Butenafine
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
1-(4-tert-butylphenyl)-N-methyl-N-(naphthalen-1-ylmethyl)methanamine
Nhóm thuốc
Thuốc kháng nấm
Mã ATC
D – Da liễu
D01 – Thuốc chống nấm dùng ngoài da
D01A – Thuốc chống nấm dùng ngoài da
D01AE – Thuốc chống nấm khác dùng ngoài da
D01AE23 – Butenafine
Mã UNII
91Y494NL0X
Mã CAS
101828-21-1
Xếp hạng phân loại cho phụ nữ có thai
AU TGA loại: NA
US FDA loại: NA
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C 23 H 27 N
Phân tử lượng
317,5 g/mol
Cấu trúc phân tử
Butenafine là một hợp chất thiazole chứa các nhóm amin (NH2) và methyl (CH3), là một trimethylamine trong đó các nguyên tử hydro gắn với các nhóm metyl khác nhau được thay thế bằng các nhóm 1-naphthyl và 4-tert-butylphenyl.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 0
Số liên kết hydro nhận: 1
Số liên kết có thể xoay: 5
Diện tích bề mặt tôpô: 3,2 Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 24
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 100-104°C.
Điểm sôi: 426,10°C ở 760,00 mm Hg
Độ hòa tan trong nước: 7,56e-05g/L
LogP: 6.6
Thời gian bán hủy: 35 – 100 giờ
Cảm quan
Butenafine thường có dạng chất rắn (solid) ở điều kiện nhiệt độ và áp suất phòng. Butenafine thường có màu trắng đến hơi vàng nhạt.
Butenafine ít tan trong nước, điều này làm cho nó được sử dụng dưới dạng các dạng bôi ngoài da như kem hoặc gel.
Butenafine tan tự do trong metanol, ethanol và chloroform.
Dạng bào chế
Kem bôi da 1%
Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Butenafine
Butenafine nên được lưu trữ ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C. Tránh lưu trữ ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của sản phẩm.
Butenafine nên được bảo quản trong điều kiện không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng mạnh. Ánh sáng có thể làm giảm độ ổn định của hợp chất này.
Sản phẩm Butenafine nên được đóng gói kín để tránh tiếp xúc với không khí và ẩm ướt, điều này có thể gây hao mòn và làm giảm độ ổn định của hợp chất.
Nguồn gốc
Butenafine được tổng hợp và phát triển vào những năm 1970 và 1980.
Butenafine được giới thiệu lần đầu tiên vào thập kỷ 1980 với tên thương mại Mentax.
Butenafine được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị các bệnh ngoài da gây ra bởi các loại nấm và vi khuẩn khác nhau.
Butenafine là một thành viên trong nhóm các chất chống nấm thiazole.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Butenafine là một thuốc chống nấm tổng hợp có cấu trúc và tính chất dược lý liên quan đến thuốc chống nấm allylamine.
Cơ chế hoạt động chính xác của Butenafine vẫn chưa được thiết lập, nhưng đã có ý kiến cho rằng hoạt tính kháng nấm của butenafine được phát huy thông qua sự thay đổi của màng tế bào, dẫn đến tăng tính thấm của màng và ức chế tăng trưởng.
Mặc dù cơ chế hoạt động chưa được thiết lập đầy đủ, nhưng các nhà nghiên cứu cho rằng butenafine gây cản trở quá trình sinh tổng hợp sterol (đặc biệt là ergosterol) bằng cách ức chế squalene monooxygenase – một loại enzyme chịu trách nhiệm chuyển đổi squalene (là Hydrocacbon giúp làm mềm và giúp ngăn ngừa việc mất độ ẩm của da) thành 2,3-oxydo squalene.
Vì ergosterol là một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm, nên việc ức chế tổng hợp ergosterol dẫn đến tăng tính thấm của tế bào, từ đó gây ra sự rò rỉ các chất bên trong tế bào.
Sự tắc nghẽn squalene monooxygenase cũng dẫn đến sự tích tụ squalene sau đó. Khi đạt đến nồng độ squalene cao, Butenafine được cho là có tác dụng tiêu diệt trực tiếp tế bào nấm.
Ứng dụng trong y học của Butenafine
Butenafine được chỉ định để điều trị tại chỗ bệnh nấm da lang ben do chủng Malassezia furfur, cũng như các bệnh do nấm da chân (Tinea pedis), ngứa ngáy (Tinea cruris) hay nấm ngoài da (Tinea corporis) do Epidermophyton floccosum, Trichophyton rubrum, Trichophyton mentagrophytes và Trichophyton tonsurans .
Butenafine cũng cho thấy hoạt động vượt trội chống lại Candida albicans hơn terbinafine và naftifine . Butenafine thể hiện nồng độ ức chế tối thiểu thấp đối với Cryptococcus và Aspergillus
Butenafine chủ yếu hoạt động chống lại dermatophytes và có hoạt tính diệt nấm vượt trội đối với nhóm nấm này khi so sánh với terbinafine, naftifine, tolnaftate, clotrimazole và bifonazole.
Có một số bằng chứng cho thấy Butenafine có hiệu quả chống nhiễm trùng nấm da ở móng chân, nhưng cần được bôi hàng ngày trong thời gian dài (ít nhất một năm).
Dược động học
Hấp thu
Trong một nghiên cứu dược động học trên 12 bệnh nhân bị lang ben trên diện rộng, một lượng kem Butenafine 1% từ 14 đến 49 gram, được bôi ở mức 5 mg/cm2 để che phủ từng tổn thương và cách vùng da trong suốt xung quanh 10,2 cm (tổng diện tích ứng dụng trung bình 5.000,3 ± 2.221,9 cm2) một lần mỗi ngày trong 7 ngày.
