Hiển thị kết quả duy nhất

Beta-Palmitate

Beta palmitate là gì?

Beta palmitate là chất béo trung tính – thành phần chính trong chất béo thực vật (dầu) và chất béo động vật (mỡ), trong đó axit béo palmitic gắn (ester hóa) với vị trí chính giữa, gọi là vị trí sn-2 của trục chính là một phân tử glycerol. Nên ngoài tên sn-2 palmitate, hay với cách viết khác SN2 Palmitate, chúng còn được gọi là beta palmitate, β palmitate hay ngắn gọn là OPO.

Beta palmitate
Beta palmitate

Dạng bào chế

Dạng bột: Đây là dạng phổ biến nhất, có thể được pha trộn với nước hoặc các thành phần khác để tạo thành sữa công thức. Dạng bột có ưu điểm là dễ bảo quản, vận chuyển và sử dụng, nhưng cần phải pha chế đúng cách để đảm bảo hàm lượng và độ tan của beta palmitate.

Dạng lỏng: Đây là dạng đã được pha trộn sẵn với nước hoặc các thành phần khác, chỉ cần đun nóng và cho bé uống. Dạng lỏng có ưu điểm là tiện lợi và an toàn, nhưng có nhược điểm là tốn kém, khó bảo quản và vận chuyển, và có thể bị ôi thiu nếu không được sử dụng hết trong thời gian ngắn.

Dạng kem: Đây là dạng có độ đặc cao, có thể được sử dụng như một loại thực phẩm bổ sung cho trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên. Dạng kem có ưu điểm là giàu dinh dưỡng và dễ tiêu hóa, nhưng có nhược điểm là khó nuốt và cần phải kết hợp với các loại thực phẩm khác để cung cấp đủ năng lượng và chất dinh dưỡng cho trẻ.

Dạng bào chế Beta-Palmitate
Dạng bào chế Beta-Palmitate

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Một trong những yếu tố quan trọng nhất là nhiệt độ. Beta palmitate có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, gây ra sự thay đổi về màu sắc, mùi vị và chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm. Do đó, beta palmitate cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp, khoảng từ 4 đến 10 độ C, và tránh ánh nắng trực tiếp. Ngoài ra, beta palmitate cũng cần được bảo quản trong bao bì kín và chống oxy hóa để ngăn chặn quá trình oxy hóa xảy ra.

Một yếu tố khác ảnh hưởng đến độ ổn định của beta palmitate là pH. Beta palmitate có thể bị thủy phân khi tiếp xúc với môi trường axit hoặc kiềm, làm giảm lượng chất béo tổng hợp trong sản phẩm. Do đó, beta palmitate cần được bảo quản ở một mức pH trung tính hoặc hơi axit, khoảng từ 6 đến 7. Ngoài ra, beta palmitate cũng cần được pha trộn với các chất ổn định khác như các chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa và các khoáng chất để tăng cường khả năng chống phân hủy của nó.

Nguồn gốc

Beta palmitate là một loại chất béo có trong sữa mẹ, có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển của não bộ và mắt của trẻ sơ sinh. Beta palmitate được phát hiện vào năm 1950 bởi nhà khoa học người Pháp Henri Bricout, khi ông nghiên cứu về thành phần chất béo của sữa mẹ. Ông nhận thấy rằng sữa mẹ có chứa một lượng lớn axit palmitic, một loại chất béo không no, nhưng không gây táo bón cho trẻ như các loại chất béo khác.

Ông cũng phát hiện ra rằng axit palmitic trong sữa mẹ được liên kết với glycerol ở vị trí beta, khác với vị trí alpha trong các loại chất béo thực vật. Đây là điểm khác biệt quan trọng giúp beta palmitate dễ tiêu hóa và hấp thu hơn, cũng như có tác dụng bảo vệ niêm mạc ruột của trẻ.

Sau khi phát hiện ra beta palmitate, Bricout đã tiến hành nhiều nghiên cứu để khảo sát tác dụng của nó đối với sức khỏe và phát triển của trẻ sơ sinh. Ông đã chứng minh rằng beta palmitate có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ viêm ruột, kích thích sự phát triển của não bộ và mắt, cải thiện chức năng gan và thận, và hỗ trợ quá trình tăng cân của trẻ.

