Brigatinib
Đặc điểm của Brigatinib
Danh pháp quốc tế
Brigatinib
Công thức hóa học/phân tử
C29H39ClN7O2P
Dạng bào chế
Thuốc Brigatinib được bào chế dưới dạng viên nén với các hàm lượng: 30mg, 90mg và 180mg.
Bảo quản
Bảo quản brigatinib tránh xa tầm tay trẻ em, ở nơi khô thoáng, nhiệt độ phòng, không quá 30 độ C.
Brigatinib có tác dụng gì?
Cơ chế tác dụng
Brigatinib là một chất ức chế tyrosine kinase, có hoạt tính chống lại nhiều kinase khác nhau, bao gồm ALK, ROS1, thụ thể yếu tố tăng trưởng giống insulin 1 (IGF-1R) và các đột biến xóa đoạn cũng như đột biến điểm của EGFR. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình phosphoryl hóa của ALK và các protein tín hiệu xuôi dòng liên quan.
Dược lực học
Brigatinib đã được chứng minh trong các nghiên cứu in vitro về khả năng ức chế sự tăng trưởng và duy trì sự sống của tế bào mang protein hợp nhất EML4-ALK, cũng như 17 đột biến kháng crizotinib của ALK. Thuốc cũng cho thấy tác dụng trên các tế bào có đoạn xóa EGFR, ROS1-L2026M, FLT3-F691L và FLT3-D835Y. Các mô hình chuột ghép tế bào EML4-ALK dị loài cho thấy brigatinib có khả năng ức chế sự phát triển khối u, giảm gánh nặng khối u và kéo dài thời gian sống sót theo cơ chế phụ thuộc liều.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi dùng một liều duy nhất 90 mg brigatinib, nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) đạt khoảng 552 ng/ml và diện tích dưới đường cong (AUC) là 8165 ng h/ml. Với liều 180 mg, các giá trị tương ứng là Cmax khoảng 1452 ng/ml và AUC là 20276 ng h/ml. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) dao động từ 1 đến 4 giờ sau khi uống. So với trạng thái nhịn ăn qua đêm, việc dùng thuốc cùng với bữa ăn giàu chất béo làm giảm Cmax khoảng 13%, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến AUC.
Phân bố
Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định của brigatinib là khoảng 153 lít. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương là khoảng 66%, dẫn đến tỷ lệ nồng độ thuốc trong máu so với huyết tương là 0,69.
Chuyển hóa
Brigatinib chủ yếu được chuyển hóa qua enzyme CYP2C8 (72,4%) và một phần nhỏ hơn qua CYP3A4 (27,6%) tại microsome gan người và tế bào gan. Hai chất chuyển hóa chính được xác định là dạng N-demethyl hóa và dạng liên hợp cysteine.
Thải trừ
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân (65%) và một phần qua nước tiểu (25%). Brigatinib dạng không đổi chiếm 41% lượng thải trừ trong phân và 86% lượng thải trừ trong nước tiểu. Thời gian bán thải ở trạng thái ổn định của brigatinib là khoảng 25 giờ.
Ứng dụng trong y học
Chỉ định
Brigatinib được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn di căn khi bệnh tiến triển hoặc bệnh nhân không dung nạp với crizotinib.
- U lympho tế bào lớn anaplastic dương tính với ALK.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng
- Liều khởi đầu được khuyến cáo là 90mg, uống một lần mỗi ngày trong 7 ngày đầu tiên.
- Nếu bệnh nhân dung nạp tốt, có thể tăng liều lên 180 mg, uống một lần mỗi ngày.
- Việc điều trị nên được duy trì cho đến khi bệnh có dấu hiệu thuyên giảm hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Trong trường hợp bệnh nhân ngừng điều trị hơn 14 ngày không do tác dụng phụ, nên bắt đầu lại với liều 90mg một lần mỗi ngày trong 7 ngày, sau đó tăng lên liều đã dung nạp trước đó.
Cách dùng
Brigatinib được dùng bằng đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. Viên thuốc cần được nuốt nguyên vẹn, không được nghiền, nhai hoặc bẻ.
Chống chỉ định
- Chống chỉ định sử dụng brigatinib ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với hoạt chất này.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú cũng không được sử dụng brigatinib.
Tác dụng không mong muốn
Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng
- Các vấn đề về phổi: Biểu hiện như ho, khó thở, đau ngực, sốt.
- Các vấn đề về thị giác: Nhìn mờ, song thị, tăng nhạy cảm với ánh sáng, xuất hiện các điểm đen hoặc vệt sáng trong tầm nhìn.
- Tăng huyết áp: Đau đầu dữ dội, đau nhói ở cổ hoặc tai, chóng mặt.
- Tăng đường huyết: Khát nhiều, tiểu nhiều, tăng cảm giác đói, buồn nôn, hơi thở có mùi trái cây, suy nhược, lú lẫn.
- Các vấn đề về tim mạch: Nhịp tim chậm bất thường, cảm giác muốn ngất xỉu.
- Các vấn đề về cơ: Đau cơ hoặc yếu cơ không rõ nguyên nhân.
- Viêm tụy: Đau bụng trên dữ dội (có thể lan ra sau lưng và tăng lên sau khi ăn), buồn nôn, sụt cân.
Tác dụng không mong muốn thường gặp
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Tăng huyết áp.
- Khó thở, ho.
- Phát ban.
- Đau cơ.
- Đau đầu.
- Cảm giác mệt mỏi.
Tương tác thuốc
- Các chất ức chế mạnh CYP3A (ví dụ: thuốc kháng nấm azole như ketoconazole, thuốc kháng virus như boceprevir, kháng sinh macrolide…): Có thể làm tăng nồng độ brigatinib trong huyết tương, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Các chất cảm ứng mạnh CYP3A (ví dụ: rifampin, St. John’s Wort, phenytoin và carbamazepine…): Có thể làm giảm nồng độ brigatinib trong huyết tương, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
- Bưởi và nước ép bưởi: Có thể tương tác với brigatinib và làm tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
Sara A Spencer, Angela C Riley, Adia Matthew, Anthony J Di Pasqua (2019), Brigatinib: Novel ALK Inhibitor for Non-Small-Cell Lung Cancer. Truy cập ngày 12/04/2025.
Xuất xứ: Bangladesh
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Lào
Xuất xứ: Băng-la-đét