Amino Acid

Hiển thị tất cả 5 kết quả

Amino Acid

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Amino acid (Acid amin)

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

Amino acid là gì? Amino acid là các hợp chất sinh học quan trọng chứa nhóm chức amin (-NH2) và acid carboxylic (-COOH), cùng với một mạch bên đặc trưng (gọi là nhóm R) trong mỗi amino acid. Chúng được hình thành từ carbon, hydro, oxy, và nitơ, cùng với một số nguyên tố khác có mặt trong mạch bên của từng amino acid.

Công thức phân tử Amino acid
Công thức phân tử Amino acid

Cấu trúc phân tử

Hiện có khoảng 500 amino acid được biết đến và có thể phân loại theo nhiều cách khác nhau. Có thể phân loại chúng dựa trên vị trí của nhóm chức trong cấu trúc chính, như alpha- (α-), beta- (β-), gamma- (γ-) hoặc delta- (δ-) amino acid. Ngoài ra, có các phân loại khác dựa trên mức độ phân cực, độ pH và kiểu mạch bên (bao gồm các hợp chất không vòng, acyclic, thơm, chứa hydroxyl hoặc lưu huỳnh, và nhiều loại khác).

Cấu trúc phân tử Amino acid
Cấu trúc phân tử Amino acid

Đồng phân

L-amino acid là gì? Amino acid alpha là loại amino acid phổ biến nhất trong tự nhiên, với đồng phân-L là loại thông thường nhất. Carbon alpha trong mỗi amino acid là một nguyên tử carbon đặc biệt, có tính chất bất đối xứng (chirality), trừ trường hợp của glycine vì nó có hai nguyên tử hydro giống nhau xung quanh carbon alpha. Vì vậy, tất cả các amino acid alpha, ngoại trừ glycine, chỉ tồn tại dưới dạng hai thể đồng phân đối quang (enantiomer) L hoặc D, hai thể này là hình phản chiếu lẫn nhau qua một gương.

Các protein tồn tại trong tế bào thường chứa các amino acid ở dạng L và được tổng hợp từ ribosome. Trong khi đó, các protein chứa amino acid ở dạng D thường được tìm thấy trong các sinh vật sống ở biển như ốc nón. Vi khuẩn cũng có thể chứa nhiều amino acid ở dạng D, và một số amino acid như serine D có thể đóng vai trò là chất dẫn truyền thần kinh trong não.

Sự phân biệt giữa các amino acid ở dạng L hay D không dựa vào hoạt động quang phổ của chính amino acid đó, mà dựa vào hoạt động quang phổ của glyceraldehyde, chất cần thiết để tổng hợp các amino acid. Glyceraldehyde D có tính chất hữu tuyền (dextrorotatory), trong khi glyceraldehyde L có tính chất tả tuyền (levorotatory).

Ký tự S và R được sử dụng để mô tả cấu trúc tuyệt đối của các amino acid. Hầu hết các amino acid có carbon alpha đều thuộc loại S, ví dụ như cysteine được đánh dấu là R, trừ trường hợp của glycine có tính chất đối xứng. Cysteine được đánh dấu là R vì mặc dù có mạch bên nằm ở vị trí 3D giống như các amino acid khác, nhưng do mạch bên của nó chứa sulfur, một nguyên tử có khối lượng nguyên tử lớn hơn so với nhóm chức carboxyl. Các amino acid khác đều có tính chất S, vì mạch bên của chúng có khối lượng nguyên tử thấp hơn nhóm chức carboxyl.

Mạch bên

Amino acid α là loại amino acid trong đó nguyên tử nitơ liên kết với nguyên tử carbon kế bên nhóm chức carboxyl, tạo thành cấu trúc con N–C–CO2. Các amino acid có cấu trúc con N–C–C–CO2 được gọi là amino acid β. Còn amino acid γ có cấu trúc con N–C–C–C–CO2 và tiếp tục theo mẫu tương tự.

Amino acid thường được phân thành bốn nhóm khác nhau dựa trên tính chất hóa học của mạch bên. Mạch bên có thể làm amino acid trở thành axit yếu, bazơ yếu, chất ưa nước nếu mạch bên là phân cực, hoặc chất kỵ nước nếu mạch bên không phân cực.

