Trà Tiên (É Trắng)
Danh pháp
Tên khoa học
Ocimum basilicum L. var. pilosum (Willd.) Benth. (Họ Hoa môi – Lamiaceae)
Tên khác
É, é trắng, tiến thực
Nguồn gốc
Cây trà tiên có ở đâu? Xuất xứ của cây này vẫn còn là một bí ẩn chưa được giải đáp. Một số ý kiến cho rằng giống cây trà tiên bản địa đã tồn tại từ lâu đời trên đất nước ta, trong khi những quan điểm khác lại khẳng định rằng nó chỉ mới được đưa vào từ nước ngoài trong thời gian gần đây.
Đặc điểm thực vật
Cây trà tiên, một loài thực vật với vẻ ngoài khiêm tốn nhưng ẩn chứa sự đặc biệt, là cây bụi nhỏ sống hằng năm với chiều cao dao động từ 0,5 đến 1m, thậm chí cao hơn. Cây nổi bật với thân vuông phân nhánh ngay từ gốc, phủ một lớp lông mịn và sở hữu màu xanh lục nhạt đặc trưng. Lá trà tiên mọc đối xứng, không đi kèm lá phụ, hình dạng trứng dài từ 5-6cm và rộng khoảng 2-3cm, mép lá răng cưa và phủ đầy lông tơ mảnh.
Hoa trà tiên tạo thành những cụm xim co đặc biệt không cuống, mỗi cụm bao gồm ba bông hoa nhỏ được bảo vệ bởi một lá bắc chung. Những cụm hoa này sắp xếp thành từng đôi một, tạo nên vòng hoa giả với sáu bông hoa mỗi vòng, cách nhau bởi khoảng không gian nhất định và thường tập trung ở đỉnh cành, hình thành những bông hoa dài khoảng 20cm. Trà tiên có đài hoa màu xanh và cánh hoa trắng, quả trà tiên hình bầu dục màu xám đen, bên trong chứa một hạt. Điều đặc biệt, khi quả được đặt vào nước, chúng sẽ hấp thụ nước và tạo ra một lớp màng nhầy bên ngoài.
Vẻ ngoài của cây không chỉ thu hút bởi sự đa dạng hình thái mà còn bởi mùi hương đặc trưng, là sự kết hợp giữa mùi chanh và sả, mang lại cảm giác tươi mát. Cây trà tiên, với những đặc điểm như cành lá và hoa đều được bao phủ bởi lớp lông mềm thưa, đã được đặt tên là pilosum. Ngoài ra, trà tiên còn được coi là một loại “tiến thực”, vì hương vị ngon của nó từng được dân gian ưa chuộng và dâng lên trong bữa ăn của vua chúa.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Hiện nay, trong một số khu vực, người dân đã nhận thức được giá trị của việc trồng cây này để thu hoạch lá, sử dụng chúng với mục đích chữa bệnh, bằng cách dùng trực tiếp khi tươi hoặc phơi khô dưới bóng râm. Ngoài ra, cũng có những người đã khám phá ra công dụng của hạt cây, sử dụng chúng theo cách tương tự như cách ta dùng hạt é, một phương pháp truyền thống chủ yếu được biết đến ở miền Nam của đất nước. Việc áp dụng bài thuốc này đã bắt đầu lan rộng ra miền Bắc, kể từ khoảng thời gian 1972 đến 1974.
Thành phần hóa học
Hạt của cây này chứa một tỷ lệ đáng chú ý các thành phần hóa học, bao gồm khoảng 5% nước và 3-4% chất vô cơ cùng chất nhầy. Khi tiến hành thủy phân chất nhầy, người ta có thể thu được các thành phần như axit galacturonic, arabinose và galactose.
Về phần còn lại của cây, nó chứa một lượng tinh dầu biến đổi tùy theo độ tươi của cây, dao động từ 2,5 đến 3,5% trong cây tươi và giảm xuống còn 1,35-2,35% khi tính trên cơ sở đã trừ đi lượng ẩm. Điểm đáng lưu ý là lượng tinh dầu này đạt mức cao nhất khi cây bắt đầu ra hoa. Tinh dầu này có màu vàng nhạt và phát ra một hương thơm ngọt ngào, quyến rũ, như sự kết hợp giữa sả và chanh, với pH ở mức 4-4,5 và có trọng lượng riêng là 0,8882 ở 25 độ C. Citral là thành phần chính chiếm đến 56% tổng lượng tinh dầu, bên cạnh đó là sự góp mặt của hơn 20 loại chất khác, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong cấu trúc hóa học của cây.
