Xương Khô (Lục Ngọc Thụ/San Hô Xanh)
Danh pháp
Tên khoa học
Euphorbia tirucalli L. (Họ Thầu dầu – Euphorbiaceae)
Euphorbia viminalis Mill.
Euphorbia rhipsaloides Lem.
Tên khác
Lục ngọc thụ, quang côn thụ, thanh san hô, san hô xanh, cành giao
Nguồn gốc
Cây xương khô là cây gì? Xương khô, một loài thực vật đặc trưng của vùng nhiệt đới, bắt nguồn từ châu Phi và ngày nay đã lan tỏa khắp các khu vực nhiệt đới khác trên thế giới. Đặc biệt, ở Đông Nam Á, loài cây này phổ biến tại Indonesia, Philippines, Malaysia, Thái Lan, Lào và Campuchia. Trong khi đó, tại Việt Nam, xương khô không chỉ trở thành một phần của cảnh quan tự nhiên ở nhiều nơi, từ các vùng đồi ở miền Trung đến những ngọn núi đá vôi ở Ninh Bình và Thanh Hóa, mà còn xuất hiện một cách hoang dã, có lẽ là di sản của những nỗ lực trồng trọt trong quá khứ.
Xương khô là loại cây thích nghi với điều kiện môi trường khắc nghiệt, yêu thích ánh sáng, chịu đựng được nắng gắt và hạn hán. Cây có khả năng sinh trưởng trên nhiều loại đất, từ đất cát khô cằn của vùng ven biển đến những vùng đất hoang mạc nghèo nàn ở Ninh Thuận. Mặc dù xương khô ra hoa và trái hàng năm, nhưng hạt của nó không phải là yếu tố chính trong việc nhân giống. Cây này sở hữu khả năng tái sinh và phục hồi dinh dưỡng mạnh mẽ. Chỉ cần một phần thân hay cành cây tiếp xúc với đất là có thể nhanh chóng phát triển rễ và mọc thành cây mới.
Đặc điểm thực vật
Xương khô, một loại cây bụi kích thước trung bình, thường đạt đến độ cao ấn tượng từ 5 đến 6 mét. Cây này nổi bật với thân hình to tròn, phân nhánh dày đặc và uốn lượn theo hình vòng tròn, mang một màu xanh đặc trưng. Những cành nhỏ hơn của nó đôi khi được tô điểm bởi lá, mỏng manh và nhỏ bé, thường chỉ dài từ 12 đến 16mm và rộng khoảng 2mm, và chúng nhanh chóng rụng đi sau một thời gian ngắn.
Hoạt động sinh sản của cây xương khô được thể hiện qua những cụm hoa nhỏ, tỏa ra từ một bao hoa nhỏ, hình bầu dục, và bên trong chứa đầy nhị. Quả của cây xương khô là dạng nang, ít lông, với ba mảnh lồi nổi bật, chứa hạt hình trứng, bóng loáng.
Điểm đặc biệt của xương khô là toàn bộ cơ thể cây đều chứa nhựa mủ màu trắng, tạo nên sự khác biệt và ấn tượng cho loài thực vật này.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Phần của cây xương khô được sử dụng gồm cả những bộ phận nằm trên mặt đất và nhựa mủ quý giá của nó. Thời gian thu hoạch linh hoạt, có thể diễn ra quanh năm, phản ánh sự dẻo dai và khả năng thích ứng với môi trường của loài cây này.
Thành phần hóa học
Xương khô là một kho tàng của các hợp chất hóa học phức tạp và độc đáo. Trong đó, nổi bật là sự hiện diện của euphorbin A và F, cùng với cyclotirucanenol, một loại sterol có công thức hóa học là 24B-methyl-9B-19-cycloanost-20-en-3ẞ-ol. Bên cạnh đó, vỏ thân của xương khô chứa cycloeucalenol và y-taraxasteryl acetat, đều là các hợp chất hóa học có giá trị.
Đáng chú ý, cả vỏ thân khô lẫn tươi của cây đều chứa euphorginol (taraxer-14-6a-ol) và glut-5-en-3B-ol, cùng với cycloart-23-en-3ẞ-25-diol. Nhựa mủ của cây, một thành phần quan trọng khác, lại chứa các diterpen như tirucalicin và 3, 7, 12 tri-O-acetyl-8-isovaleryl-ingol. Ngoài ra, trong nhựa mủ còn có các diterpen ester, là dẫn chất của alcol ingenol, phorbol và resiniferonol, cũng như chất triterpen cycloeuphordenol (4a, 14a, 24ẞ-trimethyl-9B;19-cyclocholest-20-en-3-ol).
Tác dụng dược lý
Cây xương khô có tác dụng gì? Cao ethanol từ cành xương khô đã được chứng minh có khả năng ức chế hiệu quả các vi khuẩn Bacillus subtilis và Staphylococcus aureus trong điều kiện thí nghiệm in vitro. Ngoài ra, cao ethanol từ lá, thân cây non và nhựa mủ của xương khô cũng thể hiện các đặc tính dược lý đáng chú ý, bao gồm giảm đau, ức chế hệ thần kinh trung ương và chống co giật khi được thử nghiệm trên động vật.
Đặc biệt, cao xương khô còn có tác động đến sự hoạt hóa các gen tiềm tàng của virus Epstein-Barr (EBV) trong các tế bào lympho mang virus này. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, đất và nước xung quanh cây xương khô có thể tăng cường sự hoạt hóa này, tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người.
Đáng chú ý, nhựa mủ xương khô chứa các chất có thể kích thích và gây ung thư, bao gồm các diterpen ester, là dẫn chất của alcol ingenol, phorbol và resiniferonol. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và hiểu rõ hơn về các tác dụng phức tạp của xương khô trong y học.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Ở Việt Nam, cây xương khô thường được trồng như một loại cây cảnh hoặc làm hàng rào do chứa nhựa có tính độc. Một số bài thuốc dân gian từ cây này bao gồm việc sử dụng 50g cành xương khô, rửa sạch và thái nhỏ, ngâm ngay trong 100ml cồn 90°. Khi cần sử dụng, người ta pha một thìa cà phê (15 ml) dung dịch này vào một chén nước để ngậm, giúp giảm đau răng, thực hiện ngày 3 – 4 lần.
Trong y học dân gian của một số quốc gia Đông Nam Á, xương khô còn được dùng trong việc điều trị gãy xương, với các bài thuốc đắp từ cành hoặc vỏ của cây. Ở Malaysia, người ta giã rễ hoặc cành cây để đắp trị các vết loét, trĩ và sưng tấy.
Cây xương khô uống trị bệnh gì? Rễ cây xương khô, sau khi nạo nhỏ và trộn với dầu dừa, được dùng để uống trị đau dạ dày. Cao chiết từ cây cũng có tác dụng kháng sinh.
Người dân Indonesia sử dụng nhựa mủ cây để phết lên chân tay bị gãy, giúp cố định khi khô cứng. Ở Ấn Độ, nhựa mủ được đắp tại chỗ để trị hột cơm, mụn cóc, thấp khớp, đau dây thần kinh, đau răng và còn dùng trong điều trị ho, hen, đau tai. Nước sắc từ cành non và rễ cây giúp giảm đau bụng và dạ dày. Tro từ cây xương khô được dùng như một chất ăn da trong việc chữa trị các áp xe.
Ở Madagascar, nhựa mủ cây xương khô, khi sử dụng quá liều, có thể gây độc, nhưng cũng được dùng để gây nôn hoặc làm thuốc bả cá. Tương tự ở Tây Phi, nhựa mủ cũng được áp dụng trong điều trị hột cơm, mụn cóc, thấp khớp và đau dây thần kinh.
Bảo quản
Dược liệu xương khô cần được làm khô hoàn toàn và bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc. Nếu dược liệu chưa khô hoàn toàn, cần phơi hoặc sấy ở nhiệt độ thích hợp để đảm bảo khô đều.
Một số bài thuốc
Trong việc sử dụng xương khô để chế tạo thuốc dân gian, một phương pháp phổ biến được nhiều người áp dụng là bài thuốc ngậm chữa đau răng. Cách thực hiện khá đơn giản: hái khoảng 50 cành xương khô, làm sạch chúng rồi ngâm vào 100ml cồn 90°. Khi cần sử dụng, chỉ cần lấy ra một thìa cà phê (khoảng 15ml) thuốc đã ngâm, pha với một cốc nước. Người dùng sau đó sẽ ngậm hỗn hợp này trong một thời gian ngắn rồi nhổ đi, lặp lại quá trình này 3-4 lần mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Xương khô, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 1145.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Xương khô, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 564.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Xương khô, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 287.