Yên Thảo (Thuốc Lá)
Danh pháp
Tên khoa học
Nicotiana tabacum L. (Họ Cà – Solanaceae)
Tên khác
Thuốc lá
Nguồn gốc
Các loại lá thuốc lá: Chi Nicotiana, bao gồm 65 loài, phần lớn phân bố đặc hữu tại Nam Mỹ và một số ít ở Australia, là nguồn gốc của thuốc lá. Trong số đó, ít nhất 10 loài có lá được sử dụng để hút, nhai, hoặc ngửi nhằm tạo ra cảm giác kích thích, nổi bật nhất là N. rustica L. (thuốc lào) và N. tabacum L. (thuốc lá), đã được trồng phổ biến và cung cấp nguồn thuốc lá lớn cho thế giới.
Thuốc lá là gì? Thuốc lá, với nguồn gốc từ Nam Mỹ, lần đầu được ghi nhận bởi nhà thám hiểm Tây Ban Nha trong cuối thế kỷ 15 khi họ đến Caribe và Nam Mỹ và chứng kiến người dân bản địa sử dụng loại thuốc này. Dù đã được canh tác tại Nam Mỹ từ khoảng 2000 năm trước, nhưng phải đến năm 1612, cây thuốc lá mới bắt đầu được trồng ở Virginia, Bắc Mỹ. Từ đây, loại “Thuốc lá Virginia” lan rộng và nổi tiếng khắp thế giới. Sau đó, thuốc lá lan đến châu Âu, và đầu thế kỷ 17, nó đã vươn tới Malaysia, Indonesia, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, và nhiều quốc gia khác tại châu Á.
Đặc điểm thực vật
Thuốc lá, một loại cây thảo sống hàng năm, có gốc phần nào hóa gỗ. Thân cây hình trụ, thẳng đứng, cao khoảng 1 đến 2 mét, bao phủ bởi lớp lông mịn và nhánh ra ở phần ngọn. Lá của nó mọc xen kẽ, với lá dưới lớn, hình trái xoan, gốc hẹp ôm sát thân cây và đầu lá nhọn. Các lá phía trên dần nhỏ đi, chuyển từ hình mũi mác sang hình dải hẹp, mặt dưới dày lông hơn và mép lá nguyên vẹn không răng cưa.
Cụm hoa của thuốc lá nở thành chùm thẳng ở đỉnh thân. Hoa có màu hồng hoặc tím nhạt, được nâng đỡ bởi cuống dài. Đài hoa hình trứng, phủ đầy lông, chia thành 5 phần như mác thuôn. Cánh hoa tạo thành ống trụ mở rộng ở đỉnh, dài gấp 4-5 lần so với đài, và chia thành 5 cánh nhọn. Thuốc lá có 5 nhị gắn ở gốc của ống cánh, với bao phấn nứt dọc. Bầu hoa gồm 2 ngăn chứa nhiều noãn.
Quả của cây thuốc lá là quả nang, hình trứng, kích thước bằng hoặc dài hơn đài, và được bao bọc bởi đài còn tồn tại. Hạt của nó nhỏ, màu đen và nhiều số lượng. Cây thuốc lá thường nở hoa vào tháng 3 đến tháng 5 và cho quả từ tháng 6 đến tháng 8.
Bộ phận dùng
Lá.
Thu hái – Chế biến
Quá trình thu hái và chế biến lá thuốc lá bắt đầu trước khi cây bắt đầu ra hoa. Các lá có thể được sử dụng tươi hoặc sau khi được phơi khô (Lá thuốc lá khô). Thời điểm chín mùa của lá thuốc lá diễn ra từ phần dưới lên phần trên của cây. Việc thu hái cần được thực hiện tại thời điểm chín mùa chính xác, khi lá chuyển từ màu xanh sang màu vàng, lông lá rụng, bề mặt trở nên trơn và ít dính, đỉnh lá bắt đầu khô cong xuống, gân lá hiện màu trắng sữa và trở nên giòn, dễ gãy khi bẻ.