Tác dụng dược lý
Cây trà tiên có tác dụng gì? Tinh dầu trà tiên đã được chứng minh có khả năng ức chế mạnh mẽ đối với vi khuẩn gram-dương trong các nghiên cứu in vitro, sử dụng phương pháp khuếch tán để đánh giá, hiệu quả này tỏ ra ưu việt hơn so với tác dụng đối với vi khuẩn gram-âm. Ngoài ra, tinh dầu này còn thể hiện khả năng ngăn chặn sự phát triển của các chủng phẩy khuẩn tả Eltor, Inaba và Ogawa một cách đáng kể, đồng thời mang lại lợi ích trong việc kháng nấm, cụ thể là ức chế hiệu quả sự nảy mầm của bào tử nấm và các loại men. Đáng chú ý, tinh dầu còn có hiệu quả trong việc diệt và đuổi côn trùng, bao gồm khả năng chống lại ruồi nhà và muỗi.
Cao nước từ hạt trà tiên cũng góp phần vào hoạt động chống vi khuẩn, đặc biệt là chống lại vi khuẩn gram-dương và Mycobacterium. Trong khi đó, cao cồn từ hạt lại có khả năng ức chế enzym coagulase của vi khuẩn Staphylococcus aureus, một enzyme có vai trò trong quá trình đông máu.
Thêm vào đó, khi tiến hành thử nghiệm với histamin để gây co thắt ruột, tinh dầu trà tiên đã giảm được 62% mức độ co thắt ở nồng độ từ 1/18.000 đến 1/1.800 trong dịch nuôi cấy ruột cô lập, cho thấy khả năng kháng histamin hiệu quả trên cơ trơn.
Các bộ phận khác của cây, bao gồm rễ, vỏ, và lá, đều chứa acid hydrocyanic, góp phần vào công dụng dược lý đa dạng của cây trà tiên.
Tính vị – Quy kinh
Trà tiên có vị cay và tính ấm, quy vào hai kinh phế và tâm.
Công năng – Chủ trị
Cây trà tiên chữa bệnh gì? Hạt trà tiên được biết đến như một loại dược liệu có tính mát, khả năng nhuận tràng hiệu quả, thường được sử dụng dưới hình thức pha trà. Một đến hai thìa hạt, ngâm trong 250ml nước cho đến khi chúng nở ra hoàn toàn, là liều lượng phổ biến. Để biến tấu, hạt cũng có thể được chế biến thành chè, với cùng liều lượng nhưng thêm đường tùy theo sở thích cá nhân để tăng thêm hương vị ngọt ngào.
Không chỉ dùng để uống, hạt trà tiên còn được áp dụng ngoài da, đặc biệt hiệu quả khi đắp lên những vùng da bị viêm nhiễm hoặc sưng tấy.
Ngoài ra, lá và phần còn lại của cây trà tiên có thể được dùng để pha trà hoặc sắc lấy nước, hỗ trợ điều trị cảm cúm và ho hiệu quả. Liều lượng khuyến nghị là 10-15g mỗi ngày. Đối với những trường hợp cảm cúm, việc dùng nước sắc từ lá cây để xông cũng mang lại lợi ích, giúp giảm nhanh các triệu chứng.
Bảo quản
Sau khi đã sấy khô, dược liệu cần được bảo quản trong các túi giấy, lọ thủy tinh hoặc hộp cứng ở nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh để dược liệu tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao để ngăn chặn sự biến đổi hóa học.
Một số bài thuốc
Bài thuốc chữa ho
Đối với triệu chứng ho, một hỗn hợp gồm trà tiên, húng chanh và xương sông có thể được chuẩn bị. Các nguyên liệu này nên được nghiền nát cùng một lượng nhỏ muối và sau đó, hỗn hợp này có thể được sử dụng để ngậm, giúp giảm ho.
Bài thuốc chữa các vấn đề về da
Trong trường hợp mắc các vấn đề về da như mày đay hoặc dị ứng, trà tiên có thể được xay nhỏ và pha với nước nóng. Sau khi vắt lấy nước cốt, phần nước này có thể được uống để giảm viêm nhiễm từ bên trong, trong khi bã còn lại có thể được dùng để xoa bóp lên vùng da bị ảnh hưởng, hỗ trợ làm dịu các triệu chứng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Trà tiên, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 1011.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Trà tiên, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 661.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Trà tiên, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 847.