Allantoin
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
(2,5-dioxoimidazolidin-4-yl)urea
Mã UNII
344S277G0Z
Mã CAS
97-59-6
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C4H6N4O3
Phân tử lượng
158.12 g/mol
Cấu trúc phân tử
Allantoin là một imidazolidine-2,4-dione là 5-aminohydantoin trong đó một nhóm carbamoyl được gắn vào nitơ ngoại vòng.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 4
Số liên kết hydro nhận: 3
Số liên kết có thể xoay: 1
Diện tích bề mặt tôpô: 113Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 11
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 239 °C
Điểm sôi: 461.3±55.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 2.2±0.1 g/cm3
Độ pH: 4.5 – 6
Độ tan trong nước: 5.26 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: 7.95
Chu kì bán hủy: 1 – 2,5 giờ
Dạng bào chế
Kem Allantoin for skin: 5 g/100g; 5 mg/mL
Thuốc mỡ: 1 g/100g; 5 g/100g; 20 mg/mL; 200 mg/mL
Dung dịch Allantoin Vivant: 1 g/100mL; 2 g/100mL
Gel: 10 mg/mL
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Allantoin là một chất ổn định trong điều kiện bình thường khi được bảo quản và sử dụng đúng cách. Nó có khả năng chịu được nhiệt độ cao và ổn định trong môi trường axit và kiềm.
Allantoin không phân hủy dễ dàng trong các điều kiện thông thường và không bị phân hủy bởi ánh sáng mặt trời. Điều này làm cho Allantoin trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động hoá học nào, việc lưu trữ và sử dụng Allantoin cần tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất. Các dạng bào chế của allantoin nên được bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Nguồn gốc
Allantoin là gì? Allantoin có nguồn gốc từ cơ thể con người và cũng được tìm thấy tự nhiên trong chế độ ăn uống. Ban đầu, Allantoin được phát hiện vào năm 1800 bởi bác sĩ Michele Francesco Buniva và nhà hóa học Louis Nicolas Vauquelin, người đã lầm tưởng rằng nó có trong nước ối. Năm 1821, nhà hóa học Jean Louis Lassaigne tìm thấy Allantoin trong chất lỏng của allantois và gọi nó là “l’acide allantoique”. Sau đó, vào năm 1837, Friedrich Wöhler và Justus Liebig tổng hợp Allantoin từ axit uric và đổi tên thành “allantoïn”.
Tuy nhiên, Allantoin đã được sử dụng trong y học từ hàng ngàn năm trước. Trong thời cổ đại, nó đã được sử dụng như một phương pháp truyền thống để điều trị vết thương, viêm nhiễm và làm lành da. Nguồn gốc tự nhiên của Allantoin trong y học ban đầu có thể được tìm thấy từ các loài thực vật và động vật. Theo đó, Allantoin được tìm thấy trong nhiều loại cây như cây rau má (Symphytum officinale), cây khoai mỡ (Symphytum tuberosum), cây lô hội (Aloe vera), và cây lựu đỏ (Punica granatum). Các thực vật này có thể chứa Allantoin trong các cơ quan như lá, rễ, hoặc quả.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Dữ liệu về tác dụng dược lực của Allantoin hiện chưa đủ và chưa được chứng minh chính thức. Tuy nhiên, các nghiên cứu đang tiến hành cho thấy Allantoin có khả năng giữ ẩm và làm mềm tế bào da, đồng thời tăng hàm lượng nước trong ma trận ngoại bào và thúc đẩy quá trình bong tróc tế bào da chết ở phía trên. Tất cả những hoạt động này có thể thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào và hỗ trợ quá trình lành vết thương.
Các quan sát trên chuột cũng đã chứng minh rằng việc sử dụng Allantoin trong các chế phẩm tại chỗ tác dụng trực tiếp lên vết thương có thể tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chữa lành vết thương. Các chế phẩm Allantoin đã được chứng minh qua nghiên cứu mô học làm tăng sự giãn mạch, giảm dịch viêm, giảm số lượng tế bào viêm, tăng quá trình hình thành mạch máu, tăng sinh tế bào sợi và tăng lắng đọng collagen so với các con chuột không được sử dụng Allantoin.
Ứng dụng trong y học
Allantoin là một chất hoạt động có ứng dụng rộng trong lĩnh vực y học. Với tính chất làm dịu da và kích thích quá trình tái tạo tế bào, Allantoin đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ chăm sóc da cho đến điều trị một số vấn đề y tế.
Allantoin có tác dụng gì trong mỹ phẩm? Trong lĩnh vực da liễu, Allantoin – nguyên liệu mỹ phẩm được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống nắng và kem chống lão hóa. Allantoin giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm mềm và làm mịn da, đồng thời giảm tình trạng khô, căng và kích ứng da. Nó cũng có khả năng làm giảm viêm, ngứa và đỏ da, giúp làm lành các tổn thương nhỏ trên da, chẳng hạn như vết trầy xước hay đỏ da do mụn trứng cá.
Ngoài ra, Allantoin cũng có ứng dụng trong điều trị chàm (eczema). Chàm là một bệnh da mạn tính, gây ngứa, viêm và khó chữa trị. Allantoin có khả năng giảm ngứa và viêm, đồng thời kích thích quá trình tái tạo da, giúp làm lành các vùng da bị tổn thương và hạn chế tình trạng tái phát chàm.
Ngoài ra, Allantoin còn có ứng dụng trong điều trị các vết thương như vết bỏng nhẹ và vết loét. Tính chất làm dịu da và khả năng kích thích tái tạo tế bào của Allantoin giúp hỗ trợ quá trình lành vết thương, giảm nguy cơ nhiễm trùng và giảm tình trạng viêm đau.
Allantoin cũng được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc răng miệng, như kem đánh răng và nước súc miệng. Nó có khả năng làm dịu niêm mạc miệng, giúp làm lành các tổn thương nhỏ trong miệng và giảm tình trạng viêm nhiễm.
Dược động học
Hấp thu
Trong các nghiên cứu trên đối tượng người, đã quan sát thấy sự phục hồi 19% và 34% của allantoin trong nước tiểu nhưng chỉ ở hai cá nhân và chỉ sau khi sử dụng liều lượng lớn allantoin. Sau khi tiêm tĩnh mạch, sự phục hồi trong nước tiểu thực tế được định lượng với liều từ 75 đến 600 mgm trong mô hình người. Sau khi dùng liều 240 mgm, sự bài tiết tiếp tục trong 72 giờ ở người và kết quả tương tự khi tiêm dưới da.
Phân bố
Đang cập nhật
Chuyển hóa
Uricase là enzyme sở hữu chức năng chuyển đổi axit uric thành allantoin. Xem xét con người không sở hữu bất kỳ uricase nội sinh nào, axit uric là sản phẩm phân hủy cuối cùng duy nhất trong quá trình phân hủy purine của các nucleotide purine không mong muốn. Sự hiện diện của allantoin trong nước tiểu của con người sau đó là kết quả của các quá trình phi enzyme đối với axit uric với các loại oxy phản ứng. Do đó, các quá trình phi enzyme như vậy có khả năng là dấu ấn sinh học phù hợp để đo lường sự căng thẳng oxy hóa trong các bệnh mãn tính và lão hóa. Hơn nữa, vì allantoin được tìm thấy nội sinh và là một phần của quá trình trao đổi chất cơ bản, tự nhiên, nên không có sự tích lũy nào của nó. Ngoài ra, người ta tin rằng allantoin không được chuyển hóa ở mức độ có thể đo lường được ở người và động vật.
Thải trừ
Thanh thải qua nước tiểu là đường bài tiết chủ yếu. Một số nghiên cứu cho thấy rằng độ thanh thải thận trung bình của allantoin ở những người bình thường, khỏe mạnh là khoảng 123 cc mỗi phút. Người ta thường đồng ý rằng allantoin được sử dụng ngoại sinh được bài tiết nhanh chóng.
Khi nghiên cứu ở gia súc, cừu và ngựa, thời gian bán hủy của allantoin nằm trong khoảng từ 1 đến 2,5 giờ.
