Bacterial Lysate Mixture
Bacterial Lysate Mixture là gì?
Bacterial Lysate Mixture là một loại thuốc có chứa các thành phần từ các loại vi khuẩn khác nhau, được tiêu diệt bằng nhiệt độ hoặc hóa chất, và sau đó được trộn lại với nhau.
Dạng bào chế
Bacterial Lysate Mixture (Chất ly giải vi khuẩn đông khô Immubron) có nhiều dạng bào chế khác nhau, như viên nén, viên nang (Broncho-Vaxom), siro, dung dịch uống, thuốc nhỏ mũi hoặc thuốc xịt mũi.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Độ ổn định và điều kiện bảo quản Bacterial Lysate Mixture là một vấn đề quan trọng cần được chú ý khi sử dụng sản phẩm này. Bacterial Lysate Mixture là một hỗn hợp của các chất chiết xuất từ vi khuẩn có khả năng kích thích hệ miễn dịch của cơ thể. Tuy nhiên, nếu không được bảo quản đúng cách, Bacterial Lysate Mixture có thể bị mất hiệu quả hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Để bảo quản Bacterial Lysate Mixture tốt nhất, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ lạnh, từ 2 đến 8 độ C. Không để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
- Không mở nắp chai hoặc lọ chứa sản phẩm trừ khi cần thiết. Khi mở nắp, hãy sử dụng vật dụng sạch và khử trùng để tránh làm ô nhiễm sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm quá hạn sử dụng hoặc đã bị biến đổi màu sắc, kết tủa hoặc có mùi khác thường.
- Sau khi sử dụng, hãy đậy kín nắp chai hoặc lọ và bảo quản lại ở nhiệt độ lạnh. Không để sản phẩm ở ngoài không khí quá lâu.
Nguồn gốc
Bacterial Lysate Mixture là một loại thuốc được phát hiện và phát triển bởi các nhà khoa học Pháp vào những năm 1970. Thuốc này có chứa các thành phần từ vi khuẩn đã bị tiêu diệt bằng nhiệt độ hoặc hóa chất, và được sử dụng để kích thích hệ miễn dịch của cơ thể.
Bacterial Lysate Mixture có thể giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, như viêm phế quản, viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa và cảm lạnh. Thuốc này cũng có thể giảm thiểu các triệu chứng như ho, sổ mũi, đau họng và sốt.
Bacterial Lysate Mixture được uống theo liều lượng và thời gian do bác sĩ chỉ định, và không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Bacterial Lysate Mixture là một loại thuốc được chiết xuất từ các vi khuẩn có lợi cho cơ thể, như Lactobacillus acidophilus, Bifidobacterium bifidum, Streptococcus thermophilus và Lactobacillus rhamnosus. Bacterial Lysate Mixture có tác dụng kích thích hệ miễn dịch, tăng cường khả năng chống nhiễm trùng, cải thiện sức khỏe tiêu hóa và phòng ngừa các bệnh về đường hô hấp.
Cơ chế hoạt động của Bacterial Lysate Mixture dựa trên việc tạo ra các kháng thể và các chất trung gian miễn dịch khi tiếp xúc với các thành phần của vi khuẩn. Các kháng thể và các chất trung gian miễn dịch này sẽ giúp cơ thể nhận biết và tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh, cũng như tăng cường sự hợp tác giữa các tế bào miễn dịch.
Bên cạnh đó, Bacterial Lysate Mixture cũng có khả năng ức chế sự phát triển của các vi khuẩn có hại, bằng cách cạnh tranh với chúng về không gian và nguồn dinh dưỡng trong ruột. Điều này giúp duy trì cân bằng hệ vi sinh vật ruột, ngăn ngừa các rối loạn tiêu hóa và bảo vệ niêm mạc ruột.
Ứng dụng trong y học
Bacterial Lysate Mixture (BLM) là một hỗn hợp chứa các thành phần thu được từ vi khuẩn đã bị tiêu diệt. Trong vài thập kỷ qua, BLM đã được nghiên cứu rộng rãi và hiện nay đã tìm thấy một số ứng dụng quan trọng trong y học.
Tăng cường hệ miễn dịch: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của BLM là trong việc tăng cường hệ miễn dịch. Các thành phần trong BLM có thể kích thích hệ miễn dịch không đặc hiệu, giúp cơ thể nhanh chóng phản ứng với các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài. Bằng cách tăng cường khả năng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả, BLM có thể giúp cơ thể đối phó tốt hơn với các bệnh tật.
Điều trị viêm: Các nghiên cứu đã cho thấy BLM có khả năng giảm viêm trong cơ thể. Các thành phần có trong hỗn hợp này có thể ức chế các yếu tố gây viêm và giảm sự sưng to, đau nhức ở các khu vực bị ảnh hưởng. Điều này làm cho BLM trở thành một lựa chọn hữu ích trong việc điều trị một số bệnh viêm mãn tính.
Tăng cường khả năng phòng ngừa nhiễm khuẩn: BLM cũng được sử dụng như một cách để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn. Điều này được thực hiện thông qua việc tăng cường khả năng của hệ miễn dịch cơ thể trong việc phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn. Đối với những người có hệ miễn dịch yếu hoặc bị tổn thương, việc sử dụng BLM có thể giúp giảm nguy cơ mắc phải các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng.
Trong nghiên cứu và phát triển vaccine: BLM cũng đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển vaccine. Thông qua việc tạo ra một môi trường phản ứng miễn dịch, các nhà nghiên cứu có thể sử dụng BLM để thử nghiệm hiệu quả của các vaccine mới. Điều này giúp tăng tốc quá trình phát triển và đánh giá vaccine, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp y tế.
Phục hồi hệ tiêu hóa: Có một số bằng chứng cho thấy BLM có thể giúp phục hồi và cân bằng hệ vi sinh vật trong đường tiêu hóa. Bằng cách cung cấp một lượng lớn vi khuẩn hữu ích, BLM có thể giúp tái cơ cấu và cân bằng lại hệ vi sinh vật, giúp cải thiện sức khỏe tiêu hóa và giảm các triệu chứng không mong muốn.
Dược động học
Bacterial Lysate Mixture không phải là một thuốc hoặc hợp chất cụ thể, do đó dược động học của nó không được nghiên cứu đầy đủ và chi tiết.
Phương pháp sản xuất
Để sản xuất Bacterial Lysate Mixture trong công nghiệp dược phẩm, các nhà sản xuất cần phải tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Một số bước chính trong quá trình sản xuất Bacterial Lysate Mixture là:
- Chọn các chủng vi khuẩn phù hợp để tạo ra Bacterial Lysate Mixture. Các chủng vi khuẩn thường được chọn là những loại gây ra các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp phổ biến, như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Staphylococcus aureus, và Klebsiella pneumoniae.
- Nuôi cấy các chủng vi khuẩn trong các môi trường nuôi cấy thích hợp, như agar, broth, hay serum. Các điều kiện nuôi cấy phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển tốt của các vi khuẩn.
- Thu hoạch và ly giải các vi khuẩn bằng cách sử dụng các phương pháp vật lý hay hóa học, như nhiệt độ cao, sóng siêu âm, enzyme, hay dung môi. Mục đích của bước này là phá vỡ thành phần tế bào của các vi khuẩn để tạo ra các lysate, hay các hỗn hợp chứa các thành phần của vi khuẩn đã bị ly giải.
- Lọc và tinh chiết các lysate để loại bỏ các tạp chất và thu được các thành phần có hoạt tính miễn dịch cao, như peptidoglycan, lipopolysaccharide, teichoic acid, hay protein. Các phương pháp lọc và tinh chiết có thể bao gồm sắc ký, ly tâm, hay đông lạnh.
- Pha chế và đóng gói Bacterial Lysate Mixture bằng cách trộn các lysate của các chủng vi khuẩn khác nhau theo tỷ lệ nhất định và thêm vào các chất phụ gia, như chất bảo quản, chất ổn định, hay chất tăng cường miễn dịch. Sau đó, Bacterial Lysate Mixture được đóng gói vào các chai, ống tiêm, hay viên nang theo liều lượng và hướng dẫn sử dụng.
Độc tính ở người
Mặc dù lysate vi khuẩn không chứa vi khuẩn sống, nó vẫn chứa các thành phần của vi khuẩn, điều này có thể gây ra phản ứng miễn dịch. Những phản ứng này thường không nguy hiểm nhưng có thể gây ra các triệu chứng nhẹ như nổi mẩn đỏ, sưng, hoặc sốt. Một số người có thể mẫn cảm với một số thành phần trong lysate vi khuẩn và có thể trải qua các triệu chứng dị ứng.
Tính an toàn
Bacterial Lysate Mixture là một loại thuốc an toàn và hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch, đường hô hấp và tiêu hóa. Bacterial Lysate Mixture có thể dùng cho mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người già, và không gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác với thuốc khác
Thông tin về tương tác của Bacterial Lysate Mixture với các loại thuốc khác chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Tuy nhiên, nếu Bacterial Lysate Mixture được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch, nó có thể tương tác với các thuốc giảm miễn dịch và làm giảm hiệu quả của chúng. Ngoài ra, sự kết hợp của Bacterial Lysate Mixture với các thuốc khác có tác dụng trên hệ miễn dịch có thể cần được cân nhắc cẩn trọng.
Lưu ý khi sử dụng Bacterial Lysate Mixture
Tư vấn với bác sĩ: Trước khi bắt đầu sử dụng Bacterial Lysate Mixture hoặc bất kỳ sản phẩm nào khác, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ sẽ có kiến thức về tình trạng sức khỏe của bạn và có thể đưa ra lời khuyên cụ thể về việc sử dụng sản phẩm này.
Liều lượng và cách sử dụng: Tuân thủ liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn trong hướng dẫn của nhà sản xuất. Đừng tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc cách sử dụng mà không có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
Quy trình sử dụng: Làm theo hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng sản phẩm, bao gồm cách lấy và bảo quản nếu cần thiết.
Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn biết mình có tiền sử về dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong Bacterial Lysate Mixture, bạn nên thông báo cho bác sĩ của mình.
Theo dõi phản ứng phụ: Theo dõi cơ thể của bạn khi bạn bắt đầu sử dụng sản phẩm. Nếu bạn trải qua bất kỳ phản ứng phụ nào như sưng, đỏ, ngứa, hoặc các triệu chứng dị ứng khác, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Tương tác thuốc: Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, hãy thảo luận về tương tác thuốc với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn. Sản phẩm này có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng.
Sử dụng trong thai kỳ và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm, vì có thể có ảnh hưởng đối với thai kỳ hoặc con bú.
Một vài nghiên cứu của Bacterial Lysate Mixture trong Y học
Cải thiện đáp ứng lâm sàng ở bệnh nhân viêm mũi dị ứng được điều trị bằng bacterial lysate kích thích miễn dịch đường uống: tác dụng miễn dịch in vivo
Viêm mũi dị ứng được biết đến là một trong những bệnh mãn tính phổ biến nhất trong thế giới công nghiệp hóa. Theo quan điểm cho rằng bệnh nhân viêm mũi dị ứng thường bị suy giảm miễn dịch, để kích thích cụ thể hoặc không cụ thể hệ thống miễn dịch của họ, các chất điều hòa miễn dịch từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như hợp chất tổng hợp, chiết xuất mô hoặc hỗn hợp chiết xuất vi khuẩn, đã được sử dụng.
Mục đích của thử nghiệm này là đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị bằng vắc-xin kích thích miễn dịch bao gồm lysate vi khuẩn cơ học đa hóa trị (PMBL) trong điều trị dự phòng viêm mũi dị ứng và sau đó phân tích tác dụng in vivo của nó đối với phản ứng miễn dịch.
41 bệnh nhân viêm mũi dị ứng đã được ghi danh: 26 bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào nhóm điều trị bằng PMBL dưới lưỡi và 15 bệnh nhân khác vào nhóm điều trị bằng giả dược. Đối với tất cả 26 bệnh nhân, mẫu máu được lấy ngay trước (T0) và sau 3 tháng điều trị PMBL (T3) để đánh giá nồng độ IgE trong huyết tương (toàn phần và đặc hiệu với chất gây dị ứng) và việc sản xuất cytokine liên quan đến phản ứng dị ứng (IL-4, IFN -gamma).
Kết quả nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng PMBL có hiệu quả in vivo trong việc giảm hoặc loại bỏ các triệu chứng ở đối tượng viêm mũi trong thời gian điều trị so với phương pháp điều trị không kích thích miễn dịch. Sự cải thiện đáng kể và có liên quan đến lâm sàng được tìm thấy ở 61,5%, phản ứng lâm sàng ổn định được ghi nhận ở 38,4% và không có tác dụng phụ tiêu cực nào liên quan đến thuốc hoặc tình trạng xấu đi được ghi nhận. Vào cuối thời gian theo dõi 3 tháng, hình ảnh lâm sàng vẫn giống như quan sát ở T3.
Điều trị PMBL không ảnh hưởng đến nồng độ IgE huyết thanh (toàn phần hoặc đặc hiệu với chất gây dị ứng) và không gây ra thay đổi đáng kể về nồng độ IFN-gamma. Ngược lại, ở một số bệnh nhân, liệu pháp PMBL có thể đi kèm với hoạt động điều hòa miễn dịch tiềm năng bằng cách giảm biểu hiện cytokine IL-4.
Tài liệu tham khảo
- Banche, G., Allizond, V., Mandras, N., Garzaro, M., Cavallo, G. P., Baldi, C., Scutera, S., Musso, T., Roana, J., Tullio, V., Carlone, N. A., & Cuffini, A. M. (2007). Improvement of clinical response in allergic rhinitis patients treated with an oral immunostimulating bacterial lysate: in vivo immunological effects. International journal of immunopathology and pharmacology, 20(1), 129–138. https://doi.org/10.1177/039463200702000115
- Drugbank, Bacterial Lysate Mixture, truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2023.
- Pubchem, Bacterial Lysate Mixture, truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Xuất xứ: Cộng hòa Séc