Acid Salicylic

Hiển thị 1–24 của 59 kết quả

Acid Salicylic

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Acid salicylic

Tên danh pháp theo IUPAC

2-hydroxybenzoic acid

Nhóm thuốc

Thuốc chống tiết bã nhờn, trị vảy nến; chất ăn da.

Mã ATC

S — Các giác quan

S01 — Thuốc nhãn khoa

S01B — Tác nhân chống viêm

S01BC — Thuốc chống viêm, không steroid

S01BC08 — Acid salicylic

D — Da liễu

D01 — Thuốc dùng cho bệnh ngoài da

D01A — Thuốc kháng bệnh ngoài da

D01AE — Các thuốc chống nấm khác dùng tại chỗ

D01AE12 — Acid salicylic

Mã UNII

O414PZ4LPZ

Mã CAS

69-72-7

Xếp hạng nguy cơ cho phụ nữ có thai

AU TGA loại: NA

US FDA loại: C

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C7H6O3

HOC6H4COOH

Phân tử lượng

138.12 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử

Acid salicylic là một Acid monohydroxybenzoic

Nhóm chức hydroxy: Acid salicylic có một nhóm chức hydroxy (-OH) được gắn vào vị trí 2 của nhân benzen. Nhóm chức này đóng vai trò quan trọng trong tính chất và hoạt động của acid salicylic.

Nhân benzen: Acid salicylic có nhân benzen, gồm sáu nguyên tử carbon liên kết với nhau theo cấu trúc vòng. Nhân benzen là một phần quan trọng trong cấu trúc của acid salicylic và đóng vai trò trong nhiều phản ứng hóa học.

Nhóm chức carboxylic acid: Acid salicylic có một nhóm chức carboxylic acid (-COOH) được gắn vào vị trí 1 của nhân benzen. Nhóm chức này có tính axit mạnh và tạo điều kiện để acid salicylic tương tác với các chất khác.

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho:2

Số liên kết hydro nhận:3

Số liên kết có thể xoay: 1

Diện tích bề mặt tôpô: 57,5 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 10

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 158 °C

Điểm sôi: 211,00°C ở 20,00 mm Hg

Độ hòa tan trong nước: 2240 mg/L (ở 25 °C)

LogP: 2.26

Áp suất hơi: 8,2X10-5 mm Hg ở 25 °C

Hằng số Định luật Henry: 7,3X10-9 atm-cu m/mol ở 25 °C (est)

Nhiệt độ tự bốc cháy: 540°C

Cảm quan

Acid salicylic là chất rắn màu trắng đến vàng nhạt, do đó khi ở dạng tinh thể có màu trắng hoặc gần như trắng. Acid salicylic được mô tả là không mùi nhưng thực tế có mùi tựa như mùi thuốc men, vị chát. Rất ít tan trong nước, tan tốt trong dung môi hữu cơ.

Dạng bào chế

Dạng bào chế
Dạng bào chế

Thuốc mỡ 1%, 2%, 3%, 5%, 25%, 40%, 60%.

Dạng kem 2%, 3%, 10%, 25%, 60%.

Dạng Gel 0,5%, 2%, 5%, 6%, 12%, 17%, 26%.

Thuốc dán 15%, 21%, 40%, 50%.

Thuốc bôi 1%, 2%.

Dung dịch 0,5%, 1,8%, 2%, 16,7%, 17%, 17,6%.

Xà phòng hoặc dầu gội 2%, 4%.

Các chế phẩm phối hợp với các chất khác

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Acid salicylic

Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng.

Nguồn gốc

Acid salicylic (tên gọi bắt nguồn từ Latin salix: cây liễu) là một loại Acid monohydroxybenzoic béo, một Acid beta hydroxy (BHA) và là một loại Acid phenolic.

Cổ đại: Trong lịch sử cổ đại, những cây như liễu trắng đã được sử dụng trong dân gian để giảm đau và hạ sốt. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của các hiệu ứng này chưa được hiểu rõ.

Isolation và tên gọi: Vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, các nhà khoa học bắt đầu quan tâm đến các thành phần của cây liễu trắng. Năm 1828, nhà hóa học Henri Leroux đã cô lập thành công một chất được gọi là “salicylic acid” từ vỏ cây liễu trắng. Tên gọi “salicylic acid” được đặt theo tên khoa học của cây liễu, Salix.