Những nghiên cứu của Bricout đã đóng góp quan trọng vào việc hiểu biết về vai trò của chất béo trong dinh dưỡng của trẻ sơ sinh, và cũng làm cơ sở cho việc phát triển các loại sữa công thức có chứa beta palmitate để bổ sung cho sữa mẹ.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Beta palmitate là một loại chất béo có trong sữa mẹ, có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển của não bộ và mắt ở trẻ sơ sinh. Beta palmitate có cơ chế hoạt động như sau: khi vào dạ dày, beta palmitate không bị nhũ tương hóa như các loại chất béo khác, mà được giữ nguyên dưới dạng hạt nhỏ. Nhờ vậy, beta palmitate không bị ảnh hưởng bởi các men tiêu hóa và có thể di chuyển đến ruột non, nơi nó được hấp thu vào máu và vận chuyển đến các mô cần thiết.

Beta palmitate cũng giúp tăng khả năng hấp thu canxi và sắt, là hai khoáng chất cần thiết cho sự phát triển xương và hồng cầu. Beta palmitate còn có tác dụng bảo vệ niêm mạc ruột, giảm nguy cơ viêm ruột và táo bón ở trẻ sơ sinh.

Ứng dụng trong y học

Beta palmitate và xương

Để nghiên cứu về ảnh hưởng của Beta palmitate lên xương, Litmanovitz và đồng nghiệp đã sử dụng phương pháp siêu âm đo tốc độ âm thanh xuyên qua xương (SOS). Trong nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi này – nơi cả người tham gia và nhà nghiên cứu đều không biết loại sữa mà trẻ đang dùng cho đến khi nghiên cứu kết thúc, họ đã đánh giá thông số xương của trẻ uống sữa bổ sung lượng khác nhau của sn-2 palmitate.

Kết luận rằng, trẻ sơ sinh uống sữa công thức có bổ sung nhiều sn-2 palmitate (OPO) sau 12 tuần tuổi có chỉ số xương chắc khỏe hơn so với những trẻ chỉ uống sữa công thức dùng dầu thực vật tiêu chuẩn. Đáng chú ý, sức khỏe xương của những trẻ uống sữa bổ sung sn-2 palmitate cũng tương đương với những trẻ được bú mẹ.

Beta palmitate và sức khỏe đường ruột

Hệ vi sinh vật trong đường ruột không chỉ đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh và hỗ trợ hệ miễn dịch, mà còn tham gia vào nhiều quá trình sinh lý khác như điều chỉnh phản ứng viêm, tăng cường trao đổi chất, sản xuất vitamin và hỗ trợ sự phát triển của ruột.

Một nghiên cứu của Yaron và đồng nghiệp đã chỉ ra rằng, sau 6 tuần, nhóm trẻ sơ sinh được cho uống sữa công thức có bổ sung sn-2 palmitate (OPO) đã cho thấy một lượng lớn các vi khuẩn có lợi như Lactobacilli và Bifidobacteria so với nhóm trẻ sử dụng sữa từ dầu thực vật thông thường.

Bên cạnh đó, một nghiên cứu thực nghiệm trên chuột của nhóm Lu cho thấy rằng, sữa bổ sung sn-2 palmitic có thể giúp giảm thiểu tổn thương niêm mạc ruột và ngăn chặn viêm đại tràng.

Beta palmitate và thái độ hành vi của trẻ sơ sinh

Kết cấu của axit béo trong sữa mẹ đặc biệt liên quan đến vị trí gắn kết của axit béo palmitic (C16:0). Đặc biệt, nó ưu tiên gắn vào vị trí sn-2 chứ không phải sn-1 hay sn-3 như thấy trong các mô, huyết tương của con người hay trong các loại dầu thực vật thông thường mà chúng ta thường tiêu thụ.

Một trong những phản ứng tự nhiên của trẻ sơ sinh là việc khóc, một hành vi được coi là bản năng và được điều chỉnh bởi hệ thần kinh, giống như cách nó kiểm soát việc ăn uống của trẻ. Đơn giản, việc trẻ khóc có thể coi như bản năng giống như việc trẻ cảm thấy đói.

Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, khi đến 12 tuần tuổi, nhóm trẻ được nuôi bằng sữa bột có bổ sung sn-2 palmitate (OPO) đã ít khóc hơn, cả về số lần và thời gian mỗi lần, so với nhóm trẻ nuôi bằng sữa chứa dầu thực vật thông thường, dù vào ban ngày hay ban đêm.

Dược động học

Beta palmitate là một dạng cụ thể của axit béo palmitic được gắn vào vị trí sn-2 của triglyceride. Đặc điểm này giúp beta palmitate mô phỏng cấu trúc của triglyceride trong sữa mẹ, từ đó ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo trong cơ thể.

Nhờ cấu trúc giống như triglyceride trong sữa mẹ, beta palmitate được tiêu hóa và hấp thụ hiệu quả hơn so với các dạng axit béo palmitic khác gắn ở vị trí sn-1 hoặc sn-3 của triglyceride. Lipase trong dạ dày và ruột chủ yếu tác động lên vị trí sn-1 và sn-3, giải phóng axit béo và monoglyceride, làm cho beta palmitate dễ hấp thụ hơn.

Trong quá trình tiêu hóa, beta palmitate ít khả năng tạo thành “xà phòng calci” – những hợp chất khó tiêu của axit béo và canxi – so với axit béo palmitic gắn ở vị trí khác. Điều này có thể giúp cải thiện việc hấp thụ canxi và giảm nguy cơ táo bón ở trẻ sơ sinh.

Phương pháp sản xuất

Ngoài việc tồn tại tự nhiên và phổ biến trong sữa mẹ, Beta palmitate (OPO) ngày càng được chế tạo theo quy trình công nghiệp. Chúng được chiết xuất từ các dầu thực vật qua quá trình lên men bằng enzyme, phục vụ làm nguyên liệu quan trọng cho ngành sữa bột dành cho trẻ em. Mục tiêu là mô phỏng và thay thế những chất béo tự nhiên có trong sữa mẹ. Các bước trong quy trình sản xuất Beta palmitate trong ngành công nghiệp dược phẩm bao gồm:

  • Tách lấy chất béo từ nguồn thực vật hoặc động vật, chẳng hạn như dầu cọ, dầu đậu nành, sữa bò hoặc sữa mẹ.
  • Thực hiện phản ứng este hóa để tạo ra glycerol và axit béo tự do.
  • Thực hiện phản ứng hóa để tái sắp xếp các axit béo trên glycerol theo một tỷ lệ nhất định, sao cho axit palmitic chiếm vị trí beta (ở giữa) trên glycerol. Phản ứng này có thể được xúc tác bằng chất kiềm, chất acid hoặc enzyme.
  • Lọc, tinh chế và đóng gói sản phẩm Beta palmitate theo các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm.

Độc tính ở người

Beta palmitate cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, như:

Táo bón: Beta palmitate có thể làm giảm độ ẩm của phân, làm cho nó khô và cứng hơn, gây khó khăn cho trẻ đại tiện.

Khó tiêu: Beta palmitate có thể làm giảm hoạt động của lipase, một loại men tiêu hóa chất béo, làm cho trẻ khó tiêu hóa chất béo trong sữa.

Thiếu canxi: Beta palmitate có thể làm tăng lượng canxi bị đào thải qua phân, làm giảm hấp thu canxi trong ruột, gây thiếu canxi cho trẻ.

Dị ứng: Một số trẻ có thể bị dị ứng với beta palmitate hoặc các thành phần khác trong sữa công thức, gây ra các triệu chứng như nổi mề đay, ngứa, ho, khó thở, nôn mửa hoặc tiêu chảy.

Lưu ý khi sử dụng Beta palmitate

Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi cho bé uống sữa có chứa beta palmitate, đặc biệt là nếu bé có tiền sử bệnh lý tiêu hóa, dị ứng, hay suy dinh dưỡng.

Hãy tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và cách pha sữa trên nhãn sản phẩm. Không nên pha quá loãng hay quá đặc, vì điều đó có thể ảnh hưởng đến dinh dưỡng và tiêu hóa của bé.

