Xuyên Sơn Giáp (Vảy Tê Tê)
Danh pháp
Tên khoa học
Manis pentadactyla L. (Họ Tê tê – Manidae)
Tên khác
Vảy tê tê, vảy con trút
Nguồn gốc
Squama Manidis, còn được biết đến với tên gọi là xuyên sơn giáp, thực chất là lớp vảy được phơi khô từ tê tê, cụ thể là loài Manis pentadactyla L. Danh xưng này bắt nguồn từ khả năng đặc biệt của chúng trong việc đào bới qua đất và sở hữu lớp vảy rắn chắc, giống như một chiếc áo giáp, giúp chúng dễ dàng xuyên qua các lớp đất núi.
Con tê tê sống ở đâu? Tê tê tự nhiên sinh sống rải rác khắp các khu vực núi non của Việt Nam và cũng phân bố rộng khắp ở miền Nam Trung Quốc (bao gồm Phúc Kiến, Quảng Đông, Quảng Tây, Vân Nam và Đài Loan), cũng như tại Miến Điện, Ấn Độ và Sri Lanka.
Tê tê là một loài động vật khá kín đáo và hoạt động về đêm. Nó di chuyển chậm rãi. Những vảy cứng của nó như một lớp bảo vệ chống lại kẻ săn mồi, và khi cảm thấy bị đe dọa, nó cuộn tròn lại thành hình cầu.
Do chế độ ăn đặc biệt, việc cung cấp thức ăn phù hợp cho các cá thể nuôi nhốt có thể trở nên gian nan. Kể từ những năm 1970, tê tê gần như không còn được trưng bày trong sở thú, và trong lịch sử đã khó nuôi dưỡng, với hầu hết các cá thể nuôi nhốt chết trong một thời gian ngắn sau khi bắt. Khi ở trong môi trường tự nhiên, loài này sống với chế độ ăn kiến, mối và nhiều loại động vật không xương sống khác bao gồm ấu trùng ong, ruồi, giun, giun đất và dế.
Sau khi cẩn thận tạo ra những công thức mới, bền vững hơn trong sở thú, một số thành phần đã được sử dụng bao gồm trứng, thịt (thịt bò xay, thịt ngựa, thức ăn đóng hộp cho mèo), sản phẩm sữa đặc, bột sữa, protein cá, lá lan, thức ăn thương mại, hạt lanh, cà rốt, men, đa vitamin, và côn trùng (hỗn hợp ấu trùng tằm, đất, kiến, mối, sâu bột, hoặc dế). Một số sở thú đã giữ tê tê dưới sự quan sát đã thấy rằng các cá thể thường chết sau vài năm, không sinh sản thành công. Các nhà nghiên cứu cho rằng kết quả này liên quan đến “sự chấp nhận kém đối với chế độ ăn nhốt và vấn đề tiêu hóa”. Tê tê được coi là có nguy cơ cao về nguy cơ tuyệt chủng.
Đặc điểm
Con tê tê là con gì? Mặc dù vẻ ngoài của tê tê có thể khiến nhiều người liên tưởng đến hình dáng của loài thằn lằn, thực chất chúng thuộc nhóm động vật có vú, với khả năng sinh sản bằng cách đẻ con và nuôi dưỡng bằng sữa mẹ.
Cơ thể tê tê được đặc trưng bởi hình dáng dài, chân thấp và ngắn, đầu hơi nhọn và một chiếc đuôi dài đáng kể. Quan sát chiếc đuôi qua cắt ngang, người ta thấy hình dạng bán nguyệt đặc trưng.
Vảy trên cơ thể chúng, kéo dài từ mũi tới đuôi, tạo thành lớp phủ dày, giống như vỏ trai, được hình thành từ các sợi lông nhỏ kết dính lại với nhau. Cấu trúc vảy này, xếp chồng lên nhau như mái ngói, tạo thành các dải dài theo một trình tự phức tạp.
Khuôn mặt, ngực và bụng của tê tê không phủ vảy mà chỉ có ít lông cứng. Da bụng của chúng mềm và màu trắng. Đặc biệt, lưỡi tê tê, giống như một con giun dài, là bộ phận độc đáo nhất, có thể đạt đến nửa chiều dài của cơ thể.
Các loài tê tê với đuôi dài có khả năng leo trèo điêu luyện, sinh sống trên cây và ngủ trong hốc cây. Khi cần tự vệ hoặc ngủ, chúng cuộn mình lại thành hình tròn chắc chắn, khó mở.
Tê tê mắt cận nhưng sở hữu khứu giác và thính giác tốt. Chúng có thể khóa chặt một kẻ thù bằng cách kẹp chặt rồi buông lỏng, với lực đủ mạnh để giết chết một con chó lớn. Chúng cũng có sức mạnh đáng kinh ngạc, có khả năng kéo một người lớn.
