Tử Uyển (Thanh Uyển)
Tên khoa học
Aster tataricus L., họ Cúc (Asteraceae).
Nguồn gốc
Rễ và thân rễ khô của cây Tử uyển (Aster tataricus L. f), họ Cúc (Asteraceae).
Vùng sản xuất
Chủ yếu ở Hà Bắc (An Quốc), An Huy (Bạc Châu), cũng như Hà Nam và Hắc Long Giang.
Thu hái và chế biến
Thu hoạch vào mùa Xuân và mùa Thu, loại bỏ thân rễ có đốt, bùn đất Tết lại thành bó rồi phơi khô, hoặc trực tiếp phơi khô.
Tính vị và công năng
Vị cay, đắng, tính ôn. Nhuận phế hạ khí, tiêu đàm chỉ khái.
Đặc điểm dược liệu
Thân rễ là những khối không đều nhau. Nhiều rễ nhỏ mọc ra từ thân rễ. Mặt ngoài màu đỏ tía hoặc màu đỏ xám. Thể chất: thân rễ hơi cứng, rễ tương đối mềm và dẻo. Mùi: thơm thoang thoảng. Vị: ngọt, hơi đắng.
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng không có tạp chất, rễ dài màu đỏ tía, mềm, dẻo.
Xuất xứ: Việt Nam