Sau khi thu hái, lá được xếp riêng theo từng kích cỡ và cần tránh việc chồng chất lên nhau. Tiếp theo là quá trình sấy, phải tuân thủ đúng kỹ thuật: nhiệt độ tăng dần đến 65 – 70°C và độ ẩm không khí giảm dần. Mục tiêu là đảm bảo lá thuốc lá đạt được màu vàng đều, ổn định, với hàm lượng nước trong lá duy trì ở mức 12 – 16%.
Thành phần hóa học
Thuốc lá là một loại thực vật chứa hàm lượng carbohydrate đáng kể, nằm trong khoảng 25-50%, gồm các thành phần như đường khử, sucrose, tinh bột, pectin, cellulose, lignin và pentose. Ngoài ra, lá thuốc lá cũng chứa các chất như dextrin, maltose, stachyose, raffinose, rhamnose, ribose, inositol và sorbitol.
Chất pectic chiếm một phần lớn trong cấu trúc của thuốc lá, bao gồm acid pectic dưới dạng tự do hoặc dạng muối của canxi và magiê. Khi được thủy phân, pectin chuyển hóa thành acid galacturonic, galactose và arabinose. Cả trong thân và lá, pectin có thành phần tương tự nhau, trong khi pectin ở rễ chứa các thành phần như rhamnose, mannose, fructose, xylose, ribose, galactose và arabinose sau khi thủy phân.
Lá thuốc lá cũng chứa nhiều hợp chất nitơ như protein, acid amin, amoni, amid và nitrat. Lá xanh có hai phân đoạn protein khác nhau, với phân đoạn chính là nucleoprotein có hoạt tính của auxin và phosphatase, dễ bị phân hủy. Phân đoạn thứ hai là enzym ổn định hơn. Các acid amin chính bao gồm acid a-amino-butyric, asparagin, acid aspartic, glutamin, lysin, phenylalanin, prolin, serin, tryptophan và tyrosin.
Lá thuốc lá cũng chứa lượng acid hữu cơ đáng kể, khoảng 20% hoặc hơn, chủ yếu là acid malic, citric và oxalic. Các acid hữu cơ khác gồm acid maleic, fumaric, lactic, malonic, terephthalic, succinic, glyoxylic, a-cetoglutaric, formic, acetic, B-methylvaleric, D-glyceric, trans-crotonic, propionic, methyl ethylacetic, và có thể bao gồm acid isobutyric, benzoic và 2-furoic.
Các chlorophyll A và B là sắc tố phổ biến trong lá. Trong quá trình chế biến, nồng độ diệp lục giảm, trong khi các sắc tố màu vàng như caroten và xantophyl trở nên chủ đạo, bao gồm cả rutin. Các carotenoid chính là ẞ-caroten, neo ẞ-caroten, lutein, neoxanthin, violaxanthin và flavoxanthin.
Thuốc lá chứa nhiều chất phenol, polyphenol và tanin, chủ yếu ở dạng glycosid. Các polyphenol chính bao gồm rutin (1%) và acid chlorogenic. Trong quá trình chế biến, lượng rutin giảm trong khi hàm lượng acid chlorogenic không thay đổi. Các polyphenol khác như acid quinic, shikimic, quercitrin, isoquercitrin, scopoletin, scopolin, esculetin, cichoriin, kaempferol glycosid và ba loại flavon khác. Các hợp chất phenol bao gồm acid cafeic, melilotic, phenol, guaiacol, eugenol, iso-eugenol, p.alylcatechol, m.cresol, và O-hydroxyacetophenon. Các thành phần phenol này có ảnh hưởng đến quá trình oxy hóa khử trong giai đoạn sinh trưởng và ảnh hưởng đến mùi thơm của thuốc lá.
Tinh dầu và nhựa là thành phần chính tạo nên hương thơm đặc trưng của thuốc lá. Khi mới chế biến, lá thuốc lá thường có mùi khá khó chịu, tạo ra khói cay và đắng, gây kích ứng. Tuy nhiên, qua quá trình lên men, mùi của thuốc lá trở nên dễ chịu hơn. Hương vị của thuốc lá phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống loài, đặc điểm đất đai, khí hậu và quy trình lên men.
Nhựa thuốc lá hình thành do sự oxy hóa và ngưng tụ của tinh dầu, chia thành hai loại: nhựa xốp và nhựa cứng A và B. Cùng với nhựa, lá thuốc lá còn chứa nhiều loại parafin khác như heptacosane và hentriacontan.