Các amino acid trong nhóm “amino acid chuỗi nhánh” bao gồm leucine, isoleucine và valine. Đây là các amino acid có mạch bên không vòng và thẳng. Proline là amino acid proteinogenic duy nhất vừa có mạch bên liên kết với nhóm amin α, vừa có amin bậc 2 tại vị trí carbon α. Theo phân loại hóa học, proline ban đầu được xem là acid imin do không có nhóm amin bậc 1. Tuy nhiên, hiện tại nó vẫn được coi là amino acid trong danh pháp hóa sinh và còn được gọi là “amino acid alpha alkyl hóa N”.

Phân loại

Trong cơ thể con người, có tồn tại 20 loại amino acid thông thường cần thiết để tổng hợp các protein. Mỗi loại amino acid này mang những đặc điểm riêng về cấu trúc và tính chất hóa học, góp phần quan trọng trong quá trình hình thành và chức năng của protein. Có nhiều tiêu chí để phân loại amino acid, bao gồm cấu trúc hóa học, tính chất vật lý và tính chất chức năng.

Trong trường hợp của cơ thể con người, amino acid được chia thành hai loại chính: amino acid thiết yếu và amino acid không thiết yếu. Amino acid thiết yếu là những loại amino acid mà cơ thể không thể tự tổng hợp, nên chúng phải được cung cấp thông qua thực phẩm. Trái lại, amino acid không thiết yếu là những loại amino acid mà cơ thể có khả năng tự tổng hợp từ các nguồn khác, do đó chúng không cần phải được cung cấp từ bên ngoài.

Amino acid thiết yếu

Amino acid thiết yếu, không thể tự tổng hợp trong cơ thể, phải được cung cấp thông qua chế độ ăn uống hàng ngày. Nguồn cung cấp tốt nhất của amino acid thiết yếu là từ protein trong thịt động vật, trứng và thịt gia cầm. Khi thức ăn được tiêu hoá, protein sẽ được phân giải thành nhiều loại acid amin riêng rẻ. Những acid amin này sẽ được hấp thụ từ ruột vào máu và chuyển tới các cơ quan trong cơ thể, nơi chúng được sử dụng để tổng hợp các protein đặc hiệu cho các chức năng cần thiết, chẳng hạn như xây dựng cơ bắp và điều chỉnh chức năng hệ miễn dịch.

Có tổng cộng 9 loại amino acid thiết yếu bao gồm:

  • Phenylalanine: Là tiền chất của các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine, tyrosine, epinephrine và norepinephrine. Phenylalanine đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của protein, enzyme và cả quá trình tổng hợp các axit amin khác.
  • Valine: Là một trong ba axit amin chuỗi nhánh, có một chuỗi phân nhánh về một phía. Valine giúp kích thích tăng trưởng, tái tạo cơ bắp và tham gia vào quá trình cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Threonine: Là thành phần chính của các protein cấu trúc quan trọng trong da và mô liên kết như collagen và elastin. Threonine cũng tham gia vào chuyển hóa chất béo và chức năng hệ miễn dịch.
  • Tryptophan: Là amino acid thiết yếu đảm bảo cân bằng nitơ trong cơ thể và là tiền chất của serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng điều chỉnh cảm giác thèm ăn, giấc ngủ và tâm trạng.
  • Methionine: Là amino acid đóng vai trò quan trọng trong chu trình trao đổi chất và giải độc cho cơ thể. Methionine cũng cần thiết cho sự phát triển mô, hấp thụ kẽm, selen và các khoáng chất thiết yếu khác cho sức khỏe.
  • Leucine: Giống như valine, leucine cũng là một axit amin chuỗi nhánh, rất quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và sửa chữa chức năng cơ bắp. Leucine cũng giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, kích thích quá trình lành vết thương và sản xuất hormone tăng trưởng.
  • Isoleucine: Là axit amin cuối cùng trong bộ 3 axit amin chuỗi nhánh, isoleucine liên quan đến chuyển hóa cơ bắp và tập trung nhiều trong mô cơ. Isoleucine cũng đóng vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch, sản xuất huyết sắc tố và điều tiết năng lượng.
  • Lysine: Amino acid thiết yếu chính trong quá trình tổng hợp protein, sản xuất hormone, enzyme và hấp thu canxi. Lysine cũng tham gia vào quá trình cung cấp năng lượng, chức năng miễn dịch, sản xuất collagen và elastin.
  • Histidine: Sử dụng để sản xuất histamine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong cung cấp phản ứng miễn dịch, chức năng tiêu hóa, sinh dục và giấc ngủ. Histidine cũng là thành phần quan trọng để duy trì vỏ myelin, một lớp bảo vệ xung quanh tế bào thần kinh.