Vào ngày thứ 7 sử dụng, nồng độ đỉnh trung bình của butenafine trong huyết tương (Cmax) là 4,1 ± 1,9 ng/mL.
Thời gian trung bình để đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) là 12,3 ± 8,5 giờ.
Diện tích trung bình dưới đường cong nồng độ trong huyết tương theo thời gian (AUC0-24) là 62,7 ± 28,9 ng-giờ/mL.
Phân bố
Hầu hết thuốc Butenafine sau khi bôi được phân phối vào lớp biểu bì bao gồm cả lớp sừng.
Một lượng nhỏ được tìm thấy trong lớp hạ bì, có thể được vận chuyển qua tuyến bã nhờn và nang lông.
Một số nghiên cứu cho rằng, bởi vì Butenafine được hấp thu kém sau khi bôi tại chỗ, nên Butenafine không có khả năng đi vào máu kể cả trẻ sơ sinh.
Chuyển hóa
Chất chuyển hóa chính của Butenafine được tìm thấy trong nước tiểu là chất được hình thành thông qua quá trình hydroxyl hóa ở chuỗi bên t -butyl cuối cùng.
Đào thải
Sau khi bôi tại chỗ, nồng độ butenafine trong huyết tương giảm theo hai pha với thời gian bán hủy ước tính là 35 giờ ban đầu và hơn 150 giờ ở giai đoạn cuối.
Phương pháp sản xuất
Không có dữ liệu
Độc tính của Butenafine
Ngừng sử dụng butenafine ngay nếu bệnh nhân có xuất hiện các biểu hiện như phồng da, da nổi mẩn đỏ, ngứa, da khô, bong tróc, kích ứng da.
Hiện nay vẫn chưa có báo cáo đầy đủ về các trường hợp quá liều thường gặp khi dùng Butenafine.
Tương tác của Butenafine với thuốc khác
Tương tác thuốc giữa Butenafine và các loại thuốc khác chưa được đánh giá một cách có hệ thống.
Lưu ý khi dùng Butenafine
Lưu ý và thận trọng chung
Cần thận trọng để tránh phơi nhiễm ngẫu nhiên với Butenafine bôi tại chỗ cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 12 tuổi vì chưa có thử nghiệm nào được tiến hành với Butenafine trong nhóm đối tượng này.
Cần thận trọng khi kê đơn Butenafine cho những bệnh nhân được
biết là nhạy cảm với thuốc chống nấm allylamine, vì có thể xảy ra phản ứng chéo.
Lưu ý cho người đang mang thai
Phân loại cho phụ nữ có thai: Loại C
Các liều butenafine tiêm dưới da với mức tương đương 0,5 lần liều khuyến cáo tối đa ở người đối với bệnh lang ben kết quả không gây quái thai ở chuột.
Trong một nghiên cứu về sự phát triển của phôi thai ở thỏ dùng liều tương đương với 16 lần liều khuyến cáo tối đa ở người đối với bệnh lang ben , đã quan sát thấy các dị tật hoặc biến thể bên ngoài, nội tạng hoặc xương có liên quan.
Trong một nghiên cứu về sự phát triển ở chuột cống trước và sau khi sinh bằng đường uống với liều tương đương 2,5 lần liều khuyến cáo tối đa ở người đối với bệnh lang ben, không đã quan sát thấy các tác động liên quan đến điều trị đối với thai nhi.
Tuy nhiên, không có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát nào được tiến hành đối với butenafine bôi ngoài da ở phụ nữ mang thai. Do đó nên chỉ sử dụng thuốc Butenafine trong thời kỳ mang thai nếu thật cần thiết.
Lưu ý cho người đang cho con bú
Vẫn chưa có bằng chứng về việc liệu butenafine có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì nhiều loại thuốc được bài tiết qua sữa mẹ, do đó, nên thận trọng khi kê đơn Butenafine, cho phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý cho người vận hành máy móc hay lái xe
Butenafine không ảnh hưởng đến nhóm đối tượng này.
Một vài nghiên cứu về Butenafine trong Y học
Butenafine và mycoses bề ngoài: các báo cáo hiện tại
Bối cảnh: Butenafine hydrochloride, một dẫn xuất benzylamine, thể hiện hoạt tính diệt nấm mạnh đặc biệt đối với dermatophytes, aspergilli, nấm lưỡng hình và nấm mốc.
Mục tiêu: Đánh giá dược động học, cơ chế tác dụng và hiệu quả lâm sàng của butenafine đối với các bệnh nhiễm trùng da và nấm bề mặt khác nhau.
Phương pháp: Tìm kiếm Medline được thực hiện bằng cách sử dụng từ khóa butenafine. Tất cả các bài viết bằng tiếng Anh đã được xem xét cho đánh giá này. Để đưa vào phần hiệu quả lâm sàng khi các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng sẵn có được coi là ưu tiên so với các thử nghiệm khác.
Kết quả/kết luận: Thuốc có khả năng thẩm thấu tốt vào biểu bì và thời gian lưu kéo dài sau khi bôi tại chỗ, mang lại hoạt tính điều trị còn lại sau khi ngừng điều trị. Butenafine cũng có hoạt tính chống viêm. Kem bôi butenafine 1% đã được báo cáo là có hiệu quả đối với nấm da chân, nấm thân và nấm da trong nhiều thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên khi sử dụng trong thời gian ngắn hơn. Hiệu quả của nó đối với bệnh lang ben, viêm da tiết bã và như một chất chống nấm chưa được thiết lập đầy đủ.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Butenafine , truy cập ngày 28/07/2023.
- Pubchem, Butenafine, truy cập ngày 28/07/2023.
- Singal, A. (2008). Butenafine and superficial mycoses: current status. Expert Opinion on Drug Metabolism & Toxicology, 4(7), 999-1005.
- Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