Lá thuốc lá sau khi chế biến chứa nhiều loại enzyme quan trọng như protease, lipase, emulsin, amylase, invertase, phosphatase, glycolase, pectase, ceton-aldehyd mutase, oxydase, peroxydase, catalase và reductase.
Về phần các chất vô cơ, thuốc lá chứa một lượng lớn, từ 11-25% tính trên dược liệu khô, với kali và canxi chiếm khoảng 50% hoặc hơn trong tổng số tro, cùng với magiê, phốt pho, natri, silic, clo, lưu huỳnh.
Thuốc lá cũng chứa nhiều loại hợp chất khác như auxin, phosphatid, saponin, glycosid, vitamin C, các vitamin nhóm B và sterol (bao gồm stigmasterol, ß-sitosterol, y-sitosterol).
Alcaloid chiếm tỷ lệ cao trong thuốc lá, đặc biệt là nicotin, với tỷ lệ 64% trong lá, 18% trong thân, 13% trong rễ và 5% trong hoa. Các alcaloid và base khác bao gồm L-nicotin, nicotyrin, nicotimin, L-nornicotin, D-nornicotin, piperidin, pyrolidin, N-methylpyrolin, 2,3′-dipyridyl, L-anabasin, N-methyl-L-anabasin, nicotoin, nicotelin, myosinin. Nicotin là một chất lỏng không màu, dễ chuyển sang màu nâu khi tiếp xúc với không khí và có mùi đặc trưng của thuốc lá. Nicotin tan dễ dàng trong nước ở nhiệt độ dưới 60°C, dễ bay hơi và bị oxy hóa thành acid nicotinic.
Hạt thuốc lá chứa protein thô 23,38%, protein chính thức 22,80%, carbohydrate 13,77%, chất xơ 16,77%, canxi 0,15%, kali 0,78%, phốt pho 0,47%, cùng với cholin, betain, adenin, guanin, alantoin, tanin, chất nhựa, và nhiều polyphenol như rutin, scopoletin, scopolin, acid chlorogenic.
Ngoài ra, hạt thuốc lá cũng chứa L-globulin và nhiều loại acid amin như arginin 16,1, histidin 2,2, lysin 1,6, tyrosin 4,1, tryptophan 1,5, phenylalanin 5,7, cystin 1,1, methionin 2,2, threonin 4,2, leucin 10,5, isoleucin 5.3 và valin 6,7 g/16g N.
Hạt của thuốc lá cũng chứa một lượng đáng kể dầu béo, chiếm từ 33 đến 41% trọng lượng hạt. Dầu béo này bao gồm nhiều loại acid béo khác nhau. Acid palmitic và acid stearic chiếm khoảng 10-15% trong tổng lượng dầu béo, trong khi acid oleic chiếm 15-30%. Acid linoleic là thành phần chính với tỷ lệ lên đến 55-75%. Các loại acid béo khác như acid myristic, acid arachidic và acid linolenic có tỷ lệ thấp hơn, nhưng đóng vai trò quan trọng trong hỗn hợp dầu béo của hạt thuốc lá.
Tác dụng dược lý
Thuốc lá là một loại cây độc, chứa nicotin – một chất độc mạnh. Liều chết của nicotin cho một người lớn được xác định là 40 mg. Tác dụng dược lý chính của thuốc lá phụ thuộc vào nicotin với tác dụng mạnh và nhanh chóng. Nicotin gây ra một loạt các tác động khi bị tiếp xúc. Liều nicotin gây ra buồn nôn mạnh, nôn, tiêu chảy, tiểu tiện tăng, cơ co giật và run rẩy cơ bắp.
Nicotin được hấp thụ nhanh chóng qua niêm mạc và da nguyên vẹn, nhưng các muối nicotin hấp thụ chậm hơn. Tác dụng của nicotin tập trung chủ yếu vào hệ thần kinh tự động và một số trung tâm trong tủy sống, đặc biệt là trung tâm nôn mửa và trung tâm hô hấp. Nicotin có tác dụng kích thích ban đầu với liều nhỏ, tạo ra tăng huyết áp, làm chậm nhịp tim, thở sâu hơn và tăng tiết nước bọt và các dịch khác. Tuy nhiên, với liều lớn, nicotin gây ra sự ức chế, giảm huyết áp, tăng nhịp tim, thở không đều và làm giảm tiết dịch.
