Trúc Đào (Đào Lê)
Danh pháp
Tên khoa học
Nerium oleander L. (Họ Trúc đào – Apocynaceae)
Nerium laurifolium Lamk.
Tên khác
Đào lê, giáp trúc đào
Nguồn gốc
Cây Trúc Đào (Nerium oleander), mang nét đẹp kỳ diệu từ hình dáng lá giống lá trúc và hoa lộng lẫy như hoa đào. Dù bí ẩn về nguồn gốc của nó tại Việt Nam vẫn còn là điều chưa được khám phá, chúng ta biết rằng loại cây này có nguồn gốc từ các khu vực ven biển Địa Trung Hải. Ngày nay, Trúc Đào đã trở thành một phần quan trọng trong nghệ thuật trang trí cảnh quan, được ưa chuộng ở những khu vườn và dọc theo các con đường mơ mộng như tại Đồng Đăng, Lạng Sơn.
Cách trồng cây hoa trúc đào: Việc trồng cây này cực kỳ đơn giản, chỉ cần cắt các cành ở trạng thái bánh tẻ (không quá non mà cũng không quá già) thành từng đoạn dài từ 15 đến 50cm, sau đó cắm chúng nghiêng xuống đất. Việc duy trì độ ẩm bằng cách tưới nước đều đặn sẽ giúp cây mọc mầm chỉ trong vòng từ 15 đến 30 ngày. Mặc dù lượng lá thu hoạch trong năm đầu tiên có thể không nhiều, nhưng qua từng năm, cây sẽ cho thu hoạch lá dồi dào hơn. Để khuyến khích sự phát triển của những cành non và tạo ra nhiều lá hơn, việc cắt lá kèm theo một phần cành được khuyến nghị. Phương pháp trồng này không chỉ thúc đẩy sự khỏe mạnh và sự sống động cho cây mà còn đảm bảo một vụ thu hoạch lá tươi tốt từ năm này qua năm khác.
Đặc điểm thực vật
Trúc Đào phô diễn vóc dáng thanh mảnh với chiều cao ấn tượng lên đến 4-5 mét, mọc lẻ loi hoặc tạo thành từng khóm rậm rạp. Cành của nó linh hoạt, uốn lượn mềm mại.
Lá Trúc Đào được sắp xếp một cách tinh tế, với lá đối xen kẽ hoặc tụ họp thành từng nhóm ba, mang dáng dấp của lá đơn với bề mặt mịn màng, không răng cưa và cuống lá ngắn gọn. Phiến lá hình mác, dài từ 7 đến 20cm và rộng từ 1 đến 4cm, chắc nịch và bền vững, với màu xanh đậm trên bề mặt trên và nhạt hơn ở mặt dưới, cùng với những gân lá chạy song song tạo nên một hình ảnh đồng nhất hai bên của gân chính.
Hoa trúc đào trắng hoặc hồng, mọc thành từng chùm ngọt ngào ở đầu cành, như những giọt sương mai đọng lại trên cành cây. Quả Trúc Đào, tuy nhỏ nhưng chứa đựng sức sống mạnh mẽ với hai phần gầy guộc, bên trong ẩn chứa hàng loạt hạt nhỏ bao phủ bởi lông tơ mềm mại.
Bộ phận dùng
Lá
Thu hái – Chế biến
Việc thu hoạch lá Trúc Đào có thể được thực hiện quanh năm, song thời điểm lý tưởng nhất là khi cây bắt đầu nở hoa hoặc trong giai đoạn hoa đang nở rộ. Sau khi hái, lá cần được phơi khô ngay lập tức để tránh sự giảm sút của hoạt chất quý giá; để lâu không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng mà còn làm mất đi giá trị dược liệu của chúng. Quá trình phơi khô đòi hỏi sự cẩn trọng, nên thực hiện dưới gió mát hoặc ở nhiệt độ không vượt quá 60°C để đảm bảo lá giữ được trọn vẹn hương vị và tính chất.
Tại nước ta, Trúc Đào thường chỉ đưa ra ít lá trong các tháng đầu năm, tức là tháng 1, 2, và 3. Do đó, việc thu hái lá thích hợp nhất nên được tiến hành vào mùa hè và mùa thu, khi cây sinh trưởng mạnh mẽ và lá chứa đựng nhiều hoạt chất nhất. Tránh thu hái vào các mùa khác vì lá không chỉ ít mà còn chứa lượng hoạt chất thấp, không đáp ứng được yêu cầu về chất lượng dược liệu.
Thành phần hóa học
Nghiên cứu khoa học đã tiết lộ rằng lá Trúc Đào chứa một loạt các thành phần hóa học quý giá, trong đó bốn glucozit nổi bật gồm oleandrin (còn được gọi là neriolin), neriin, neriantin và adynerin.
Tác dụng dược lý
Cây trúc đào chữa bệnh gì? Ở Á Đông, Trúc Đào được Lý Duyên mô tả trong tác phẩm “Y học nhập môn” là có khả năng điều trị cho những người mắc bệnh phù do dịch tích tụ trong cơ thể, gây đỏ bừng mặt và phình bụng, đồng thời có tác dụng lợi tiểu.
Lịch sử y học ghi nhận việc sử dụng Trúc Đào vào khoảng năm 1866 do công trình nghiên cứu của nhà dược lý học người Nga E. B. Pelikan, nhưng sau đó, nó dần bị lãng quên. Tới năm 1936, Viện Nghiên cứu Cây thuốc và Tinh dầu ở Liên Xô cũ đã tái khám phá và áp dụng hoạt chất neriolin từ Trúc Đào vào y học, chính thức được ghi nhận trong Dược điển Liên Xô ấn bản thứ 9 (1961).
