Beclometason Dipropionat
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
[2-[(8S,9R,10S,11S,13S,14S,16S,17R)-9-chloro-11-hydroxy-10,13,16-trimethyl-3-oxo-17-propanoyloxy-6,7,8,11,12,14,15,16-octahydrocyclopenta[a]phenanthren-17-yl]-2-oxoethyl] propanoate
Nhóm thuốc
Corticosteroid
Mã ATC
A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa
A07 – Thuốc điều trị tiêu chảy, viêm ruột hoặc chống nhiễm khuẩn
A07E – Các thuốc chống viêm đường ruột
A07EA – Corticosteroid dùng tại chỗ
A07EA07 – Beclometasone
D – Da liễu
D07 – Các Corticosteroid dùng trong da liễu
D07A – Các Corticosteroid, đơn chất
D07AC – Các Corticosteroid hoạt tính mạnh (Nhóm III)
D07AC15 – Beclometasone
R – Hệ hô hấp
R03 – Thuốc chữa hen
R03B – Thuốc chữa hen dạng hít khác
R03BA – Các Glucocorticoid
R03BA01 – Beclometasone
R – Hệ hô hấp
R01 – Thuốc mũi
R01A – Thuốc chữa ngạt mũi và những thuốc mũi khác dùng tại chỗ
R01AD – Các Corticosteroid
R01AD01 – Beclometasone
Mã UNII
5B307S63B2
Mã CAS
5534-09-8
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C28H37ClO7
Phân tử lượng
521.0 g/mol
Cấu trúc phân tử
Beclomethasone dipropionate là một este steroid bao gồm beclomethasone có nhóm propionyl ở vị trí 17 và 21
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 1
Số liên kết hydro nhận: 7
Số liên kết có thể xoay: 8
Diện tích bề mặt tôpô: 107Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 36
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 208-210°C
Điểm sôi: 630.5±55.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3
Độ tan trong nước: 0.00208 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: -3.3
Chu kì bán hủy: 3 giờ
Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 87%
Dạng bào chế
Phun hít định liều: 50 microgam, 100 microgam hoặc 200 microgam/liều; 250 microgam/liều hoặc 400 microgam/liều. Lọ chứa 200 liều.
Ống xịt: 40 liều, 120 liều, 200 liều.
Nang chứa bột hít: 100 microgam, 200 microgam hoặc 400 microgam/1 nang.
Hỗn dịch phun mù (dùng cho trẻ em): 50 microgam/ml; ống 10 ml.
Beclomethasone xịt mũi (chỉ dùng điều trị viêm mũi dị ứng): 50 microgam/liều; ống 200 liều.
Thuốc mỡ hoặc kem: 0,025%, dùng ngoài da.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Các dạng thuốc hít khí dung (Aerosol inhaler): Giữ ở nhiệt độ 15 – 30 °C, tránh đông lạnh và ánh sáng mặt trời trực tiếp, tránh nóng và tránh lửa. Ở nhiệt độ cao, ống thuốc có thể nổ. Không bẻ, làm vỡ hoặc đốt ống thuốc, kể cả khi đã hết thuốc và không vứt vào lửa hoặc lò đốt rác. Dùng thuốc ở nhiệt độ dưới 15 °C hoặc trên 30 °C có thể làm sai lệch khả năng định liều của dạng bào chế. Các dạng thuốc bột để hít:
- Bảo quản các đĩa dưới 30 °C, tránh nhiệt độ cao. Có thể luôn luôn để đĩa trong đĩa hít. Chỉ chọc rách nang thuốc ngay trước khi dùng. Không làm đúng hướng dẫn có thể gây ảnh hưởng đến hiệu quả của đĩa hít.
- Bảo quản các nang trong điều kiện thích hợp, đặc biệt ở nơi khô ráo, dưới 30 °C, tránh nhiệt độ cao. Chỉ cho nang thuốc vào rotohaler ngay trước khi dùng để tránh nang bị mềm. Không theo đúng hướng dẫn có thể làm ảnh hưởng tới sự dẫn thuốc khi hít. Các nang thuốc này chỉ dùng được trong rotohaler.
Các hỗn dịch nước phun mũi: Giữ ở 2 – 30 °C, không để đông lạnh. Lắc mạnh trước khi dùng.