Sự độc tính của nicotin làm ngừng hô hấp do liệt dây thần kinh hoành, và cũng tương tự đối với D-nornicotin và anabasin, những chất có trong thuốc lá. Myosmin ít độc hơn nicotin nhưng có tác động mạnh hơn đối với co bóp ruột.
Người nghiện thuốc lá thường có tỷ lệ cao hơn bệnh động mạch vành tim. Hút thuốc lá với đầu lọc có thể giảm lượng nicotin và nhựa thuốc lá vào miệng. Tuy nhiên, tác động của nicotin lên huyết áp, nhịp tim và co mạch chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn sau khi ngừng hút thuốc. Nicotin được giải độc nhanh chóng khỏi cơ thể và không tích tụ.
Một số thành phần khác của thuốc lá, như benzpyrene và các chất gây ung thư khác, có thể góp phần vào tác động gây ra ung thư phổi. Hút thuốc lá cũng có mối liên quan đáng kể đối với bệnh tim mạch và tiến triển các bệnh lý khác. Có lẽ nguyên nhân là do khói thuốc lá chứa nhiều chất phóng xạ hạt alpha. Hút thuốc cũng gây co thắt mạch não và có thể gây rối loạn nhịp tim.
Bôi nhựa khói thuốc lá lên da có thể gây ra ung thư da. Những tác động mô bệnh học của việc nhai trầu và hút thuốc lá cũng đã được nghiên cứu và kết quả cho thấy có mối liên quan đến phát triển các bệnh lý khác nhau. Hút thuốc lá cũng gây ảnh hưởng đến chức năng phổi, phản xạ co thắt phế quản, và hệ thống miễn dịch tại chỗ.
Tính vị – Quy kinh
Thuốc lá có vị cay, tính rất nóng và đồng thời có độc tính rất mạnh.
Công năng – Chủ trị
Thuốc lá chỉ được dùng ngoài để cầm máu.
Ở Trung Quốc, nước sắc từ lá thuốc lá được sử dụng để điều trị ghẻ, các bệnh liên quan đến ký sinh trùng da và các vấn đề da liên quan đến vùng có tóc.
Tại Ấn Độ và một số quốc gia khác, dầu được chiết xuất từ hạt thuốc lá được sử dụng để sản xuất ngọn lửa không có khói, và còn được dùng trong làm xà phòng, sơn và vecni.
Ở Peru, nước sắc từ lá thuốc lá được sử dụng để điều trị các vấn đề về thấp khớp và để chống lại các ký sinh trùng da.
Bảo quản
Tránh để lá thuốc lá tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc nơi có độ ẩm biến đổi. Nếu lá thuốc lá bị ẩm, chúng có thể bị hỏng hoặc mất đi mùi vị.
Một số bài thuốc
Một trong những cách phổ biến là sử dụng thuốc lá để đắp lên những vết thương đứt tay chân gây ra chảy máu, nhằm mục đích cầm máu và giúp làm ngừng chảy. Ngoài ra, thuốc lá còn được dùng để chữa trị vết cắn của rắn rết và côn trùng.
Trong việc tiêu diệt rệp, người ta thường đặt lá thuốc lá dưới giường, trên nệm, hoặc trong chiếu. Sau vài ngày, rệp thường sẽ chết đi do tác động của thuốc lá.
Không chỉ dành cho con người, thuốc lá cũng được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe của gia súc. Lá thuốc lá thường được giã hoặc nấu nước tạo thành dạng tắm cho các con vật, giúp chữa trị các vấn đề như ghẻ, chấy rận, hoặc bọ chó.
Nước sắc từ lá thuốc lá hoặc các sản phẩm phụ của quá trình sản xuất thuốc lá cũng thường được sử dụng để phun trừ côn trùng gây hại cho cây trồng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Yên thảo, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 916.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Yên thảo, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 344.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Yên thảo, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 769.