Xương Hổ (Đại Cốt Trùng/Hổ Cốt)
Danh pháp
Tên khoa học
Panthera tigris L. (Họ Mèo – Felidae)
Tên khác
Đại trùng cốt, lão hổ cốt, hổ cốt
Nguồn gốc
Xương hổ, hay còn gọi là Os Tigris, là bộ xương hoàn chỉnh của một con hổ. Người ta thường sử dụng xương này để chế biến thành nước dùng hoặc rượu (phổ biến ở Trung Quốc), hoặc chế thành cao (thường được gọi là cao hổ cốt) để từ đó pha chế rượu.
Ở vùng rừng núi của Việt Nam, hổ được tìm thấy không phổ biến, đặc biệt chỉ có ở các khu vực như Hòa Bình, Hà Tây, Tuyên Quang, Hà Giang, Bắc Kạn, Thái Nguyên và khu vực miền núi Trường Sơn ở Trung Bộ.
Đặc điểm
Trong số các thành viên của họ Mèo, hổ được biết đến là loài có cơ thể mạnh mẽ và to lớn nhất. Đặc điểm nổi bật bao gồm một đầu lớn hình tròn, cổ ngắn, và tai nhỏ. Chúng có bốn chi mạnh mẽ, móng vuốt sắc bén, và một chiếc đuôi dài khoảng một nửa chiều dài cơ thể. Trọng lượng trung bình của một hổ nằm trong khoảng từ 150 đến 200kg, với chiều dài cơ thể từ 1,5 đến 2 mét và đuôi dài khoảng 1 mét. Hổ ở khu vực đông bắc Trung Quốc thậm chí có thể đạt trọng lượng lên tới 300kg. Bộ lông của chúng mang màu vàng với các sọc đen, trong khi phần bụng và bên trong các chân có màu trắng.
Hổ thích sống đơn độc, thường tìm kiếm nơi ở trong các khu rừng núi có đầy cỏ tranh. Trong giai đoạn sinh sản hoặc khi nuôi dưỡng con non, hổ cái và hổ đực cũng như những con non thường tập hợp lại với nhau. Nơi ở của hổ không ổn định; chúng thường nghỉ ngơi vào ban ngày và hoạt động săn mồi vào ban đêm. Chế độ ăn của hổ bao gồm hươu, sơn dương và các loài động vật ăn cỏ khác như lợn rừng, đôi khi chúng cũng săn lùng các loài vật nuôi như chó, trâu, bò, lợn và thậm chí là con người. Một con hổ thường sinh từ 2 đến 4 con non và mất khoảng 3 đến 4 năm để chúng trở nên trưởng thành.
Hổ mang một giá trị kinh tế quan trọng; thịt của chúng được đánh giá cao về mặt hương vị và giá trị dinh dưỡng, da hổ được sử dụng trong việc trang trí hoặc làm đồ nhồi bông, trong khi xương hổ được dùng làm nguyên liệu trong việc bào chế thuốc.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Bộ phận dùng: Xương hổ.
Bộ xương hổ nặng bao nhiêu kg? Săn hổ có thể thực hiện bằng cách dùng bẫy hoặc vũ khí như tên độc và súng, và việc săn diễn ra quanh năm. Tùy thuộc vào kích thước của con hổ, bộ xương có thể nặng từ 10-12kg, đôi khi lên tới 15-16kg, trong khi những con nhỏ hơn chỉ nặng khoảng 4-5kg.
Giá 1 lạng cao hổ cốt? Trọng lượng của bộ xương là yếu tố quyết định giá trị và chất lượng của cao hổ cốt, từ đó ảnh hưởng đến giá cả trên thị trường. Ví dụ, theo giá của năm 1960, xương của một con hổ nặng từ 2-5kg có giá 25 đồng/kg, nếu nặng từ 5-7kg thì giá tăng lên 50 đồng/kg, và những bộ xương nặng trên 7kg được đánh giá cao với giá 65 đồng/kg. Bộ xương nặng dưới 4kg thường được coi là kém chất lượng.
Mỗi phần của xương hổ đều mang giá trị sử dụng cao, song xương của bốn chi và đầu hổ được đánh giá là quý giá nhất. Điều này một phần là do khối lượng của những phần này chiếm ưu thế trong toàn bộ bộ xương, và phần khác là do xương cánh tay trước chứa một đặc điểm độc đáo được gọi là “mắt phượng”, giúp phân biệt được xương thật và giả. Chẳng hạn, trong một bộ xương hổ có trọng lượng vượt quá 6kg, xương đầu nặng khoảng 1kg, tương đương với 15% trọng lượng tổng của bộ xương; xương của cả bốn chi nặng 3,390kg, chiếm 52%; xương sống, bao gồm cả phần cổ, nặng 0,900kg, chiếm 14%; 13 cặp xương sườn nặng 0,355kg, chiếm 5,5% (không tính xương ức); xương chậu có trọng lượng 0,355kg cho cả hai bên, chiếm 5,5%; xương bả vai nặng 0,260kg, chiếm 4%. Xương đuôi, kể cả phần xương cùng, nặng 0,146kg, chiếm 2,2%; và cuối cùng là hai xương bánh chè hổ nặng 0,039kg, chiếm 0,45%. Người ta thường sử dụng toàn bộ xương hổ sau khi đã loại bỏ gân và thịt, hoặc chế biến nó thành cao hổ cốt để sử dụng.
