Azelastine
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
4-[(4-chlorophenyl)methyl]-2-(1-methylazepan-4-yl)phthalazin-1-one
Nhóm thuốc
Thuốc kháng histamin H1
Mã ATC
S – Cơ quan cảm giác
S01 – Nhãn Khoa
S01G – Thuốc thông mũi và chống dị ứng
S01GX – Thuốc chống dị ứng khác
S01GX07 – Azelastine
R – Hệ hô hấp
R01 – Chuẩn bị mũi
R01A – Thuốc thông mũi và các chế phẩm nhỏ mũi khác dùng ngoài da
R01AC – Chất chống dị ứng, loại trừ. corticoid
R01AC03 – Đá Xanh
R – Hệ hô hấp
R06 – Thuốc kháng histamin dùng toàn thân
R06A – Thuốc kháng histamin dùng toàn thân
R06AX – Thuốc kháng histamin khác dùng toàn thân
R06AX19 – Azelastine
Mã UNII
ZQI909440X
Mã CAS
58581-89-8
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C22H24ClN3O
Phân tử lượng
381.9 g/mol
Cấu trúc phân tử
Azelastine là một hợp chất phthalazine có nhóm thế oxo ở vị trí 1, nhóm 1-methylazepan-4-yl ở vị trí 2 và nhóm thế 4-chlorobenzyl ở vị trí 4
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 0
Số liên kết hydro nhận: 3
Số liên kết có thể xoay: 3
Diện tích bề mặt tôpô: 35.9Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 27
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 225°C
Điểm sôi: 533.9±60.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3
Độ tan trong nước: 5,12X10-2 mg / L ở 25 °C (ước tính)
Hằng số phân ly pKa: 9.54
Chu kì bán hủy: 22 giờ
Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 88%
Dạng bào chế
Thuốc xịt mũi: 137 ug, 205.5 ug
Thuốc nhỏ mắt: 0.5 mg/1mL
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20-25 ° C, tránh để đóng băng.
Nguồn gốc
Azelastine được cấp bằng sáng chế vào năm 1971 và được chấp thuận sử dụng trong y tế vào năm 1986.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Azelastine có tác dụng đối kháng với histamin, giúp giảm các triệu chứng dị ứng do histamin gây ra. Hiệu quả của thuốc bắt đầu trong vòng 15 phút khi sử dụng dạng xịt mũi và chỉ trong 3 phút khi sử dụng dạng nhỏ mắt. Các công thức dùng trong mũi có thời gian tác dụng lâu, đạt hiệu quả cao nhất từ 4-6 giờ sau khi sử dụng và duy trì trong 12 giờ theo liều tiêu chuẩn.
Azelastine là chất đối kháng chọn lọc của thụ thể histamin H1, tác động ít đến thụ thể H2, và được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng. Thụ thể histamin H1 là các thụ thể kết hợp với protein G, có 7 miền trải dài xuyên qua màng, được tìm thấy trên các đầu dây thần kinh, tế bào cơ trơn và tế bào tuyến.
Khi tiếp xúc với chất gây dị ứng ở những người nhạy cảm, histamin kết hợp với thụ thể IgE trên tế bào mast, gây ra giải phóng histamin. Histamin sau đó kết hợp với các thụ thể H1 và gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi và nghẹt mũi.
Mặc dù cơ chế hoạt động chính của azelastine là đối kháng thụ thể H1, nhưng nó cũng có tác động đến các chất trung gian khác của triệu chứng dị ứng. Azelastine ổn định tế bào mast, ngăn chặn sự giải phóng các chất như interleukin-6, tryptase, histamin và TNF-alpha từ tế bào mast. Nó cũng làm giảm các chất trung gian gây thoái hóa tế bào mast như leukotrienes trong nước mũi của bệnh nhân viêm mũi, và ức chế sản xuất và giải phóng chúng khỏi bạch cầu ái toan thông qua ức chế phospholipase A2 và leukotriene C4 synthase.
