Alteplase
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Nhóm thuốc
Thuốc tan huyết khối
Mã ATC
B – Máu và cơ quan tạo máu
B01 – Thuốc chống huyết khối
B01A – Thuốc chống huyết khối
B01AD – Các Enzyme
B01AD02 – Alteplase
S – Các giác quan
S01 – Thuốc mắt
S01X – Các thuốc khác dùng trong chuyên khoa mắt
S01XA – Các thuốc khác dùng trong chuyên khoa mắt
S01XA13 – Alteplase
Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai
B1
Mã UNII
1RXS4UE564
Mã CAS
105857-23-6
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C2569H3928N746O781S40
Phân tử lượng
59000.0 Da
Cấu trúc phân tử
Dạng bào chế
Lọ Alteplase 50mg bột đông khô (29 triệu đvqt), chân không, có chứa polysorbat 80, kèm lọ 50 ml dung môi (nước cất pha tiêm) để pha tiêm.
Lọ 100 mg bột đông khô (58 triệu đvqt), không chân không, có chứa polysorbat 80, kèm lọ 100 ml dung môi (nước cất pha tiêm) để pha tiêm và một dụng cụ chuyển.
Lọ 2 mg bột đông khô, có chứa polysorbat 80, để pha dung dịch, dùng catheter (ống thông) tĩnh mạch.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Bảo quản bột pha tiêm:
- Tránh để bột alteplase pha tiêm tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp.
- Lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ từ 15 – 30 oC hoặc có thể để trong tủ lạnh ở 2 – 8 oC.
- Lưu ý rằng bột alteplase pha tiêm không chứa chất bảo quản.
Bảo quản dung dịch alteplase pha tiêm:
- Cách pha alteplase: Sau khi pha tiêm bằng cách thêm 2,2 ml nước cất pha tiêm vào lọ, không được lắc. Nồng độ cuối cùng của dung dịch phải đạt 1 mg/ml.
- Dung dịch sau khi đã pha tiêm cần được bảo quản ở nhiệt độ từ 2 – 30 oC và chỉ được sử dụng trong vòng 8 giờ.
Không trộn bất kỳ thuốc nào khác vào dung dịch alteplase hoặc sử dụng các thuốc khác trong cùng dây truyền tĩnh mạch.
Nguồn gốc
Năm 1995, một nghiên cứu phép thử tiên phong được tiến hành tại Viện Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ Quốc gia đã mở ra một chương mới trong lịch sử y học. Nghiên cứu này nghiên cứu về hiệu quả của việc sử dụng alteplase, một loại thuốc, thông qua phương thức tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch để điều trị đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Sự thành công của nghiên cứu này đã thay đổi cách tiếp cận trong việc điều trị đột quỵ tại các khoa cấp cứu. Nó đã mở ra cơ hội đánh giá và tiến hành điều trị kịp thời cho bệnh nhân mắc phải đột quỵ do thiếu máu cục bộ, một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực y học.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Alteplase cơ chế: Alteplase là một hợp chất được sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, có tên gọi khác là t-PA (tPA alteplase – chất hoạt hóa plasminogen mô của người). Được biết đến là một loại thuốc tan huyết khối, Alteplase hoạt động bằng cách tác động lên fibrin và kích thích quá trình chuyển đổi plasminogen thành plasmin. Plasmin là một loại serine protease không đặc hiệu, có khả năng phân giải fibrin, fibrinogen và các protein khác có liên quan đến quá trình đông máu như yếu tố V, VIII và XII. Alteplase có sự tương tác mạnh với fibrin, nhưng không ảnh hưởng nhiều đến các giai đoạn khác trong quá trình đông máu. Đáng chú ý, thuốc không có tính chất kháng nguyên.
Trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp, việc sử dụng chất hoạt hóa plasminogen mô nhằm thúc đẩy tái cung cấp máu cho động mạch vành, giúp giảm kích thước cục máu, giảm nguy cơ suy tim sau cơn nhồi máu và giảm tử vong. Điều quan trọng là bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt, trong khoảng từ 6 đến 12 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng.
Chất hoạt hóa plasminogen mô cũng được sử dụng trong trường hợp nghẽn động mạch phổi. Trước khi áp dụng liệu pháp này, cần phải xác định chẩn đoán thông qua hình ảnh chụp X-quang mạch và/hoặc các phương pháp kiểm tra không xâm lấn hoặc xâm hại, ví dụ như chụp cắt lớp phổi.
Việc sử dụng chất hoạt hóa plasminogen mô cũng được áp dụng trong trường hợp đột quỵ do thiếu máu cục bộ cấp, nhưng chỉ khi được chỉ định và hướng dẫn bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh.
