Xà Thuế
Tên khoa học
Elaphe taeniura Cope (Rắn đuôi sọc), họ Rắn nước (Colubridae).
Nguồn gốc
Lớp da khô tróc của loài Elaphe taeniura Cope (Rắn đuôi sọc), họ Rắn nước (Colubridae).
Vùng sản xuất
Ở hầu hết các vùng của Trung Quốc.
Thu hái và chế biến
Bắt rắn vào cuối mùa Xuân, đầu mùa hè hoặc đầu mùa Đông, sau đó làm sạch và phơi khô.
Tính vị và công năng
Vị mặn, ngọt, tính bình. Khư phong, định kinh (chống co giật), giải độc, thoái ế (cộm mắt).
Đặc điểm dược liệu
Dạng ống tròn, thường được ép phẳng hoặc nhăn và co lại; mảnh nguyên vẹn có hình dạng như con rắn. Thể chất: chất nhẹ, mềm và dẻo. Khi xoa vào ngón tay, cảm giác mịn và đàn hồi, khi vò nhẹ sẽ có tiếng sột soạt. Mùi: hơi tanh. Vị: nhạt hoặc hơi mặn.
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng đầy đặn.
Ghi chú
Dược điển Trung Quốc cũng ghi da khô tróc của rắn E. carinata (Guenther) và Zaocys dhumnades (Cantor) để dùng làm thuốc tương tự Xà thuế.