Vòi Voi (Cẩu Vĩ Trùng)
Danh pháp
Tên khoa học
Heliotropium indicum L. (Họ Vòi voi – Boraginaceae)
Heliotropium anisophyllum P. de B.
Tên khác
Cẩu vĩ trùng, dền voi, thiên giới thảo, đại vĩ đạo
Nguồn gốc
Heliotropium, một chi thực vật đa dạng với khoảng 250 loài, phân bố rộng rãi từ các khu vực ôn đới ấm đến nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới, đặc biệt phong phú ở châu Mỹ. Tại Malaysia, có 11 loài thuộc chi này, trong đó 7 loài là đặc hữu. Trong khi đó, Việt Nam chỉ chứng kiến sự hiện diện của 3 loài.
Loài cây được biết đến với tên gọi vòi voi, bắt nguồn từ vùng nhiệt đới của châu Mỹ, nay đã lan rộng ra nhiều khu vực nhiệt đới khác. Loài này mọc tự nhiên và phổ biến ở các quốc gia châu Á như Indonesia, Philippines, Malaysia, Thái Lan, Ấn Độ, Campuchia, Lào và phía nam Trung Quốc. Ở Việt Nam, vòi voi xuất hiện ở hầu hết các tỉnh, trừ những khu vực núi cao trên 1500m, và cả trên các đảo lớn như Cát Bà, Hòn Mê, Cồn Cỏ, Cù Lao Chàm, Lý Sơn, Côn Đảo.
Ưa thích ánh sáng, vòi voi thường xuất hiện trên các bãi đất ẩm gần đường đi, xung quanh làng mạc, nương rẫy, vườn tược và bãi bồi sông. Cây con phát triển từ hạt vào khoảng tháng 4 – 5, tăng trưởng nhanh trong mùa hè, ra hoa và kết trái dồi dào trước khi tàn lụi vào giữa mùa thu. Loài này có khả năng thích nghi với nhiều loại đất, chịu đựng nắng nóng mùa hè và tự gieo giống, thường mọc thành từng đám nơi có cây mẹ trước đó.
Mặc dù thường bị xem là cỏ dại gây hại cho các loại cây trồng khác, vòi voi lại có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn xói mòn đất mùa mưa. Phần thân và lá trên mặt đất của nó còn được sử dụng làm phân xanh. Tên gọi “vòi voi” xuất phát từ hình dạng đặc trưng của cụm hoa, giống như vòi của con voi.
Đặc điểm thực vật
Cây vòi voi, một loại cây thảo phổ biến, thường đạt độ cao từ 40 đến 60cm. Thân cây tròn, màu xanh lục, mang vẻ đẹp tự nhiên. Lá vòi voi mọc xen kẽ, hình bầu dục hoặc hình trứng, với phần gốc ôm sát cuống lá và đầu lá nhọn, mép lá uốn lượn nhẹ nhàng. Mặt trên của lá có màu xanh đậm, trang trí bởi các gân lá nổi bật tạo thành một mạng lưới rõ rệt, trong khi mặt dưới lại nhạt màu, phảng phất sắc xám.
Cụm hoa của cây vòi voi, mọc ở ngọn thân hoặc tại các kẽ lá, tạo thành hình dáng giống như xim bọ cạp, với chiều dài khoảng 8-10cm. Hoa của nó mang sắc thái dịu dàng với màu tím nhạt hoặc trắng, hình dạng đài hoa ngắn và ống, trong khi phần tràng hoa phía trên như hình chuông và phía dưới như ống, với 5 nhị nổi bật. Bầu hoa chia thành 4 ô, mỗi ô chứa một noãn.
Quả của cây vòi voi gồm 4 hạch nhỏ. Đặc biệt, toàn bộ cây phủ đầy lông nháp và toả ra mùi hương đặc trưng. Vòi voi thường nở hoa và kết quả vào khoảng tháng 5 đến tháng 7.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Cây vòi voi được đánh giá cao về giá trị dược liệu, với việc sử dụng cả cây từ rễ đến ngọn. Khi thu hái, người ta thường chọn thời điểm thích hợp để thu hoạch, sau đó phơi khô cây nơi thoáng mát hoặc sử dụng ngay khi còn tươi để đảm bảo giữ trọn vẹn các thành phần có lợi trong cây.
Thành phần hóa học
Cây vòi voi là một kho tàng của các hợp chất hóa học phong phú và đa dạng. Trong toàn thân cây, ta có thể tìm thấy một loạt các chất như indicin, acetylindicin, indicinin, echinatin, supinin, heliotrin, lasiocarpin, lasiocarpin N-oxid, heliurin, indicin N-oxid, và cholinasterol. Đáng chú ý, cây còn chứa ẞ-sitosterol, lupeol, B-amyrin và ẞ-sitosterol glucosid, những chất có tiềm năng trong việc nghiên cứu và ứng dụng y học. Không chỉ vậy, lá và cụm hoa của vòi voi cũng chứa các alkaloid như spermin, spermidin, putrescin, homospermidin, và trachelanthamidin.
Tác dụng dược lý
Cây lá vòi voi có tác dụng gì? Cây vòi voi, chứa các alkaloid pyrrolizidine, biểu hiện tác dụng độc hại đối với động vật, gia súc và trong một số trường hợp cả con người. Nhiều trong số các alkaloid này gây ra ảnh hưởng tiêu cực lên gan, làm biến đổi cấu trúc của các tế bào gan. Trong cơ thể, enzym oxydase ở gan của động vật có vú biến đổi các alkaloid này thành các cấu trúc pyrrol, những chất alkyl hóa mạnh, gây ảnh hưởng đến các thành phần tế bào như acid nucleic và protein. Dù tác động chủ yếu đến gan, các cơ quan khác như phổi cũng có thể bị ảnh hưởng. Bên cạnh đó, các alkaloid pyrrolizidine còn gây ra hiệu ứng đột biến và ung thư.