Các amino acid thiết yếu đóng vai trò cốt lõi trong nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể. Sự thiếu hụt của các axit amin thiết yếu có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến cả cơ thể, bao gồm cả hệ thần kinh, hệ sinh sản, hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa.

Amino acid không thiết yếu

Có 11 loại amino acid không thiết yếu chiếm tỷ lệ lớn trong thành phần đạm của thức ăn, bao gồm:

  • Arginine
  • Alanine
  • Cysteine
  • Glutamate
  • Aspartate
  • Glycine
  • Proline
  • Serine
  • Tyrosine
  • Glutamine
  • Asparagine.

Các loại amino acid này không thiết yếu và cơ thể có thể tự tổng hợp chúng. Tuy nhiên, quá trình tổng hợp trong cơ thể chỉ đáp ứng được nhu cầu tối thiểu.

Mặc dù được xem là không thiết yếu, một số loại amino acid lại cần thiết trong những trường hợp cụ thể (hỗ trợ điều trị bệnh hoặc giảm căng thẳng). Ví dụ, Arginine không thiết yếu, nhưng cơ thể không thể tổng hợp đủ lượng Arginine trong những trường hợp cần thiết, như khi cơ thể đối mặt với một số bệnh lý như ung thư. Đó là lý do tại sao một số bệnh nhân cần bổ sung thêm các loại amino acid không thiết yếu thông qua chế độ ăn uống để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định hóa lý của amino acid có thể được xem xét thông qua một số yếu tố sau:

  • Điểm pKa: Điểm pKa là giá trị pH tương ứng với sự ion hóa của nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm amino (-NH2) trong amino acid. Điểm pKa của mỗi nhóm phụ thuộc vào cấu trúc và môi trường xung quanh. Điểm pKa cho phép xác định dạng ion hoá của amino acid trong các điều kiện pH khác nhau, và ảnh hưởng đến tính chất hóa học và chức năng của protein.
  • Tính chất hydrophobic và hydrophilic: Amino acid có thể có tính chất hydrophobic (khó tan trong nước) hoặc hydrophilic (dễ tan trong nước). Tính chất này ảnh hưởng đến khả năng tương tác với nước và các phân tử khác trong môi trường tế bào. Điều này có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và sự gắn kết của protein.
  • Đặc điểm cấu trúc: Cấu trúc và khả năng tạo liên kết của amino acid có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của chúng. Ví dụ, amino acid như cysteine có thể tạo liên kết disulfide giữa hai phân tử, tạo nên cấu trúc bền chặt của protein.
  • Tính chất oxy hóa và khử: Một số amino acid có khả năng tương tác với các phân tử oxy hóa hoặc khử, và có thể tham gia vào quá trình oxy hóa hoặc khử trong cơ thể. Điều này có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của amino acid và protein.

Các yếu tố trên cùng với môi trường xung quanh, như nhiệt độ, pH và tương tác với các phân tử khác, sẽ đóng vai trò trong việc ổn định hóa lý của amino acid trong cơ thể. Độ ổn định của amino acid là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hoạt động chính xác và chức năng của protein.

Nguồn gốc

Thuật ngữ “amino acid” trong tiếng Anh xuất hiện từ năm 1898. Các nhà hóa học đã phát hiện rằng protein có thể được phân giải thành các amino acid thông qua quá trình tiêu hóa enzym hoặc thủy phân axit. Năm 1902, Emil Fischer và Franz Hofmeister đề xuất rằng protein hình thành từ việc liên kết giữa nhóm amin của một amino acid với nhóm carboxyl của amino acid tiếp theo, tạo thành một chuỗi axit amin thẳng gọi là “peptide” theo Fischer.

Vào đầu thế kỷ 19, một số amino acid đầu tiên đã được phát hiện. Vào năm 1806, hai nhà hóa học người Pháp Louis-Nicolas Vauquelin và Pierre Jean Robiquet đã phân lập một hợp chất từ măng tây (asparagus) và đặt tên nó là asparagine, trở thành amino acid đầu tiên được khám phá.

Cystine được khám phá vào năm 1810, trong khi monome của nó, cysteine, không được tìm thấy cho đến năm 1884.

Glycine và leucine đã được phát hiện vào năm 1820.