Cây trúc đào có tác dụng gì? Các nghiên cứu dược lý ở Liên Xô cũ cho thấy neriolin có hiệu quả mạnh mẽ trong việc điều trị các bệnh về tim, có thể thế chỗ cho digitalin và strophantin. Neriolin có những ưu điểm đáng chú ý như được hấp thụ nhanh qua đường tiêu hóa mà không bị phá hủy bởi enzyme hoặc axit, tích lũy ít trong cơ thể, và kích thích tiểu tiện.
Vào đầu tháng 10 năm 1962, một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực y học đã được ghi nhận khi hai bác sĩ, Vũ Đình Hải và Đương Hoàng Trọng, đã áp dụng thành công hoạt chất neriolin – phát triển bởi Khoa Dược liệu của Đại học Y Dược Hà Nội – trong việc chữa trị cho 77 bệnh nhân mắc chứng suy tim tại Bệnh viện Việt Tiệp. Kết quả từ quá trình nghiên cứu và ứng dụng thực tế đã chỉ ra rằng neriolin mang lại hiệu quả nổi bật trong việc hỗ trợ tim, đặc biệt là giảm triệu chứng khó thở một cách rõ ràng. Điều này không những cải thiện đáng kể khả năng vận động và chất lượng sống của bệnh nhân, mà còn cho phép họ tự điều chỉnh liều lượng dựa trên nhu cầu công việc hàng ngày và giảm liều vào những ngày nghỉ.
Sự hiệu quả của neriolin xuất hiện rất nhanh, thường trong vòng 2 đến 3 giờ sau khi sử dụng, mang lại sự thoải mái ngay tức thì cho người bệnh. Một trường hợp cụ thể là một thợ cắt tóc, chỉ cần sử dụng 30 giọt neriolin đã có thể trở lại công việc mà không cảm thấy khó chịu. Sự nhanh chóng và hiệu quả này đã được Henler và nhiều chuyên gia khác ghi nhận, đánh giá cao neriolin như một loại “uabain có thể uống được”. Bởi vì neriolin không tích tụ trong cơ thể và dễ dàng sử dụng, nó trở thành một lựa chọn hàng đầu trong điều trị các vấn đề tim mạch, với liều lượng khuyến nghị từ 0,4 đến 1,2mg hàng ngày.
Đặc biệt, neriolin rất phù hợp với các phác đồ điều trị lâu dài và cho bệnh nhân ngoại trú, đặc biệt là trong trường hợp các bệnh nhân mắc chứng thấp khớp cấp mất bù, một trong những bệnh tim phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay. Sự linh hoạt và hiệu quả của neriolin trong việc hỗ trợ tim mở ra một hướng đi mới trong việc cải thiện sức khỏe tim mạch, đem lại hy vọng và chất lượng cuộc sống tốt hơn cho nhiều bệnh nhân.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Trong lĩnh vực y học hiện đại, lá Trúc Đào được coi trọng như một nguồn nguyên liệu quý báu cho việc tạo ra neriolin, một hoạt chất có giá trị trong điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch. Neriolin được phân phối dưới dạng dung dịch rượu hoặc viên neriolin, mang lại sự linh hoạt trong việc sử dụng cho bệnh nhân.
Liều dùng
Dựa vào kinh nghiệm thực tiễn tại Bệnh viện Việt-Tiệp ở Hải Phòng, liều lượng neriolin khuyến nghị hàng ngày là từ 0,4 đến 1,2mg. Điểm đặc biệt của neriolin là khả năng được cơ thể loại bỏ nhanh chóng, cho phép sử dụng kéo dài mà không lo ngại về nguy cơ ngộ độc, thậm chí có bệnh nhân sử dụng hàng năm liền mà vẫn an toàn.
Tác hại của cây trúc đào
Cây trúc đào có độc không? Cây trúc đào có chất độc. Lá Trúc Đào từ lâu đã được biết đến với độc tính đặc trưng của mình. Trong lịch sử châu Âu, có ghi chép về các trường hợp lính ở vùng đảo Corsica (thuộc miền Nam Pháp) đã không may mất mạng do ăn thịt xiên bằng cành Trúc Đào. Cũng có những vụ ngộ độc nghiêm trọng xảy ra khi người ta uống phải nước được chứa trong các bình có nút làm từ thân cây Trúc Đào hoặc nước suối gần nơi cây này sinh trưởng. Dân ở tỉnh Nice đã sử dụng bột vỏ cây và gỗ Trúc Đào như một phương pháp diệt chuột truyền thống.
Bảo quản
Neriolin, với tính chất mạnh, cần được bảo quản cẩn thận theo quy định dành cho thuốc độc loại A. Tuy nhiên, các dạng sản phẩm như dung dịch và viên neriolin lại thuộc loại B, yêu cầu điều kiện bảo quản ít nghiêm ngặt hơn.
Một số bài thuốc
Một ví dụ điển hình của bài thuốc tim mạch sử dụng neriolin là dung dịch rượu 1/5.000, được pha chế như sau: lấy 0,20g neriolin hòa tan hoàn toàn trong cồn 70° bằng phương pháp đun cách thuỷ. Khi hỗn hợp nguội, thêm cồn 70° cho đủ 1 lít, sau đó lọc kỹ và chứa trong các lọ màu sắc có dung tích 10-15 hoặc 20ml, bảo quản ở nơi mát mẻ. Liều dùng khuyến cáo là 3-4 lần mỗi ngày, mỗi lần 10 giọt, giúp cải thiện hiệu quả các triệu chứng bệnh tim một cách an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Trúc đào, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 1025.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Trúc đào, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 586.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Trúc đào, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 704.