Một trong những alkaloid đặc biệt trong vòi voi, indicin N-oxyd, đã được chứng minh có hoạt tính chống lại carcinom W-256 ở chuột cống trắng và bệnh bạch cầu L-121 ở chuột nhắt trắng. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong liệu pháp tiêm truyền ngắn hạn 15 phút cho bệnh nhân có khối u rắn đã trải qua hóa trị. Tuy nhiên, tác dụng phụ như giảm bạch cầu và tiểu cầu, cùng với độc tính tích lũy khi sử dụng liều lặp lại, hạn chế việc sử dụng rộng rãi của nó. Trong khi heliotrin có tính chất gây ung thư, indicin N-oxyd lại phản ứng chống lại carcinom Ehrlich và sarcom 180 ở chuột nhắt khi được sử dụng qua đường uống hoặc tiêm vào phúc mạc.
Trong nghiên cứu về vết thương, đã có thí nghiệm sử dụng cao 10% của vòi voi trong nước muối bôi trực tiếp lên vùng da chuột cống trắng trước khi gây vết thương bằng rạch hoặc cắt bỏ. Kết quả cho thấy, vòi voi thúc đẩy quá trình tái tạo và làm lành vết thương một cách hiệu quả. Ngoài ra, vòi voi còn được ghi nhận có tác dụng chống viêm.
Tính vị – Quy kinh
Cây vòi voi có vị đắng nhạt, hơi cay, có mùi hăng và tính mát.
Công năng – Chủ trị
Cây vòi voi nấu nước uống có tác dụng gì? Cây vòi voi, được biết đến với những công dụng y học đa dạng, là một phần quan trọng trong dân gian và y học cổ truyền. Nó không chỉ giúp điều hòa máu, trừ phong thấp, thanh nhiệt, mà còn có tác dụng tiêu viêm. Trong y học dân gian, cây này thường được sử dụng để điều trị các chứng phong thấp, sưng khớp, đau mỏi lưng gối, viêm họng, nhọt viêm sưng tấy, và mẩn ngứa. Liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 15 đến 30g dưới dạng thuốc sắc.
Vòi voi cũng được dùng làm thuốc thống kinh, nhưng cần chú ý rằng liều lượng cao có thể gây sảy thai. Khi sử dụng ngoài da, lá tươi, cành và hoa được giã nhỏ và chưng cùng giấm để đắp lên vùng da bị mụn nhọt, chín mé, viêm hạch, vết thương do vấp ngã, tụ máu, hoặc bong gân. Tuy nhiên, do tác dụng độc hại đối với gan, việc sử dụng vòi voi dưới dạng uống cần được hạn chế.
Trong y học dân gian của các nước Đông Nam Á, lá vòi voi được dùng để trị hột cơm, mụn cóc và làm thuốc đắp cho các khối u. Ở Indonesia, nước sắc từ lá được sử dụng để điều trị các bệnh nấm như tưa lưỡi. Tại Lào và Campuchia, cả cây được dùng để làm thuốc sắc uống hoặc thuốc đắp chữa các chứng viêm, sưng tấy, bong gân, thâm tím, đụng giập, viêm họng, áp xe và thấp khớp. Lá dùng làm thuốc đắp chữa herpes và thấp khớp. Tại Philippines, rễ được dùng làm thuốc điều kinh, nước hãm lá để rửa vết thương và mụn nhọt. Ở Thái Lan, nước sắc từ phần trên mặt đất là thuốc hạ sốt, chống viêm, và rễ được dùng để chữa bệnh về mắt. Trong y học truyền thống Tây Phi, lá được dùng để đắp chữa eczema và chốc lở.
Tại Ấn Độ, vòi voi được dùng để làm mềm da, lợi tiểu, chữa vết thương, đắp chỗ trị loét, chốc lở, vết thương, nhọt ở lợi, bệnh da, thấp khớp và vết cắn của sâu bọ. Nước sắc từ chồi non chữa ho và ghẻ, trong khi nước sắc lá trị sốt và mày đay, và nước sắc rễ trị ho và sốt. Hạt nhai và nuốt giúp tiêu hóa. Ở Nam và Trung Mỹ, nước sắc lá trị lỵ và trĩ, nước ép lá uống chữa chảy máu bên trong, nước hãm lá dùng súc miệng chữa viêm họng.
Bảo quản
Sau khi đã khô, dược liệu vòi voi cần được bảo quản trong môi trường khô ráo và mát mẻ. Tránh để dược liệu vòi voi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc độ ẩm lớn.
Một số bài thuốc
Để điều trị tình trạng sai khớp và bong gân sau khi đã chỉnh hình: Một bài thuốc hiệu quả bao gồm 30g lá và hoa vòi voi, 1 củ tỏi, và 10g muối ăn. Hỗn hợp này được giã nát và đắp lên vùng sưng tấy, sau đó băng chặt để giảm sưng và đau.
Trong trường hợp chữa vết thương phần mềm: Một bài thuốc khác sử dụng 50g vòi voi, 200g sài đất, và 20g tô mộc. Các thành phần này được sắc lấy nước để rửa vết thương, giúp vết thương nhanh lành và ngăn ngừa nhiễm trùng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Vòi voi, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 1061.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Vòi voi, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 502.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Vòi voi, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 809.