Amino acid cuối cùng trong nhóm 20 amino acid thông thường là threonine, được William Cumming Rose phát hiện vào năm 1935. Ông cũng xác định các amino acid thiết yếu và đặt ra mức nhu cầu tối thiểu về amino acid hàng ngày để đảm bảo sự phát triển tối ưu.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Amino acid có nhiều tác dụng dược lý quan trọng và được sử dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm. Dưới đây là một số tác dụng dược lý của amino acid:

Tác dụng tăng cường sự phục hồi cơ bắp: Amino acid, đặc biệt là các amino acid phục hồi nhanh như leucine, isoleucine và valine (còn được gọi là BCAA), được sử dụng để tăng cường phục hồi cơ bắp sau tập luyện hoặc sau khi trải qua các quá trình y tế như phẫu thuật.

Hỗ trợ hệ miễn dịch: Một số amino acid như glutamine và arginine có tác dụng hỗ trợ hệ miễn dịch. Glutamine đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng tế bào miễn dịch và tăng cường sự phục hồi sau thương tổn hoặc bệnh tật. Arginine có khả năng thúc đẩy sản xuất tế bào miễn dịch và có tác dụng chống viêm.

Hỗ trợ chức năng não: Một số amino acid như tryptophan và tyrosine tham gia vào tổng hợp neurotransmitter, các hợp chất dẫn truyền tín hiệu trong hệ thần kinh. Cung cấp các amino acid này có thể giúp tăng cường chức năng não bộ, cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng của rối loạn tâm lý.

Hỗ trợ tiêu hóa: Amino acid như glutamine và threonine có tác dụng bảo vệ niêm mạc tiêu hóa, hỗ trợ sự phục hồi và chức năng của ruột, và có thể được sử dụng trong điều trị các rối loạn tiêu hóa như viêm ruột, dạ dày viêm loét, và hội chứng ruột kích thích.

Hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển: Amino acid là thành phần cơ bản để tổng hợp các protein trong cơ thể. Cung cấp đủ amino acid cần thiết trong thức ăn hoặc dưới dạng bổ sung có thể hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển, đặc biệt là ở trẻ em và trong quá trình phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật.

Ứng dụng trong y học

Amino acid đã tìm thấy nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học và đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của amino acid trong y học:

Một trong những ứng dụng quan trọng của amino acid là trong việc hỗ trợ phục hồi và xây dựng cơ bắp. Các amino acid phục hồi nhanh như leucine, isoleucine và valine, còn được gọi là BCAA, đã được sử dụng để tăng cường quá trình phục hồi cơ bắp sau tập luyện hoặc sau khi trải qua phẫu thuật. Chúng cung cấp các thành phần cần thiết để tái tạo và xây dựng lại cơ bắp, giúp tăng cường sức mạnh và khả năng phục hồi sau chấn thương.

Các amino acid cũng có tác dụng hỗ trợ hệ miễn dịch. Ví dụ, glutamine là một amino acid quan trọng cho chức năng miễn dịch và sự phục hồi. Nó có thể giúp duy trì tính chất chống viêm và bảo vệ niêm mạc ruột. Trong các tình huống như sau phẫu thuật, chấn thương hoặc bệnh tật nghiêm trọng, cung cấp glutamine bổ sung có thể giúp cung cấp năng lượng cho tế bào miễn dịch và tăng cường khả năng phục hồi.

Một số amino acid cũng có tác dụng trong điều trị các rối loạn tiêu hóa. Chẳng hạn, glutamine có khả năng bảo vệ niêm mạc ruột và hỗ trợ chức năng ruột. Nó có thể được sử dụng trong điều trị viêm ruột, dạ dày viêm loét và hội chứng ruột kích thích. Threonine là một amino acid khác có tác dụng bảo vệ niêm mạc ruột và hỗ trợ chức năng tiêu hóa. Việc bổ sung threonine có thể giúp cải thiện tình trạng viêm ruột và khôi phục chức năng tiêu hóa.

Ngoài ra, amino acid còn được sử dụng trong điều trị các rối loạn tâm lý và tình trạng não bộ. Tryptophan là một amino acid cần thiết để tổng hợp serotonin, một neurotransmitter quan trọng có liên quan đến tâm trạng và giấc ngủ. Tyrosine cung cấp nguyên liệu để tổng hợp dopamine và norepinephrine, các neurotransmitter có vai trò quan trọng trong chức năng não bộ và quá trình tư duy. Việc cung cấp các amino acid này có thể hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng của rối loạn tâm lý.

Trên thực tế, amino acid có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực y học khác nhau. Chúng có thể được sử dụng trong điều trị rối loạn dinh dưỡng, tăng cường sự phục hồi sau phẫu thuật, điều trị bệnh tim mạch và hỗ trợ quá trình khôi phục chức năng cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng amino acid trong điều trị cần được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế và tuân thủ theo chỉ định và liều lượng được khuyến nghị.

