Vạn Tuế (Thiết Thụ/Phong Mao Tiêu)
Danh pháp
Tên khoa học
Cycas revoluta Thunb. (Họ Thiên tuế – Cycadaceae)
Tên khác
Tô thiết, tỵ hỏa tiêu, thiết thụ, phong mao tùng, phong mao tiêu
Nguồn gốc
Cycas, được biết đến như là một chi trong những nhóm thực vật hạt trần cổ xưa nhất còn tồn tại đến ngày nay, bao gồm 86 loài theo nghiên cứu của K. D. Hill và Stevenson vào năm 1999. Các loài này chủ yếu phân bố ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn cầu.
Tại Việt Nam, theo công trình nghiên cứu của Nguyễn Tiến Hiệp, K. D. Hill và Phan Kế Lộc vào năm 2000, đã xác định có 22 loài. Việt Nam được nhận định là một trong những quốc gia có đa dạng loài Cycas, với số lượng vượt trội so với Australia (24 loài) và Trung Quốc (18 loài).
Trong lịch sử, cây vạn tuế đã được trồng từ lâu đời ở Nhật Bản, Trung Quốc và Đông Ấn Độ. Tại Việt Nam, chúng là biểu tượng của sự giàu có và quý phái trong các khu vườn của đình chùa và gia đình thượng lưu thời kỳ phong kiến. Gần đây, nhờ vào các phương pháp canh tác tiên tiến, số lượng cây con được nhân lên, biến vạn tuế thành một loại cây cảnh được ưa chuộng rộng rãi.
Vạn tuế là loại cây yêu thích ánh sáng và có khả năng chịu đựng hạn hán, nhiệt độ cao trong mùa hè. Lá non thường mọc dồn dập vào giữa mùa xuân, và số lượng lá tăng lên theo độ tuổi và điều kiện chăm sóc của cây.
Vạn tuế có các cây mang nón đực và nón cái riêng biệt, với sự thụ phấn chủ yếu do côn trùng. Quả của chúng, thực chất là hạt, có kích thước lớn và chuyển sang màu vàng khi chín. Việc gieo hạt cần thời gian từ 3 – 5 tháng để nảy mầm. Dù có tốc độ sinh trưởng chậm, vạn tuế vẫn được coi là loại cây cảnh phổ biến và có giá trị kinh tế cao.
Đặc điểm thực vật
Cây vạn tuế phát triển đến chiều cao từ 2 đến 3 mét. Thân cây có dạng trụ, được bao phủ bởi những gốc cuống lá đã rụng và không hề phân nhánh. Lá cây vạn tuế mọc dày đặc và xếp chặt lên nhau tại đỉnh thân, mỗi lá có chiều dài lên đến 1 mét hoặc hơn, tạo nên hình dáng giống như bộ lông của loài chim.
Các lá chét nhỏ li ti, sắp xếp gần như đối diện nhau, có hình dáng nhọn và mịn, dài từ 15 đến 18cm và rộng khoảng 6mm. Chúng thu hẹp dần về phía gốc và ngọn, với đầu lá cực kỳ nhọn và sắc. Ở phần gốc, một số lá có thể biến dạng thành gai.
Hoa vạn tuế có sự khác biệt rõ ràng giữa cây đực và cây cái. Nón đực của chúng hẹp và dài, khoảng 28cm chiều dài và 4cm chiều rộng, với nhị mang bao phấn thưa thớt dọc theo mép. Trong khi đó, nón cái bao gồm các lá noãn dài khoảng 20 cm, phủ một lớp lông màu trắng pha chút vàng. Phần không sinh sản của nón cái phát triển thành các dải mỏng, nhọn và cong. Noãn của cây được bảo vệ bởi lông mịn.
Cây vạn tuế ra quả có hình dạng giống như quả hạch, mang hình dáng trái xoan dẹt. Ban đầu, chúng phủ đầy lông nhưng dần dần trở nên nhẵn mịn, với màu sắc nổi bật là màu da cam.
Bộ phận dùng
Hạt, lá, hoa và rễ.
Thu hái – Chế biến
Trong việc thu hái và chế biến các bộ phận của cây để sử dụng làm thuốc, người ta tận dụng cả lá tươi lẫn lá đã được phơi khô. Quá trình thu hái lá diễn ra linh hoạt, có thể thực hiện xuyên suốt cả năm. Đối với hạt, chúng cũng được sử dụng trong việc chế biến thuốc và thường được thu thập vào mùa hạ và mùa thu.
Thành phần hóa học
Hạt của cây vạn tuế là một nguồn phong phú các hợp chất hóa học đặc biệt, trong đó nổi bật là sự hiện diện của hai acid amin không thuộc dạng protein: cycasinden và cycasthioamid. Ngoài ra, hạt này còn chứa tám loại acid amin khác, bao gồm cycasin, rhamnobiosylmethylazomethan và laminaribiose.
Về phần thân cây, nó chứa một lượng đáng kể tinh bột, với amylose chiếm khoảng 24% tổng hàm lượng.
Cây vạn tuế cũng chứa các hợp chất như neocycasin A, B, C, và E cùng với macrozamin. Đáng chú ý, cycasin (glucosyloxymethylazomethan) và rhamnobiosyl methylazomethan đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của các khối u ác tính.