Quy trình chế biến cao từ xương hổ đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các bước kỹ thuật cụ thể. Số lượng xương hổ cần thiết phụ thuộc vào nhu cầu, cùng với lượng nước thích hợp để nấu. Truyền thống này từng được thực hiện chủ yếu ở các khu vực rừng núi, nơi mà người dân ở các vùng đồng bằng ít thực hiện vì quan niệm mê tín. Tuy nhiên, hiện nay, việc sản xuất cao hổ cốt đã trở nên phổ biến hơn.
Ở các khu vùng núi và dựa vào kinh nghiệm lâu đời của người dân, việc chế biến cao không chỉ giới hạn ở xương hổ mà còn kết hợp với xương của các loài động vật khác và nhiều loại thảo dược như thiên niên kiện và địa liền. Người ta tin rằng một bài thuốc tốt nhất nên bao gồm năm bộ xương hổ, một bộ xương khỉ, và một bộ xương sơn dương, với xương hổ là thành phần chính.
Trong quá trình chuẩn bị, xương hổ mới thu được cần được làm sạch thịt và ngâm trong suối trong 15-20 ngày để loại bỏ mọi phần thịt còn lại, sau đó được phơi khô trên cành cây. Điều này không chỉ giúp “khu phong” tức là loại bỏ năng lượng xấu mà thực chất là giảm mùi hôi của thịt. Xương sau khi đã sạch sẽ được đập nhỏ và rửa sạch tuỷ, sau đó ngâm trong nước rau cải trong 24 giờ. Mục đích cụ thể của việc sử dụng rau cải không được giải thích rõ, nhưng có thể liên quan đến việc loại bỏ mùi. Tiếp theo, xương được rửa sạch lại và ngâm trong rượu gừng để giảm mùi tanh.
Kế đến, xương được phơi khô trước khi đưa vào nồi đồng lớn, nấu với lượng nước vừa phải và lặp lại quá trình nhiều lần cho đến khi thu được cao. Tỷ lệ hiệu suất trung bình là 30kg cao từ 100kg xương. Do sự hiếm có và đắt đỏ của xương hổ, giá cao hổ cốt thường rất cao, có thể lên tới 400-600 đồng một kg, dựa theo giá của năm 1960.
Các phương pháp nấu cao từ xương hổ mà người dân áp dụng rất đa dạng và không tuân theo một quy chuẩn cụ thể nào, phần lớn do tính khan hiếm của xương hổ và sự thiếu hướng dẫn chính thống. Mỗi địa phương có cách thực hiện khác nhau; một số nơi chọn ngâm xương trong nước có pha lá dâu hoặc lá trầu không, trong khi một số khác lại kết hợp xương hổ với các loại xương khác trong quá trình nấu, hoặc thậm chí có những người săn hổ sử dụng riêng xương hổ để nấu cao, đồng thời chế biến cao từ xương của các loài khác để bán như là cao hổ. Quá trình này gặp nhiều thách thức trong việc xác định và phân biệt chính xác.
Ở Việt Nam, việc sử dụng xương hổ để chế biến thành thuốc không phổ biến, tuy nhiên, tại Trung Quốc, người ta vẫn dùng xương của bốn chân, đầu và cổ hổ. Các loại xương có màu vàng được đánh giá cao về chất lượng. Trong quá trình sử dụng, xương được đập vỡ, loại bỏ tủy, sau đó chế biến bằng cách đun sôi với rượu hoặc dấm, và cuối cùng nướng trên than hồng cho đến khi chuyển sang màu vàng nhạt, thường được dùng để sắc uống hoặc ngâm trong rượu.
Thành phần hóa học
Xương hổ chứa các thành phần hóa học như canxi phosphate và protein. Trong cao hổ cốt không pha trộn, phân tích cho thấy chứa từ 14,93% đến 16,66% nitơ tổng hợp, lượng axit amin khoảng 0,58-0,74%, tỷ lệ độ ẩm từ 19,88% đến 26,16%, cùng với 2,6% tro. Hàm lượng clo, được tính theo axit hydrochloric, là 0,67%, trong khi asen chỉ chiếm 5 phần triệu. Ngoài ra, cao cũng chứa canxi với tỷ lệ 0,08% và phốt pho, được đo dưới dạng axit phosphoric. Đến nay, vẫn chưa có nhiều nghiên cứu chi tiết hơn về thành phần hóa học của cao hổ cốt.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Theo tài liệu cổ, xương hổ có vị cay và tính hơi ôn, quy vào 2 kinh can và thận.