Dược động học

Hấp thu

Quá trình hấp thụ amino acid có thể xảy ra trong dạ dày và ruột non. Một số amino acid được hấp thụ qua cơ chế vận chuyển chuyên biệt, trong khi các amino acid khác có thể được hấp thụ thông qua quá trình hấp thụ chung của các chất hòa tan.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, amino acid có thể phân bố trong cơ thể thông qua hệ tuần hoàn. Chúng có thể được chuyển vào các mô và tế bào, bao gồm cả cơ bắp, gan, não và mô mỡ. Một số amino acid có thể được vận chuyển thông qua các transporter chuyên biệt.

Chuyển hóa

Amino acid tham gia vào các quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Chúng có thể được sử dụng để tổng hợp protein mới hoặc có thể được chuyển hóa thành các chất khác thông qua quá trình như gluconeogenesis, lipogenesis hoặc hô hấp.

Thải trừ

Các amino acid không cần thiết hoặc dư thừa trong cơ thể có thể được tiết ra qua các cơ chế đào thải như tiểu tiện hoặc tiết mồ hôi. Điều này giúp duy trì cân bằng amino acid trong cơ thể và ngăn ngừa sự tích tụ quá mức.

Độc tính ở người

Tương tự như các phân tử tự nhiên có mặt trong cơ thể, độc tính của amino acid không phổ biến. Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt có thể xảy ra khi amino acid được sử dụng hoặc tiếp xúc với cơ thể ở dạng không tự nhiên hoặc ở liều lượng không phù hợp. Dưới đây là một số tình huống có thể xảy ra độc tính của amino acid:

Quá liều: Sử dụng amino acid ở liều lượng cao hơn mức cho phép có thể gây ra tác động phụ. Một số amino acid có thể gây ra tình trạng mất cân bằng điện giải hoặc gây tăng áp lực mạch máu.

Dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn với amino acid. Triệu chứng dị ứng có thể bao gồm phát ban da, ngứa ngáy, khó thở, sưng mô và các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng hơn như phản ứng dị ứng toàn thân.

Tình trạng bệnh cơ bản: Một số tình trạng bệnh cơ bản hoặc bất cứ rối loạn nào liên quan đến chức năng gan, thận hoặc hệ tiêu hóa có thể làm tăng nguy cơ phản ứng phụ khi sử dụng amino acid.

Tính an toàn

Amino acid được coi là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn. Dưới đây là một số thông tin về tính an toàn của amino acid:

Tính tự nhiên: Amino acid là các chất tự nhiên có mặt trong cơ thể và được coi là an toàn khi được sử dụng trong các liều lượng và dạng bào chế phù hợp.

Đánh giá an toàn: Nhiều amino acid đã được nghiên cứu và đánh giá về tính an toàn của chúng. Các tổ chức y tế và quy định y tế, như Cơ quan Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA), đã xem xét và công bố thông tin về tính an toàn của amino acid cụ thể.

Tương thích: Amino acid thường tương thích tốt với cơ thể và ít gây phản ứng phụ khi được sử dụng trong các liều lượng bình thường.

Liều lượng và hướng dẫn: Để đảm bảo tính an toàn, quan trọng là phải tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng của amino acid được chỉ định. Việc sử dụng quá liều hoặc sử dụng một loại amino acid không phù hợp có thể gây tác động phụ.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chống đông: Amino acid, đặc biệt là arginine, có thể tương tác với các loại thuốc chống đông như warfarin. Khi sử dụng cùng lúc, điều này có thể tăng nguy cơ chảy máu hoặc giảm hiệu quả của thuốc chống đông.

Thuốc chống loạn nhịp tim: Một số amino acid, như taurine, có thể tương tác với các loại thuốc chống loạn nhịp tim như amiodarone. Sự kết hợp này có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc điều trị tiểu đường: Amino acid, đặc biệt là arginine và glutamine, có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết khi sử dụng cùng với thuốc điều trị tiểu đường như insulin hoặc thuốc đường huyết.

Đây chỉ là một số ví dụ về loại thuốc có thể tương tác với amino acid. Nếu bạn đang sử dụng amino acid hoặc có ý định sử dụng, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết rõ về tương tác thuốc và liều lượng phù hợp.

