Belantamab Mafodotin

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Belantamab Mafodotin

Đặc điểm của Belantamab Mafodotin

Belantamab Mafodotin là gì?

Belantamab Mafodotin là thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm liên hợp kháng thể – thuốc (ADC). Thuốc gồm kháng thể belantamab gắn đặc hiệu với kháng nguyên BCMA trên tế bào u và chất độc tế bào mafodotin (MMAF). Sau khi xâm nhập vào tế bào, MMAF ức chế vi ống, gây ngừng phân bào và kích hoạt quá trình chết tế bào. Thuốc cũng có thể tiêu diệt tế bào thông qua cơ chế ADCC. BCMA là mục tiêu điều trị vì nó được biểu hiện mạnh trên tế bào plasma ác tính.

Danh pháp quốc tế

Belantamab Mafodotin

Mã ATC

  • L – Thuốc chống ung thư và điều hòa miễn dịch
  • L01 – Thuốc chống ung thư
  • L01F – Kháng thể đơn dòng và liên hợp thuốc kháng thể
  • L01FX – Các kháng thể đơn dòng khác và liên hợp thuốc kháng thể
  • L01FX15 – Belantamab mafodotin

Dạng bào chế

Bột đông khô pha tiêm truyền

Belantamab Mafodotin có tác dụng gì?

Cơ chế tác dụng

Belantamab mafodotin là một kháng thể đơn dòng afucosyl hóa nhắm đích vào BCMA – kháng nguyên được biểu hiện chọn lọc trên tế bào đa u tủy. Sau khi gắn vào BCMA, phức hợp được nội hóa, giải phóng MMAF – chất phá hủy vi ống, làm gián đoạn chu kỳ tế bào tại pha G2/M và kích hoạt quá trình apoptosis. Afucosyl hóa còn giúp tăng độc tính tế bào thông qua cơ chế ADCC.

Dược lực học

Belantamab mafodotin phát huy tác dụng trong điều trị đa u tủy nhờ cơ chế gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể và làm gián đoạn chu kỳ tế bào tại pha G2/M. Do có chỉ số điều trị hẹp và thời gian tác dụng kéo dài (dùng mỗi 3 tuần), thuốc dễ gây tác dụng phụ, đặc biệt là trên giác mạc. Vì vậy, bệnh nhân cần được tư vấn kỹ về các nguy cơ liên quan.

Dược động học

Hấp thu: Sau liều 2,5 mg/kg, belantamab mafodotin đạt nồng độ đỉnh (Cmax) 42 µg/mL trong khoảng 0,78 giờ; diện tích dưới đường cong (AUC) là 4666 µg*h/mL.

Phân bố: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định trung bình khoảng 11 L.

Chuyển hóa: Kháng thể được phân giải thành các peptide và axit amin; MMAF được chuyển hóa chủ yếu qua oxy hóa và khử methyl.

Thải trừ: Thuốc chủ yếu bị phân hủy nội bào, không bài tiết đáng kể qua nước tiểu, một phần nhỏ bài tiết qua mật.

Độ thanh thải: Khoảng 0,9 L/ngày sau liều đầu, giảm còn 0,7 L/ngày khi đạt trạng thái ổn định.

Thời gian bán thải: Khoảng 12 ngày sau liều đầu tiên, kéo dài đến 14 ngày ở trạng thái ổn định.

Ứng dụng trong y học

Belantamab Mafodotin được sử dụng để điều trị cho người trưởng thành mắc bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp người bệnh đã trải qua tối thiểu bốn phác đồ điều trị trước đó, bao gồm một kháng thể đơn dòng kháng CD38, một thuốc ức chế proteasome và một thuốc điều hòa miễn dịch, nhưng bệnh vẫn không đáp ứng hoặc tái phát sau điều trị.

Đây là một lựa chọn đơn trị liệu cho các bệnh nhân đã cạn kiệt các phương án điều trị tiêu chuẩn, giúp kiểm soát tiến triển bệnh hiệu quả hơn trong giai đoạn khó điều trị.

Belantamab Mafodotin điều trị cho người trưởng thành mắc bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị
Belantamab Mafodotin điều trị cho người trưởng thành mắc bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị

Tác dụng không mong muốn

Việc sử dụng Belantamab Mafodotin có thể gây ra một số tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng như sau:

Ảnh hưởng đến mắt:

  • Viêm giác mạc
  • Đỏ mắt, nhìn mờ
  • Cảm giác kích ứng hoặc khó chịu ở mắt

Giảm các dòng tế bào máu:

  • Thiếu máu
  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu

Tác dụng toàn thân:

  • Mệt mỏi
  • Suy nhược cơ thể

Nhiễm trùng:

  • Sốt
  • Ho, đau họng
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu

Rối loạn thần kinh:

  • Cảm giác tê bì, ngứa ran ở lòng bàn tay, bàn chân
  • Rối loạn vận động

Phản ứng dị ứng:

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Sốt, nổi mẩn

Ảnh hưởng đến gan và thận:

  • Tăng men gan, rối loạn chức năng gan
  • Suy thận, tăng nồng độ creatinin trong máu

Các tác dụng phụ khác:

  • Chán ăn
  • Buồn nôn, nôn
  • Đau cơ, đau xương khớp

Tương tác thuốc

Belantamab Mafodotin có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Corticosteroid
  • Thuốc ức chế miễn dịch

Khi dùng đồng thời với các thuốc này, hiệu quả điều trị của Belantamab Mafodotin có thể bị giảm. Cần thận trọng khi phối hợp và có sự theo dõi chặt chẽ từ nhân viên y tế.

