Trẩu (Dầu Sơn/Ngô Đồng/Mộc Đu Thụ)
Danh pháp
Tên khoa học
Aleurites montana (Lour.) Wils. (Họ Thầu dầu – Euphorbiaceae)
Tên khác
Cây dầu sơn, ngô đồng, mộc du thụ, thiên niên đồng
Nguồn gốc
Cây trẩu là cây gì? Cây trẩu, một loài thực vật đa dạng về môi trường sống, phát triển mạnh mẽ từ vùng núi cao đến đồng bằng, đã lan rộng khắp Việt Nam. Loài cây này thích nghi tốt với các loại đất thoáng khí và mát mẻ, thường thấy trên những triền dốc. Cây trẩu có mặt ở hầu hết các tỉnh trên cả nước, từ Bắc chí Nam, bao gồm các tỉnh như Ninh Bình, Nam Định, Hà Nam, Hòa Bình, Hà Tây, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Tuyên Quang, Bắc Cạn, Thái Nguyên, Cao Bằng, Lạng Sơn, Thanh Hóa, Nghệ An, và Hà Tĩnh. Ngoài ra, loài cây này cũng phổ biến ở khu vực Hoa Nam của Trung Quốc, đặc biệt là các tỉnh Quảng Đông và Quảng Tây.
Kỹ thuật trồng cây trẩu: Mặc dù cây trẩu không quá kén chọn về đất đai, nhưng những nơi có đất cứng, thiếu độ xốp và không mát mẻ sẽ khiến cây trẩu dễ chết. Trong điều kiện lý tưởng, cây trẩu phát triển nhanh chóng, bắt đầu ra hoa từ năm thứ hai hoặc thứ ba. Thân cây mọc thẳng, cành phân bố đều và có thể đạt độ cao từ 12 đến 15 mét chỉ sau vài năm. Cây trẩu không chỉ có giá trị về mặt thực vật học mà còn được trồng như một lớp che phủ cho các loại cây trồng khác như chè, dứa, hoàng tinh, hoặc cà phê.
Cây trẩu giống còn là một nguồn lực quý giá trong ngành nông nghiệp và công nghiệp, cung cấp một loại dầu sơn đặc biệt có giá trị, được sử dụng rộng rãi trong nước và còn là mặt hàng xuất khẩu quan trọng. Đặc biệt hơn nữa, phần dầu khô của trẩu không chỉ dừng lại ở việc cung cấp dầu sơn mà còn là một nguồn phân bón hiệu quả cho đồng ruộng. Loại phân bón này không chỉ giúp cải thiện chất lượng đất mà còn có khả năng phòng trừ sâu bệnh, góp phần vào việc bảo vệ và tăng cường sức khỏe cho các loại cây trồng.
Đặc điểm thực vật
Cây dầu trẩu, một loài cây ấn tượng với chiều cao vượt trội, thường vươn lên tới 8 mét hoặc cao hơn, sở hữu thân cây nhẵn và mượt. Điểm đặc biệt của loài này là sự đa dạng trong hình dạng lá: từ những chiếc lá có thùy sâu, xẻ nông, đến những lá nguyên vẹn với hình dạng hình tim. Mặt trên của lá bóng loáng, màu xanh đậm, trong khi mặt dưới lại mờ nhạt hơn. Tất cả các loại lá này đều chia sẻ một nét đặc trưng: gốc phiến lá và kẽ thùy luôn hiện hữu hai tuyến đỏ nổi bật, và cuống lá có chiều dài từ 7 đến 10 cm.
Hoa trẩu là hoa đơn tính, có thể mọc cùng gốc hoặc khác gốc. Đặc điểm nổi bật của hoa là tràng hoa gồm 5 cánh, màu trắng với những đốm tía ở móng tràng. Quả cây hình trứng, màu xanh lục, có đường kính khoảng 3-5 cm, bề mặt ngoài nhăn nheo. Mỗi quả được tạo thành từ ba mảnh vỏ, mỗi mảnh với một đường gân nổi rõ, chứa ba hạt trẩu có nội nhũ to, bên trong là những lá xẻ thùy nhiều đầu. Cây trẩu thường ra hoa vào tháng 3 và 4, trước khi lá non xuất hiện, và có một đợt hoa nữa vào tháng 9. Quả của đợt hoa đầu tiên sẽ chín vào khoảng tháng 10.
Bộ phận dùng
Vỏ cây và hạt.
Thu hái – Chế biến
Trong quá trình thu hoạch và chế biến cây trẩu, việc thu hái vỏ cây thường được thực hiện vào mùa xuân, đúng thời điểm khi cây đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ. Đối với hạt, thời gian thu hái lý tưởng là khi quả đã chín mùi, đảm bảo hạt đạt đủ độ chín và chứa hàm lượng dầu cao nhất.