Công năng – Chủ trị
Rượu hổ con có tác dụng gì? Xương hổ và cao hổ cốt được nhiều người ưa chuộng sử dụng như một phương pháp điều trị truyền thống, chủ yếu áp dụng cho các trường hợp đau nhức xương, bệnh tê thấp, khó khăn trong việc di chuyển, và cảm giác đau rát.
Cao hổ có tác dụng gì? Sản phẩm này cũng được dùng để giảm triệu chứng của các bệnh như cảm lạnh và trạng thái hưng phấn quá mức. Một số người sử dụng nó như một loại thuốc bổ, đặc biệt là trong trường hợp tê mỏi và nhức nhối. Tuy nhiên, việc đánh giá hiệu quả điều trị cụ thể của xương hổ gặp phải thách thức do sản phẩm thường được kết hợp với nhiều loại thảo dược khác trong điều trị và tính khan hiếm của xương hổ, cùng việc cao hổ thường được chế biến từ xương của nhiều loại động vật khác nhau.
Xương hổ có tác dụng gì? Xương hổ được cho là có khả năng xua tan cảm giác đau, tăng cường sức mạnh cho gân và xương, và giúp ổn định tinh thần. Nó được sử dụng để trị liệu cho những người mắc bệnh đau gân, khó di chuyển, hoặc có hiện tượng co cứng chi. Trong trường hợp cảm giác bồn chồn hoặc lo lắng, người ta khuyên dùng xương phần đầu; đối với cảm giác đau nhức ở chân tay, thì xương chân là lựa chọn được ưu tiên.
Liều dùng
Liều lượng tiêu chuẩn khi sử dụng xương là từ 10 đến 30g, có thể dưới hình thức sắc thuốc, bột thuốc, hoặc ngâm trong rượu.
Cao hổ cốt uống như thế nào? Đối với cao hổ, liều lượng hàng ngày khuyến nghị là từ 4 đến 6g hoặc cao hơn tùy theo tình trạng sức khỏe cụ thể của người sử dụng.
Kiêng kỵ
Uống cao hổ cốt kiêng những gì? Những người không nên dùng cao hổ cốt bao gồm những người huyết hư hỏa thịnh.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu xương hổ ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Rượu hổ cốt chữa yếu xương, viêm xương
Cao hổ nên ngâm với rượu gì? Có nhiều phương pháp truyền thống để sử dụng xương hổ và cao hổ cốt nhằm cải thiện sức khỏe xương và điều trị viêm xương. Dưới đây là một số cách làm được ghi chép lại từ nhiều nguồn:
- Dựa theo kỹ thuật được mô tả trong sách “Hiện đại thực dụng trung dược” bởi Diệp Quyết Tuyền: Xương hổ được nướng vàng và nghiền mịn 200g, sau đó ngâm cùng 700ml rượu chất lượng trong khoảng 10-15 ngày. Sau khi lọc, thêm 300ml rượu vào phần bã và ngâm tiếp 10 ngày. Kết hợp hai phần rượu đã lọc và bổ sung thêm rượu để đạt tổng lượng 1000ml. Uống 4 lần mỗi ngày, mỗi lần 10-15ml sau bữa ăn để giúp cải thiện tình trạng yếu xương và viêm xương.
- Sử dụng 40-60g cao hổ cốt ngâm với một lít rượu. Hâm nóng và uống hai lần mỗi ngày, mỗi lần 10-15ml trước bữa ăn.
- Cách phối hợp cao hổ cốt 4-6g với thiên niên kiện 10g, cốt toái bổ 10g, đỗ trọng 10g và một lít rượu chất lượng, ngâm trong khoảng 10-15 ngày. Uống hai lần mỗi ngày, mỗi lần 15ml trước bữa ăn.
Theo Dược điển Trung Quốc năm 1963, có hai loại rượu hổ cốt: Hổ cốt tửu và hổ cốt mộc qua tửu, với lượng hổ cốt chỉ hơn 1g trong mỗi lít. Hổ cốt tửu bao gồm thêm 45 loại thảo mộc khác, trong khi hổ cốt mộc qua tửu kết hợp với 13 loại thảo mộc khác.
Cao hổ cốt làm thuốc bồi dưỡng
Chuẩn bị một con gà giò vừa đủ cho một người ăn, loại bỏ nội tạng và nhét một miếng cao hổ cốt khoảng 10-20g vào bụng gà. Đặt gà trong một chiếc liễn sứ hoặc ca tráng men có nắp, thêm vào một chén rượu nhỏ và không thêm nước. Đặt tất cả trong nồi nước để hấp cách thủy. Nước từ thịt gà sẽ làm chín gà và hòa tan cao hổ cốt. Nước tiết ra từ gà có thể dùng để bồi bổ cho người mới khỏi bệnh, giúp họ phục hồi sức khỏe nhanh chóng.
Cách dùng cao hổ cốt này thích hợp cho những người cần phục hồi sức khỏe sau ốm. Mặc dù có những tin đồn về tác dụng phụ của việc sử dụng cao hổ cốt ở tuổi trẻ, nhưng những thông tin này thiếu cơ sở khoa học rõ ràng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Xương hổ, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 979.