Cuối cùng, thuốc còn có thể được sử dụng để xả thông ống thông bị tắc và khôi phục chức năng của các tĩnh mạch trung tâm.
Ứng dụng trong y học
Alteplase có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực điều trị các bệnh lý cấp tính, bao gồm đột quỵ thiếu máu cục bộ, nhồi máu cơ tim cấp tính, thuyên tắc phổi cấp tính lớn và tắc nghẽn ống thông.
Đột quỵ thiếu máu cục bộ: Alteplase thường được sử dụng để điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính ở người lớn. Việc sử dụng Alteplase liên quan đến cải thiện chức năng và giảm khả năng gây tổn thương vĩnh viễn. Thường thì, Alteplase được kết hợp với việc loại bỏ cục máu đông bằng phương pháp cơ học, và kết quả thường là tích cực.
Thuyên tắc phổi: Alteplase cũng được sử dụng phổ biến trong việc điều trị tắc mạch phổi (PE). Thuốc này có thời gian truyền ngắn, khoảng 2 giờ, và thời gian bán hủy ngắn, từ 4–6 phút. Alteplase đã được FDA chấp thuận và có thể sử dụng thông qua tiêu huyết khối toàn thân hoặc tiêu huyết khối qua ống thông.
Tắc nghẽn ống thông: Alteplase cũng có thể được sử dụng để giải quyết tắc nghẽn cục máu đông trong ống thông, đặc biệt là ống thông tĩnh mạch trung tâm. Phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho tắc nghẽn ống thông hiện nay ở Hoa Kỳ thường là sử dụng Alteplase. Thuốc này hiệu quả và an toàn khi điều trị tắc nghẽn ống thông ở cả người lớn và trẻ em. Thường thì, các tác dụng phụ của Alteplase trong việc giải quyết tắc nghẽn cục máu đông là hiếm gặp. Ngoài Alteplase, còn có các phương pháp điều trị thay thế như tenecteplase, reteplase và urokinase tái tổ hợp, có lợi thế về thời gian truyền nhanh hơn so với Alteplase.
Việc sử dụng Alteplase đóng vai trò quan trọng trong cứu chữa và phục hồi chức năng của cơ thể trong các tình huống khẩn cấp này.
Dược động học
Alteplase được tiêm tĩnh mạch và không thể hấp thu qua đường tiêu hóa. Trong cơ thể, Alteplase tồn tại dưới dạng tự do và kết hợp với các chất ức chế protease trong huyết tương khi tuần hoàn máu.
Tác dụng làm tan cục máu và hủy fibrin của Alteplase phụ thuộc vào liều lượng sử dụng. Ở bệnh nhân sử dụng liều duy trì truyền tĩnh mạch của Alteplase, nồng độ ổn định ở mức 0,45 microgam/ml Alteplase trong huyết tương có thể ngăn ngừa tái phát tắc động mạch vành sau khi cục máu đã tan hoàn toàn. Tuy nhiên, với nồng độ ổn định 0,34 microgam/ml thì hiệu quả không được đảm bảo.
Mặc dù tác động làm tan fibrinogen ở bệnh nhân dùng Alteplase có thể phụ thuộc vào liều lượng, các chỉ số xét nghiệm chức năng huyết khối thường không thể dự đoán tỷ lệ biến chứng chảy máu ở những người dùng thuốc này.
Sau khi sử dụng, Alteplase được loại bỏ nhanh chóng khỏi cơ thể chủ yếu thông qua gan, với tốc độ thanh thải khoảng 550 – 650 ml/phút. Sau khi tiêm truyền tĩnh mạch, nồng độ thuốc trong huyết tương giảm theo hai pha. Trong trường hợp nhồi máu cơ tim, nửa đời của Alteplase trong pha phân bố ban đầu (t1/2 alpha) khoảng từ 3,6 – 4,6 phút và trong pha thải trừ cuối (t1/2 beta) khoảng từ 39 – 53 phút.
Chỉ sau năm phút kể từ khi ngừng tiêm truyền, hơn 50% lượng thuốc ban đầu trong huyết tương đã được loại bỏ, mười phút sau ngừng tiêm truyền, hơn 80% đã bị loại bỏ, và sau hai mươi phút, chỉ còn lại dưới 10%. Do đó, có thể thực hiện các ca phẫu thuật cần thiết sớm sau khi ngừng tiêm truyền Alteplase.
Độc tính ở người
Hiện chưa có thông tin cụ thể về độc tính của Alteplase đối với con người. Tuy nhiên, quá liều Alteplase có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như nguy cơ chảy máu và biến cố huyết khối. Trong trường hợp xảy ra quá liều, nên thực hiện các biện pháp triệu chứng và hỗ trợ theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Hiện chưa có thông tin về khả năng gây ra ung thư hoặc ảnh hưởng của Alteplase đối với khả năng sinh sản, và các nghiên cứu đã thực hiện về khả năng gây đột biến u là âm tính.
Theo ước tính, độc tính cấp tính của Alteplase qua đường miệng và qua da vượt qua ngưỡng 5.000 mg/kg.
Tính an toàn
Trong giai đoạn mang thai, việc sử dụng chất hoạt hóa plasminogen mô có thể tăng nguy cơ chảy máu, do đó chỉ nên sử dụng thuốc này trong các tình huống cấp bách và tại các cơ sở y tế có đầy đủ thiết bị và nhân lực để xử lý tình trạng chảy máu.
Đối với thời kỳ cho con bú, hiện chưa có thông tin về việc chất hoạt hóa plasminogen mô tích tụ trong sữa mẹ. Tuy nhiên, không có đảm bảo rằng chất này có thể được hấp thu nguyên vẹn qua đường tiêu hóa của đứa trẻ. Do đó, khi sử dụng alteplase trong thời kỳ cho con bú, cần thận trọng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.
Tương tác với thuốc khác
Aspirin và heparin: Aspirin và heparin đã được sử dụng kết hợp với Alteplase trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp và nhồi máu phổi. Do cả ba loại thuốc này có khả năng gây ra biến chứng chảy máu, cần tiến hành theo dõi chặt chẽ về tình trạng chảy máu, đặc biệt là ở vị trí chọc động mạch.
Cefamandol, cefoperazon, cefotetan, acid valproic: Những thuốc này có khả năng làm giảm mức độ prothrombin trong huyết tương và acid valproic còn có thể ức chế kết tụ tiểu cầu. Sử dụng đồng thời với Alteplase có thể tăng nguy cơ chảy máu nặng, vì vậy không nên kết hợp sử dụng chúng.
Corticosteroid, acid ethacrynic hoặc salicylat: Có khả năng xảy ra loét hoặc chảy máu dạ dày khi điều trị bằng những thuốc này, có thể gây tăng nguy cơ chảy máu nặng ở những người sử dụng liệu pháp tiêu huyết khối.
Tương tác tăng tác dụng/độc tính: Alteplase có thể tăng mức độ hoặc tác dụng của các chất chống đông và drotrecogin alfa.
Tương tác giảm tác dụng: Mức độ hoặc tác dụng của Alteplase có thể giảm khi sử dụng aprotinin và nitroglycerin.
Lưu ý khi sử dụng Alteplase
Xử lý nhồi máu cơ tim hoặc tắc động mạch phổi phải được thực hiện đồng thời với Alteplase. Khi sử dụng chống đông máu cùng với heparin, cần lưu ý rằng có thể góp phần gây ra chảy máu. Do đó, việc theo dõi cẩn thận về tình trạng chảy máu là rất quan trọng, đặc biệt ở các vị trí có khả năng chảy máu. Điều này đặc biệt đúng khi liều Alteplase vượt quá 150 mg, vì nó có thể tăng nguy cơ chảy máu nội sọ.
Khi tiến hành việc tiêm Alteplase, cần tránh tiêm vào cơ bắp và xử trí không cơ bản đối với người bệnh. Cần giảm thiểu việc chọc động mạch và tĩnh mạch, chỉ chọc động mạch khi thật sự cần thiết. Tránh chọc vào tĩnh mạch cảnh trong và dưới đòn để giảm thiểu nguy cơ chảy máu ở các vị trí không ép được.
Nếu có bất kỳ sự cố nghiêm trọng nào liên quan đến chảy máu, việc sử dụng Alteplase và heparin cần được ngừng ngay lập tức. Có thể đảo ngược tác dụng của heparin bằng protamin sulfat. Tránh sử dụng aspirin trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng Alteplase, vì việc sử dụng aspirin trong thời gian này có thể làm tăng nguy cơ biến đổi xuất huyết.
Sử dụng chất gây tan huyết như Alteplase có thể tăng nguy cơ chảy máu, và điều này cần được xem xét kỹ lưỡng trong một số trường hợp sau:
- Mới qua phẫu thuật lớn, như ghép động mạch có tim nhân tạo, sinh đẻ của sản phụ, sinh thiết một cơ quan của cơ thể, hoặc trước đây đã chọc vào mạch máu không ép được.