Sản xuất công nghiệp: Trước đây, acid salicylic được chiết xuất từ cây liễu trắng và sử dụng chủ yếu trong y học dân gian. Tuy nhiên, quá trình tổng hợp công nghiệp của acid salicylic đã được phát triển vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Điều này đã cho phép sản xuất lớn hơn và giá cả phải chăng hơn, mở ra cơ hội sử dụng acid salicylic trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Aspirin: Một bước quan trọng trong lịch sử acid salicylic là sự phát triển của aspirin. Năm 1897, nhà hóa học Felix Hoffmann của công ty dược phẩm Bayer đã tổng hợp thành công acetylsalicylic acid (aspirin) từ acid salicylic. Aspirin nhanh chóng trở thành một loại thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm rất phổ biến và đã có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực y học.

Từ đó, acid salicylic và aspirin đã tiếp tục được nghiên cứu và phát triển trong nhiều ứng dụng y học, mỹ phẩm và các ngành công nghiệp khác.

Chất này có trong Danh sách các thuốc thiết yếu của WHO.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Acid salicylic có khả năng ức chế hoạt động của COX-1 và COX-2, từ đó giảm quá trình chuyển đổi Acid arachidonic thành prostaglandin và thromboxan, acid salicylic tác dụng giảm đau và chống viêm.

Do tính chất này, Acid salicylic được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da để điều trị mụn trứng cá, bệnh vẩy nến, vết chai, ngô, dày sừng nang lông và mụn cóc.

Acid salicylic giúp tế bào biểu bì bong ra dễ dàng hơn, và do đó được sử dụng trong một số loại dầu gội trị gàu.

Acid salicylic cũng được sử dụng trong gel loại bỏ mụn cơm (mụn cóc ở lòng bàn chân).

Nó có khả năng ức chế quá trình oxy hóa uridine-5-diphosphoglucose (UDPG) bằng nicotinamide adenosine dinucleotide (NAD), và không cạnh tranh với UDPG.

Ngoài ra, Acid salicylic cũng ức chế quá trình chuyển nhóm glucuronyl của Acid uridine-5-phosphoglucuronic (UDPGA) sang chất nhận phenolic. Điều này có thể làm chậm quá trình lành vết thương khi sử dụng salicylat do ức chế tổng hợp mucopoly saccharide.

Ứng dụng trong y học của Acid salicylic

Trong Y học:

Thuốc chống viêm: Acid salicylic có khả năng làm giảm viêm và được sử dụng trong các loại thuốc chống viêm như aspirin.

Salicylic acid trị mụn: Với khả năng làm giảm viêm và tác động làm sạch da, acid salicylic được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da chống mụn và điều trị mụn trứng cá.

Acid salicylic trị mụn trứng cá có tác dụng hiệu quả bằng cách tăng khả năng tẩy tế bào chết, ngăn chặn tắc nghẽn lỗ chân lông. Tuy nhiên, việc sử dụng dung dịch Acid salicylic trực tiếp có thể gây tăng sắc tố trên da, đặc biệt là trên da có màu sẫm hơn. Vì vậy, khi sử dụng Acid salicylic, nên hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng phổ rộng.

Thuốc chống sẩy: Acid salicylic được sử dụng trong các sản phẩm chống sẩy như thuốc chống sẩy có tác dụng keratolytic, giúp làm mềm và loại bỏ tế bào chết trên da.

Subsalicylate (một loại muối của acid salicylic) kết hợp với bismuth là thành phần chính của Pepto-Bismol, một chất hỗ trợ phổ biến trong giảm đau dạ dày. Khi hai thành phần này kết hợp, chúng giúp kiểm soát tiêu chảy, buồn nôn, ợ chua và cảm giác đầy hơi.

Ngoài ra, Acid salicylic cũng có tính kháng sinh nhẹ.

Trong Mỹ phẩm:

Sản phẩm chăm sóc da: Acid salicylic có khả năng loại bỏ tế bào chết, làm sạch lỗ chân lông và kiểm soát dầu nhờn, nên nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng, và mặt nạ.

Salicylic acid trong mỹ phẩm là một loại thuốc được sử dụng phổ biến để giúp tẩy da chết. Vì vậy, acid salicylic được sử dụng để điều trị các vấn đề như mụn cóc, mụn trứng cá, vẩy nến, gàu da đầu, nấm da và vẩy cá.

Tương tự như các loại acid hydroxy khác, acid salicylic là thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da để điều trị viêm da tiết bã nhờn, vẩy nến, mụn trứng cá, ngô, acanthosis nigricans, sẹo màng phổi, sẹo lồi, bệnh vảy cá và mụn cóc.

Sơn móng tay: Acid salicylic cũng được sử dụng trong một số sản phẩm sơn móng tay để giúp làm mềm và làm sạch móng tay.

