Hiển thị tất cả 3 kết quả

Bismuth Subsalicylate

1. Thông tin chung

Bismuth subsalicylat

Bismuthsubcitrat (*)

Bismuthsubgallat

Công thức phân tử

C7H6BiO4

C12H10BiK3O14

C7H6BiO6

KLPT

363.10

704.47

395.10

Nhóm tác dụng dược lý

Trị loét dạ dày, tá tràng

(*) Tên khác là Tripotassium bismuth dicitrat

2. Biệt dược gốc và các dạng bào chế trên thị trường

2.1. Đơn chất

STT Dạng bào chế Tên biệt dược
1 Viên nén bao phim Ulcamed, Trymo (Bismuth subcitrat)
2 Viên nén nhai Pepto Bismol (Bismuth subsalicylat)Devrom (Bismuth subgallat)
3 Viên nang Devrom (Bismuth subgallat)
4 Hỗn dịch uống Pepto Bismol (Bismuth subsalicylat)

Dạng bào chế phổ biến tại Việt Nam: hỗn dịch uống, viên nén nhai, viên nén bao phim.

2.2. Dạng phối hợp:

STT Hoạt chất phối hợp với bismuth subcitrat Dạng bào chế Tên biệt dược
1 Ranitidin, sucrafat Viên nén bao phim Albis
2 Metronidazol, tetracyclin Viên nang cứng Pylera

3. Tính chất lý hóa

Bismuth subsalicylat Bismuth subcitrat Bismuth subgallat
Bột kết tinh màu trắng hoặc chất rắn màu trắng mịn. Bột màu trắng hoặc gần như trắng Bột màu vàng, không mùi
Không tan trong nước, cồn Từ > 70 mg/ml (pH=7) giảm xuống còn 1mg/ml (pH=3). Không tan trong nước nóng cũng như nước lạnh
Độ tan (thực nghiệm): N/A N/A N/A
BCS Class: N/A N/A N/A
Nhiệt độ nóng chảy: N/A N/A 223°C
Tính hút ẩm: Không hút ẩm N/A N/A
pKa: N/A N/A N/A
pH: N/A N/A N/A

4. Chuyên luận Dược Điển

Bismuth subsalicylat JP

Bismuth subgallat JP, EP

Bismuth Subnitrate JP, BP

Bismuth Subcarbonate USP, EP

Bismuth Citrate USP

Bismuth Subsalicylate Tablets USP

Bismuth Subsalicylate Oral Suspension USP

Bismuth Subsalicylate Magma USP

5. Nhà sản xuất API

5N Plus Lubeck GmbH (Germany)

Hunan Xiangyikang Pharmaceutical Co., Ltd (China)

Tài liệu tham khảo

 “Bismuth subsalicylate | C7H6BiO4 – PubChem.” (accessed Jan. 14, 2022).

 “Bismuth subgallate | C7H6BiO6 – PubChem.” (accessed Jan. 14, 2022).

“Bismuth subcitrate | C12H10BiK3O14 – PubChem.”  (accessed Jan. 14, 2022).

W. Li, L. Jin, N. Zhu, X. Hou, F. Deng, and H. Sun, “Structure of colloidal bismuth subcitrate (CBS) in dilute HCl: Unique assembly of bismuth citrate dinuclear units ([Bi(cit)2Bi] 2-),” J. Am. Chem. Soc., vol. 125, no. 41, pp. 12408–12409, 2003, doi: 10.1021/ja037019x.

H. D. Francis B. Chapura, D. M. G. L. Barone, and M. Colacino, “US 5399356 PROCESS FOR MAKING SOLD DOSE FORMS CONTAINING BISMUTH,” 1995.

“US4801454A – Processes for making colored pharmaceutical compositions – Google Patents.”

L. E. PENA and D. L. HUCZEK, “Viscosity-stable bismuth containing pharmaceutical compositions,” 2005.

Trợ tiêu hóa

AmeBismo 60ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 80.000 đ
Dạng bào chế: Hỗn dịch uốngĐóng gói: Chai 60ml

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Xuất xứ: Việt Nam

Điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi, kháng viêm

Ulcersep

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 440.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén nhaiĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Trigel Susp

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 88.000 đ
Dạng bào chế: Hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 20 gói x 10ml

Thương hiệu: Daewoong Pharm

Xuất xứ: Hàn Quốc