Phương pháp sản xuất
Allantoin là một chất tự nhiên có trong nhiều loại thực vật và động vật. Nó cũng có thể được tổng hợp từ các phản ứng hóa học. Dưới đây là một phương pháp tổng hợp thuốc allantoin thông qua phản ứng hóa học:
Bước 1: Tổng hợp glyoxylate: Nguồn gốc chính để tổng hợp allantoin là glyoxylate, có thể được sản xuất từ các nguồn khác nhau như axit glyoxylic hoặc các chất hữu cơ có chứa nhóm aldehyde. Glyoxylate có thể được tạo ra thông qua các phản ứng hóa học như oxi hóa axit malic, oxi hóa axit glycolic hoặc từ các hợp chất có chứa aldehyde thông qua các phản ứng khác.
Bước 2: Phản ứng urea và glyoxylate: Trong bước này, glyoxylate được kết hợp với urea thông qua một phản ứng hóa học để tạo thành allantoin. Phản ứng này thường được thực hiện trong môi trường kiềm như dung dịch natri hydroxit (NaOH) hoặc dung dịch natri carbonate (Na2CO3). Trong quá trình này, urea và glyoxylate tương tác với nhau và tạo thành allantoin.
Độc tính ở người
Không có nghiên cứu về độc tính liều lặp lại và độc tính sinh sản đã được báo cáo. Hơn nữa, các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc khối u ở động vật được điều trị bằng allantoin không khác biệt nhiều so với tỷ lệ mắc ở động vật đối chứng không được điều trị. Do đó, không cần phải thử nghiệm thêm hoặc bổ sung độc tính, khả năng gây đột biến hoặc khả năng gây ung thư do bản chất nội sinh của allantoin và nói chung là không có độc tính tổng thể.
Tuy nhiên, mặc dù hiếm, một số người có thể trở nên mẫn cảm với Allantoin và có thể gặp phản ứng dị ứng da như đỏ, ngứa, hoặc phù da. Trong trường hợp xảy ra tác dụng phụ, ngưng sử dụng sản phẩm chứa Allantoin và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tính an toàn
Vì allantoin là một thành phần bình thường trong chế độ ăn uống của con người và là một chất có nguồn gốc nội sinh có trong cơ thể con người nên nó thường được công nhận là một chất an toàn cho con người.
Tương tác với thuốc khác
Allantoin là một chất tự nhiên được coi là an toàn và không có tương tác thuốc đáng kể. Nó thường không gây ra tương tác với các loại thuốc khác. Hơn nữa, vì Allantoin thường được sử dụng bên ngoài da, khả năng tương tác với thuốc uống hay hấp thụ vào cơ thể thông qua hệ tiêu hóa là rất thấp.
Tuy vậy, như với bất kỳ sản phẩm dược phẩm hoặc mỹ phẩm nào, luôn nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng Allantoin và bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác. Điều này giúp đảm bảo an toàn và tránh tương tác không mong muốn với các loại thuốc hoặc điều trị khác mà bạn đang sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng Allantoin
Luôn đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng được cung cấp trên bao bì sản phẩm chứa Allantoin. Hãy chắc chắn hiểu cách sử dụng đúng và liều lượng khuyến cáo.
Trước khi sử dụng Allantoin lên toàn bộ vùng da, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước để kiểm tra phản ứng dị ứng hoặc kích ứng. Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu sưng, đỏ, ngứa hoặc mẩn ngứa, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Allantoin là chất dùng ngoài da, vì vậy tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu Allantoin tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước ngay lập tức. Nếu vẫn có kích ứng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Allantoin thường được sử dụng để chăm sóc da bên ngoài, nhưng không nên sử dụng nó trên da bị tổn thương nghiêm trọng hoặc trên vết thương mở. Nếu có bất kỳ vấn đề da nghiêm trọng nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Allantoin.
Nếu bạn sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt là kem hoặc sản phẩm chăm sóc da khác, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về sự tương tác có thể xảy ra giữa Allantoin và thuốc đó.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Allantoin và gặp phải bất kỳ sự thay đổi màu sắc, mùi hương hoặc kết cấu không bình thường, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm.
Hiện tại, không có thông tin đủ để đánh giá tính an toàn của Allantoin đối với trẻ em. Do đó, việc sử dụng sản phẩm chứa Allantoin trên da trẻ em cần được thực hiện dưới sự giám sát của người lớn và theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Allantoin bầu dùng được không? Hiện chưa có nghiên cứu đủ để đánh giá an toàn của Allantoin trong thai kỳ. Trong giai đoạn mang thai, nên thận trọng khi sử dụng các sản phẩm chứa Allantoin và tốt nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Hiện chưa có thông tin đủ để đánh giá tính an toàn của Allantoin khi sử dụng trong giai đoạn cho con bú. Do đó, nếu bạn đang cho con bú và muốn sử dụng sản phẩm chứa Allantoin, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có lời khuyên cụ thể.
Một vài nghiên cứu của Allantoin trong Y học
Việc sử dụng dự phòng một loại gel trị sẹo tại chỗ có chứa chiết xuất Allium cepae, allantoin và heparin giúp cải thiện các triệu chứng và sự xuất hiện của các vết sẹo do mổ lấy thai so với các vết sẹo không được điều trị
Bối cảnh: Mổ lấy thai ở bụng (C-sections) thường liên quan đến việc tăng nguy cơ để lại sẹo quá mức hoặc khó chịu. Một loại gel trị sẹo tại chỗ có chứa chiết xuất Allium cepae, allantoin và heparin (Contractubex®; Merz Pharmaceuticals GmbH, Đức), đã cho thấy hiệu quả trong việc cải thiện sự xuất hiện của các loại sẹo khác nhau.
Mục tiêu: Nghiên cứu hiệu quả của gel trị sẹo tại chỗ, Contractubex, trong điều trị sớm các vết sẹo do mổ đẻ.
Vật liệu & phương pháp: Tổng cộng có 61 phụ nữ, tuổi ≥18, đã sinh con bằng phương pháp mổ bắt buộc lần đầu tiên trong vòng 5-10 ngày qua, được đưa vào nghiên cứu tiền cứu, ngẫu nhiên, đơn trung tâm này. Bệnh nhân được khuyên nên thoa gel trị sẹo tại chỗ hai lần mỗi ngày (nhóm điều trị) hoặc không điều trị (nhóm đối chứng).
Hiệu quả được đánh giá vào lúc 6 và 12 tuần sau lần thăm khám cơ bản bằng cách sử dụng Thang đánh giá vết sẹo của Bệnh nhân và Người quan sát (POSAS), một công cụ đánh giá vết sẹo đã được kiểm chứng bao gồm Thang điểm của Bệnh nhân và Thang điểm của Người quan sát.
Kết quả: Phân tích cho thấy có sự thay đổi đáng kể trong tổng điểm của Thang điểm Bệnh nhân POSAS, với mức cải thiện 14,2% ở nhóm điều trị so với mức giảm ở mức độ tương tự (-14,8%) ở nhóm đối chứng vào tuần thứ 6.
Những cải thiện đáng kể cũng được ghi nhận đối với Các mục phụ Thang đo bệnh nhân POSAS trong nhóm điều trị so với nhóm đối chứng về màu sẹo (lần lượt là 13,6% so với -18,5%, P=0,0284), độ cứng (tương ứng 12,5% so với -34,6%, P=0,0029) và bất thường (29,4% so với -46,2%, tương ứng, P=0,0140) sau 6 tuần điều trị.
Không có thay đổi đáng kể nào được ghi nhận đối với tổng điểm của Thang điểm Người quan sát POSAS hoặc các mục con của nó sau khi điều trị bằng gel trị sẹo tại chỗ, mặc dù có một xu hướng chung mạnh mẽ ủng hộ nhóm điều trị. Không có sự kiện bất lợi đáng kể đã được quan sát thấy trong quá trình nghiên cứu.
Kết luận: Contractubex đại diện cho một phương pháp điều trị phòng ngừa hiệu quả và được dung nạp tốt giúp cải thiện nhanh chóng và đáng kể màu sắc, độ cứng và sự không đều của sẹo mổ.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Allantoin, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
- Pubchem, Allantoin, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
- Ocampo-Candiani, J., Vázquez-Martínez, O. T., Iglesias Benavides, J. L., Buske, K., Lehn, A., & Acker, C. (2014). The prophylactic use of a topical scar gel containing extract of Allium cepae, allantoin, and heparin improves symptoms and appearance of cesarean-section scars compared with untreated scars. Journal of drugs in dermatology : JDD, 13(2), 176–182.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Đan Mạch
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Australia
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Hàn Quốc
Dưỡng Da
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
Xuất xứ: Việt Nam
Điều trị hậu môn, trực tràng
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Canada
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam