lỏng).
Ngộ độc camphor có liên quan đến giai đoạn kích thích ban đầu, với nôn mửa, tiêu chảy và phấn khích, sau đó là suy nhược thần kinh trung ương và tử vong. Tác dụng độc hại xuất hiện sau khi uống khoảng 2 g (liều gây chết người: 4 g, trẻ em: 0,5-1 g, trẻ sơ sinh: 70 mg/kg camphor nguyên chất). Đã có báo cáo về trường hợp trẻ sơ sinh suy sụp ngay lập tức sau khi long não được bôi vào lỗ mũi của chúng.
Không rõ liệu độc tính của camphor là do hợp chất gốc, một chất chuyển hóa (rượu thứ cấp, bao gồm borneol và các chất đồng phân của hydroxy-camphor) hay cả hai.
Tính an toàn
Camphor không phải là chất gây ung thư ở người và việc sử dụng dầu camphor tại chỗ trong thai kỳ không liên quan đến tác dụng gây quái thai. Tuy nhiên, uống long não có thể dẫn đến sảy thai và/hoặc thai nhi tử vong vì camphor đi qua nhau thai và thai nhi thiếu các enzym cần thiết để hydroxyl hóa và liên hợp với axit glucuronic.
Do thiếu dẫn chứng về việc sử dụng Camphor cho phụ nữ đang cho con bú, nên tránh sử dụng cho nhóm này.
Cần đặc biệt cẩn trọng với da của trẻ em vì nó có thể rất nhạy cảm.
Tương tác với thuốc khác
Thuốc chống động kinh: Camphor có tiềm năng gây co giật khi được tiêu thụ ở liều lượng cao. Việc kết hợp camphor với thuốc chống động kinh có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ co giật.
Thuốc gây ngủ và thuốc giảm lo âu: Camphor có thể tăng hiệu ứng ức chế trung ương của thuốc gây ngủ và thuốc giảm lo âu. Điều này có thể dẫn đến tình trạng buồn ngủ quá mức hoặc sự ức chế hệ thần kinh trung ương.
Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAIDs): Khi sử dụng cùng với camphor, một số thuốc giảm đau và chống viêm không steroid có thể tăng hiệu quả giảm đau, nhưng cũng có thể tăng nguy cơ phản ứng phụ.
Thuốc hít và thuốc đối kháng muscarinic: Camphor có khả năng làm giảm tác dụng của các thuốc này, có thể ảnh hưởng đến điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc hen suyễn.
Lưu ý khi sử dụng Camphor
Trước khi dùng Camphor trên da, bạn nên làm sạch và đảm bảo vùng da đó đã khô. Khi dùng sản phẩm trên các khu vực đau ở cơ hoặc khớp, hãy nhẹ nhàng massage để tăng hiệu quả. Tránh bôi trên vết thương chưa lành, vùng da rộng bị tổn thương hoặc kích ứng. Sau khi dùng, hãy tránh băng kín hoặc sử dụng miếng dán nhiệt. Dừng sử dụng nếu không thấy cải thiện sau 7 ngày hoặc nếu có dấu hiệu kích ứng như mẩn đỏ.
Camphor không nên tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc. Trong trường hợp không may tiếp xúc, hãy rửa kỹ bằng nước.
Đối với những người có các vấn đề về hô hấp như ho kéo dài hoặc ho do các nguyên nhân nhất định, hãy thận trọng khi sử dụng sản phẩm có chứa Camphor. Dừng việc sử dụng nếu ho tiếp tục quá một tuần, tái phát hoặc có triệu chứng liên quan như sốt hoặc đau đầu.
Lưu ý rằng Camphor dễ bắt lửa, vì vậy hãy tránh xa các nguồn lửa và nhiệt khi sử dụng.
Nếu bạn đang dùng thuốc có ảnh hưởng đến gan, hãy tránh sử dụng Camphor.
Một vài nghiên cứu của Camphor trong Y học
Camphor và Menthol là chất chống ung thư
Ung thư là một loại bệnh thoái hóa tế bào ở người đã ảnh hưởng đến rất nhiều người trong nhiều năm. Ung thư được gây ra do sự tăng sinh bất thường của các tế bào ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể.
Hầu hết các loại thuốc chống ung thư được kê đơn đều có bản chất tổng hợp và đã được báo cáo là có tác dụng phụ rất lớn. Các nhà nghiên cứu rất hào hứng với việc sử dụng các hợp chất tự nhiên và dẫn xuất của chúng, được báo cáo là ít độc tính hơn.
Các hợp chất tự nhiên đã nổi lên như những hợp chất hiệp đồng đầy hứa hẹn với tác dụng chống ung thư tiềm tàng. Hoạt tính chống ung thư in vitro của các hợp chất tự nhiên có liên quan đặc biệt đến long não và tinh dầu bạc hà đã được nghiên cứu chống lại các dòng tế bào ung thư khác nhau.
Người ta đã phát hiện ra rằng các dẫn xuất long não và tinh dầu bạc hà có hoạt tính gây độc tế bào tiềm ẩn. Tổng quan tài liệu hiện tại phác thảo các phương pháp khác nhau để tổng hợp các dẫn xuất long não và tinh dầu bạc hà, có hoạt tính gây độc tế bào tiềm năng. Nó làm nổi bật các dòng tế bào ung thư khác nhau, là mục tiêu của các dẫn xuất long não và tinh dầu bạc hà này dưới dạng phối tử, cùng với các nghiên cứu hoạt động cấu trúc.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Camphor, truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2023.
- Pubchem, Camphor, truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2023.
- Singh, H., Kumar, R., Mazumder, A., Salahuddin, Yadav, R. K., Chauhan, B., & Abdulah, M. M. (2023). Camphor and Menthol as Anticancer Agents: Synthesis, Structure-Activity Relationship and Interaction with Cancer Cell Lines. Anti-cancer agents in medicinal chemistry, 23(6), 614–623. https://doi.org/10.2174/1871520622666220810153735
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam