Adipiodon
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên khác
Iodipamide
Tên danh pháp theo IUPAC
3-[[6-(3-carboxy-2,4,6-triiodoanilino)-6-oxohexanoyl]amino]-2,4,6-triiodobenzoic acid
Nhóm thuốc
Thuốc cản quang có iod hướng gan mật, tan trong nước
Mã ATC
V – Các thuốc khác
V08 – Chất cản quang
V08A – Chất cản quang chứa Iod
V08AC – Các chất cản quang hướng gan, tan trong nước
V08AC04 – Adipiodone
Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai
B
Mã UNII
TKQ858A3VW
Mã CAS
606-17-7
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C20H14I6N2O6
Phân tử lượng
1139.8 g/mol
Cấu trúc phân tử
Adipiodone là một hợp chất organoiodine, có cấu trúc axit 3-amino-2,4,6-triiodobenzoic trong đó một trong các hydro amin được thay thế bằng nhóm 6- (3-carboxy-2,4,6-triiodoanilino) -6-oxohexanoyl.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 4
Số liên kết hydro nhận: 6
Số liên kết có thể xoay: 9
Diện tích bề mặt tôpô: 133Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 34
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 306-308 °C
Điểm sôi: 958.1±75.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 2.9±0.1 g/cm3
Độ pH: 3.5-5.9
Độ tan trong nước: 460mg/L (ở 20 °C)
Hằng số phân ly pKa: 1.44
Chu kì bán hủy: 2 giờ
Dạng bào chế
Dung dịch tiêm: 52%, 10,3%.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Adipiodone có khả năng ổn định tương đối cao và ít phân hủy trong điều kiện bình thường. Nó là một chất phức hợp hữu cơ có chứa iod, và trong dạng dung dịch hoặc dạng viên nén, nó có thể được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và điều kiện bảo quản thông thường trong thời gian dài.Tuy nhiên, như với bất kỳ chất phức hợp nào, Adipiodone cũng có thể bị phân hủy theo thời gian và với điều kiện bảo quản không thích hợp. Điều này có thể dẫn đến mất hoạt tính và làm giảm hiệu quả trong quá trình chẩn đoán hình ảnh y tế.
Do đó, khi sử dụng Adipiodone, quy trình bảo quản và lưu trữ của nhà sản xuất cần được tuân thủ để đảm bảo độ ổn định tối đa của chất này. Ngoài ra, trước khi sử dụng Adipiodone, cần kiểm tra hạn sử dụng và xem xét tình trạng vỏ chất liệu và dung dịch để đảm bảo chất lượng và an toàn sử dụng.
Adipiodon tương kỵ với một số thuốc kháng histamin và nhiều thuốc khác. Vì vậy, không được trộn chung thuốc khác với adipiodon trong một bơm tiêm hoặc bộ tiêm truyền.
Nguồn gốc
Adipiodone là một chất phức hợp iod được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh y tế. Nó là một chất phóng xạ thuộc nhóm chất chụp cắt lớp (CT scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI) để cải thiện hình ảnh trong quá trình chụp. Adipiodone đã được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng trong nhiều năm và vẫn được sử dụng trong một số trường hợp chẩn đoán hình ảnh y tế.
Nguồn gốc phát hiện của Adipiodone được ghi nhận từ một số nguồn khác nhau. Chất này được phát triển và được công bố lần đầu vào những năm 1960 bởi một nhóm nhà khoa học tại Công ty Pharmaceutical Corporation of America (PCA), một công ty dược phẩm đã không còn tồn tại ngày nay. Adipiodone sau đó được cấp phép và sản xuất bởi các công ty dược phẩm khác trên toàn thế giới.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Adipiodon là một loại thuốc cản quang dạng ion dimethyl có chứa iod hữu cơ, với mỗi phân tử có 6 nguyên tử iod và tỷ lệ iod chiếm 66,8%. Trong lĩnh vực y dược, người ta thường sử dụng loại adipiodon meglumin với hàm lượng iod là 49,8%.
Adipiodon được sử dụng trong chụp X-quang để kiểm tra túi mật và đường mật. Thuốc này có tác dụng làm tăng khả năng hấp thụ tia X khi chúng đi qua cơ thể, do đó tạo ra một hình ảnh rõ ràng về cấu trúc của túi mật và đường dẫn mật. Mức độ cản quang của thuốc này tỷ lệ thuận với nồng độ iod có trong nó.
Ứng dụng trong y học
Iodipamide là một chất cản quang (contrast agent) được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học để tạo ra hình ảnh rõ ràng và chi tiết của các cấu trúc và mạch máu trong cơ thể.
Iodipamide đã trở thành một công cụ quan trọng trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh y tế, đặc biệt là trong chụp X-quang và chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI). Khi được sử dụng làm chất cản quang, iodipamide giúp tăng độ tương phản của hình ảnh và làm nổi bật các cấu trúc và mạch máu, giúp các bác sĩ và nhân viên y tế nhìn thấy và đánh giá chính xác hơn các vùng và bệnh lý trong cơ thể.
Trong chụp X-quang, iodipamide được sử dụng để nâng cao độ tương phản trong các khu vực như tiểu cầu, gan, túi mật và đường mật. Chất cản quang này có khả năng hấp thụ và phản xạ tia X, tạo ra một hình ảnh sáng rõ trên phim X-quang. Điều này giúp bác sĩ xác định và chẩn đoán các vấn đề về chức năng và bất thường trong các cấu trúc này.
Trong MRI, iodipamide được sử dụng để tăng độ tương phản trong hình ảnh chụp cộng hưởng từ hạt nhân. MRI sử dụng các trường từ và sóng radio để tạo ra hình ảnh cắt lớp của cơ thể. Khi iodipamide được tiêm vào tĩnh mạch, nó tạo ra tín hiệu mạnh trong các vùng mạch máu. Điều này giúp phân biệt các cấu trúc mô và các mạch máu khác nhau trong cơ thể, giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề và bệnh lý như khối u, viêm nhiễm hoặc rối loạn tuần hoàn.
Ứng dụng của iodipamide cũng có thể mở rộng đến các thủ thuật can thiệp hình ảnh như chụp mạch máu và đặt stent mạch vành. Trong các trường hợp này, iodipamide có thể giúp hướng dẫn nhân viên y tế và các bác sĩ xác định vị trí và đường dẫn của các cụm máu hoặc các cấu trúc khác, giúp thực hiện các thủ thuật một cách chính xác và an toàn.
Dược động học
Hấp thu và phân bố
Sau khi tiêm tĩnh mạch, adipiodon được phân bố nhanh vào dịch ngoại tế bào và có khả năng kết hợp với protein huyết tương ở mức độ cao. Chỉ sau 10-15 phút sau tiêm, adipiodon xuất hiện trong mật và đạt độ cản quang cao nhất sau khoảng 20-30 phút. Khoảng 1 giờ sau tiêm, adipiodon thẩm thấu vào túi mật và đạt đỉnh cản quang sau 2 giờ.
Chuyển hóa
Adipiodon không trải qua quá trình chuyển hóa.
Thải trừ
Thuốc được thải ra qua phân ở dạng không biến đổi trong tỷ lệ 80-95% và một lượng nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán hủy cuối cùng của adipiodon khoảng 2 giờ.
Phương pháp sản xuất
Adipiodon có thể được tổng hợp từ axit benzoic thông qua nitrat hóa thành axit 3-nitrobenzoic, sau đó khử bằng clorua thiếc hoặc chất khử khác để tạo ra axit 3-aminobenzoic, và sau đó iốt hóa bằng iốt monoclorua trong axit axetic để tạo thành dẫn xuất 2,4,6-triiodo hoặc acyl hóa nhóm amino với adipoyl clorua. Sản phẩm cuối cùng thu được là adipiodon.
Độc tính ở người
Các chất tương phản phóng xạ ion như iodipamide gây độc tế bào đối với tế bào thận. Các tác động độc hại bao gồm chết tế bào theo chương trình, suy giảm năng lượng tế bào, phá vỡ cân bằng nội môi canxi và rối loạn phân cực tế bào ống thận, và được cho là có liên quan đến stress oxy hóa.
Tuy nhiên, độc tính của Adipiodon thường được coi là thấp. Nguy cơ phản ứng phụ nghiêm trọng thường ít xảy ra và thường được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sử dụng chất này. Trước khi sử dụng Iodipamide hoặc bất kỳ chất phức hợp iod nào khác, luôn tốt nhất là phải tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn và đảm bảo an toàn trong quá trình chụp hình ảnh y tế.
Tính an toàn
Thông tin về tính an toàn của adipiodonđối với trẻ em và người cao tuổi có sự hạn chế, và quyết định sử dụng chất này trong nhóm tuổi này nên được đưa ra bởi bác sĩ dựa trên đánh giá tổng thể của tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
Đối với trẻ em: adipiodon thường không được khuyến nghị sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi hoặc có thể có hạn chế đối với nhóm tuổi này. Điều này do cơ thể trẻ em có thể phản ứng khác biệt và nhạy cảm hơn so với người lớn đối với chất phức hợp iod. Bác sĩ sẽ xem xét cẩn thận các lợi ích và rủi ro của việc sử dụng adipiodon trên trẻ em trước khi quyết định sử dụng.
Đối với người cao tuổi: Người cao tuổi có thể có khả năng chịu đựng yếu hơn và có tỷ lệ bệnh lý nền cao hơn, do đó, quyết định sử dụng adipiodon trên nhóm tuổi này cũng cần được đưa ra cẩn thận. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể và tiềm năng tương tác thuốc trước khi quyết định sử dụng adipiodon.
Giống như các phương pháp chụp X-quang khác, cần cẩn thận khi sử dụng adipiodon cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là sau tháng thứ 3.
Phụ nữ đang cho con bú không nên tiếp tục cho con bú trong ít nhất 24 giờ sau khi sử dụng adipiodon.
Tương tác với thuốc khác
Không nên dùng adipiodon đồng thời với thuốc chẹn beta. Nếu cần thực hiện phương pháp chụp X-quang, thuốc chẹn beta phải ngừng ít nhất 24 giờ trước đó và phải sẵn sàng các biện pháp cấp cứu phù hợp.
Cần lưu ý rằng thuốc lợi tiểu có thể gây mất nước, do đó, cần bù nước đầy đủ để tránh suy thận cấp.
Metformin có nguy cơ gây tăng đường huyết, vì vậy cần ngừng sử dụng ít nhất 2 ngày trước và sau khi thực hiện phương pháp chụp X-quang.
Adipiodon có thể tương tác với các thuốc chống đông máu như warfarin, heparin và các thuốc khác có tác dụng làm tăng hoặc giảm hoạt động chống đông máu. Điều này có thể gây ra tăng nguy cơ chảy máu hoặc giảm hiệu quả của thuốc chống đông máu.
Một số thuốc chống loạn nhịp tim, chẳng hạn như amiodarone, có thể tương tác với Adipiodon. Tương tác này có thể làm tăng nguy cơ tăng nhịp tim không bình thường hoặc tác động phụ khác liên quan đến tim mạch.
Một số loại thuốc kháng vi khuẩn, như sulfonamides, có thể tương tác với Adipiodon và gây ra phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ khác.
Adipiodon có thể tương tác với các thuốc ức chế men cholinesterase, như donepezil, galantamine và rivastigmine, và làm tăng nguy cơ tăng cường tác dụng của những thuốc này.
Lưu ý khi sử dụng Adipiodon
Trước khi sử dụng adipiodon hoặc bất kỳ chất phức hợp iod nào khác, luôn tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Cần đặc biệt cẩn thận khi sử dụng adipiodon cho các bệnh nhân mắc các vấn đề về gan, thận (đặc biệt là những người mất cân bằng nước và điện giải). Những người có nguy cơ bao gồm tăng huyết áp, bệnh tim, rối loạn chức năng tuyến giáp, người già yếu, trẻ em, bệnh hen phế quản và người có tiền sử dị ứng.
Người bệnh suy thận có khả năng loại thải adipiodon khó khăn hơn, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ và tích tụ chất này trong cơ thể. Việc sử dụng adipiodon trên người bệnh suy thận cần được đánh giá kỹ lưỡng và điều chỉnh liều lượng thích hợp. Thậm chí, trong một số trường hợp nghiêm trọng, adipiodon có thể không được khuyến nghị sử dụng cho người bệnh suy thận.
Adipiodon được chủ yếu chuyển hóa trong gan. Do đó, người bệnh suy gan có thể có khả năng loại thải Iodipamide kém, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ và tích tụ chất này. Việc sử dụng Iodipamide trên người bệnh suy gan cũng cần được đánh giá kỹ lưỡng và điều chỉnh liều lượng thích hợp.
Các thuốc cản quang chứa Iod có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Những tác dụng này bao gồm cảm giác miệng có vị kim loại, buồn nôn, nôn mửa, nhức đầu và chóng mặt. Ngoài ra, có thể xảy ra những phản ứng nặng hơn như thay đổi về tim mạch, hệ thần kinh, phù phổi và nhiễm độc thần kinh. Đã có báo cáo về trường hợp thuốc gây tăng enzym AST và gây độc cho gan.
Tác dụng không mong muốn lên thận cũng có thể xảy ra, thường xảy ra muộn và tự giảm đi sau khoảng 10 ngày. Tuy hiếm gặp, nhưng nếu xảy ra tắc ống thận hoặc nghẽn động mạch thận, thì cần có sự can thiệp tích cực. Những biến chứng này có nguy cơ cao hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường.
Một vài nghiên cứu của Adipiodon trong Y học
Tác dụng lợi mật của Adipiodon
Người ta đã xác định rõ rằng một số anion hữu cơ được gan bài tiết vào mật kết hợp với sự gia tăng đáng kể lưu lượng mật. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng iodipamide (3,3′-(adipoyl-diimino)bis[2,4,6-triiodobenzoic acid]), chất cản quang chụp X quang được sử dụng để chụp đường mật tĩnh mạch, là một chất lợi mật mạnh.
Các thí nghiệm đã được thực hiện trên những con chó chưa được gây mê để xác định xem lưu lượng mật tăng lên do iodipamide tạo ra có nguồn gốc từ ống hay ống dẫn mật, để định lượng lượng mật liên quan đến bài tiết iodipamide và taurocholate, và để tương quan những phát hiện này với kết quả của các nghiên cứu in vitro trong đó chất thẩm thấu hoạt tính của iodipamide và taurocholate trong cả nước muối đẳng trương và mật đã được xác định.
Độ thanh thải erythritol trong huyết tương tăng tuyến tính với sự bài tiết iodipamide, cho thấy iodipamide kích thích dòng chảy của mật trong ống thận. Khả năng lợi mật của iodipamide (22 ml/mmol) gấp khoảng 3 lần so với taurocholate (7,8 ml/mmol), nhưng hoạt tính thẩm thấu của iodipamide trong mật (1,5 mosmol/mmol) chỉ lớn gấp đôi so với taurocholate trong mật (0,8 mosmol/mmol).
Do đó, có vẻ như, trên mỗi đơn vị chất hòa tan thẩm thấu hiệu quả được tiết ra, iodipamide mang nhiều nước vào ống mật hơn là taurocholate.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Adipiodon, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
- Feld, G. K., Loeb, P. M., Berk, R. N., & Wheeler, H. O. (1975). The choleretic effect of iodipamide. The Journal of clinical investigation, 55(3), 528–535. https://doi.org/10.1172/JCI107959
- Pubchem, Adipiodon, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội