Xương Rồng (Vương Tiêm/Hóa Ương Lặc)
Danh pháp
Tên khoa học
Euphorbia antiquorum L. (Họ Thầu dầu – Euphorbiaceae)
Tên khác
Xương rồng 3 cạnh, xương rồng ông, bá vương tiêm, hóa ương lặc
Nguồn gốc
Cây xương rồng 3 cạnh bắt nguồn từ các vùng sa mạc khô cằn, nhưng qua sự tương tác của con người và động vật, loài thực vật này đã lan rộng khắp các quốc gia nhiệt đới ở châu Á như Ấn Độ, Sri Lanka, Myanmar, Lào, Việt Nam, Thái Lan, Malaysia, Philippines và phía Nam Trung Quốc, bao gồm cả đảo Hải Nam.
Cây xương rồng sa mạc thích nghi tốt với điều kiện ánh sáng mạnh và khí hậu khô nóng, phát triển mạnh mẽ trên cát hoặc đất đồi khô cằn, với khả năng lưu trữ nước trong thân và cành mọng nước, lá tiêu giảm để hạn chế mất nước trong điều kiện khô hạn. Xương rồng hoa và quả đều hàng năm, và có khả năng tái sinh mạnh mẽ, với khả năng phát triển thành cây mới từ những phần thân hoặc cành tiếp xúc với đất.
Cây xương rồng cảnh: Ở Việt Nam, xương rồng thường được trồng trong các khu vực canh tác, dùng làm hàng rào tự nhiên quanh nông trại và vườn, hoặc trang trí tại các nghĩa trang, từ đó tự nhiên hoá và mở rộng ra các khu vực đồi núi hoặc nương rẫy bỏ hoang.
Đặc điểm thực vật
Xương rồng, một loại cây thấp và chứa đầy nước, có khả năng đạt đến chiều cao ấn tượng lên đến 5 mét và phát triển nhiều nhánh. Các nhánh của nó, dày và có ba góc, mang màu xanh đậm, với các mép trang bị những u nhọn không đồng đều.
Lá của cây, dù hiếm gặp, nhỏ và dày, mọc trên các góc lồi của nhánh, có hình dạng bầu dục, dài từ 2 đến 5 cm và rộng từ 1 đến 2 cm, với phần gốc hẹp dần và đỉnh tròn, mặt lá mịn và gần như cùng màu, thường rụng sớm; cuống lá rất ngắn, biến thể của lá phụ chia đôi và biến đổi thành gai.
Cụm hoa xương rồng nở ra từ các phần lõm trên mép nhánh, có hình chén và màu vàng, với lá bắc giống như vảy và đài hoa chứa nhiều nhị, mỗi nhị tượng trưng cho một hoa đực thu nhỏ, chỉ nhị hình thoi và bao phấn hình cầu, trong khi nhuỵ, nổi bật ở trung tâm, đại diện cho hoa cái với bầu hình cầu mịn và cuống dài.
Quả của cây xương rồng nhỏ, màu xanh lục, chia thành ba phần. Cây này đặc biệt chứa một loại nhựa mủ màu trắng.
Thời gian cây ra hoa và kết quả thường vào các tháng đầu năm, từ tháng 1 đến tháng 3.
Bộ phận dùng
Thân, lá, nhựa, và nhị hoa.
Thu hái – Chế biến
Việc thu thập thân và cành của cây có thể được thực hiện suốt các mùa trong năm, qua quy trình loại bỏ vỏ ngoài và gỡ bỏ những chiếc gai, sau đó chúng được chế biến bằng cách nướng hoặc rang cùng với gạo cho tới khi chuyển sang màu nâu đậm.
Nhựa của cây được chiết xuất từ những phần tươi của cây.
Thành phần hóa học
Xương rồng, một loại thực vật đặc biệt, nổi bật với hàm lượng nhựa mủ độc đáo, trong đó chứa từ 4.0 đến 6.4% cao su. Nghiên cứu khoa học đã phát hiện ra rằng, nhựa của xương rồng bao gồm các hợp chất diterpenoid thuộc nhóm ingol. Các nhà khoa học Gewali Mohan B và Hattori Masao đã thành công trong việc tách và xác định một số hợp chất tiêu biểu trong số này, bao gồm 3,12-di-O-acetyl-8-O-benzoyllingol, 3,12-di-O-acetyl-8-O-tigloylingol, 8-O-tiglovingol, và 3,12-di-O-acetyl-8-O-tigloylingol.
Thêm vào đó, nhựa này cũng chứa các chất như ẞ-amyrin, euphadienol, và euphorbol. Zhida Min và Mizuno, Mizuo đã khám phá ra một diterpen có tên là antiquorin, cùng với hai triterpen friedelan 3β-ol và ẞ-taraxerol. Nhà nghiên cứu Gewali Mohan B cùng với Itattori Massao đã phân lập được các triterpenoid mới từ nhựa xương rồng, bao gồm euphol-3-O-cinnamate, antiquol A và antiquol B, cùng các triterpen khác như euphol, 24-methylenecycloartenol; cycloeucalenol.
Phân tích hóa học còn tiết lộ sự hiện diện của (Z) 9-nonacosen, sitosterol và p. acetoxyphenol. Anjancyulu V và Ravi K đã xác định được các triterpen như friedelane-3β-30-diol diacetate, 30-acetoxy friedelan 3β-ol, và 3ß-acetoxy friedelan 30-ol trong cành của cây.
Ngoài những hợp chất kể trên, xương rồng còn chứa taraxeryl acetate, friedelan 3β-yl acetate, taraxenon, lupenone, ß-amyrin, lupeol, 4 taraxastan 3β-20-ol, 7-hydroxyingol-3, và 3-O-angdolylingenol. Rễ xương rồng cũng được tìm thấy chứa tarakerol.
Đáng chú ý, xương rồng còn bao gồm các acid hữu cơ quan trọng như citric, tartaric và fumaric, làm phong phú thêm thành phần hóa học đa dạng của nó.
Tác dụng dược lý
Cây xương rồng có tác dụng gì?
Khả năng chống viêm: Friedelan-3β-ol, một thành phần trong xương rồng, đã thể hiện hiệu quả ấn tượng trong việc giảm viêm. Trong nghiên cứu với mô hình phù chân do caragenin gây ra ở chuột, một liều 30 mg/kg của hợp chất này, khi tiêm vào màng bụng, đã làm giảm viêm lên tới 51,1%.
Tính năng kháng khuẩn và kháng ung thư: Acid fumaric, chiết xuất từ xương rồng và kết hợp với acid succinic, không chỉ có khả năng chống lại sự tăng trưởng của các vi khuẩn mà còn cả sự phát triển của các tế bào ung thư trong các thí nghiệm trên động vật.
Đặc tính làm sạch, gây nôn và sát khuẩn: Nhựa từ xương rồng có tác dụng mạnh mẽ trong việc gây nôn và tẩy, tương tự như dầu cây ba đậu. Để giảm thiểu những tác dụng này, những người dùng có kinh nghiệm thường pha loãng nhựa với nước hoặc dầu, hoặc kết hợp với các loại thuốc khác. Mặc dù có khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ, nhựa xương rồng chỉ được sử dụng cho việc điều trị bên ngoài cơ thể do tính độc hại của nó. Khi tiếp xúc, nhựa này có thể gây ra kích ứng mạnh trên niêm mạc, đặc biệt là trên các vùng da mỏng hoặc vết thương hở, gây ra tình trạng đỏ, phồng rộp, cảm giác nóng rát và đau. Kích ứng mắt từ nhựa xương rồng có thể rất nghiêm trọng, đến mức có khả năng gây mất thị lực nếu tiếp xúc trực tiếp.
Tính vị – Quy kinh
Xương rồng có vị đắng, tính hàn và có độc.
Công năng – Chủ trị
Thân cây xương rồng có tác dụng tiêu thũng, thông tiện và sát trùng; lá cây xương rồng có tác dụng thanh nhiệt, hóa trệ, giải độc và hành ứ; nhựa cây xương rồng có tác dụng tả hạ, trục thủy và chống ngứa; nhị hoa xương rồng có tác dụng thanh nhiệt, tiêu thũng.
Cây xương rồng chữa bệnh gì? Về phương diện điều trị, thân và cành của cây được áp dụng để giảm đau và sưng do chấn thương, cũng như trong trường hợp nhiễm trùng da, herpes, đau răng, đau lưng và các vấn đề khớp. Nhựa cây là lựa chọn ưu tiên trong việc làm sạch, điều trị xơ gan, phù nề, bệnh da liễu như nấm da và mụn cóc, cũng như các triệu chứng đau răng.
Lá cây hiệu quả trong việc giải quyết tình trạng khó tiêu và một số vấn đề về tiết niệu do sự ứ đọng gây ra, cũng như điều trị vết thương nhiễm trùng.
Tóm lại, xương rồng thường được khuyên dùng cho việc sử dụng ngoài da, phản ánh khả năng đa dạng trong việc chăm sóc sức khỏe và điều trị.
Kiêng kỵ
Cần thận trọng khi sử dụng nhựa xương rồng bởi tính chất độc hại của nó, đặc biệt là tránh để nhựa tiếp xúc với mắt.
Những người chưa có kinh nghiệm về việc sử dụng các sản phẩm từ xương rồng nên cẩn trọng hoặc tránh sử dụng để đảm bảo an toàn.
Bảo quản
Dược liệu cây xương rồng nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Để giảm đau răng và trị sâu răng, lấy 50g cành xương rồng, loại bỏ gai, sau đó nướng cho đến khi chuyển màu vàng hoặc ủ trong tro nóng khoảng 1 đến 2 giờ. Tiếp theo, giã nhỏ cành cùng với một lượng muối nhỏ, vắt lấy nước và ngậm. Nước bọt nên được nhổ ra, tránh nuốt phòng tránh rối loạn tiêu hóa. Thực hiện ngậm trong khoảng 10 phút rồi nhổ bỏ, cuối cùng súc miệng sạch. Lặp lại quá trình này 3 đến 4 lần mỗi ngày.
Đối với việc điều trị mụn nhọt và viêm da có mủ, sử dụng thân của xương rồng đã tẩy gai, nướng cho đến khi vàng, nghiền nát và áp dụng trực tiếp lên vùng da bị ảnh hưởng. Có thể cắt cành làm đôi và hơ nóng trước khi đắp lên vùng da cần điều trị.
Trong trường hợp đau lưng và cứng cơ xương sống, lấy cành non của xương rồng, bỏ gai và giã nát. Tiếp theo, hâm nóng hỗn hợp và áp dụng lên khu vực đau. Thường xuyên áp dụng bài thuốc này lên vùng lưng đau và nằm ngửa để hỗn hợp phát huy tác dụng tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Xương rồng, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 1148.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Xương rồng, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 565.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Xương rồng, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 288.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Thụy Điển
Xuất xứ: Việt Nam