Thức ăn của con tê tê là gì? Tính cách của tê tê rất lành, chậm chạp, chủ yếu ăn kiến và mối, loại côn trùng gây hại cho gỗ và cây. Chúng sử dụng vuốt để phá hủy tổ kiến và mối để bắt chúng. Tê tê còn có khả năng loại bỏ đất cát khỏi thức ăn một cách khéo léo nhờ chất dính dưới lưỡi. Thí nghiệm cho thấy, khi trộn thức ăn với mùn cưa và cho tê tê ăn, chỉ còn lại mùn cưa sau khi chúng đã lấy hết thức ăn.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Việc thu thập vảy tê tê có thể thực hiện quanh năm. Thường thì chúng không tự đào tổ mà chọn chiếm lấy và mở rộng các tổ do động vật khác tạo ra.
Để bắt tê tê, có thể đơn giản là rải cát vào chúng, thổi sáo, hoặc sử dụng chó để rượt đuổi. Chúng thường phản ứng bằng cách cuộn tròn mình, làm cho việc bắt chúng trở nên dễ dàng.
Sau khi bắt được, giết chết và tách bỏ xương, thịt, phơi da để thu được toàn bộ bộ phận da. Để thu vảy riêng, có thể đun sôi trong nước, khiến vảy tự rơi ra, sau đó rửa sạch và phơi khô; hoặc ngâm trong nước vôi để da thịt mềm ra, vảy lỏng lẻo, rửa sạch và phơi khô. Cũng có thể luộc ngay sau khi bắt, vảy sẽ bong ra, sau đó làm sạch và phơi khô.
Trong việc sử dụng làm thuốc, vảy thường không dùng tươi. Chúng có thể được tẩm mỡ, giấm hoặc dầu rồi chiên, hoặc rang với cát đến khi vàng, sau đó lọc bỏ cát. Khi vảy còn nóng, người ta thường cho vào bình chứa giấm (với tỷ lệ 40kg giấm cho 100kg vảy tê tê), trộn đều và sau đó phơi khô để sử dụng. Đôi khi, người ta cũng đốt chúng thành than để dùng.
Thành phần hóa học
Đang cập nhật
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Theo Đông y, xuyên sơn giáp có vị mặn, tính hơi hàn và có độc, quy vào kinh can và kinh vị.
Công năng – Chủ trị
Vảy tê tê có tác dụng gì? Xuyên sơn giáp được biết đến là loại dược liệu quý trong y học cổ truyền, với công dụng chính là phân tán huyết ứ và kích thích sự lưu thông, giải quyết tình trạng sưng tấy và nhọt.
Vảy tê tê chữa bệnh gì? Xuyên sơn giáp có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh như thủy đậu, bệnh trân châu, và tắc tuyến sữa (tác dụng của vảy tê tê đối với phụ nữ). Ngoài ra, nó cũng được áp dụng để giảm đau nhức ở khớp và xương.
Liều dùng – Cách dùng
Cách uống vảy tê tê: Liều lượng sử dụng hàng ngày thường giao động từ 6 đến 12 gram, dưới hình thức uống.
Kiêng kỵ
Ung thư đã vỡ rồi mà nguyên khí hư thì không dùng được.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu xuyên sơn giáp ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Tắc tia sữa
Đối với tình trạng tắc tuyến sữa, việc sử dụng xuyên sơn giáp sau khi đã nướng và tán thành bột mịn, uống 2 lần mỗi ngày với liều lượng là 4g mỗi lần, kèm theo một chút rượu, được khuyến nghị.
Tràng nhạc vỡ loét
Trong trường hợp tràng nhạc có vết loét, việc sử dụng bột xuyên sơn giáp đã được đốt và nghiền mịn để đắp trực tiếp lên vùng tổn thương có thể mang lại hiệu quả.
Thuốc thông sữa
Với mục đích thúc đẩy việc lưu thông sữa, một phương pháp gồm xuyên sơn giáp đã được sao cho vàng, kết hợp cùng đương quy, cát cánh, thược dược, mộc thông, phục linh, xuyên khung, và thiên hoa phấn với tỷ lệ ngang nhau, dùng 50g của hỗn hợp này sắc với 500ml nước cho đến khi còn lại 200ml, chia ra uống 3 lần trong ngày.
Chữa mụn nhọt
Để điều trị mụn nhọt, một công thức bao gồm 10g xuyên sơn giáp, 5g bạch chỉ, 8g tạo giáp thích (gai bồ kết), 6g hoàng kỳ, 6g đương quy, sắc với 600ml nước cho tới khi còn 200ml, chia làm 3 phần uống trong ngày, cũng được áp dụng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Xuyên sơn giáp, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 1008.