Alphaprodin

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Alphaprodin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Alphaprodine

Tên danh pháp theo IUPAC

(1,3-dimethyl-4-phenylpiperidin-4-yl) propanoate

Nhóm thuốc

Thuốc giảm đau opioid

Mã UNII

21J54X4Z4Z

Mã CAS

77-20-3

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C16H23NO2

Phân tử lượng

261,36 g/mol

Cấu trúc phân tử

Alphaprodine là một chuỗi cacbon dài với một nhóm metyl (-CH3) gắn ở một đầu và một nhóm amin (-NH-) gắn ở đầu kia.

Cấu trúc phân tử Alphaprodine
Cấu trúc phân tử Alphaprodine

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 3

Số liên kết có thể xoay: 4

Diện tích bề mặt tôpô: 29,5 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 19

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 218 °C – 220 °C

Điểm sôi: 338,4±42,0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1,1±0,1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0,475 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 8,9

Chu kì bán hủy: Khoảng 2h

Dạng bào chế

Dung dịch tiêm: 40 mg/ml, 60 mg/ml

Dạng bào chế Alphaprodine
Dạng bào chế Alphaprodine

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Nếu Alphaprodine ở dạng viên nén, hãy lưu trữ nó ở nhiệt độ phòng, ở một nơi khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng thuốc được giữ trong bao bì gốc, có nắp kín chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

Trong trường hợp Alphaprodine là dạng dung dịch để tiêm, hãy lưu trữ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì dung dịch này sẽ được cất giữ trong ngăn mát tủ lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng. Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất để biết cách bảo quản và sử dụng đúng cách.

Nguồn gốc

Alphaprodine được tạo ra và phát hiện vào những năm 1940 bởi công ty dược phẩm Abbott Laboratories. Thuốc này được tổng hợp từ diphenoxylate, một chất thuộc nhóm opioid. Diphenoxylate ban đầu được tạo ra nhằm mục đích điều trị tiêu chảy. Tuy nhiên, diphenoxylate nhanh chóng được phát hiện có khả năng gây nghiện và lạm dụng.

Sau đó, các nhà nghiên cứu đã tiếp tục phát triển và tạo ra Alphaprodine từ diphenoxylate bằng cách thay đổi cấu trúc hóa học của nó. Alphaprodine được đánh giá là có hiệu quả trong giảm đau và được sử dụng trong một số ứng dụng y học.

Tuy nhiên, đáng lưu ý rằng Alphaprodine không còn được sử dụng rộng rãi trong y học hiện đại do đã có các thuốc giảm đau opioid khác được phát triển với tính an toàn và hiệu quả cao hơn.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Cơ chế tác động dược lý của Alphaprodine liên quan đến khả năng của nó là một chất agonist opioid, có nghĩa là nó tương tác với các receptor opioid trong hệ thần kinh trung ương.

Alphaprodine hoạt động chủ yếu bằng cách kết hợp với các receptor opioid mu (µ), đặc biệt là các subtype µ-1 và µ-2. Khi kết hợp với các receptor này, Alphaprodine kích hoạt các phản ứng sinh hóa trong tế bào thần kinh, gây ra các hiệu ứng giảm đau và giảm cảm giác đau.

Hiệu ứng giảm đau của Alphaprodine được đạt được bằng cách giảm truyền tải tín hiệu đau trong hệ thần kinh và ức chế cảm giác đau trong não. Ngoài ra, Alphaprodine cũng có thể gây ra hiệu ứng kháng cholinergic và có tác động lên hệ thần kinh ảnh hưởng đến huyết áp và hệ thống tim mạch.

Tuy cơ chế chính xác của Alphaprodine vẫn còn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nhờ tác động lên các receptor opioid, nó giúp giảm đau và có tính giảm cảm giác đau.

