Hiển thị tất cả 5 kết quả

Axit Kojic

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Kojic acid

Tên danh pháp theo IUPAC

5-hydroxy-2-(hydroxymethyl)pyran-4-one

Mã UNII

6K23F1TT52

Mã CAS

501-30-4

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C6H6O4

Phân tử lượng

142.11 g/mol

Cấu trúc phân tử

Axit kojic là một pyranone, là 4H-pyran được thay thế bởi một nhóm hydroxy ở vị trí 5, một nhóm hydroxymethyl ở vị trí 2 và một nhóm oxo ở vị trí 4.

Cấu trúc phân tử Kojic acid
Cấu trúc phân tử Kojic acid

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 1

Diện tích bề mặt tôpô: 66.8Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 10

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 153.5°C

Điểm sôi: 401.67 °C. ở 760.00 mm Hg

Tỷ trọng riêng: 1.5±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 92,3 mg/ml

Hằng số phân ly pKa: 7.66

Dạng bào chế

Dung dịch: 2,5 mg/50 ml

Kem Kojic acid

Serum: 2%

Dạng bào chế Kojic acid
Dạng bào chế Kojic acid

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Kojic acid có khả năng phân rã và mất đi tính chất trong một số điều kiện nhất định. Điều này có nghĩa là nó không ổn định trong môi trường có pH cao (kiềm), ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao và khi tiếp xúc với không khí.

Trong một số sản phẩm chứa Kojic acid, các nhà sản xuất có thể sử dụng các chất bảo quản hoặc phương pháp kỹ thuật khác nhau để tăng độ ổn định của Kojic acid và ngăn ngừa quá trình phân rã. Tuy nhiên, điều này không đảm bảo hoàn toàn ngăn chặn quá trình phân rã, và Kojic acid có thể mất đi tính chất theo thời gian.

Để bảo quản Kojic acid và sản phẩm chứa nó, nên lưu trữ ở nhiệt độ mát, khô và tránh ánh sáng trực tiếp. Đọc hướng dẫn sử dụng và hạn sử dụng của sản phẩm để biết cách lưu trữ và sử dụng tốt nhất.

Nguồn gốc

Kojic acid đã được phát hiện lần đầu vào những năm 1907-1908 bởi nhà hóa học Nhật Bản Saburo Kojima. Ông đã tìm thấy Kojic acid trong một loại nấm gọi là Aspergillus oryzae, được sử dụng trong quá trình lên men để sản xuất rượu gạo ở Nhật Bản.

Sau khi phát hiện, Kojic acid đã được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Ban đầu, nó được sử dụng làm chất ức chế enzym tyrosinase để ngăn chặn sự oxi hóa của polyphenol trong quá trình làm trắng các loại rượu gạo. Từ đó, Kojic acid đã được ứng dụng trong các sản phẩm làm trắng da và chăm sóc da nhờ vào khả năng ức chế tyrosinase và làm giảm sản xuất melanin.

Ngày nay, Kojic acid vẫn được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và là thành phần chính trong nhiều sản phẩm dưỡng da, làm trắng da và trị thâm.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Kojic acid có một số tác dụng dược lý quan trọng do khả năng ức chế enzym tyrosinase. Dưới đây là một số tác dụng chính của Kojic acid:

Làm trắng da: Kojic acid được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm trắng da vì khả năng ức chế tyrosinase. Tyrosinase là enzym quan trọng trong quá trình sản xuất melanin, chất gây sự tối màu của da. Bằng cách ức chế hoạt động của tyrosinase, Kojic acid làm giảm sản xuất melanin, giúp làm trắng da và làm mờ các vết thâm, tàn nhang và sạm da.

Chống oxy hóa: Kojic acid có hoạt tính chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự hủy hoại do các gốc tự do trong da. Các gốc tự do có thể gây ra tổn thương da và gây lão hóa. Kojic acid có khả năng giữ chất chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi sự tổn thương gây ra bởi tác động của môi trường và ánh sáng mặt trời.

Chống vi khuẩn và nấm: Kojic acid cũng có khả năng ức chế một số vi khuẩn và nấm gây bệnh trên da. Nó có thể ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn và nấm, giúp kiểm soát mụn trứng cá, viêm da và các vấn đề da liễu khác.

