Ambroxol
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
4-[(2-amino-3,5-dibromophenyl)methylamino]cyclohexan-1-ol
Nhóm thuốc
Thuốc giảm ho, long đờm
Mã ATC
R — Hệ thống hô hấp
R02 — Thuốc trên họng
R02A — Thuốc trên họng
R02AD — Thuốc gây mê, cục bộ
R02AD05 — Ambroxol
Mã UNII
200168S0CL
Mã CAS
18683-91-5
Xếp hạng cảnh báo cho phụ nữ có thai
AU TGA loại: NA
US FDA loại: NA
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C13H18Br2N2O
Phân tử lượng
378.10 g/mol
Cấu trúc phân tử
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 3
Số liên kết hydro nhận: 3
Số liên kết có thể xoay: 3
Diện tích bề mặt tôpô: 58,3 Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 18
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 233-234,5oC
Độ hòa tan trong nước: >56,7 [ug/mL] (Giá trị trung bình của kết quả ở pH 7,4).
Khả năng liên kết với protein: ~90%
Thời gian bán hủy: 7- 12 giờ
Cảm quan
Thuốc Ambroxol thường có dạng bột màu trắng hoặc một dạng tinh thể không màu.
Ambroxol có thể tan trong nước và dung môi hòa tan hữu cơ.
Ambroxol có độ tan trong nước khá cao. Điều này cho phép nó được sử dụng trong các dạng thuốc uống hoặc dung dịch để tiện dụng cho việc sử dụng qua đường uống.
Ambroxol có khả năng hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, chloroform và ethyl acetate.
Dạng bào chế
Siro Ambroxol 15mg/5ml
Viên nén Ambroxol 15mg, Ambroxol 30mg
Dạng tiêm: 15mg/2ml
Viên ngậm: 20mg
Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Ambroxol
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoát mát, tránh ẩm ướt và đảm bảo Ambroxol được bảo quản trong nhiệt độ phòng.
Để thuốc ở ngoài tầm với của trẻ em.
Nguồn gốc
Ambroxol là thuốc làm tan đờm, dùng trong điều trị các bệnh đường hô hấp có đờm nhớt hoặc quá nhiều. Ambroxol thường được sử dụng như một hoạt chất trong xi-rô ho.
Năm 1966, Ambroxol được cấp bằng sáng chế.
Năm 1979, thuốc này chính thức được sử dụng trong y tế.
Một số công thức khác nhau đã được phát triển kể từ khi ủy quyền tiếp thị ban đầu vào năm 1978. Ambroxol có sẵn trong xi-rô, viên nén, viên ngậm, gói bột khô, dung dịch hít, thuốc nhỏ mắt và dạng tiêm, cũng như viên sủi bọt.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Ambroxol tác động lên trên màng nhầy trong phổi, giúp khôi phục lại cơ chế thanh thải sinh lý bình thường của đường hô hấp thông qua một số cơ chế sau:
- Phân hủy chất nhầy
- Kích thích sản xuất chất nhầy
- Kích thích tổng hợp và giải phóng chất hoạt động bề mặt của tế bào phổi loại II.
Hoạt động bề mặt hoạt động như một yếu tố chống dính bằng cách giảm độ bám dính của chất nhầy vào thành phế quản, giúp cải thiện quá trình vận chuyển và bảo vệ chống nhiễm trùng và các chất kích thích.
Ambroxol là một chất ức chế mạnh các kênh Na + trong các tế bào thần kinh. Đặc điểm này đã dẫn đến sự phát triển của viên ngậm có chứa 20 mg ambroxol. Các nghiên cứu lâm sàng hiện đại đã chứng minh hiệu quả của ambroxol trong việc giảm đau trong viêm họng cấp tính, với sự khởi phát nhanh chóng và thời gian ít nhất ba giờ. Ambroxol cũng có đặc tính chống viêm và giảm đỏ khi cổ họng bị đau.
Gần đây, ambroxol đã được chứng minh khả năng kích hoạt quá trình exocytosis lysosome bằng cách giải phóng canxi từ nguồn cung cấp canxi có tính axit trong các tế bào. Bằng cách khuếch tán hàm lượng ambroxol vào lysosome và làm trung hòa pH của lysosomal.