Nguồn gốc
Beclomethasone dipropionate là một loại corticosteroid được sử dụng trong điều trị các vấn đề về viêm và dị ứng trong y học. Nó được phát hiện và phát triển bởi các nhà nghiên cứu và nhà sản xuất dược phẩm. Beclomethasone dipropionate được phát hiện và đưa vào sử dụng lâm sàng từ những năm 1970 bởi GlaxoSmithKline, một công ty dược phẩm đa quốc gia có trụ sở tại Anh. Kể từ đó, nó đã được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế để điều trị nhiều tình trạng viêm và dị ứng, bao gồm viêm phổi mãn tính, viêm xoang và hen suyễn.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Beclometason dipropionat là một loại halogencorticoid có tác dụng glucocorticoid mạnh và tác dụng mineralocorticoid yếu. Khi được sử dụng qua đường uống, beclometason có tác dụng chống viêm mạnh hơn hydrocortison khoảng 6-7 lần. Khi sử dụng dưới dạng thuốc tại chỗ, beclometason dipropionat có tác dụng chống viêm mạnh hơn khoảng 5.000 lần so với hydrocortison, 500 lần so với dexamethason và khoảng 5 lần so với triamcinolon hoặc fluocinolon acetonid.
Cơ chế chính của beclometason dipropionat trong việc chống viêm liên quan chủ yếu đến khả năng làm giảm số lượng các tế bào hiệu ứng như bạch cầu ưa base và tế bào mast, giảm số lượng bạch cầu ưa eosin trong mô thành mạch và giảm sự nhạy cảm của thần kinh cảm giác đối với kích thích cơ học. Nó cũng giảm dẫn truyền cholinergic và hoạt động của nguyên bào sợi. Có thể có các cơ chế khác liên quan đến tác dụng chống viêm, bao gồm ức chế giãn mạch và tăng tính thấm mao mạch, ổn định màng lysosome và ngăn ngừa giải phóng enzym thủy phân protein.
Beclometason dipropionat không gây tác dụng ức chế tuyến thượng thận hoặc ảnh hưởng đến nồng độ cortisol trong huyết tương khi sử dụng qua đường xịt mũi ở liều điều trị (400 microgam). Tác dụng ức chế tuyến thượng thận chỉ xảy ra khi sử dụng liều rất cao, như 8.000 microgam/ngày qua đường xịt mũi hoặc 2.000 microgam/ngày qua đường phun hít để điều trị hen.
Ứng dụng trong y học
Beclomethasone dipropionate (hay còn được gọi là beclomethasone) là một loại corticosteroid được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị một số vấn đề về viêm và dị ứng. Với tính chất chống viêm và ức chế miễn dịch, beclomethasone dipropionate đã được áp dụng thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Một trong những ứng dụng chính của beclomethasone dipropionate là trong điều trị hen suyễn, một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến hệ hô hấp. Beclomethasone dipropionate được sử dụng dưới dạng thuốc phun qua đường hô hấp, cho phép thuốc tiếp xúc trực tiếp với niêm mạc phổi. Thuốc giúp giảm viêm và sưng trong đường hô hấp, làm dịu triệu chứng như khó thở, ho khan và nhức mỏi. Việc sử dụng beclomethasone dipropionate cho phép kiểm soát tình trạng hen suyễn và giảm tần suất và cường độ các cơn hen.
Beclomethasone dipropionate cũng có ứng dụng trong điều trị viêm xoang, một tình trạng mà niêm mạc xoang bị viêm nhiễm và sưng. Viêm xoang gây ra triệu chứng như đau đầu, áp lực trong mũi và mũi bị tắc nghẽn. Bằng cách sử dụng beclomethasone dipropionate dưới dạng thuốc phun mũi, thuốc có thể tiếp xúc trực tiếp với niêm mạc trong xoang và giảm sự viêm nhiễm. Nó cũng giúp giảm sưng, mở thông thoáng đường dẫn và cải thiện lưu thông không khí qua xoang. Kết quả là giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân viêm xoang.
Beclomethasone dipropionate cũng được sử dụng trong điều trị viêm phổi mãn tính (COPD), một tình trạng mãn tính ảnh hưởng đến hệ hô hấp. Bằng cách giảm viêm và sưng trong đường hô hấp, beclomethasone dipropionate có thể giảm triệu chứng như khó thở, ho và tăng khí đờm ở bệnh nhân COPD. Nó cũng có thể giúp kiểm soát viêm phổi và giảm nguy cơ các cơn viêm phổi cấp tính.
