Binimetinib

Đặc điểm của Binimetinib
Binimetinib là gì?
Binimetinib là một loại thuốc điều trị ung thư được bào chế dưới dạng viên uống, thuộc nhóm thuốc ức chế kinase MEK1 và MEK2 – hai enzyme nằm trong con đường tín hiệu RAS/RAF/MEK/ERK, vốn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
Danh pháp quốc tế
Binimetinib
Tên IUPAC
6-(4-bromo-2-fluoroanilino)-7-fluoro-N-(2-hydroxyethoxy)-3-methylbenzimidazole-5-carboxamide
Công thức hóa học/phân tử
C17H15BrF2N4O3
Mã ATC
- L – Thuốc chống ung thư và điều hòa miễn dịch
- L01 – Thuốc chống ung thư
- L01E – Chất ức chế protein kinase
- L01EE – Chất ức chế protein kinase hoạt hóa mitogen (mek)
- L01EE03 – Binimetinib
Binimetinib có tác dụng gì?
Cơ chế tác dụng
Binimetinib là chất ức chế có chọn lọc, không cạnh tranh với ATP, tác động thuận nghịch lên MEK1 và MEK2 – các kinase trung gian trong con đường tín hiệu RAS/RAF/MEK/ERK. Khi ức chế MEK1/2, thuốc làm gián đoạn quá trình hoạt hóa các protein và yếu tố phiên mã ở hạ lưu, từ đó ngăn chặn sự tăng sinh tế bào khối u.
Bên cạnh đó, binimetinib còn có khả năng giảm sản xuất các cytokine gây viêm như IL-1, IL-6 và TNF-α, góp phần hỗ trợ hiệu quả trong điều trị các loại u có đột biến kích hoạt con đường MAPK.
Dược lực học
Binimetinib có tác dụng ức chế enzyme MEK – một thành phần quan trọng trong con đường tín hiệu RAS/RAF/MEK/ERK, liên quan đến sự phát triển và tồn tại của tế bào ung thư. Trong các nghiên cứu tiền lâm sàng, binimetinib làm giảm phosphoryl hóa ERK và ức chế sự tăng sinh tế bào ở các dòng tế bào u hắc tố mang đột biến BRAF.
Khi kết hợp với encorafenib – một thuốc nhắm vào kinase khác trong cùng con đường – hiệu quả chống khối u được tăng cường rõ rệt cả in vitro (trong ống nghiệm) và in vivo (trên mô hình chuột mang khối u đột biến BRAF V600E). Sự phối hợp này không chỉ giúp kiểm soát khối u tốt hơn mà còn làm chậm sự xuất hiện của tình trạng kháng thuốc so với dùng đơn trị.
Ngoài ra, trong mô hình ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến BRAF V600E, việc phối hợp binimetinib với encorafenib cũng cho thấy hiệu quả vượt trội hơn so với dùng riêng lẻ. Đáng chú ý, binimetinib ở liều điều trị (MEKTOVI 45 mg x 2 lần/ngày) không gây kéo dài khoảng QT có ý nghĩa lâm sàng.
Dược động học
- Hấp thu: Binimetinib được hấp thu khá nhanh sau khi uống, với thời gian trung bình để đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (T<sub>max</sub>) khoảng 1,6 giờ. Khoảng ít nhất 50% liều dùng được hấp thu. Dùng thuốc cùng bữa ăn giàu chất béo không làm thay đổi đáng kể mức độ hấp thu.
- Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến trung bình là khoảng 92 lít, cho thấy thuốc phân bố rộng trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Thuốc chủ yếu được chuyển hóa qua con đường glucuronid hóa, đặc biệt là qua enzym UGT1A1 (chiếm khoảng 61%). Ngoài ra, còn có sự tham gia của CYP1A2 và CYP2C19 để tạo ra chất chuyển hóa M3 có hoạt tính, chiếm khoảng 8,6% phơi nhiễm toàn thân.
- Thải trừ: Binimetinib được đào thải chủ yếu qua phân (62%, trong đó 32% ở dạng không đổi) và qua nước tiểu (31%, trong đó 6,5% ở dạng không đổi). Độ thanh thải biểu kiến là khoảng 20,2 L/giờ. Thời gian bán hủy trung bình của binimetinib là khoảng 3,5 giờ.
Ứng dụng trong y học
Binimetinib được sử dụng phối hợp với Encorafenib trong các trường hợp sau:
- Điều trị u hắc tố (melanoma) không thể phẫu thuật hoặc đã di căn, có mang đột biến BRAF V600E hoặc V600K.
- Điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) di căn, có đột biến BRAF V600E.

Tác dụng không mong muốn
Trong quá trình điều trị với Binimetinib, người dùng có thể gặp một số tác dụng phụ thường gặp như:
- Toàn thân: mệt mỏi, sốt, suy nhược cơ thể.
- Tiêu hoá: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng.
- Da liễu: phát ban, khô da, ngứa, rụng tóc, các rối loạn da và mô dưới da khác.
- Thị giác: suy giảm thị lực.
- Cơ – xương – khớp: đau cơ, đau lưng, mỏi cơ.
- Hô hấp: khó thở, ho.
- Thần kinh: chóng mặt, đau đầu.
- Tâm thần: mất ngủ.
- Chuyển hoá – dinh dưỡng: chán ăn.
- Huyết học: thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Tim mạch – mạch máu: tăng huyết áp, xuất huyết.
- Xét nghiệm sinh hóa: tăng creatinine, tăng lipase, tăng men gan (ALT), tăng kali máu, hạ canxi máu.
Tương tác thuốc
Hiện tại, chưa ghi nhận rõ ràng các tương tác thuốc quan trọng liên quan đến Binimetinib. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược.
Lưu ý và thận trọng
Lưu ý chung
- Nguy cơ gây hại cho thai nhi: Cần tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 30 ngày sau khi ngừng thuốc.
- Nguy cơ ung thư da: Tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào vảy và các loại ung thư da khác. Cần theo dõi da thường xuyên.
- Vấn đề tim mạch: Có thể gây suy tim, khó thở, đau ngực và tăng cân nhanh.
- Vấn đề về thị lực: Có thể gặp mờ mắt, giảm thị lực.
- Vấn đề hô hấp: Có thể gây viêm phổi nguy hiểm đến tính mạng. Cần theo dõi triệu chứng ho và khó thở.
- Chảy máu: Tăng nguy cơ xuất huyết, thận trọng với bệnh nhân rối loạn đông máu.
- Vấn đề cơ xương: Có thể gây chuột rút, đau cơ, tiêu cơ vân.
Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Mang thai: Thuốc có thể gây sảy thai và độc cho thai nhi, không nên dùng trong thai kỳ.
Cho con bú: Không nên sử dụng thuốc khi cho con bú, ngừng cho bú ít nhất 3 ngày sau liều cuối.
Bảo quản
Thuốc cần được bảo quản trong tủ lạnh, ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp hoặc nơi có nhiệt độ cao.
Nghiên cứu trong y học về Binimetinib
Các đột biến NRAS xuất hiện ở 15-20% trường hợp ung thư hắc tố (melanoma), là đột biến driver phổ biến thứ hai sau BRAF. Đối với bệnh nhân di căn mang đột biến NRAS, nhu cầu điều trị nhắm mục tiêu còn chưa được đáp ứng. Binimetinib, chất ức chế MEK, đã cho thấy hoạt tính lâm sàng ở nhóm bệnh nhân này.
Mục đích bài báo là đánh giá độ an toàn, hoạt tính và hiệu quả của binimetinib trong điều trị ung thư hắc tố mang đột biến NRAS. Bài báo cũng thảo luận về các triển vọng điều trị nhắm mục tiêu, các con đường khác nhau và kết hợp với liệu pháp miễn dịch.
Mặc dù chỉ có lợi ích khiêm tốn về thời gian sống không tiến triển (PFS) và không cải thiện sống sót tổng thể so với dacarbazine trong thử nghiệm pha 3, binimetinib vẫn là lựa chọn điều trị triển vọng cho ung thư hắc tố giai đoạn tiến triển và là liệu pháp nhắm mục tiêu đầu tiên cho bệnh nhân mang đột biến NRAS.

Tài liệu tham khảo
- Chuyên gia Pubchem. Binimetinib, Pubchem. Truy cập ngày 21/4/2025.
- Queirolo P, Spagnolo F (2017). Binimetinib for the treatment of NRAS-mutant melanoma, Pubmed. Truy cập ngày 21/4/2025.