- Bệnh mạch não.
- Chảy máu đường tiêu hóa hoặc đường sinh dục – tiết niệu mới xảy ra.
- Chấn thương mới.
- Tăng huyết áp vượt quá mức bình thường (tâm thu > 175 mmHg và/hoặc tâm trương > 110 mmHg).
- Có khả năng có cục đông máu ở tim trái, ví dụ như hẹp van hai lá hoặc rung tâm nhĩ.
- Bị viêm ngoại tâm mạc cấp.
- Bị viêm nội tâm mạc bán cấp do nhiễm vi khuẩn gây ra.
- Có các khuyết tật gây ra rối loạn nghiêm trọng cho gan và thận.
- Rối loạn gan đáng kể.
- Bị xuất huyết võng mạc do đái tháo đường hoặc các vấn đề mắt khác gây ra.
- Bị viêm tĩnh mạch huyết khối nhiễm khuẩn hoặc tắc tại vị trí bị nhiễm khuẩn nghiêm trọng ở ống thông nhĩ thất.
- Tuổi cao (trên 75 tuổi).
- Người bệnh đang sử dụng thuốc uống chống đông, đặc biệt là khi chảy máu gây nguy hiểm đáng kể hoặc khi việc xử trí gặp khó khăn.
Khi sử dụng Alteplase thông qua catheter nhỏ giọt để khôi phục chức năng catheter, cần cẩn trọng đối với những người đã biết hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn catheter. Trước khi sử dụng, cần đánh giá chức năng của catheter để xác định các nguyên nhân khác gây ra chức năng catheter yếu kém. Hạn chế sử dụng sức ép quá lớn khi nhỏ giọt vào catheter.
Một vài nghiên cứu của Alteplase trong Y học
Tenecteplase so với alteplase trong điều trị bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính: tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp
Đặt vấn đề: Hiện nay, các nghiên cứu về hiệu quả và độ an toàn của tenecteplase trong điều trị bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính (AIS) vẫn còn hạn chế và chưa nhất quán. Mục đích của việc xem xét hệ thống và phân tích tổng hợp này là để so sánh hiệu quả và độ an toàn của tenecteplase với alteplase trong điều trị bệnh nhân AIS.
Phương pháp: Tìm kiếm tài liệu được thực hiện trong Thư viện PubMed, Embase và Cochrane cho đến ngày 10 tháng 5 năm 2022. Kết quả chính của nghiên cứu này bao gồm kết quả tốt trong 90 ngày (được xác định là điểm mRS là 0-2) và kết quả xuất sắc trong 90 ngày (được xác định là điểm mRS là 0-1). Tỷ lệ rủi ro (RR) với khoảng tin cậy 95% (KTC 95%) được tính toán bằng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên cho từng kết quả.
Kết quả: Mười bốn nghiên cứu với tổng số 3537 bệnh nhân cuối cùng đã được đưa vào phân tích tổng hợp này. Không có sự khác biệt thống kê giữa bệnh nhân dùng tenecteplase và bệnh nhân dùng alteplase về tỷ lệ kết quả tốt trong 90 ngày (RR 1,01; KTC 95% 0,91-1,13; P = 0,79) và kết quả xuất sắc trong 90 ngày (RR 1,04; KTC 95% 0,92-1,19; P = 0,50). Bệnh nhân dùng tenecteplase có thể có tỷ lệ cải thiện thần kinh sớm cao hơn so với những bệnh nhân dùng alteplase (RR 1,29; KTC 95% 1,04-1,61; P = 0,02). Ngoài ra, không có sự khác biệt thống kê nào được quan sát giữa hai nhóm về các kết quả khác.
Kết luận: Phân tích tổng hợp này chỉ ra rằng tenecteplase ở bệnh nhân AIS an toàn và hiệu quả như alteplase và có thể mang lại nhiều lợi ích hơn alteplase. Tuy nhiên, do một số hạn chế cố hữu của nghiên cứu này, nên tiến hành nhiều nghiên cứu tiền cứu hơn để xác nhận những kết quả trên.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Alteplase, truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.
- Ma P, Zhang Y, Chang L, Li X, Diao Y, Chang H, Hui L. Tenecteplase vs. alteplase for the treatment of patients with acute ischemic stroke: a systematic review and meta-analysis. J Neurol. 2022 Oct;269(10):5262-5271. doi: 10.1007/s00415-022-11242-4. Epub 2022 Jul 1. PMID: 35776193.
- Pubchem, Alteplase, truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.
Xuất xứ: Đức