Tiểu Kế (Thích Nhi Trà)
Tên khoa học
Cirsium setosum (Willd.) MB (Tiểu kế), họ Cúc (Asteraceae).
Nguồn gốc
Phần trên mặt đất khô của loài Cirsium setosum (Willd.) MB (Tiểu kế), họ Cúc (Asteraceae).
Vùng sản xuất
Phổ biến khắp Trung Quốc
Thu hái và chế biến
Thu hái vào mùa Hè và Thu, khi hoa nở, loại bỏ tạp chất, phơi khô.
Tính vị và công năng
Vị ngọt, đẳng, tính bình. Lương huyết chỉ huyết, khư đàm tiêu thũng.
Đặc điểm dược liệu
Thân giòn, dễ gãy, mặt gãy rỗng. Mùi: nhẹ. Vị: hơi đắng.
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng nhiều lá, màu xanh xám.
Các đặc điểm phân biệt chính của Đại kế và Tiểu kế
Đặc điểm | Đại kế (Cirsium japonicum) | Tiểu kế (CirsMWM setosum) |
Thân | Khá dày, có thể lên đến 1,2cm | 0,2-0,5cm |
Lá | Phiến lá nguyên vẹn to | Phiến lá nguyên vẹn nhỏ |
Mép lá | Xẻ thùy lông chim, gai dài ngắn không đều | Nhẵn hoặc răng cưa, xẻ thùy lông chim, gai lá không rõ ràng |
Búi lông | Khá dài | Khá ngắn |
Bảng so sánh