Lưu ý khi sử dụng Amino acid

Sử dụng amino acid theo liều lượng được khuyến nghị và hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chỉ định của bác sĩ. Không nên tự ý tăng hoặc giảm liều lượng mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là nếu bạn có bất kỳ bệnh mãn tính, dấu hiệu dị ứng hoặc đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng amino acid. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn đang sử dụng amino acid cho mục đích điều trị hoặc quản lý bệnh.

Trước khi sử dụng sản phẩm chứa amino acid, đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết thành phần và đảm bảo rằng bạn không có bất kỳ dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.

Theo dõi cơ thể của bạn khi sử dụng amino acid và lưu ý bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng phản ứng phụ nào, chẳng hạn như phát ban da, ngứa ngáy, khó thở, hoặc sưng mô. Nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng hoặc không bình thường, ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.

Một vài nghiên cứu của Amino acid trong Y học

Tác dụng của việc bổ sung axit amin chuỗi nhánh đối với chứng đau nhức cơ bắp sau khi tập thể dục

Effect of branched-Chain Amino Acid Supplementation on Muscle Soreness following Exercise: A Meta-Analysis
Effect of branched-Chain Amino Acid Supplementation on Muscle Soreness following Exercise: A Meta-Analysis

Đau nhức cơ khởi phát muộn (DOMS) là một triệu chứng của tổn thương cơ do tập thể dục xảy ra sau khi tập thể dục. Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng bổ sung axit amin chuỗi nhánh (BCAA) có thể làm giảm tổn thương cơ do tập thể dục gây đau nhức cơ khởi phát muộn, tuy nhiên kết quả không nhất quán.

Mục đích chính của nghiên cứu này là kiểm tra các tài liệu trước đây đánh giá hiệu quả của việc bổ sung BCAA đối với DOMS sau một đợt tập thể dục cấp tính ở người lớn. Đánh giá này được thực hiện theo hướng dẫn PRISMA (Mục báo cáo ưu tiên cho Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp) và xác định các bài báo được đánh giá ngang hàng so sánh chất bổ sung BCAA với chất bổ sung giả dược không phải BCAA sau một đợt tập thể dục cấp tính.

Một tìm kiếm điện tử của ba cơ sở dữ liệu (EbscoHost, Web of Science, và SPORTDiscus) mang lại 42 bài báo sau khi các bản sao đã bị xóa. Tất cả các nghiên cứu có trong bản phân tích hiện tại là:

1) các ấn phẩm được bình duyệt;

2) có sẵn bằng tiếng Anh;

3) sử dụng một thiết kế kiểm soát ngẫu nhiên so sánh nhóm BCAA với nhóm kiểm soát giả dược sau khi tập thể dục;

4) và đánh giá tình trạng đau nhức của mô cơ trong quá trình hồi phục.

DOMS được đánh giá ở 61 người tham gia sau khi uống thực phẩm bổ sung BCAA trong quá trình thực hiện các biện pháp can thiệp này. Kết quả tích lũy của 37 hiệu ứng được thu thập từ 8 nghiên cứu được công bố từ năm 2007 đến 2017 cho thấy việc bổ sung BCAA làm giảm DOMS sau khi tập luyện (ES = 0,7286, KTC 95%: 0,5017 đến 0,9555, p < 0,001). DOMS giảm đáng kể sau khi bổ sung BCAA sau khi tập thể dục so với bổ sung giả dược.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Amino acid, truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2023.
  2. Fedewa, M. V., Spencer, S. O., Williams, T. D., Becker, Z. E., & Fuqua, C. A. (2019). Effect of branched-Chain Amino Acid Supplementation on Muscle Soreness following Exercise: A Meta-Analysis. International journal for vitamin and nutrition research. Internationale Zeitschrift fur Vitamin- und Ernahrungsforschung. Journal international de vitaminologie et de nutrition, 89(5-6), 348–356. https://doi.org/10.1024/0300-9831/a000543
  3. Pubchem, Amino acid, truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Kháng khuẩn & khử trùng mắt

Rohto Antibacterial

Được xếp hạng 5.00 5 sao
46.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắtĐóng gói: Hộp 1 lọ 13 ml

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
119.000 đ
Dạng bào chế: Sữa tắmĐóng gói: Lọ 150 ml

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
58.000 đ
Dạng bào chế: CốmĐóng gói: Hộp 20 gói x 3g

Xuất xứ: Việt Nam

Trợ tiêu hóa

Viên nang enzym Emedyc-S

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
200.000 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Chai 490ml

Xuất xứ: Nhật Bản