Vông Vang (Bông Vang)
Danh pháp
Tên khoa học
Hibiscus abelmoschus L. (Họ Bông – Malvaceae)
Abelmoschus moschatus Moench.
Tên khác
Bông vang, hoàng quỳ, bụp vang, vông vàng, bông rừng, cây la, đông quỳ
Nguồn gốc
Cây vông vang là cây gì? Chi Abelmoschus, với 5 loài đặc trưng ở Việt Nam, trong đó loài vông vang khởi nguồn từ Ấn Độ, sau đó lan tỏa sức sống mãnh liệt khắp vùng nhiệt đới Nam Á và Đông Nam Á. Trên đất Việt, cây vông vang – một thành viên của chi này – mọc xen kẽ từ những ngọn núi thấp (thường dưới 1000m) đến các vùng trung du và đôi khi hiện diện ở các đồng bằng.
Vông vang, một loài cây yêu thích ánh sáng và có khả năng chịu hạn nhất định, thường xuất hiện một cách tự nhiên trong các khu rẫy nương, bên cạnh những loài cây cỏ thấp ở sườn đồi, các bãi đất hoang hoặc dọc theo các con đường. Sự đâm chồi của cây con từ hạt thường diễn ra vào khoảng tháng 4-5, với sự sinh trưởng nhanh chóng trong mùa hè và kết trái vào cuối mùa thu. Quả của cây vông vang, khi già, tự nở ra để hạt giống cây vông vang được phát tán khắp nơi, và sau đó, cây sẽ chết dần. Tuy nhiên, một số cây sống trên đất ẩm có thể chỉ chết đi một phần, như lá và cành, trong khi thân cây vẫn sẽ mọc chồi mới vào mùa xuân năm sau.
Đặc điểm thực vật
Vông vang, một loài thực vật đặc trưng bởi vóc dáng thảo mộc, vươn cao từ 0,8 đến 1 mét, khoe thân hình trụ, phần gốc hoá gỗ và phủ đầy lông nháp mảnh mai. Lá vông vang mọc so le với cuống dài, tạo hình tim ở gốc, nhọn dần về đỉnh và viền mép như chiếc cưa, nơi gân lá khắc họa dáng chân vịt. Hai bên mặt lá được trang trí bằng lông tơ, với những chiếc lá dưới cắt nông thành hình tam giác, trong khi lá trên chia sâu thành 5 thùy, giống như hình mác. Điểm nhấn nhỏ bé nhưng không kém phần quan trọng là lá kèm, nhỏ xíu và có hình giùi.
Hoa vông vang rực rỡ sắc vàng, nở rộ độc lập trên những cuống dài. Tiểu đài của hoa được trang trí bằng 10 chiếc răng nhọn, hẹp, trong khi đài hoa lại rộng hơn. Cánh hoa trải rộng như bức bình phong, cùng nhị hoa đông đúc tụ họp trên một cột nhẵn mịn. Bầu hoa, nơi chứa đựng sự sống, được phủ lông mềm mại.
Quả vông vang là quả nang, dáng hình chóp nhọn, trang trí bằng lông trắng. Khi chín, quả lộ ra mà không còn bóng dáng của tiểu đài; hạt nhỏ nhưng đông đảo, hình thận và toả ra mùi xạ. Mùa hoa và quả của loài này kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Phần của cây vông vang được sử dụng là rễ và lá, chúng có thể được thu hoạch quanh năm, tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng. Cả hai bộ phận này có thể được sử dụng trong tình trạng tươi nguyên hoặc sau khi đã được phơi khô cẩn thận. Đối với hạt, người ta chọn lựa những quả đã già, rồi sau đó tiến hành phơi khô để bảo quản và sử dụng sau này.
Thành phần hóa học
Hạt vông vang là một kho tàng hóa học phong phú, chứa đựng tinh dầu với nhiều hợp chất quý giá như ambretolic ((Z)-7-hexadecen-16-olid), acid ambretolic, farnesol, và các acid béo như acid oleic và palmitic, đồng thời còn có các acid C10 đến C18. Nổi bật trong số này là sự hiện diện của acid 12,13-epoxyoleic, acid malvalic và acid sterculic, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc hóa học của hạt.
Các nghiên cứu đã chiết xuất từ hạt vông vang một loạt hợp chất như (Z)-5-tetradecen-14-olid, (Z)-5-dodecenyl acetat và (Z)-5-tetradecenyl acetat, với tỷ lệ hiệu suất lần lượt là 0,5%, 0,01% và 0,4%. Đặc biệt, vỏ hạt chứa các hợp chất như 2-trans, 6-trans-farnesyl acetat và 2-cis, 6-trans-farnesyl acetate, cùng với oxacyclononodec-10-2-on, một chất đồng đẳng của ambretolid.
Nét đặc trưng của mùi xạ trong vông vang chủ yếu đến từ ambretolid và (Z)-5-tetradecen-14-olid. Tang Yuanjiang và cộng sự vào năm 1990 đã phát hiện ra trong tinh dầu hạt vông vang có tới 27 thành phần, trong đó hai thành phần chính là trans-2-trans-6-farnesyl acetat chiếm 64,22% và ambretolid chiếm 14,96%. Theo De Rijke D và đồng nghiệp vào năm 1982, tinh dầu hạt còn có l-(2-acetoxyethyl)-2-hexylcyclopropan và l-(4-acetoxybutyl)-2-hexylcyclopropan.
Khi khảo sát tinh dầu từ 5 mẫu nguyên liệu khác nhau thu thập từ các vùng như Thái Bình, Nghệ An, Yên Bái, Hà Giang và Lào Cai thông qua phương pháp cất kéo hơi nước, người ta phát hiện 3 thành phần chính là E-2,3-dihydrofarnesyl acetat (42,51 – 55,55%), E-E-farnesyl acetat (13,77 – 25,39%) và ambretolid (6,77 – 8,61%). Lượng ambretolid trong tinh dầu này tương đương với tinh dầu vông vang thương phẩm của Ecuador.
Ngoài ra, hạt vông vang còn chứa methionin sulfoxyd, các phospholipid như α-cephalin, phosphatidylserin và phosphatidylcholin plasmalogen, cùng với các sterol như campesterol, sitosterol, stigmasterol, ergosterol và cholesterol. Dầu hạt không chỉ có acid palmitic và acid myristic mà còn chứa các acid béo mạch dài. Những acid béo này, sau khi được tinh chế, có thể tạo ra mùi xạ của ambretolid với hiệu suất từ 0,2-0,6%.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Vông vang có vị ngọt nhạt, nhiều nhớt và có tính mát, quy vào ba kinh: can, tỳ và phế.
Công năng – Chủ trị
Cây vông vang chữa bệnh gì? Vông vang, một loài thực vật đa năng, không chỉ mang đến vẻ đẹp tự nhiên mà còn sở hữu khả năng y học đáng kinh ngạc. Nó được biết đến với các công dụng như làm giảm độc tố, diệt khuẩn, giảm viêm khớp, cải thiện tình trạng táo bón, kích thích tiểu tiện và hỗ trợ quá trình sinh nở.
Lá vông vang, với liều lượng khoảng 20-40g mỗi ngày, được sử dụng như một phương thuốc hiệu quả trong việc điều trị táo bón, phù thũng, giải độc và kích thích sinh nở. Có thể sử dụng dưới dạng thuốc sắc, thuốc hãm, hoặc giã nát và vắt lấy nước uống trực tiếp từ lá tươi. Rễ vông vang, cũng với liều lượng tương tự, được áp dụng trong việc giảm nhức mỏi cơ bắp, điều trị viêm khớp, mụn nhọt, viêm dạ dày tá tràng và các vấn đề liên quan đến đau co thắt.
Hạt vông vang có tác dụng trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến tiết niệu như tiểu buốt, sỏi thận, sỏi bàng quang, và cũng hỗ trợ trong quá trình sinh nở. Hạt có thể được giã nát và pha với nước để uống hoặc sắc lấy nước. Liều lượng khuyến nghị là 4-6g mỗi ngày, có thể dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc bột. Đối với trường hợp bị rắn cắn, sử dụng khoảng 50 hạt vông vang, tùy vào mức độ nghiêm trọng của vết thương, nhai nhỏ và nuốt nước, đồng thời đắp bã lên vết cắn.
Kiêng kỵ
Đối với những ai đang trong tình trạng cơ thể yếu ớt, gặp phải các triệu chứng tiêu chảy hoặc tình trạng đái đêm thường xuyên, cần lưu ý tránh sử dụng vông vang.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu vông vang trong bao bì kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
Một số bài thuốc
Đối với trường hợp đái đục, sử dụng một nắm rễ vông vang, loại bỏ vỏ ngoài, sau đó giã nhuyễn. Cho vào sắc với 400ml nước cho đến khi còn lại khoảng 100ml. Để nước thuốc này ngoài trời qua đêm để phơi sương, và uống vào buổi sáng khi bụng đang đói.
Để điều trị sỏi bàng quang và sỏi thận, phối hợp lá, rễ và hạt vông vang (khoảng 40g), cùng với rễ cỏ tranh và bông mã đề, mỗi loại 20g. Sắc tất cả với nước và uống mỗi ngày một lần.
Trong trường hợp đại tiểu tiện không thông và cảm giác bụng chướng, hãy kết hợp hạt vông vang, mộc thông và hoạt thạch với lượng bằng nhau. Tán chúng thành bột mịn và uống mỗi lần từ 8-12g cùng với nước hành. Có thể sắc cả ba vị thuốc này và uống 3 lần mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Vông vang, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 1073.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Vông vang, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 548.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Vông vang, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 529.