Trong công nghiệp:

Chất chống oxy hóa: Acid salicylic có khả năng chống oxy hóa, do đó nó được sử dụng trong các sản phẩm bảo quản và chất chống oxy hóa trong ngành công nghiệp thực phẩm và ngành công nghiệp hóa chất.

Tạo màu: Acid salicylic có khả năng tạo màu và được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm, sơn, mực in và các sản phẩm khác.

Tạo polyme: Acid salicylic cũng được sử dụng như một thành phần để tạo polime và nhựa trong ngành công nghiệp.

Dược động học

Hấp thu

Acid salicylic được hấp thu dễ dàng thông qua da, cho phép nó nhanh chóng thẩm thấu vào cơ thể.

Phân bố

Khoảng 90% acid salicylic kết hợp với protein trong huyết tương.

Thể tích phân bố của acid salicylic trong cơ thể được ước tính khoảng 170 ml/kg.

Chuyển hóa

Trong quá trình chuyển hóa, acid salicylic trải qua các phản ứng liên kết để tạo thành chất chuyển hóa chính là acid salicyluric và chất liên kết glucuronid.

Thải trừ

Phần lớn acid salicylic được thải qua nước tiểu (khoảng 10%). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng quá nhiều acid salicylic trên diện rộng của cơ thể có thể gây ngộ độc cấp salicylate. Vì vậy, cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng cẩn thận khi sử dụng acid salicylic.

Phương pháp sản xuất

Acid salicylic có thể được sản xuất thông qua các phương pháp tổng hợp hóa học. Dưới đây là hai phương pháp tổng hợp phổ biến để sản xuất acid salicylic:

Quá trình Kolbe-Schmitt:

Phương pháp Kolbe-Schmitt là phương pháp tổng hợp acid salicylic từ phenol và CO2. Quá trình này bao gồm các bước chính sau:

Bước 1: Phenol phản ứng với natri hydroxit (NaOH) để tạo ra phenolate natri (sodium phenolate).

Bước 2: Sodium phenolate tiếp tục phản ứng với CO2 trong môi trường kiềm để tạo ra acid salicylate natri (sodium salicylate).

Bước 3: Sodium salicylate sau đó được acid hóa bằng axit để tạo ra acid salicylic. Quá trình này có thể sử dụng axit sulfuric hoặc axit hydrocloric để tạo ra acid salicylic tinh khiết.

Hydrolysis của methyl salicylate:

Phương pháp này dựa trên quá trình hydrolysis của methyl salicylate (một dạng este) để tạo ra acid salicylic. Các bước chính bao gồm:

Bước 1: Methyl salicylate phản ứng với nước trong môi trường kiềm (thường là natri hydroxit) để tạo ra acid salicylate natri.

Bước 2: Acid salicylate natri sau đó được acid hóa bằng axit để tạo ra acid salicylic tinh khiết.

Cả hai phương pháp trên đều được sử dụng trong quá trình sản xuất công nghiệp acid salicylic và cho phép sản xuất lớn hơn và hiệu suất cao hơn.

Ngoài ra, acid salicylic cũng có thể được chiết xuất từ nguồn tự nhiên như cây liễu trắng (Salix alba), nhưng phương pháp này ít được sử dụng trong sản xuất công nghiệp do hạn chế về nguồn cung cấp và hiệu suất thấp.

Độc tính của Acid salicylic

Đường miệng chuột LD50: 891 mg/kg.

Chuột được cho hít LC50: > 900 mg/m3/ giờ.

Kích ứng: thí nghiệm trên da thỏ: 500 mg/ngày

Tương tác của Acid salicylic với thuốc khác

Để tránh kích ứng da hoặc làm khô da quá mức, hạn chế việc sử dụng đồng thời các thuốc như adapalene, alitretinoin, isotretinoin, tretinoin, bexarotene, tazarotene, trifarotene và thuốc salicylic tại cùng một vị trí.

Lưu ý khi dùng Acid salicylic

Lưu ý và thận trọng chung

Các chế phẩm chứa acid salicylic với nồng độ trên 10% không nên được sử dụng trên các vùng da bị nhiễm khuẩn, viêm, hoặc kích ứng.

Hạn chế sử dụng acid salicylic trên mặt, bộ phận sinh dục, mũi, miệng, các mụn có lông mọc, nốt ruồi, hoặc vết chàm.

Cũng không nên sử dụng các sản phẩm chứa acid salicylic cho những người bị đái tháo đường hoặc suy tuần hoàn.

