Vạn Niên Thanh (Thiên Niên Vận)
Danh pháp
Tên khoa học
Rhodea japonica Roth. (Họ Hành – Alliaceae)
Tên khác
Thiên niên vận, đồng bất điều thảo, cửu tiết liên
Nguồn gốc
Cây vạn niên thanh có mấy loại? Tên “vạn niên thanh” ở Việt Nam được áp dụng cho nhiều loại cây khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng. Trong số đó, Cây vạn niên thanh tên khoa học Aglaonema siamense Engl được trồng phổ biến với mục đích trang trí là thuộc họ Ráy (Araceae). Tuy nhiên, loại vạn niên thanh được nhắc đến trong bài viết này lại thuộc về họ Hành tỏi, loại này hiện chưa được trồng rộng rãi tại Việt Nam. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện chính xác để tránh sự nhầm lẫn giữa các loại cây mang tên gọi tương tự.
Đặc điểm thực vật
Vạn niên thanh, một loại cây lâu năm với kích thước nhỏ gọn, phô diễn vẻ đẹp qua hình dáng và cấu trúc độc đáo của mình. Cây này có thân rễ khá ngắn và dày, bên cạnh đó là hệ thống rễ phát triển mạnh mẽ với nhiều rễ nhỏ. Từ thân rễ mọc ra những chiếc lá hình mác, dài khoảng 30 đến 35 cm và rộng từ 5 đến 8 cm, với phiến lá dài, đầu lá thuôn dần và nhọn, bên cạnh đó là bẹ lá lớn ôm sát vào nhau tạo nên một hình ảnh ấn tượng. Lá vạn niên thanh có đặc điểm bề mặt nhẵn, phản chiếu ánh sáng bóng bẩy, với gân lá nổi bật rõ ràng.
Cụm hoa vạn niên thanh tinh tế mọc ẩn mình trong kẽ lá, tạo thành bông hoa ngắn với nhiều hoa nhỏ màu lục nhạt. Trong khi đó, quả vạn niên thanh là loại mọng, có hình cầu và khi chín chuyển sang màu đỏ hoặc vàng da cam, mang lại một nét đẹp riêng biệt cho cây trong mùa hoa quả từ tháng 4 đến tháng 8.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Các bộ phận của cây được tận dụng bao gồm thân rễ và lá, được thu hoạch vào mùa thu, khi thời tiết bắt đầu chuyển mình. Sau khi thu hái, chúng có thể được sử dụng ngay trong tình trạng tươi hoặc được phơi khô để dùng dần, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể. Cách thức này không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nguyên liệu tự nhiên mà còn giữ gìn được hàm lượng dược tính quý báu trong từng bộ phận của cây.
Thành phần hóa học
Trong năm 1927, một nhà nghiên cứu từ Nhật Bản đã đưa ra báo cáo về việc phân lập được một hợp chất tinh thể không màu từ cây vạn niên thanh của Nhật Bản, mang lại hiệu ứng đáng chú ý trên tim, được gọi là rodein (rhodein). Tiếp nối công trình này, một nhà khoa học Nhật Bản khác đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng hơn và phát hiện ra rằng hoạt chất trong vạn niên thanh không chỉ đơn thuần là rodein mà bao gồm ba thành phần khác nhau, được định danh là rodexin A, B và C. Đến năm 1952, một nhà nghiên cứu Nhật Bản khác đã đánh giá tác dụng dược lý của ba hợp chất này, kết luận rằng rodexin A có hiệu quả mạnh mẽ nhất, tiếp theo là rodexin B và cuối cùng là rodexin C với hiệu quả giảm dần.
Trong một diễn biến khác vào năm 1937, hai nhà khoa học Trung Quốc đã thành công trong việc chiết xuất ra một hợp chất tinh thể từ vạn niên thanh Trung Quốc, Rhodea sinensis, được xác định là rodenin (rhodenin). Hơn nữa, họ cũng phát hiện thêm một hợp chất khác từ phần tan trong nước, không tinh thể nhưng lại có tác dụng tương tự như digitalin, một hợp chất có ảnh hưởng lên tim ếch.
Tác dụng dược lý
Cây vạn niên thanh có tác dụng gì? Nghiên cứu của các nhà khoa học Nhật Bản đã mang lại cái nhìn sâu sắc vào hiệu ứng dược lý của hoạt chất từ vạn niên thanh, với các phát hiện chính như sau:
- Trong lĩnh vực tim mạch, hoạt chất rodein góp phần tăng cường khả năng co bóp của cơ tim, kích thích hệ thống thần kinh phế vị và hạn chế sự dẫn truyền thần kinh trong cơ tim, đồng thời giúp ổn định nhịp tim bất thường. Rodein còn tăng huyết áp, từ đó gián tiếp hỗ trợ quá trình lợi tiểu.
- Về hệ thống thần kinh, khi rodein được tiêm vào cơ thể mèo hoặc thỏ, ban đầu sẽ thấy sự tăng tốc của hô hấp, sau đó chuyển sang chậm lại. Nó cũng gây ra hiệu ứng tê liệt trên cơ xương và kích thích trung tâm nôn mửa, có thể dẫn tới việc gây nôn.
- Đối với cơ trơn, rodein kích thích sự co bóp của cơ trơn ở dạ dày, ruột và tử cung, làm tăng cường hoạt động co bóp của chúng.
- Hoạt chất này cũng gây ra tác dụng kích thích tại chỗ khi được uống hoặc tiêm, dẫn đến việc đỏ, sưng và viêm tại vùng tiêm; nếu được uống, rodein có thể kích thích nôn.
Tính vị – Quy kinh
Vạn niên thanh có vị cay, hơi đắng, có tính hàn và hơi có độc.
Công năng – Chủ trị
Cây vạn niên thanh chữa bệnh gì? Vạn niên thanh được biết đến với các khả năng nổi bật trong việc thanh lọc cơ thể, cải thiện tuần hoàn máu, giảm viêm, loại bỏ độc tố và làm dịu cơn đau. Cây này thường được ứng dụng trong việc điều trị một loạt các bệnh lý như bạch hầu, các triệu chứng ho và hen suyễn, tình trạng vàng da và phình to cổ, viêm nhiễm đường tiết niệu và viêm ruột. Phương pháp sử dụng thông thường bao gồm lấy 15 đến 30g cây tươi, rửa sạch, nghiền mịn và ép để lấy nước uống. Trong trường hợp điều trị viêm họng, việc kết hợp với một lượng nhỏ giấm, ngậm và nuốt chậm cũng mang lại hiệu quả. Liều lượng cao của cây có thể được dùng để kích thích gây nôn khi cần thiết.
Về mặt ứng dụng ngoại khoa, cây vạn niên thanh tươi, khi được giã nát, có thể được đắp trực tiếp lên vùng da bị bỏng, mụn nhọt, các vết thương hở chảy mủ hoặc viêm da, cũng như lên khu vực bị trĩ và sa trực tràng để giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành thương. Nước được chiết xuất từ lá cây cũng có thể được sử dụng để rửa vết thương, hỗ trợ điều trị và làm sạch các vết thương nhiễm trùng.
Tác hại của cây vạn niên thanh
Cây vạn niên thanh có độc không? Về độc tính, rodein cho thấy có hiệu quả mạnh mẽ và khả năng tích luỹ cao hơn so với digitoxin, dẫn đến tăng nguy cơ gây nôn, do đó việc sử dụng cần phải cực kỳ cẩn thận.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu vạn niên thanh ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Sử dụng thân rễ của cây vạn niên thanh, lượng dùng khoảng 120g, sau khi đã được nghiền mịn và ép để thu được nước cốt, có thể pha thêm 120g đường trắng cho tan đều, tạo thành một hỗn hợp. Hỗn hợp này được dùng như một phương pháp điều trị truyền thống hiệu quả cho những trường hợp bị rắn cắn, mang lại cách tiếp cận đơn giản nhưng được tin tưởng qua thời gian.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Vạn niên thanh, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 1048.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Vạn niên thanh, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 589.