Cơ chế này có thể giải thích cho tác dụng làm tan mỡ của thuốc, nhưng nó cũng có thể giải thích các hoạt động được báo cáo trong các bệnh của Gaucher và Parkinson.
Ứng dụng trong y học của Ambroxol
Ambroxol được chỉ định là một liệu pháp điều trị cho các bệnh về đường hô hấp liên quan đến bài tiết chất nhầy bất thường và vận chuyển chất nhầy bị suy yếu. Ambroxol thúc đẩy thanh thải chất nhầy, tạo điều kiện cho việc phát triển và giảm ho có đờm, cho phép bệnh nhân thở thoải mái và sâu.
Ambroxol cũng giúp giảm đau trong viêm họng cấp tính. Đau họng là một triệu chứng đặc trưng của viêm họng cấp tính, thường do nhiễm virus. Tiêu nhiên trong ứng dụng này, mục tiêu chính của điều trị bằng Ambroxol là giảm đau thông qua gây tê cục bộ.
Ambroxol được chứng minh là có khả năng làm tăng cường liệu pháp rifampicin trong mô hình bệnh lao thông qua tác dụng trực tiếp của nó như một yếu tố vật chủ. Ambroxol hydrochloride có phải kháng sinh không? Ambroxol không phải kháng sinh, Ambroxol giúp tăng nồng độ của các loại kháng sinh khác nhau trong nhu mô phổi.
Ambroxol gần đây cũng đã được chứng minh là có khả năng làm tăng hoạt động của các enzyme lysosomal glucocerebrosidase. Do đó, Ambroxol được xem như là một tác nhân điều trị hữu ích cho cả bệnh Gaucher và bệnh Parkinson.
Trong một nghiên cứu mới đây, hiệu quả kết hợp ambroxol với guaifenesin và levosalbutamol trong điều trị ho có đờm ở bệnh nhân bị viêm phế quản cấp cho ra hiệu quả điều trị vượt trội.
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe miệng: Ambroxol có khả năng làm giảm viêm nhiễm và giảm sự hình thành chất nhầy trong miệng và họng. Do đó, Ambroxol có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe miệng như xịt hoặc viên sủi cho việc giảm triệu chứng viêm nhiễm và làm thoải mái cho họng.
Sản phẩm chăm sóc da: Ambroxol cũng được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da, như kem hoặc gel, để giảm viêm nhiễm và làm giảm ngứa. Ambroxol có khả năng làm giảm sự hình thành một số dấu hiệu viêm nhiễm trên da và có tác động dưỡng ẩm.
Dược động học
Hấp thu
Ambroxol được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn với liều điều trị. Nồng độ tối đa trong huyết thanh đạt được trong vòng 0,5 đến 3 giờ sau khi dùng.
Phân phối
Thuốc liên kết với protein huyết thanh ở mức độ xấp xỉ 90%. Ambroxol nhanh chóng khuếch tán từ máu đến các mô, với nồng độ thuốc cao nhất trong phổi. Thời gian bán hủy của nó trong huyết thanh dao động từ 7 đến 12 giờ.
Chuyển hóa
Khoảng 30% liều uống được loại bỏ thông qua hiệu ứng vượt qua đầu tiên, và ambroxol chủ yếu được chuyển hóa ở gan.
Bài tiết
Khoảng 90% tổng lượng được bài tiết qua thận.
Phương pháp sản xuất
Ambroxol là một chất dược phẩm được sản xuất thông qua quá trình tổng hợp hóa học. Dưới đây là một phương pháp sản xuất Ambroxol thông qua các bước chính:
Bước tổng hợp chính: Quá trình tổng hợp Ambroxol bắt đầu từ hợp chất chủ đạo có sẵn. Một phương pháp tổng hợp thông thường là sử dụng 4-tert-butylcyclohexanone làm hợp chất chủ đạo.