Ngoài ra, beclomethasone dipropionate còn có thể được sử dụng trong một số tình trạng viêm và dị ứng khác như viêm da, viêm khớp và bệnh phản vệ. Tuy nhiên, việc sử dụng beclomethasone dipropionate phải tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và theo liều lượng được chỉ định.
Dược động học
Hấp thu
Beclometason dipropionat có thể có dạng khí dung hoặc bột mịn được trộn với lactose. Khi thuốc được hít vào, khoảng từ 25% đến 60% liều thuốc được đưa vào hệ hô hấp dưới, tác động đến phế quản và các tiểu phế quản. Một phần của liều thuốc cũng có thể được nuốt. Khi sử dụng qua đường mũi, khoảng 41-43% lượng thuốc sẽ đọng lại tại vùng mũi hầu, trong đó có 4% sẽ tác động đến hốc xoang mũi, và phần còn lại sẽ được hấp thu qua niêm mạc mũi vào hệ tuần hoàn chung.
Phân bố
Beclometason dipropionat có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 87%.
Chuyển hóa
Sau khi hấp thu vào máu từ đường hô hấp, một phần beclometason dipropionat sẽ trải qua quá trình chuyển hóa dưới tác dụng của enzym hydroxylase và trở thành beclometason monopropionat, một chất có hoạt tính chống viêm một phần, và beclometason với gốc rượu tự do, không có hoạt tính
Thải trừ
Cả thuốc và các chất chuyển hóa không tích lũy trong các mô cơ thể. Một phần rất nhỏ của liều dùng được tiết qua nước tiểu, trong khi phần còn lại được đào thải qua phân dưới dạng các chất chuyển hóa. Nửa đời thải trừ của beclometason dipropionat trong huyết tương khoảng 3 giờ.
Độc tính ở người
Cấp tính: Hấp thu beclometason vượt quá liều qui định có thể gây suy giảm tạm thời chức năng tuyến thượng thận. Tuy nhiên, không cần thiết phải áp dụng biện pháp cấp cứu. Trong trường hợp này, việc sử dụng beclometason hít vẫn cần được tiếp tục với liều đủ để kiểm soát triệu chứng hen. Chức năng tuyến thượng thận sẽ hồi phục trong vài ngày và có thể được đánh giá bằng cách đo nồng độ cortisol trong huyết thanh.
Mạn tính: Ở những người bệnh sử dụng liều beclometason hít gấp đôi so với liều tối đa được qui định, có thể xảy ra giảm hàm lượng cortisol trong huyết thanh. Khi sử dụng beclometason với liều rất cao hàng tuần hoặc hàng tháng, tuyến thượng thận có thể bị co rút ở một mức độ nào đó, kèm theo suy giảm chức năng của tuyến yên và tuyến thượng thận dưới đồi. Trong trường hợp này, người bệnh cần được coi như đang phụ thuộc vào corticosteroid và chuyển sang sử dụng liều duy trì thích hợp bằng một corticosteroid dùng đường toàn thân, ví dụ như prednisolon. Sau khi tình trạng sức khỏe của người bệnh ổn định, có thể chuyển trở lại sử dụng beclometason hít.
Tính an toàn
Hiệu quả và độ an toàn của beclometason dạng bột hít hoặc xịt mũi chưa được đánh giá đầy đủ ở trẻ em dưới 5 tuổi, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng hai dạng này cho nhóm tuổi này.
Hiện chưa có đủ bằng chứng về tính an toàn của beclometason trong thai kỳ. Trong các nghiên cứu trên động vật mang thai, sử dụng corticosteroid đường toàn thân ở liều cao có thể gây hại cho thai và gây chậm phát triển. Tuy nhiên, nguy cơ này ít xảy ra ở con người khi sử dụng beclometason dạng hít, do thuốc tiếp xúc trực tiếp với các vùng cần điều trị và tránh tiếp xúc với hàm lượng cao như khi sử dụng corticosteroid đường toàn thân. Tuy vậy, vẫn chưa có đủ nghiên cứu về ảnh hưởng của beclometason lên thai nhi khi mẹ sử dụng dạng khí dung, xông hít hoặc xịt mũi. Việc sử dụng beclometason cho phụ nữ mang thai cần được cân nhắc kỹ, dựa trên lợi ích và nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi.
