Xuyên Ngưu Tất
Tên khoa học
Cyathula officinalis Kuan (Xuyên ngưu tất), họ Rau dền (Amaranthaceae).
Nguồn gốc
Rễ khô của loài Cyathula officinalis Kuan (Xuyên ngưu tất), họ Rau dền (Amaranthaceae).
Vùng sản xuất
Chủ yếu ở Tứ Xuyên, Vân Nam và Quý Châu.
Thu hái và chế biến
Thu hái vào mùa Thu và mùa Đông, loại bỏ gốc thân, rễ con và đất cát, phơi khô trên nền gạch nóng hoặc hoặc phơi nắng cho đến khô se. Xếp dược liệu chồng lên cho đến khi hút ẩm trở lại, tiếp tục làm khô trên nền gạch nung nóng hoặc phơi nắng đến khô.
Tính vị và công năng
Vị ngọt hơi đắng, tình bình. Trục ứ thông kinh, thông lợi quan tiết, lợi niệu thông lâm.
Đặc điểm dược liệu
Dược liệu có hình trụ gần tròn hơi xoắn và thon dần, có thể có thêm một vài nhánh nhô ra. vỏ ngoài màu nâu vàng hoặc nâu xám, tương đối sần sùi. Thể chất: chắc nhưng dai, khó bẻ gẫy. Mùi: nhẹ. Vị: ngọt, hậu vị đắng nhẹ.
Những đặc điểm chính phân biệt Xuyên ngưu tất và Ngưu tất
Đặc điểm | Xuyên ngưu tất (Cyathula officinalis) | Ngưu tất (Achyranthes bidentata) |
Màu sắc vỏ ngoài | Nâu vàng hoặc nâu xám, sần sùi | Vàng xám hoặc nâu nhạt |
Thể chất | Mềm dẻo, khó gãy | Cứng, giòn, dễ gãy, dễ hút ẩm, và trở nêm mềm |
Đường kính | 0,5 – 3,0 cm | 0,4 – 1,0 cm |
Vân đồng tâm | 4 – 11 vòng | 2 – 4 vòng |
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng là loại dày và chắc, ít nhánh nhô ra, thể chất mềm dẻo và mặt gẫy có màu vàng nhạt.