Bước chuyển hóa: Trong bước này, hợp chất chủ đạo (4-tert-butylcyclohexanone) được chuyển hóa thành Ambroxol thông qua các phản ứng hóa học. Cụ thể, quá trình chuyển hóa thường bao gồm các bước như chuyển hóa ketone thành alcohol, oxi hóa, thế hợp và các phản ứng hóa học khác để tạo thành cấu trúc của Ambroxol.
Tinh chế và tạo dạng thuốc: Sau khi quá trình tổng hợp chính hoàn thành, Ambroxol được tinh chế và tạo thành dạng thuốc phù hợp. Quá trình này bao gồm các bước như tách chất tạp, tinh chế, tạo dạng viên nén hoặc dạng viên nang, và kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn y tế.
Độc tính của Ambroxol
Dữ liệu về độc tính của Ambroxol là không đầy đủ. Tuy nhiên, trường hợp quá liều đã có báo cáo ghi nhận xảy ra tiêu chảy.
Ambroxol thường được coi là an toàn và ít tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng đúng liều lượng và chỉ định. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, cũng có thể xảy ra một số tác dụng phụ khi sử dụng Ambroxol. Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường được báo cáo:
Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng hoặc tiêu chảy có thể xảy ra trong một số trường hợp. Tuy nhiên, những tác dụng này thường là tạm thời và không nghiêm trọng.
Tác dụng phụ trên hệ thần kinh: Một số người sử dụng Ambroxol có thể trải qua tác dụng phụ như chóng mặt, nhức đầu, hoặc cảm giác mệt mỏi. Thông thường, những tác dụng này nhẹ và không kéo dài.
Tác dụng phụ dị ứng: Rất hiếm khi, có thể xảy ra phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa, hoặc phản ứng mày đay.
Tương tác của Ambroxol với thuốc khác
Ambroxol dùng cùng với kháng sinh ( như amoxicillin, hay các cephalosporin) có thể làm tăng nồng độ kháng sinh vào trong nhu mô phổi.
Tương tác với các thuốc ho khác: Ambroxol thường được sử dụng trong điều trị ho kèm theo viêm phế quản hoặc viêm phổi. Khi dùng cùng với các thuốc ho khác như codeine hoặc dextromethorphan, Ambroxol có thể gia tăng tác dụng chống ho. Tuy nhiên, cần thận trọng để tránh tăng nguy cơ tác dụng phụ, như sự ức chế hô hấp quá mức. Không được phối hợp Ambroxol với các thuốc làm khô đờm atropin hoặc các thuốc ho có chứa codein.
Tương tác với thuốc chống co giật: Ambroxol có thể tương tác với một số thuốc chống co giật, như phenytoin hoặc carbamazepine, và làm tăng nguy cơ tăng cường tác dụng phụ của các thuốc này. Cần thận trọng và tư vấn ý kiến bác sĩ khi sử dụng Ambroxol cùng với thuốc chống co giật.
Tương tác với các thuốc kháng acid dạ dày: Ambroxol có thể tương tác với các thuốc kháng acid dạ dày như antacid hoặc inhibitor pompe proton (PPI), làm giảm hiệu quả hấp thụ của Ambroxol. Để đảm bảo tác dụng tối ưu của Ambroxol, cần tránh sử dụng cùng lúc với các thuốc kháng acid dạ dày, hoặc nếu cần thiết, nên tư vấn ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng và thời gian sử dụng.
Lưu ý khi dùng Ambroxol
Lưu ý và thận trọng chung
Cần thận trọng ở những người bị loét đường tiêu hóa và các trường hợp ho ra máu, vì ambroxol có thể làm tan cục máu đông fibrin và góp phần tái phát chảy máu.
Thận trọng đối với bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc thận: Bệnh nhân có bệnh gan hoặc thận nên thận trọng khi sử dụng Ambroxol. Điều chỉnh liều lượng hoặc theo dõi thêm có thể cần thiết trong trường hợp này.