Lưu ý và thận trọng

Lưu ý chung

  • Nguy cơ viêm giác mạc: Thuốc có thể làm tăng nguy cơ viêm giác mạc. Cần kiểm tra mắt trước và trong suốt quá trình điều trị.
  • Theo dõi công thức máu: Cần theo dõi công thức máu thường xuyên, đặc biệt là số lượng bạch cầu và tiểu cầu, vì thuốc có thể làm giảm số lượng tế bào máu.
  • Nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng: Các dấu hiệu nhiễm trùng nghiêm trọng như nhiễm trùng phổi, nhiễm trùng hệ tiết niệu cần được giám sát và điều trị kịp thời.
  • Triệu chứng thần kinh: Nếu xuất hiện các triệu chứng thần kinh như tê bì tay chân, ngứa ran, cần báo ngay cho bác sĩ.
  • Theo dõi chức năng gan và thận: Thuốc có thể gây tổn thương gan và thận, do đó cần theo dõi chức năng của các bộ phận này thường xuyên.
  • Phản ứng dị ứng và sốc phản vệ: Nguy cơ gặp phải phản ứng dị ứng hoặc sốc phản vệ khi tiêm truyền thuốc. Cần giám sát trong suốt quá trình điều trị.

Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú

Belantamab mafodotin chưa được nghiên cứu đầy đủ trong thai kỳ và cho con bú. Do cơ chế và tác dụng phụ của thuốc, có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Phụ nữ mang thai cần tránh sử dụng thuốc. Nếu cần thiết phải điều trị, mẹ nên ngừng cho con bú.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.
Tránh ánh sáng chiếu trực tiếp vào thuốc.
Không làm đông lạnh thuốc.

Nghiên cứu trong y học về Belantamab Mafodotin

Mục tiêu nghiên cứu:

Nghiên cứu DREAMM-2 nhằm đánh giá tính an toàn và hiệu quả của belantamab mafodotin (GSK2857916), một kháng thể đơn dòng nhắm vào kháng nguyên BCMA, trong điều trị bệnh nhân mắc đa u tủy tái phát hoặc kháng trị, sau khi đã trải qua ít nhất ba phác đồ điều trị.

Phương pháp:

  • Nghiên cứu: Mở, hai nhóm, giai đoạn 2.
  • Đối tượng: Bệnh nhân ≥18 tuổi, tái phát hoặc kháng trị đa u tủy, đã điều trị ít nhất ba phác đồ, không đáp ứng với các thuốc ức chế proteasome và thuốc miễn dịch.
  • Phương thức điều trị: Bệnh nhân được ngẫu nhiên phân thành hai nhóm điều trị với liều 2,5 mg/kg và 3,4 mg/kg belantamab mafodotin, tiêm truyền tĩnh mạch mỗi ba tuần.
  • Mục tiêu chính: Tỷ lệ bệnh nhân đạt phản ứng toàn bộ (ORR) được đánh giá bởi ủy ban độc lập.

Kết quả:

  • Số bệnh nhân: 196 bệnh nhân được đưa vào nhóm điều trị (97 bệnh nhân với liều 2,5 mg/kg và 99 bệnh nhân với liều 3,4 mg/kg).
  • Phản ứng điều trị: 31% bệnh nhân ở nhóm 2,5 mg/kg và 34% bệnh nhân ở nhóm 3,4 mg/kg đạt phản ứng toàn bộ.
  • Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ nặng chủ yếu là viêm giác mạc (27% ở nhóm 2,5 mg/kg và 21% ở nhóm 3,4 mg/kg), giảm tiểu cầu (20% và 33%), thiếu máu (20% và 25%). 40% bệnh nhân ở nhóm 2,5 mg/kg và 47% bệnh nhân ở nhóm 3,4 mg/kg gặp phải các sự kiện phụ nghiêm trọng. Hai trường hợp tử vong được cho là có liên quan đến điều trị.

Kết luận:

Belantamab mafodotin có hoạt tính chống lại đa u tủy với hồ sơ an toàn có thể kiểm soát được. Đây là một lựa chọn điều trị khả thi cho bệnh nhân đa u tủy tái phát hoặc kháng trị sau khi đã điều trị các phác đồ trước đó.

Belantamab Mafodotin cho bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị (DREAMM-2): Nghiên cứu pha 2, ngẫu nhiên, nhãn mở, hai nhóm
Belantamab Mafodotin cho bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị (DREAMM-2): Nghiên cứu pha 2, ngẫu nhiên, nhãn mở, hai nhóm

 

Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia Pubchem. Belantamab Mafodotin, Pubchem. Truy cập ngày 25/4/2025.
  2. Lonial S et al (2020). Belantamab mafodotin for relapsed or refractory multiple myeloma (DREAMM-2): a two-arm, randomised, open-label, phase 2 study, Pubmed. Truy cập ngày 25/4/2025.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

THÔNG TIN TƯ VẤN