Hiện chưa có thông tin về khả năng thải vào sữa mẹ khi mẹ được điều trị bằng beclometason dạng khí dung, xông hít hoặc xịt mũi. Tuy nhiên, đã có báo cáo về khả năng thải vào sữa mẹ với nồng độ thấp của một corticosteroid khác (prednison). Do đó, khi sử dụng beclometason trong giai đoạn cho con bú, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ cho mẹ và trẻ sơ sinh.
Tương tác với thuốc khác
Chưa có thông tin về tương tác của beclometason dạng khí dung, xông hít, xịt mũi hoặc bôi ngoài da với các thuốc khác.
Đã có báo cáo về việc xuất hiện hội chứng Cushing ở bệnh nhân được điều trị bằng fluticason dạng khí dung đồng thời sử dụng ritonavir uống. Ritonavir có khả năng ức chế quá trình chuyển hóa corticosteroid ở gan, do đó nhà sản xuất khuyến cáo không nên sử dụng chất ức chế protease này khi đang điều trị bằng các corticosteroid (bao gồm beclometason) dạng đường toàn thân hoặc dạng khí dung, xông hít.
Lưu ý khi sử dụng Beclomethasone dipropionate
Beclomethasone dipropionate không được khuyến nghị sử dụng để cắt cơn hen cấp hoặc điều trị trạng thái hen.
Khi chuyển từ corticosteroid dạng uống sang dạng khí dung, cần chú ý theo dõi các biểu hiện của hiện tượng cai thuốc, bao gồm đau cơ, đau khớp, tâm trạng buồn, trầm cảm, suy thượng thận cấp và bùng phát cơn hen. Trước khi chuyển sang sử dụng beclomethasone dipropionate dạng khí dung, phun hít hoặc xịt mũi, cần giảm liều corticosteroid dạng uống dần dần (đặc biệt sau khi sử dụng liều cao và kéo dài).
Tuy nguy cơ xuất hiện các triệu chứng của hội chứng Cushing (như tăng huyết áp, rối loạn dung nạp glucose, rối loạn phân bố lipid trên mặt, lưng, bụng, cẳng tay, tổn thương dạng trứng cá, đục thủy tinh thể…) khi sử dụng beclomethasone dipropionate dạng khí dung, phun hít hoặc xịt mũi rất hiếm, nhưng cần lưu ý khả năng này ở một số bệnh nhân nhạy cảm với corticosteroid hoặc khi sử dụng liều cao.
Người bệnh phải dùng thuốc đều đặn hàng ngày, ngay cả khi không có biểu hiện triệu chứng lâm sàng. Nếu tình trạng bệnh trở nên tồi tệ, cần đến gặp bác sĩ, vì dù sử dụng beclomethasone cũng không thể trì hoãn việc áp dụng phương pháp điều trị khác. Trong trường hợp hen nặng, cần theo dõi và đánh giá đều đặn. Khi các thuốc giãn phế quản không có tác dụng hiệu quả, cần xem xét tăng cường điều trị bằng thuốc chống viêm (tăng liều hít hoặc sử dụng corticosteroid dạng uống trong một đợt điều trị).
Trong trường hợp dị ứng (như viêm mũi dị ứng, eczema…) đã được kiểm soát bằng thuốc uống nhưng lại tái phát, có thể điều trị triệu chứng bằng thuốc kháng histamin hoặc corticosteroid dùng tại chỗ, hoặc cả hai.
Cần thận trọng đặc biệt đối với những người có bệnh lao phổi tiến triển hoặc tiềm ẩn, bệnh nhân đang mắc nhiễm khuẩn, nhiễm virus, nhiễm nấm hoặc nhiễm ký sinh trùng không được kiểm soát đúng mức bằng thuốc điều trị đặc hiệu do beclomethasone dipropionate có khả năng ức chế hệ miễn dịch, mặc dù tác dụng này yếu hơn khi sử dụng dạng khí dung, phun hít hoặc xịt mũi.
Không được ngừng thuốc beclomethasone dipropionate một cách đột ngột.