Hãy theo dõi phản ứng của bé sau khi uống sữa công thức beta palmitate. Nếu bé có biểu hiện bất thường như nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, hay phát ban, hãy ngừng cho bé uống sữa và đưa bé đi khám ngay lập tức.

Hãy bổ sung các nguồn chất béo khác cho bé, như sữa mẹ, sữa bò, hay dầu ăn. Beta palmitate chỉ cung cấp một phần chất béo cần thiết cho sự phát triển của bé, không nên dựa vào nó hoàn toàn.

Hãy lưu ý rằng beta palmitate không phải là một loại thực phẩm tự nhiên, mà là một sản phẩm công nghệ sinh học. Bạn nên cân nhắc kỹ về lợi ích và rủi ro của nó trước khi quyết định sử dụng cho bé.

Một vài nghiên cứu của Beta palmitate trong Y học

Công thức Beta-palmitate cao và độ chắc khỏe của xương ở trẻ đủ tháng: một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng

High Beta-palmitate formula and bone strength in term infants: a randomized, double-blind, controlled trial
High Beta-palmitate formula and bone strength in term infants: a randomized, double-blind, controlled trial

Chúng tôi nhằm mục đích so sánh hiệu quả của việc cho trẻ uống sữa công thức có bán trên thị trường trong 12 tuần với tỷ lệ phần trăm axit palmitic khác nhau ở sn-2 (beta-palmitate) đối với các biện pháp nhân trắc học và độ chắc khỏe của xương của trẻ đủ tháng.

Người ta đưa ra giả thuyết rằng việc cho trẻ uống sữa công thức beta-palmitate (HBP) cao sẽ tăng cường tốc độ phát triển của xương (SOS).

83 trẻ sơ sinh phù hợp với tuổi thai đã tham gia nghiên cứu; trong số này, 58 trẻ bú sữa công thức và 25 trẻ bú sữa mẹ, đóng vai trò là nhóm tham khảo. Trẻ sơ sinh bú sữa công thức được phân ngẫu nhiên để nhận sữa công thức HBP (43% axit palmitic được ester hóa ở vị trí giữa của khung glycerol, nhóm nghiên cứu; n = 30) hoặc sữa công thức thông thường có beta palmitate thấp (LBP, 14% của axit palmitic được ester hóa đến vị trí giữa của khung glycerol, n = 28).

Sáu mươi sáu trẻ sơ sinh đã hoàn thành nghiên cứu kéo dài 12 tuần. Các phép đo siêu âm nhân trắc học và định lượng của SOS xương để đánh giá sức mạnh của xương được thực hiện ngẫu nhiên ở thời điểm 6 và 12 tuần sau sinh.

Khi phân ngẫu nhiên, tuổi thai, cân nặng khi sinh và SOS của xương là tương đương giữa ba nhóm. Ở tuần tuổi sau sinh 12 tuần, SOS xương trung bình của nhóm HBP cao hơn đáng kể so với nhóm LBP (lần lượt là 2.896 ± 133 so với 2.825 ± 79 m/s, P = 0,049) và tương đương với nhóm bú sữa mẹ (2,875 ± 85 m/s).

Chúng tôi kết luận rằng trẻ sơ sinh bú sữa công thức HBP có những thay đổi về SOS trong xương tương đương với những thay đổi ở trẻ bú sữa mẹ và thuận lợi hơn so với trẻ bú sữa công thức LBP.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Beta palmitate, truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2023.
  2. Litmanovitz, I., Davidson, K., Eliakim, A., Regev, R. H., Dolfin, T., Arnon, S., Bar-Yoseph, F., Goren, A., Lifshitz, Y., & Nemet, D. (2013). High Beta-palmitate formula and bone strength in term infants: a randomized, double-blind, controlled trial. Calcified tissue international, 92(1), 35–41. https://doi.org/10.1007/s00223-012-9664-8
  3. Pubchem, Beta palmitate, truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Vitamin A, D & E

Buonavit D3 forte

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(3 đánh giá) 235.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 1 lọ x 12ml kèm ống nhỏ giọt

Thương hiệu: Buona

Xuất xứ: Italy