Chống vi khuẩn và nấm: Ngoài tác dụng trong chăm sóc da, Kojic acid cũng có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại nấm, bao gồm Aspergillus và Candida. Điều này làm cho Kojic acid có tiềm năng trong việc điều trị các bệnh ngoài da gây ra bởi nấm, chẳng hạn như nhiễm trùng nấm da.

Tuy nhiên, tác dụng dược lý của Kojic acid vẫn đang được nghiên cứu và không phải tất cả các tác dụng đã được chứng minh một cách rõ ràng và đầy đủ. Việc sử dụng Kojic acid trong sản phẩm chăm sóc da cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và tư vấn của chuyên gia da liễu.

Ứng dụng trong y học

Kojic acid công dụng? Kojic acid, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong nấm và đã được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm từ lâu, cũng có những ứng dụng đáng chú ý trong lĩnh vực y học. Dưới đây là một số ứng dụng của Kojic acid trong y học:

Trị liệu chống nấm: Kojic acid có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại nấm, chẳng hạn như Candida và Aspergillus. Do đó, nó được sử dụng trong điều trị các bệnh ngoài da gây ra bởi nấm, như nhiễm trùng nấm da. Kojic acid có khả năng ngăn chặn sự phân tử hóa của nấm và làm gián đoạn chu trình sinh trưởng của chúng, đồng thời ức chế sự phát triển của các mầm bệnh.

Điều trị vết thâm: Với khả năng ức chế tyrosinase, Kojic acid đã được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm sự xuất hiện của vết thâm. Nó giúp làm giảm sản xuất melanin, chất gây ra sự tối màu của da, và giúp làm trắng da và cải thiện vết thâm gây ra bởi mụn trứng cá, tàn nhang hoặc tác động của ánh sáng mặt trời.

Điều trị bệnh da liễu: Kojic acid có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vấn đề da như tăng sắc tố, sạm da và sẹo. Nó được sử dụng trong điều trị các bệnh như melasma, chloasma và lentigines, các tình trạng da liễu liên quan đến sự tăng sắc tố không đều và sự tối màu của da.

Chống oxy hóa: Kojic acid cũng có khả năng ức chế quá trình oxy hóa trong da. Oxy hóa gây tổn thương da và làm tăng sản xuất melanin. Bằng cách ức chế quá trình oxy hóa, Kojic acid có thể giảm nguy cơ sạm da và giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và yếu tố gây hại khác.

Mặc dù Kojic acid có nhiều ứng dụng tiềm năng trong y học, cần lưu ý rằng việc sử dụng Kojic acid trong cần được quản lý và giám sát bởi các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Dược động học

Hấp thu

Kojic acid có thể được hấp thụ qua da khi được sử dụng dưới dạng kem, gel, hay serum. Quá trình hấp thụ phụ thuộc vào đặc tính vật lý và hóa học của sản phẩm chứa Kojic acid, cũng như trạng thái da và vùng da được áp dụng. Kojic acid cũng có thể được hấp thụ qua đường uống khi sử dụng dưới dạng viên hoặc dung dịch.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, Kojic acid có khả năng phân tán qua các lớp biểu bì và nang tóc, tiếp cận các tế bào da mục tiêu. Nó cũng có thể thẩm thấu vào các tế bào sắc tố da.

Chuyển hóa

Kojic acid chủ yếu trải qua quá trình chuyển hóa trong gan. Nó có thể được chuyển hóa thành các chất chủ yếu như Kojic alcohol, Kojic lactone và các dẫn xuất gluconic acid.

Thải trừ

Kojic acid và các chất chuyển hóa của nó được tiết ra khỏi cơ thể chủ yếu qua đường tiểu và một phần nhỏ qua mật.