Tác dụng đầy đủ của thuốc không thể xuất hiện ngay, mà sẽ tăng dần theo thời gian, thường sau 10-14 ngày sử dụng đều đặn với liều thuốc đúng để đạt được hiệu quả tối đa.
Khi sử dụng beclomethasone dipropionate dạng bôi ngoài da, cần tránh bôi lên diện rộng và trên các vùng da tổn thương để ngăn ngừa hấp thu vào tuần hoàn chung và giảm nguy cơ xuất hiện tác dụng không mong muốn toàn thân của beclomethasone dipropionate.
Một vài nghiên cứu của Beclomethasone dipropionate trong Y học
Hiệu quả và an toàn của Beclomethasone Dipropionate uống trong viêm loét đại tràng
Bối cảnh và mục đích: Chúng tôi đã thực hiện đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp tất cả các bằng chứng hiện có so sánh hiệu quả và độ an toàn của beclomethasone dipropionate (BDP) phóng thích kéo dài đường uống với các biện pháp kiểm soát đường uống tích cực ở bệnh nhân bị viêm loét đại tràng (UC) nhẹ đến trung bình. Một phân tích phân nhóm so sánh hiệu quả của BDP và 5-ASA.
Phương pháp: Nghiên cứu tài liệu được thực hiện trong các cơ sở dữ liệu khác nhau, cũng như tìm kiếm thủ công để xác định các bản tóm tắt từ các cuộc họp quốc tế với dữ liệu không có trong các ấn phẩm rộng rãi. Các chuyên gia trong lĩnh vực này và các công ty tham gia phát triển và sản xuất BDP đã được liên hệ để xác định các nghiên cứu chưa công bố được sử dụng cho mục đích đăng ký. Dữ liệu phân đôi được gộp lại để có được phân tích tổng hợp tỷ lệ chênh lệch.
Kết quả: Năm thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng so sánh BDP đường uống 5mg/ngày với tất cả các biện pháp kiểm soát tích cực đường uống trong điều trị viêm loét đại tràng được xác định là đủ điều kiện. Hiệu quả và an toàn đã được đề cập sau thời gian điều trị 4 tuần. Một nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả và độ an toàn của BDP so với prednisone và 4 của BDP so với 5-ASA. Điều trị bằng BDP đường uống 5 mg/ngày tạo ra đáp ứng lâm sàng tốt hơn đáng kể so với 5-ASA đường uống (OR 1,86, KTC 95% = 1,23-2,82, P = 0,003). Hiệu quả có thể được phát hiện ngay cả khi so sánh với prednisone được thêm vào (OR 1,41, KTC 95% = 1,03-1,93, P = 0,03).
Dữ liệu về sự thuyên giảm chỉ ra rằng hiệu quả lâm sàng tiềm ẩn của BDP có thể tốt hơn 5-ASA (OR 1,55, KTC 95% = 1,00-2,40, P = 0,05). Sự khác biệt này mất đi khi so sánh với prednisone được thêm vào (OR 1,30, KTC 95% = 0,76-2,23, P = 0,34). Phân tích độ an toàn cho thấy không có sự khác biệt giữa BDP và 5-ASA (OR 0,55, KTC 95% = 0,24-1,27, P = 0,16). Sự thiếu khác biệt được duy trì ngay cả khi nghiên cứu có thêm prednisone (OR 0,67, KTC 95% = 0,44-1,01, P = 0,06). Tuy nhiên, xu hướng khác biệt là rõ ràng và cho thấy hồ sơ an toàn thuận lợi hơn của BDP so với 5-ASA và PD.
Kết luận: BDP phóng thích kéo dài đường uống cho thấy hiệu quả vượt trội so với 5-ASA đường uống trong việc cải thiện lâm sàng bệnh viêm loét đại tràng từ nhẹ đến trung bình với hồ sơ an toàn tương tự.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Beclomethasone dipropionate, truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2023.
- Manguso, F., Bennato, R., Lombardi, G., Riccio, E., Costantino, G., & Fries, W. (2016). Efficacy and Safety of Oral Beclomethasone Dipropionate in Ulcerative Colitis: A Systematic Review and Meta-Analysis. PloS one, 11(11), e0166455. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0166455
- Pubchem, Beclomethasone dipropionate, truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Việt Nam