Ứng dụng trong y học

Alphaprodine, một thuốc giảm đau thuộc nhóm opioid, đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng của Alphaprodine:

Điều trị đau sau phẫu thuật

Alphaprodine đã được sử dụng để giảm đau sau các ca phẫu thuật. Thuốc này có khả năng giảm cảm giác đau mức trung bình đến nặng bằng cách kích hoạt các receptor opioid trong hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, việc sử dụng Alphaprodine trong điều trị đau sau phẫu thuật đã được thay thế bởi các thuốc giảm đau opioid khác với cơ chế tương tự nhưng có hiệu quả và an toàn tốt hơn.

Điều trị đau trong chẩn đoán và điều trị bệnh

Alphaprodine đã được sử dụng trong một số trường hợp để giảm đau trong quá trình chẩn đoán và điều trị các bệnh lý. Điều này bao gồm việc sử dụng trong các thủ thuật nha khoa, quá trình phục hồi sau chấn thương hoặc trong các trường hợp đau do bệnh lý.

Điều trị đau mạn tính

Mặc dù Alphaprodine không phổ biến như một lựa chọn điều trị đau mạn tính, nhưng nó có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng Alphaprodine trong điều trị đau mạn tính cần được theo dõi chặt chẽ và chỉ được sử dụng dưới sự chỉ định của bác sĩ.

Nghiên cứu và phân tích

Alphaprodine đã được sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích y học để hiểu rõ cơ chế hoạt động của các thuốc opioid và tác động của chúng đối với hệ thần kinh trung ương. Việc nghiên cứu này giúp cung cấp thông tin quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị đau và cải thiện hiệu quả của các loại thuốc giảm đau.

Dược động học

Hấp thu

Alphaprodine được hấp thu ngay lập tức từ các vị trí tiêm. 35mg alphaprodine tiêm tĩnh mạch tạo ra nồng độ trong huyết tương tương tự như nồng độ sau 100 mg meperidine. Thời gian bán thải (hấp thu) là 4,6 phút đối với alphaprodine so với 17,2 phút đối với meperidine.

Phân bố

Theo nghiên cứu ở chó được tiêm tĩnh mạch, alphaprodine biến mất nhanh khỏi plasma sau khi tiêm, khối lượng phân phối lớn và thời gian tác dụng ngắn. Nồng độ thuốc giữa plasma và não có thể đạt trạng thái cân bằng nhanh chóng.

Chuyển hóa

Mặc dù meperidine trải qua quá trình biến đổi sinh học rộng rãi ở gan để tạo thành các dẫn xuất N-demethylated và axit meperidinic nhưng không có thông tin nào liên quan đến sự biến đổi sinh học alphaprodine ở người.

Ở nghiên cứu trên chó, chất chuyển hoá duy nhất được tìm thấy trong nước tiểu là noralphaprodine.

Thải trừ

Thời gian bán thải của alphaprodine là 131 phút (khoảng 2 giờ) so với 247 phút đối với meperidine. Độ thanh thải huyết tương của alphaprodine và meperidine gần như giống hệt nhau: tương ứng là 1,04 và 1,01 l/kg/phút.

Phương pháp sản xuất

Thông tin chi tiết về phương pháp sản xuất Alphaprodine trong công nghiệp dược phẩm không được công khai rộng rãi và có thể được bảo vệ bởi quyền sở hữu trí tuệ và bí mật thương mại của các nhà sản xuất. Do đó, không có nhiều thông tin cụ thể về quy trình sản xuất này.

Độc tính ở người

Alphaprodine là một thuốc opioid và như các opioid khác, nó có tiềm năng gây nghiện và có độc tính. Dưới đây là một số thông tin về độc tính của Alphaprodine:

Gây nghiện: Alphaprodine có khả năng gây nghiện vì tác động của nó lên hệ thần kinh và các thụ thể opioid trong não. Việc sử dụng lạm dụng hoặc sử dụng quá liều Alphaprodine có thể dẫn đến phụ thuộc và gây nghiện.