Tác dụng dược lý
Cycasin, một hợp chất hóa học trong cây vạn tuế, được biết đến với cả hai khả năng: chống ung thư và gây ung thư. Khi được tiêu thụ, cycasin chuyển hóa thành genin, một chất có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên, trong các thí nghiệm trên chuột nhắt trắng mắc u báng Ehrlich, việc tiêm cycasin dưới da lại cho thấy hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của khối u.
Về mặt độc tính, cycasin được đánh giá qua việc xác định liều chết trung bình (LD50) khi dùng đường uống. Trên chuột nhắt trắng, LD50 của cycasin là 1670 mg/kg, còn trên chuột lang là 1000 mg/kg, cho thấy rằng cycasin có độc tính đáng kể.
Ngoài ra, cycasin còn có tác dụng kháng thực khuẩn. Trong một nghiên cứu về tác dụng kháng vi khuẩn của các loại cây thuốc ở Hy Lạp, 323 mẫu cao nước từ 215 loài cây đã được kiểm tra trên 6 loại virus tiêu vi khuẩn khác nhau. Kết quả là 68 loại cao nước, bao gồm cả chiết xuất từ lá vạn tuế, cho thấy khả năng chống lại ít nhất một loại virus, đặc biệt là T2 và T4. Tuy nhiên, thêm protein vào mẫu thử nghiệm (như protein từ đậu nành hoặc huyết tương người) lại làm mất đi khả năng kháng thực khuẩn, có lẽ do protein này gây ảnh hưởng đến hoạt tính của các hợp chất có tác dụng kháng khuẩn.
Tính vị – Quy kinh
Vạn tuế có vị ngọt, nhạt, tính bình. Lá của vạn tuế cũng có vị ngọt, hơi chua, tính ôn, có tiểu độc và quy vào kinh can, vị. Hạt có vị đắng chát, tính bình, có độc.
Công năng – Chủ trị
Lá của cây vạn tuế được đánh giá cao trong y học cổ truyền với nhiều công dụng như kiểm soát chảy máu, giảm đau, và giải độc. Hoa của cây này cũng không kém phần quý giá, có khả năng điều hòa khí huyết, giảm đau, tăng cường chức năng thận và ổn định tinh khí. Hạt vạn tuế mang lại lợi ích trong việc điều hòa gan, củng cố tinh khí, giảm huyết áp, giảm ho và loại bỏ đờm. Rễ cây, với khả năng giảm viêm, tăng cường vận động và bổ thận, cũng là một phần quan trọng trong việc chữa trị.
Đặc biệt, phần ruột của cây vạn tuế sau khi được cắt thành miếng và phơi khô, thường được bán ở phố Lãn Ông tại Hà Nội dưới cái tên “nam phục linh”. Đây là một nguyên liệu thường được sử dụng thay thế cho vị phục linh trong nhiều bài thuốc cổ truyền.
Liều dùng
Trong việc sử dụng lá vạn tuế làm thuốc, liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 12 đến 40g. Lá có thể được đốt cháy thành than và dùng để uống, hoặc sắc với nước để pha thành dạng trà uống.
Đối với hạt, liều lượng thích hợp hàng ngày nằm trong khoảng từ 1 đến 2 hạt, chúng cần được sắc kỹ trong nước trước khi sử dụng.
Kiêng kỵ
Hạt, vỏ và ngọn thân của cây vạn tuế đều chứa độc tố. Do đó, khi sử dụng những bộ phận này làm thuốc, sự cẩn thận và thận trọng là vô cùng cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình điều trị.
Bảo quản
Dược liệu vạn tuế nên được bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ và tránh xa ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Một số bài thuốc
Trong nền y học truyền thống, lá vạn tuế được đánh giá cao vì khả năng điều trị các tình trạng xuất huyết như chảy máu cam, loét dạ dày – tá tràng, kiết lỵ chảy máu, rối loạn kinh nguyệt, đau do tổn thương dây thần kinh và ho. Gần đây, người ta còn phát hiện ra tác dụng của nó trong việc điều trị cao huyết áp, ung thư gan và các loại ung bướu khác. Lá được sử dụng với liều lượng từ 20 – 40g mỗi ngày, cắt nhỏ, phơi khô để sắc uống, hoặc đốt cháy để giữ lại tính chất, tán thành bột và uống.
Khi dùng ngoài da, lá vạn tuế sau khi được sao cho tồn tính, tán thành bột mịn có thể rắc trực tiếp lên vết thương do chém chặt, hoặc phối hợp với dầu vừng để bôi lên các nốt mụn nhọt, vùng da bị sưng tấy.
Hoa của cây vạn tuế cũng được sử dụng để điều trị đau thượng vị, di tinh, bạch đới, đau kinh, với liều lượng 3 – 6g mỗi ngày, sắc uống.
Hạt của cây vạn tuế có công dụng trong việc điều trị cao huyết áp, ho khan, mất sức, khí hư, với liều lượng 9 – 12g mỗi ngày sắc uống hoặc 4 – 8g tán thành bột uống.
Rễ cây được dùng để chữa lao phổi, đau răng, đau thắt lưng, viêm khớp, và thống phong. Liều dùng khuyến nghị là 10 – 15g mỗi ngày, sắc uống.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Vạn tuế, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 1049.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Vạn tuế, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 295.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Vạn tuế, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 214.