Phương pháp sản xuất

Kojic acid có thể được tổng hợp từ một số phương pháp hóa học. Dưới đây là một trong những phương pháp tổng hợp phổ biến của Kojic acid:

  • Phương pháp Fermentation: Đây là phương pháp tổng hợp tự nhiên của Kojic acid. Kojic acid được sản xuất thông qua quá trình lên men của một số loại nấm, chủ yếu là Aspergillus oryzae. Trong quá trình này, Aspergillus oryzae lên men một loại nguyên liệu tự nhiên như gạo hoặc bột gạo, tạo ra Kojic acid như một sản phẩm phụ.
  • Phản ứng hydroquinone với glucose: Một phương pháp tổng hợp hóa học phổ biến khác là phản ứng giữa hydroquinone và glucose. Trong quá trình này, hydroquinone và glucose được trùng hợp thành Kojic acid dưới sự tác động của các chất xúc tác, chẳng hạn như các muối đồng hay enzyme.
  • Phản ứng enzymatic: Kojic acid cũng có thể được tổng hợp thông qua phản ứng enzymatic, sử dụng các enzym như tyrosinase hoặc laccase. Các enzym này có khả năng chuyển đổi các chất thụ tinh thể, chẳng hạn như tyrosine, thành Kojic acid.

Các phương pháp tổng hợp khác cũng đã được nghiên cứu và phát triển để sản xuất Kojic acid. Tuy nhiên, các phương pháp trên đây là những phương pháp phổ biến và đã được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.

Độc tính ở người

Axit Kojic hoạt động như một chất ức chế cạnh tranh và có thể đảo ngược của các oxyase polyphenol động vật và thực vật (tyrosinase), xanthine oxyase, D- và một số oxyase L-axit amin. Ức chế tyrosinase ngăn ngừa bệnh hắc tố, trong khi ức chế oxyase ngăn cản quá trình chuyển hóa của một số axit amin. Axit Kojic cũng ảnh hưởng ngược đến chức năng tuyến giáp bằng cách ức chế sự hấp thu iốt, dẫn đến giảm hormone tuyến giáp T3 và T4 và tăng hormone kích thích tuyến giáp (TSH). Tăng TSH từ tuyến yên lần lượt kích thích tăng sản tuyến giáp.

Tính an toàn

Axit kojic có tốt không? Kojic acid có mức độ an toàn tương đối cao khi được sử dụng ở nồng độ thích hợp và theo chỉ định. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động mạnh nào, việc sử dụng Kojic acid cần tuân thủ các hướng dẫn và hạn chế để đảm bảo an toàn và tránh tác dụng phụ không mong muốn. Theo Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIREP), Kojic acid trong mỹ phẩm được xem là an toàn với làn da khi sử dụng với nồng độ 1% hoặc ít hơn.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chống acid: Kojic acid có tính acid và có thể tương tác với thuốc chống acid như các loại thuốc chống loét dạ dày và thuốc kháng axit. Tương tác này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống acid.

Thuốc chống ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy Kojic acid có khả năng ức chế một số loại enzym có liên quan đến quá trình phân chia tế bào và sự phát triển của tế bào ung thư. Do đó, Kojic acid có thể tương tác với thuốc chống ung thư và ảnh hưởng đến hiệu quả của chúng.

Thuốc chống nhiễm trùng: Kojic acid có khả năng tương tác với một số loại thuốc chống nhiễm trùng, bao gồm các loại kháng sinh như ciprofloxacin và tetracycline. Tương tác này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống nhiễm trùng.

Thuốc làm trắng da khác: Kojic acid thường được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng da. Khi sử dụng Kojic acid cùng với các loại thuốc làm trắng da khác, như hydroquinone hoặc corticosteroid, có thể tạo ra tương tác và ảnh hưởng đến hiệu quả của các loại thuốc này.

Lưu ý khi sử dụng Kojic acid

Một số người có thể trải qua kích ứng da khi sử dụng Kojic acid, bao gồm đỏ, ngứa, hoặc chảy máu nhẹ. Việc kiểm tra da trước khi sử dụng Kojic acid là quan trọng để đảm bảo rằng không có phản ứng không mong muốn xảy ra. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nghiêm trọng, ngứa, sưng hoặc phát ban, người sử dụng nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Kojic acid có khả năng tương tác với ánh sáng mặt trời và gây ra nhạy cảm ánh sáng, gọi là phản ứng phụ ánh sáng. Do đó, khi sử dụng Kojic acid, người dùng nên áp dụng biện pháp bảo vệ da, bao gồm việc sử dụng kem chống nắng và hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Kojic acid bầu dùng được không? Hiện chưa có đủ nghiên cứu về tác động của Kojic acid đối với thai nhi và trẻ sơ sinh. Do đó, việc sử dụng Kojic acid trong thai kỳ và cho con bú nên được hạn chế hoặc chỉ được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.