Các chế phẩm chứa acid salicylic chỉ nên được sử dụng bên ngoài da. Mặc dù hấp thu acid salicylic thông qua da ít hơn so với dạng uống, vẫn có thể xảy ra phản ứng phụ.

Để hạn chế sự hấp thu của acid salicylic, tránh bôi lên niêm mạc, miệng, mắt, và tránh bôi trên vùng da viêm hoặc nứt nẻ.

Không sử dụng lâu dài hoặc với nồng độ cao, và tránh bôi lên mặt và vùng hậu môn sinh dục. Sử dụng quá nhiều có thể gây tác dụng toàn thân.

Đối với những người bị suy giảm tuần hoàn ngoại vi và đái tháo đường, cần cẩn thận khi sử dụng acid salicylic bôi lên các vùng da đó.

Lưu ý không sử dụng các chế phẩm acid salicylic với nồng độ cao để điều trị các mụn cơm, vì có thể làm tổn thương da và làm lan rộng các mụn cơm.

Hãy cẩn thận khi sử dụng các chế phẩm acid salicylic ăn mòn da cho những người bị bệnh đa dây thần kinh ngoại vi.

Không sử dụng acid salicylic cho trẻ em, thanh thiếu niên đang sốt, hoặc có triệu chứng cúm hoặc thủy đậu.

Sử dụng acid salicylic bên ngoài da và hấp thụ vào máu có thể gây hội chứng Reye, một tình trạng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong ở trẻ em.

Trước khi bắt đầu điều trị, nên thử trước trên 1-2 vùng da nhỏ trong 3 ngày liên tiếp để kiểm tra xem có xảy ra kích ứng không.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Không hạn chế dùng thuốc này cho phụ nữ mang thai.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Không hạn chế. Tuy nhiên, tránh bôi thuốc vào vùng xung quanh vú để tránh trẻ nuốt phải khi bú.

Lưu ý khi lái xe & vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng

Một vài nghiên cứu về Acid salicylic trong Y học

Liệu pháp áp lạnh so với Acid salicylic trong điều trị mụn cóc ở chân (verrucae): một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng

Cryotherapy versus salicylic acid in the treatment of plantar warts (verrucae): a randomized controlled trial
Cryotherapy versus salicylic acid in the treatment of plantar warts (verrucae): a randomized controlled trial

Mục tiêu: So sánh hiệu quả lâm sàng của liệu pháp áp lạnh so với Acid salicylic điều trị mụn cóc ở lòng bàn chân.

Thiết kế: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng hai nhánh, mở, đa trung tâm.

Bối cảnh: Các phòng khám bệnh về chân của trường đại học, các phòng khám về bệnh về chân của NHS và dịch vụ chăm sóc ban đầu ở Anh, Scotland và Ireland.

Đối tượng tham gia: 240 bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên, bị mụn cóc ở lòng bàn chân mà theo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe là phù hợp để điều trị bằng cả liệu pháp áp lạnh và Acid salicylic.

Can thiệp: Liệu pháp áp lạnh bằng nitơ lỏng do chuyên gia chăm sóc sức khỏe thực hiện, tối đa bốn lần điều trị cách nhau hai đến ba tuần. Bệnh nhân tự điều trị bằng Acid salicylic 50% (Verrugon) hàng ngày cho đến tối đa là 8 tuần.

Các biện pháp đánh giá kết quả chính: Loại bỏ hoàn toàn tất cả mụn cóc ở lòng bàn chân sau 12 tuần. Kết quả phụ là (a) loại bỏ hoàn toàn tất cả mụn cóc ở bàn chân sau 12 tuần kiểm soát tuổi, liệu mụn cóc đã được điều trị trước đó chưa và loại mụn cóc, (b) bệnh nhân tự báo cáo đã hết mụn cóc ở bàn chân sau 6 tháng, (c) thời gian để loại bỏ mụn cóc ở bàn chân, (d) số lượng mụn cóc ở bàn chân sau 12 tuần và (e) sự hài lòng của bệnh nhân với phương pháp điều trị.

