Vỏ Lựu
Danh pháp
Tên khoa học (Cây lựu): Punica granatum L.
Tên gọi khác: Thạch lựu bì
Đặc điểm thực vật
Lựu là một cây bụi hoặc cây nhỏ, cao từ 2-3 mét, có cành mảnh khảnh và đôi khi có gai. Lá lựu mọc đối, hình mác thuôn dài từ 5-6 cm, mép lá nguyên và bóng. Hoa lựu có màu đỏ, vàng hoặc trắng, mọc đơn lẻ ở kẽ lá. Quả lựu có dạng cầu, kích thước lớn, chứa nhiều hạt màu đỏ thẫm, mọng nước, vỏ quả dày và có màu từ xanh chuyển sang đỏ nâu khi chín.
Phân bố – Sinh thái
Lựu có nguồn gốc từ Iran và Afghanistan, hiện nay được trồng rộng rãi ở các vùng cận nhiệt đới và nhiệt đới như Trung Quốc, Ấn Độ, Israel, Nam Phi, và nhiều quốc gia khác.
Tại Việt Nam, lựu được trồng phổ biến ở các tỉnh miền Bắc, ngoài ra còn được trồng ở một số tỉnh miền Nam.
Cây lựu ưa sáng và có thể chịu được nhiệt độ từ -10°C đến 40°C, nhưng phát triển tốt nhất trong khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, đặc biệt trên đất giàu kali.
Bộ phận dùng
Cây lựu có rất nhiều bộ phận được dùng làm thuốc, có thể kể đến: chiết xuất quả lựu, vỏ quả, vỏ thân và rễ cây,..
Vỏ quả là một loại dược liệu có nhiều ứng dụng trong y học.
Thu hái – Chế biến
Vỏ quả lựu được thu hái vào mùa quả chín, sau đó bóc lấy vỏ, loại bỏ màng trong và đem phơi khô hoặc sấy.
Tính vị – Quy kinh
Vỏ quả lựu có vị chua chát, tính ấm, có độc tính nhẹ. Theo y học cổ truyền, vỏ quả lựu có tác dụng khử trùng, sát thương, chỉ huyết.
Thành phần hóa học
Vỏ quả lựu chứa một lượng lớn các hợp chất hoạt tính sinh học có giá trị, bao gồm các polyphenol, flavonoid, tannin, axit phenolic cùng nhiều hợp chất khác.
Tannin: Vỏ quả lựu chứa khoảng 20 – 30% tannin, đặc biệt là các hợp chất như punicalagin và các dẫn xuất. Punicalagin là một polyphenol đóng vai trò quan trọng trong việc chống oxy hóa, bảo vệ tế bào và ngăn ngừa tổn thương tế bào.
Flavonoid: Flavonoid như quercetin, luteolin, kaempferol, anthocyanins và catechin có trong vỏ lựu giúp tăng cường khả năng chống viêm, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Axit phenolic: Vỏ quả lựu chứa nhiều axit phenolic như axit gallic, axit ellagic, cùng với các dẫn xuất của axit ellagic và gallotannin. Những hợp chất này có khả năng chống viêm, giảm đau, chống ung thư và bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do.
Axit ursolic và acid betulic: Các axit này cũng có mặt trong vỏ quả lựu, được biết đến với các tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ.
Tác dụng dược lý
Vỏ quả lựu đã được nghiên cứu rộng rãi và chứng minh các tác dụng dược lý quan trọng, bao gồm:
- Kháng khuẩn và chống viêm: Nước sắc từ vỏ quả lựu có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa và E. coli. Ngoài ra, các hợp chất flavonoid và tannin có trong vỏ lựu còn giúp giảm viêm, làm dịu các triệu chứng viêm nhiễm.
- Chống oxy hóa: Với sự hiện diện của các hợp chất như punicalagin, anthocyanin, quercetin, axit gallic và axit ellagic, vỏ quả lựu hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh, giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào, bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do, giảm lão hóa và phòng ngừa ung thư.
- Chống ung thư và bảo vệ tế bào: Các nghiên cứu cho thấy các polyphenol trong vỏ quả lựu có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư, giảm sự hình thành khối u và làm giảm tác động của các chất gây ung thư.
- Bảo vệ tim mạch: Các hợp chất trong vỏ lựu có tác dụng bảo vệ tim mạch, cải thiện chức năng mạch máu, giảm huyết áp và cholesterol xấu (LDL), nhờ vào khả năng làm giảm viêm và chống oxy hóa.
- Hạ đường huyết và hạ lipid máu: Vỏ quả lựu có thể giúp kiểm soát mức đường huyết và giảm mức cholesterol trong máu, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường và các vấn đề liên quan đến lipid máu cao.
- Bảo vệ gan: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng vỏ quả lựu có tác dụng bảo vệ gan khỏi các tác nhân gây hại, làm giảm viêm gan và cải thiện chức năng gan.
Công năng – Chủ trị
Vỏ quả lựu có tác dụng cầm máu, hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến xuất huyết, kiết lỵ và các bệnh lý đường ruột có tính chất xuất huyết. Đồng thời, vỏ quả lựu cũng có tác dụng làm săn chắc niêm mạc ruột, giảm tình trạng tiêu chảy.
Kháng khuẩn và kháng viêm: Vỏ quả lựu được sử dụng để điều trị các bệnh viêm nhiễm, đặc biệt là các bệnh do vi khuẩn, nấm hoặc virus gây ra. Nó giúp tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp.
Hỗ trợ tiêu hóa, trị kiết lỵ: Vỏ quả lựu có tác dụng trong việc điều trị kiết lỵ, tiêu chảy và các rối loạn tiêu hóa khác. Nó giúp làm lành niêm mạc ruột và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
Chống viêm, chống lão hóa và bảo vệ tế bào thần kinh: Vỏ quả lựu có tác dụng chống viêm, bảo vệ tế bào thần kinh, đồng thời giúp trì hoãn quá trình lão hóa, ngăn ngừa các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson.
Chống xuất huyết, hỗ trợ quá trình đông máu: Vỏ quả lựu có tác dụng thúc đẩy quá trình đông máu, giúp hỗ trợ điều trị xuất huyết và các vấn đề liên quan đến máu.
Liều dùng
Tùy thuộc từng trường hợp và chỉ định cụ thể.
Kiêng kỵ
Không nên sử dụng vỏ quả lựu cho trẻ em, phụ nữ có thai và đang cho con bú, hoặc người có sức khỏe yếu, đặc biệt là những người mắc các bệnh tiêu hóa.
Vì vỏ lựu có độc tính nhẹ, cần thận trọng khi dùng cho những người mắc bệnh lý về gan hoặc thận.
Một số bài thuốc
Trị giun sán: Ngâm 60g vỏ lựu khô vào 750g nước cất trong 6 giờ, sau đó sắc còn 500g, chia thành 2-3 lần uống trong ngày.
Điều trị kiết lỵ: Sắc vỏ quả lựu (5g), bạch truật (5g), cam thảo (5g), đảng sâm (5g), bào khương (3g), uống ngày một lần.
Tài liệu tham khảo
- Kalyani R Kshirsagar, Swanand S Pathak, Sejal M Patil (2023) Pomegranate (Punica granatum L): A Fruitful Fountain of Remedial Potential, NIH. Truy cập ngày 3/1/2025.
- Balwinder Singh, Jatinder Pal Singh (2018) Phenolic compounds as beneficial phytochemicals in pomegranate (Punica granatum L.) peel: A review, ScienceDirect. Truy cập ngày 3/1/2025.
Xuất xứ: Hoa Kỳ
Xuất xứ: Việt Nam