Một vài nghiên cứu của Kojic acid trong Y học

Đánh giá khả năng dung nạp và hiệu quả của việc cung cấp axit tranexamic, niacinamide và kojic acid trị nám bằng laser

Evaluating the tolerance and efficacy of laser-assisted delivery of tranexamic acid, niacinamide, and kojic acid for melasma: A single center, prospective, split-face trial
Evaluating the tolerance and efficacy of laser-assisted delivery of tranexamic acid, niacinamide, and kojic acid for melasma: A single center, prospective, split-face trial

Mặc dù có nhiều lựa chọn điều trị nhưng việc điều trị nám vẫn còn nhiều thách thức. Để nghiên cứu hiệu quả và độ an toàn của phương pháp điều trị kết hợp trị nám bằng laser neodymium: yttrium-aluminum-garnet (Nd:YAG) 1064-nm chất lượng chuyển mạch (Q) và hỗn hợp tại chỗ gồm axit tranexamic, niacinamide và axit kojic.

25 bệnh nhân bị nám đã được ghi danh. Một bên mặt được điều trị bằng laser Nd: YAG 1064-nm chuyển mạch Q có độ lưu loát thấp, trong khi bên còn lại được điều trị bằng sự kết hợp giữa điều trị bằng laser và hỗn hợp tại chỗ gồm axit tranexamic, niacinamide và axit kojic. Mỗi đợt điều trị bao gồm 5 đợt cách nhau 2 tuần và bệnh nhân được theo dõi 4 tuần sau đợt điều trị cuối cùng. Sự cải thiện tổng thể được đánh giá bằng cách sử dụng điểm số Vùng da bị nám và Chỉ số Mức độ nghiêm trọng (MASI). Một hệ thống hình ảnh chuyên dụng (Markview®, PSIPLAUS Inc., Suwon, Korea) đã được sử dụng để ghi lại hình ảnh khuôn mặt của bệnh nhân và việc đánh giá bằng hình ảnh được thực hiện bởi hai người đánh giá độc lập vào 2, 4, 6, 8 và 12 tuần bằng cách sử dụng một thang điểm năm điểm.

Mặc dù cả hai bên khuôn mặt đều cho thấy sự cải thiện về mặt lâm sàng, nhưng điều trị kết hợp đã cho thấy sự cải thiện lớn hơn về điểm số hemi MASI trung bình so với điều trị bằng laser đơn thuần. Cải thiện nám sau 12 tuần, theo đánh giá hình ảnh bệnh nhân bởi hai nhà đánh giá độc lập, tốt hơn khi điều trị kết hợp. Nghiên cứu này đã chứng minh rằng sự kết hợp giữa điều trị bằng laser Nd: YAG 1064-nm chuyển đổi Q lưu lượng thấp và hỗn hợp bôi ngoài da gồm axit tranexamic, niacinamide và axit kojic sẽ là một lựa chọn tốt để điều trị nám.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Kojic acid, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  2. Park, S. J., Park, J. W., Seo, S. J., & Park, K. Y. (2022). Evaluating the tolerance and efficacy of laser-assisted delivery of tranexamic acid, niacinamide, and kojic acid for melasma: A single center, prospective, split-face trial. Dermatologic therapy, 35(3), e15287. https://doi.org/10.1111/dth.15287
  3. Pubchem, Kojic acid, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 246.000 đ
Dạng bào chế: KemĐóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Fixderma India (P) Ltd

Xuất xứ: Ấn Độ

Dưỡng Da

Tempmax New

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch (Emulsion)Đóng gói: Hộp 1 lọ 30ml

Thương hiệu: Công ty cổ phần Oceanpharma

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 250.000 đ
Dạng bào chế: Dạng kemĐóng gói: Hộp 1 tuýp 20 g

Thương hiệu: Glenmark

Xuất xứ: Ấn Độ

Dưỡng Da

Skarfix – TX

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 279.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Fixderma India (P) Ltd

Xuất xứ: Ấn Độ

Dưỡng Da

Lipo white

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 450.000 đ
Dạng bào chế: KemĐóng gói: Hộp 1 lọ 30 ml