Không dùng Ambroxol cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Lưu ý cho phụ nữ có thai
Không có dữ liệu về tác dụng phụ khi sử dụng thuốc trong khi mang thai. Tuy nhiên, vẫn nên thận trọng khi sử dụng thuốc này trong ba tháng đầu mang thai và tốt nhất là nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý cho người có con bú
Không có thông tin về nồng độ ambroxol có trong sữa mẹ. Do đó, cần cân nhắc về lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc đối với nhóm đối tượng này.
Lái xe và vận hành máy móc
Ambroxol được đánh giá là an toàn để sử dụng ở những người thường xuyên lái xe hoặc vận hành máy móc.
Một vài nghiên cứu về Ambroxol trong Y học
Cơ chế ức chế của Ambroxol và Bromhexine Hydrochloride với vai trò là chất ngăn chặn mạnh tương tác phân tử giữa protein hình gai của SARS-CoV-2 và Enzyme-2 chuyển đổi angiotensin của con người
Hội chứng hô hấp cấp tính nặng do vi-rút corona 2 (SARS-CoV-2) lây nhiễm vào tế bào chủ thông qua tương tác giữa protein hình gai của nó với enzym chuyển đổi angiotensin 2 ở người (hACE-2). Ái lực liên kết cao giữa protein hình gai của virus và thụ thể hACE-2 của tế bào chủ đã được báo cáo là làm tăng khả năng lây nhiễm của virus. Do đó, sự gián đoạn của tương tác phân tử này sẽ dẫn đến giảm khả năng lây nhiễm của virus. Do đó, nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích khả năng ức chế của hai loại thuốc tiêu nhầy; Ambroxol hydrochloride (AMB) và Bromhexine hydrochloride (BHH), đóng vai trò là chất ngăn chặn mạnh các tương tác phân tử này và làm thay đổi ái lực/hiệu quả liên kết giữa các protein sử dụng các kỹ thuật tính toán.trói buộc) và tương tác phân tử giữa hai protein. Ái lực gắn kết cho thấy rằng sự gắn kết của hai thuốc tại vị trí RBD-ACE-2 không làm thay đổi ái lực gắn kết và tương tác phân tử giữa các protein. Tuy nhiên, sự liên kết của AMB (-56,931 kcal/mol) và BHH (-46,354 kcal/mol) tại vị trí exopeptidase của hACE-2, làm giảm đáng kể ái lực liên kết giữa các protein so với phức hợp ACE-2-RBD không liên kết (-64,856 kcal/mol). Kết quả tiếp tục cho thấy hai hợp chất có ái lực tốt ở vị trí hACE-2, suy ra rằng chúng có thể là chất ức chế mạnh hACE-2. Phân tích mạng lưới tương tác dư lượng cho thấy thêm sự gắn kết của hai loại thuốc tại vị trí exopeptidase của hACE-2 làm giảm số lượng dư lượng amino tương tác, sau đó dẫn đến mất tương tác giữa hai protein, với BHH cho thấy khả năng giảm tương tác phân tử và ái lực liên kết tốt hơn so với AMB. Ngoài ra, kết quả của các phân tích cấu trúc cho thấy rằng sự gắn kết của các thuốc ảnh hưởng đáng kể đến động lực học của các phức hợp khi so sánh với phức hợp không gắn kết. Những phát hiện từ nghiên cứu này cho thấy sự gắn kết của hai loại thuốc tại vị trí exopeptidase làm giảm hiệu quả liên kết của các protein so với sự gắn kết của chúng tại vị trí RBD, và do đó có thể ức chế sự xâm nhập và gắn kết của virus.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Ambroxol , truy cập ngày 21/06/2023.
- Pubchem, Ambroxol, truy cập ngày 21/06/2023.
- Kehinde, I. A., Egbejimi, A., Kaur, M., Onyenaka, C., Adebusuyi, T., & Olaleye, O. A. (2022). Inhibitory mechanism of Ambroxol and Bromhexine Hydrochlorides as potent blockers of molecular interaction between SARS-CoV-2 spike protein and human angiotensin-converting Enzyme-2. Journal of Molecular Graphics and Modelling, 114, 108201.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Bangladesh
Xuất xứ: Việt Nam