Ảnh hưởng tới hệ thần kinh: Alphaprodine có tác động trực tiếp lên hệ thần kinh, gây giảm đau và tạo ra hiệu ứng giảm nhức. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, mất cảm giác, mất trí nhớ, mất tập trung và lẫn loạn tâm thần.

Tiềm ẩn gây nguy hiểm: Sử dụng quá liều Alphaprodine có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như hô hấp suy yếu, giảm tốc độ hô hấp hoặc thậm chí dừng hô hấp hoàn toàn, gây nguy hiểm đến tính mạng.

Tác động phụ khác: Alphaprodine có thể gây ra một số tác động phụ khác bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa, táo bón, suy giảm chức năng gan và thận, và tác động tiêu cực đến hệ tiêu hóa.

Tính an toàn

Alphaprodine đã được sử dụng trong quá khứ như một thuốc giảm đau opioid, tuy nhiên, nó hiện không còn phổ biến và ít được sử dụng trong thực hành y tế hiện đại. Điều này liên quan đến một số vấn đề về an toàn và hiệu quả của Alphaprodine so với các thuốc opioid khác có sẵn.

Một trong những vấn đề chính về an toàn của Alphaprodine là tiềm năng gây nghiện và lạm dụng. Alphaprodine thuộc nhóm opioid, và các thuốc này có khả năng tạo ra phản ứng phụ nghiện và có nguy cơ gây ra sự lạm dụng. Do đó, sử dụng Alphaprodine cần được kiểm soát chặt chẽ và chỉ theo sự chỉ định của bác sĩ.

Tương tác với thuốc khác

Tác dụng của alphaprodine được tăng cường khi sử dụng đồng thời với barbiturate, thuốc gây mê tổng hợp và một số phenothiazine. Do đó cần giảm liều khi phối hợp các thuốc này.

Sử dụng đồng thời meperidine, phenelzine hoặc các chất ức chế monoamin oxydase (MAOI) có thể dẫn đến tác dụng kích ứng và kháng suất trên CNS, dẫn đến hôn mê và tử vong.

Thuốc chống trầm cảm: Alphaprodine có thể tăng nguy cơ tăng cường tác dụng gây buồn ngủ và ức chế hô hấp khi được sử dụng đồng thời với các thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như các chất ức chế tái hấp thụ serotonin (SSRI) hoặc các chất ức chế monoamin oxydase (MAOI). Điều này có thể dẫn đến tình trạng suy giảm hô hấp nguy hiểm.

Thuốc chống co giật: Alphaprodine có thể tương tác với thuốc chống co giật như phenytoin hoặc carbamazepine, gây tăng nguy cơ co giật hoặc giảm hiệu quả của thuốc chống co giật.

Thuốc chống loạn thần: Alphaprodine có thể tương tác với thuốc chống loạn thần, như các thuốc chống loạn thần hợp chất nhóm phenothiazine hoặc các chất kháng histamin H1, gây tăng nguy cơ tăng cường tác dụng gây buồn ngủ và ức chế hô hấp.

Thuốc chống loạn nhịp tim: Alphaprodine có thể tương tác với thuốc chống loạn nhịp tim, như quinidine hoặc amiodarone, gây tăng nguy cơ tác dụng phụ như thay đổi nhịp tim hoặc tăng huyết áp.

Lưu ý khi sử dụng Alphaprodine

Alphaprodine cần được sử dụng dưới sự chỉ định của bác sĩ hoặc điều dưỡng. Không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng, thay đổi thời gian sử dụng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không được sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Việc sử dụng quá liều Alphaprodine có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng.

Trước khi sử dụng Alphaprodine, cần thông báo cho bác sĩ về mọi lịch sử bệnh, bao gồm các vấn đề về hô hấp, gan, thận, tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác. Điều này giúp bác sĩ đánh giá rủi ro và xác định liệu Alphaprodine có phù hợp cho bạn hay không.

Alphaprodine không nên được sử dụng cùng với các loại thuốc gây tê khác vì có thể gây ra tác động tăng cường và tác dụng phụ nghiêm trọng.

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Alphaprodine. Thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc truyền qua sữa mẹ.

Một vài nghiên cứu của Alphaprodine trong Y học

Đánh giá sự kết hợp alphaprodine-hydroxyzine như một thuốc an thần trong điều trị bệnh nhi nha khoa

Evaluation of an alphaprodine-hydroxyzine combination as a sedative agent in the treatment of the pediatric dental patient
Evaluation of an alphaprodine-hydroxyzine combination as a sedative agent in the treatment of the pediatric dental patient

Cuộc điều tra này đã đề xuất và đánh giá một sự kết hợp thuốc liều tiêu chuẩn được sử dụng dưới niêm mạc có chứa 0,6 mgm/kgm alphaprodine hydrochloride và 0,3 mgm/kgm hydroxyzine hydrochloride, kết hợp với oxit nitơ, oxy và lidocaine với epinephrine, trong thuốc an thần và điều trị bệnh nhân nha khoa nhi không hợp tác.

Các quan sát từ nghiên cứu này bao gồm: Kỹ thuật này đã thành công trong việc đạt được mức độ an thần có ý thức, mong muốn được đặc trưng bởi sự khởi đầu nhanh chóng, duy trì trong suốt quá trình điều trị và khả năng phục hồi nhanh chóng với naloxone và oxy 100%. Các phản xạ bảo vệ đường thở vẫn còn nguyên vẹn trong các thủ thuật. Các dấu hiệu sinh tồn vẫn khá ổn định trong suốt quá trình điều trị. Nhịp hô hấp hơi giảm trong thời gian dùng thuốc an thần, nhưng mức độ bão hòa oxy của huyết sắc tố vẫn không đổi.

Không có trường hợp suy hô hấp, thiếu oxy hoặc ngưng thở trong hoặc sau khi điều trị, và không cần các nỗ lực cấp cứu hoặc hồi sức cấp cứu. 24 giờ sau cuộc hẹn, rất ít bệnh nhân phàn nàn về trải nghiệm này và hơn một nửa nói rằng họ mong được quay lại. Theo quan điểm của những phát hiện này, các kỹ thuật và sự kết hợp thuốc được mô tả trong cuộc điều tra này dường như cung cấp một phương tiện an toàn và hiệu quả để an thần và điều trị cho các bệnh nhi nha khoa không hợp tác.

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng nha sĩ sử dụng các phương pháp này phải có kiến thức thấu đáo về các tác nhân liên quan, khả năng theo dõi bệnh nhân và nhận biết các phản ứng bất lợi có thể xảy ra cũng như khả năng ứng phó với mọi tình huống khẩn cấp nếu chúng phát sinh. Do đó, chỉ những bác sĩ đã được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm trong tất cả các hình thức gây mê, đặc biệt là gây mê ở trẻ em, mới nên xem xét việc sử dụng các chất này trong thực hành của họ.

Cần nhấn mạnh thêm rằng các tác nhân và kỹ thuật chỉ nên được sử dụng cho an thần có ý thức, mức độ nhẹ của an thần trong thời gian đó bệnh nhân vẫn giữ được khả năng hiện có trước khi an thần để duy trì đường thở một cách độc lập và đáp ứng thích hợp với mệnh lệnh bằng lời nói, chứ không dành cho bất kỳ hình thức gây mê sâu hơn nào.

Tài liệu tham khảo

  1. Doring K. R. (1985). Evaluation of an alphaprodine-hydroxyzine combination as a sedative agent in the treatment of the pediatric dental patient. Journal of the American Dental Association (1939), 111(4), 567–576. https://doi.org/10.14219/jada.archive.1985.0165
  2. Drugbank, Alphaprodine, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  3. Pubchem, Alphaprodine, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.