Kết quả: Không có bằng chứng về sự khác biệt giữa nhóm sử dụng Acid salicylic và liệu pháp áp lạnh về tỷ lệ người tham gia loại bỏ hoàn toàn tất cả mụn cóc ở bàn chân sau 12 tuần (17/119 (14%) so với 15/110 (14%), chênh lệch 0,65% ( KTC 95% -8,33 đến 9,63), P=0,89). Các kết quả không thay đổi khi phân tích được lặp lại nhưng có điều chỉnh theo độ tuổi, liệu mụn cóc đã được điều trị trước đó hay chưa và loại mụn cóc ở lòng bàn chân hoặc theo sở thích của bệnh nhân lúc ban đầu. Không có bằng chứng về sự khác biệt giữa nhóm Acid salicylic và liệu pháp áp lạnh trong việc tự báo cáo về việc loại bỏ mụn cóc ở bàn chân sau sáu tháng (29/95 (31%) so với 33/98 (34%), sự khác biệt -3,15% (-16,31 đến 10,02) ), P=0,64) hoặc trong thời gian giải phóng mặt bằng (tỷ lệ rủi ro 0,80 (KTC 95% 0,51 đến 1,25), P=0,33).

Kết luận: Acid salicylic và liệu pháp áp lạnh có hiệu quả như nhau trong việc loại bỏ mụn cóc ở lòng bàn chân.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Acid salicylic , truy cập ngày 20/06/2023.
  2. Pubchem, Acid salicylic, truy cập ngày 20/06/2023.
  3. Cockayne, S., Hewitt, C., Hicks, K., Jayakody, S., Kang’ombe, A. R., Stamuli, E., … & Watt, I. (2011). Cryotherapy versus salicylic acid for the treatment of plantar warts (verrucae): a randomised controlled trial. Bmj, 342.

Trị mụn cóc & chai da

Ibokorori 10ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch Đóng gói: Lọ 10ml

Xuất xứ: Nhật Bản

Thuốc da liễu

Hidem.Pro Cream

Được xếp hạng 5.00 5 sao
135.000 đ
Dạng bào chế: Kem Đóng gói: Tuýp 20g

Xuất xứ: Việt Nam

Trị mụn

Ezoyb 10

Được xếp hạng 4.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Gel bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 10g

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Gel Đóng gói: Tuýp 150ml

Xuất xứ: Pháp

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dạng kemĐóng gói: Tuýp 30ml

Xuất xứ: Pháp

Dưỡng Tóc

IsisPharma Ilcapil Kr

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dầu gộiĐóng gói: Tuýp 75ml

Xuất xứ: Pháp

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Serum Đóng gói: Tuýp 30ml

Xuất xứ: Pháp

Được xếp hạng 5.00 5 sao
57.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 10g

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
75.000 đ
Dạng bào chế: Gel bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 10g

Xuất xứ: Việt Nam

Dưỡng Tóc

Rudondo New 120ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
150.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Hộp 1 chai 120ml

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Tuýp 200ml

Xuất xứ: Pháp

Được xếp hạng 5.00 5 sao
350.000 đ
Dạng bào chế: Gel rửa mặtĐóng gói: Chai 200ml

Xuất xứ: Đức

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Hộp 1 tuýp 40mL

Xuất xứ: Pháp

Dưỡng Da

Sali-10 Perfect

Được xếp hạng 5.00 5 sao
60.000 đ
Dạng bào chế: Kem Đóng gói: Hộp 1 tuýp 30g

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
330.000 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Hộp 1 lọ 150mL

Xuất xứ: Ba Lan

Trị mụn

Motbi Antiacne Gel

Được xếp hạng 5.00 5 sao
355.000 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Hộp 1 tuýp 70 gam

Xuất xứ: Romania

Kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗ

Hasaderm

Được xếp hạng 5.00 5 sao
22.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc mỡ Đóng gói: Hộp 1 tuýp 10 g

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
189.000 đ
Dạng bào chế: dạng gelĐóng gói: Hộp 1 chai 250ml

Xuất xứ: Việt Nam

Trị mụn

Xà phòng Atids

Được xếp hạng 5.00 5 sao
120.000 đ
Dạng bào chế: Xà phòngĐóng gói: Hộp 80g

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trị mụn

D79 GSV Pro

Được xếp hạng 5.00 5 sao
155.000 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Hộp 1 tuýp 20g

Xuất xứ: Việt Nam

Trị mụn

D79 GSV Cream

Được xếp hạng 5.00 5 sao
115.000 đ
Dạng bào chế: KemĐóng gói: Hộp 1 tuýp 15g

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗ

Momate-S 10g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
95.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 10g

Xuất xứ: Ấn Độ

Mỹ Phẩm

Zantis Soap Bar

Được xếp hạng 5.00 5 sao
125.000 đ
Dạng bào chế: Xà phòngĐóng gói: Hộp 1 bánh 80g

Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ

Dưỡng Da

Vinatid 150mL

Được xếp hạng 5.00 5 sao
115.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Chai 150mL

Xuất xứ: Việt Nam