Ngoài ra, khi sử dụng azelastine qua đường uống, bệnh nhân cũng có giảm đáng kể nồng độ chất P và bradykinin trong dịch tiết mũi. Cả hai chất này có thể gây ngứa mũi và hắt hơi ở bệnh nhân viêm mũi dị ứng.
Ứng dụng trong y học
Azelastine là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học nhờ vào tính chất dược lý của nó. Hợp chất này thuộc nhóm thuốc kháng histamine và thường được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến dị ứng, đặc biệt là viêm mũi dị ứng và viêm kết mạc dị ứng. Cơ chế tác động của Azelastine là ức chế các receptor histamine, từ đó giảm phản ứng dị ứng trong cơ thể.
Một trong những ứng dụng chính của Azelastine trong y học là trong điều trị viêm mũi dị ứng, thông thường được gọi là cảm mạn. Tình trạng này được đặc trưng bởi tắc nghẽn mũi, chảy nước mũi, ngứa và hắt hơi, do phản ứng dị ứng với các dịch vụ gây dị ứng có mặt trong không khí. Azelastine, khi được sử dụng dưới dạng xịt mũi, giúp giảm các triệu chứng này bằng cách chặn sự giải phóng histamine và các chất gây viêm khác trong đường hô hấp. Tác động cục bộ của nó cung cấp sự giảm nhẹ tình trạng tắc nghẽn mũi và cải thiện hơi thở, giúp bệnh nhân thực hiện các hoạt động hàng ngày dễ dàng hơn.
Ngoài viêm mũi dị ứng, Azelastine cũng được sử dụng trong việc điều trị viêm kết mạc dị ứng, một tình trạng viêm nhiễm của kết mạc do dị ứng với các chất gây dị ứng như phấn hoa, lông vật nuôi hoặc côn trùng. Thuốc nhỏ mắt chứa Azelastine được nhỏ vào mắt để giảm các triệu chứng như đỏ, ngứa và chảy nước mắt. Bằng cách ức chế các receptor histamine trong kết mạc, Azelastine giúp giảm phản ứng dị ứng và mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
Hơn nữa, Azelastine đã cho thấy tiềm năng trong việc điều trị hen suyễn. Hen suyễn là một bệnh mãn tính của đường hô hấp, có đặc điểm viêm nhiễm đường thở và co thắt phế quản. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng Azelastine, khi được sử dụng như một phương pháp điều trị bổ sung, có thể cải thiện chức năng phổi, giảm triệu chứng hen suyễn và giảm tần suất các cơn cấp dữ dội của hen suyễn. Tác động chống viêm của nó góp phần vào việc kiểm soát tổng thể của hen suyễn và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Một ứng dụng mới nổi của Azelastine là trong lĩnh vực da liễu. Nó được phát hiện có tính chất chống viêm và chống ngứa, từ đó hữu ích trong việc điều trị các tình trạng da dị ứng như chứng chàm và mề đay. Kem hoặc gel chứa Azelastine có thể được bôi lên các vùng bị ảnh hưởng, giúp giảm ngứa, đỏ và sưng tấy liên quan đến những tình trạng này.
Hơn nữa, Azelastine đã được nghiên cứu về tiềm năng chống ung thư của nó. Nghiên cứu đã chứng minh rằng Azelastine có tác dụng tạo độc cho các dòng tế bào ung thư khác nhau, ức chế sự phát triển của chúng và kích thích sự chết tế bào. Những phát hiện này cho thấy Azelastine có thể là một lựa chọn triển vọng cho các phương pháp điều trị ung thư trong tương lai, tuy nhiên cần tiếp tục nghiên cứu để khám phá toàn bộ tiềm năng của nó trong lĩnh vực này.
Dược động học
Hấp thu
Azalastine được hấp thu khoảng 40% sau khi nhỏ mũi và đạt độ tăng cao nhất (Cmax) trong vòng 2-3 giờ. Khi sử dụng ở liều cao hơn mức khuyến nghị, đã quan sát thấy sự tăng lớn hơn của Cmax và diện tích dưới đường cong (AUC).
Phân bố
Sau khi tiêm tĩnh mạch hoặc uống, azelastine có thể phân bố trong cơ thể với thể tích ổn định là 14,5 L/kg. Các nghiên cứu in vitro trên huyết tương người đã chỉ ra rằng azelastine và desmethylazelastine (chất chuyển hóa sinh học) có liên kết protein huyết tương lần lượt khoảng 88% và 97%.
Chuyển hóa
Azelastine chuyển hóa thành desmethylazelastine thông qua quá trình oxy hóa, chủ yếu được thực hiện bởi hệ thống enzyme cytochrome P450. Mặc dù enzyme CYP cụ thể chưa được xác định, CYP3A4, CYP2D6 và CYP1A2 được cho là có vai trò chính trong quá trình N-demethylation của azelastine.
Thải trừ
Sau khi uống azelastine hydrochloride đánh dấu phóng xạ, khoảng 75% liều thuốc được bài tiết qua phân và dưới 10% tồn tại dưới dạng azelastine hydrochloride không đổi. Thời gian bán thải của azelastine là 22 giờ, trong khi desmethylazelastine là 54 giờ. Tỷ lệ thanh thải trong huyết tương là 0,5 L/giờ/kg.
Phương pháp sản xuất
Đang cập nhật
Độc tính ở người
Quá liều azelastine trong dạng nhỏ mũi hoặc nhỏ mắt không gây tác dụng phụ đáng kể trừ tình trạng buồn ngủ.
Việc uống thuốc kháng histamine, bao gồm cả azelastine không phải dạng uống, có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ em. Vì vậy, các sản phẩm này nên được để xa tầm tay trẻ em.
Tính an toàn
Liều nhỏ của azelastine trong dạng xịt mũi không gây tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, liều lớn hơn hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây buồn ngủ và các tác dụng khác ở trẻ sơ sinh hoặc làm giảm lượng sữa, đặc biệt khi kết hợp với thuốc giao cảm như pseudoephedrine. Trẻ sơ sinh có thể ngừng bú do vị đắng của thuốc, nên lựa chọn các thuốc kháng histamine khác thay thế.
Vì hấp thụ từ mắt bị hạn chế, azelastine không gây tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ. Để giảm lượng thuốc đi vào sữa mẹ sau khi nhỏ mắt, hãy áp lực lên ống dẫn nước mắt ở góc mắt trong ít nhất 1 phút, sau đó lau bỏ dung dịch dư bằng khăn giấy thấm.
Bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú chỉ nên sử dụng azelastine trong thai kỳ hoặc khi cho con bú khi lợi ích tiềm năng vượt quá rủi ro tiềm ẩn cho thai nhi hoặc trẻ bú.
Tương tác với thuốc khác
Nên tránh sử dụng đồng thời Thuốc xịt mũi Astelin với rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác vì có thể giảm thêm sự tỉnh táo và suy giảm thêm hiệu suất thần kinh trung ương.
Cimetidine làm tăng Cmax và AUC trung bình của azelastine dùng đường uống khoảng 65%. Ranitidine hydrochloride không có tác dụng đối với dược động học của azelastine.
Erythromycin đường uống không có tác dụng đối với dược động học của azelastine hoặc QTc dựa trên các phân tích điện tâm đồ nối tiếp.
Ketoconazole can thiệp vào việc đo nồng độ azelastine trong huyết tương; tuy nhiên, không có ảnh hưởng đến QTc.
Lưu ý khi sử dụng Azelastine
Nhà sản xuất khuyến cáo không sử dụng dung dịch azelastine nhãn khoa để điều trị triệu chứng liên quan đến kính áp tròng. Bệnh nhân nên được khuyến nghị không đeo kính áp tròng nếu mắt đỏ.
Thuốc nhỏ mắt không được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt.
Dung dịch nhỏ mắt chứa chất bảo quản benzalkonium chloride và có thể gây kích ứng mắt, đặc biệt với khô mắt hoặc rối loạn giác mạc.
Nên tránh tiếp xúc với kính áp tròng mềm khi sử dụng Azelastine. Trước khi sử dụng, nên tháo kính áp tròng và đợi ít nhất 15 phút trước khi đeo lại. Azelastine có thể làm thay đổi màu sắc của kính áp tròng mềm.
Báo cáo đã có trường hợp buồn ngủ sau khi sử dụng xịt mũi azelastine. Khi tham gia vào hoạt động đòi hỏi tinh thần tỉnh và phối hợp thể chất, có thể giảm hiệu suất và sự tỉnh táo.
Sử dụng đồng thời dung dịch nhỏ mũi azelastine với các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác có thể làm tăng trầm cảm thần kinh trung ương.
Một vài nghiên cứu của Azelastine trong Y học
Phân tích tổng hợp thuốc xịt mũi azelastine để điều trị viêm mũi dị ứng
Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá một cách có hệ thống hiệu quả của thuốc xịt mũi azelastine trong điều trị viêm mũi dị ứng.
Thiết kế: Phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đã công bố được báo cáo bằng tiếng Anh.
Nguồn dữ liệu: Tài liệu đã xuất bản từ cơ sở dữ liệu PubMed-MEDLINE.
Bệnh nhân: Bệnh nhân ít nhất 12 tuổi (Hoa Kỳ) hoặc 16 tuổi (Châu Âu) bị viêm mũi dị ứng hoặc viêm mũi vận mạch không dị ứng.
Các phép đo và kết quả chính: Một đánh giá tổng hợp về hiệu quả đã được sử dụng để ước tính số lượng cần điều trị đối với thuốc xịt mũi azelastine so với giả dược hoặc thuốc so sánh có hoạt tính. Tổng số điểm triệu chứng được sử dụng để so sánh quy mô ảnh hưởng giữa azelastine và giả dược.
Trong năm so sánh giữa azelastine và giả dược, azelastine có hiệu quả nhất, với con số tóm tắt cần thiết để điều trị là 5,0 (khoảng tin cậy 95% [CI] 3,3-10,0). Khi xem xét 11 nghiên cứu về azelastine so với các chất so sánh có hoạt tính, không tìm thấy sự khác biệt đáng kể giữa azelastine và các chất so sánh có hoạt tính (số cần thiết để điều trị là 66,7, 95% CI 14,3 đến vô cùng đến 25). Azelastine hiệu quả hơn giả dược về tổng số điểm triệu chứng (kích thước hiệu ứng 0,36, KTC 95% 0,26-0,46).
Kết luận: Thuốc xịt mũi azelastine hiệu quả hơn giả dược trong điều trị viêm mũi dị ứng. Không có sự khác biệt đáng kể nào được ghi nhận giữa azelastine và các chất so sánh có hoạt tính trong điều trị viêm mũi dị ứng; tuy nhiên, khi azelastine được so sánh với thuốc kháng histamine đường uống dưới dạng đơn trị liệu, xu hướng ủng hộ azelastine.
Bởi vì azelastine dường như có hiệu quả như thuốc kháng histamine đường uống, nên việc lựa chọn điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa nên tùy thuộc vào sở thích của bệnh nhân về đường dùng, tác dụng phụ và giá thành của thuốc.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Azelastine, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
- Lee, T. A., & Pickard, A. S. (2007). Meta-analysis of azelastine nasal spray for the treatment of allergic rhinitis. Pharmacotherapy, 27(6), 852–859. https://doi.org/10.1592/phco.27.6.852
- Pubchem, Azelastine, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt nam
Xuất xứ: Việt Nam