Cây trẩu cung cấp dược liệu linh hoạt, có thể sử dụng ngay trong tình trạng tươi, hoặc được phơi khô để bảo quản lâu dài, tạo thuận lợi trong việc sử dụng dần theo nhu cầu. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn tài nguyên từ cây trẩu, đồng thời đảm bảo chất lượng của dược liệu được bảo toàn.
Về mặt sản xuất, từ 100kg hạt trẩu có thể thu được khoảng 52kg nhân và 46,74kg vỏ hạt, tổn thất chỉ khoảng 1,26%. Một tạ hạt trẩu có thể cho ra khoảng 19-20kg dầu và 60-65kg bã khô.
Thành phần hóa học
Hạt trẩu chứa một hàm lượng dầu ấn tượng, chiếm từ 50% đến 70% trọng lượng. Dầu trẩu nổi bật với màu vàng nhạt và khả năng khô nhanh. Bản chất hóa học của dầu này chứa một lượng lớn axit béo, bao gồm khoảng 70-79% axit stearic, 8-12% axit linoleic, và 10-15% axit oleic. Nhờ thành phần này, dầu trẩu khi khô tạo thành một lớp màng với các đặc tính ưu việt: khả năng chống ẩm cao, độ bền với thời tiết biến đổi, và sức co giãn tốt, đồng thời còn có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự ăn mòn kim loại.
Bên cạnh đó, cả lá lẫn hạt của cây trẩu chứa saponozit, một hợp chất độc hại. Do đặc tính này, chúng không thể được sử dụng làm thức ăn cho gia súc, một yếu tố quan trọng cần lưu ý trong quản lý và sử dụng cây trẩu trong nông nghiệp.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Trong thời gian gần đây, cây trẩu được biết đến chủ yếu với công dụng của hạt ép dầu, phục vụ trong ngành sản xuất sơn. Dầu này khi pha vào sơn, giúp tạo ra một lớp phủ chống thấm hiệu quả, thích hợp để quét lên vải, từ đó bảo vệ chúng khỏi sự ẩm ướt do mưa. Ngoài ra, giá trị xuất khẩu của dầu trẩu cũng rất cao, tạo nên một nguồn thu nhập quan trọng cho ngành công nghiệp.
Không chỉ vậy, phần khô của cây trẩu cũng được sử dụng như một loại phân bón giá trị cho đất ruộng.
Trong lĩnh vực y học, nhân hạt trẩu sau khi đốt thành than và nghiền mịn, khi hòa với mỡ lợn, có thể được sử dụng để bôi lên da, điều trị chốc lở và mụn nhọt. Đồng thời, nước sắc từ vỏ cây trẩu có công dụng trong việc điều trị đau và sâu răng. Việc ngậm dung dịch này nhiều lần trong ngày và nhổ bỏ sau đó, không nên nuốt, có thể mang lại hiệu quả tích cực trong việc giảm nhẹ các triệu chứng đau răng và sâu răng.
Kiêng kỵ
Cây trẩu mang trong mình một số độc tố, do đó, việc sử dụng các bộ phận của cây này đòi hỏi sự cẩn thận. Đặc biệt, việc sử dụng nước sắc từ vỏ rễ và dầu của cây trẩu cần được thực hiện với sự giám sát chặt chẽ. Điều quan trọng nhất cần ghi nhớ là không bao giờ nuốt nước sắc hoặc dầu trẩu, để tránh những hậu quả không mong muốn về sức khỏe. Điều này cần được nhấn mạnh và tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn khi tương tác với loài cây này.
Bảo quản
Dược liệu trẩu cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm ướt để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Nên giữ chúng ở nơi thoáng đãng, tránh ánh nắng trực tiếp.
Một số bài thuốc
Để điều trị các vấn đề về da như chốc lở hay mụn nhọt, nhân hạt trẩu được đốt cháy rồi nghiền thành bột mịn. Bột này sau đó được trộn đều với mỡ lợn tạo thành một hỗn hợp dùng để bôi trực tiếp lên vùng da tổn thương.
Để điều trị đau răng và sâu răng, vỏ cây trẩu, sau khi được sắc lấy nước, thường được dùng để ngậm, hỗ trợ điều trị các cơn đau răng và sâu răng. Quy trình này bao gồm việc ngậm nước sắc vỏ cây trẩu nhiều lần trong ngày và sau đó nhổ đi, không được nuốt để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Trẩu, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 340.